Cách Sử Dụng Phó Từ 倒 (dào) Trong Tiếng Trung

Khi học Tiếng Trung chúng ta rất dễ bắt gặp những từ đặc biệt, nó đặc biệt lạ so với các từ cùng chung ngữ pháp, thì trong phần ngữ pháp Phó Từ Trong Tiếng Trung chúng ta sẽ thấy từ 倒 (dào) cảm giác nó sẽ cá biệt, khó hiểu, khó sử dụng hơn các phó từ chỉ ngữ khí khác, thì hôm nay chúng ta sẽ cùng đào sâu vào từ này qua bài học Cách Sử Dụng Phó Từ 倒 (dào) Trong Tiếng Trung nhé!

Cách Sử Dụng Phó Từ 倒 (dào) Trong Tiếng Trung

Cách dùng Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
1. Trái ngược với mong đợi Chủ ngữ + + Động từ/Tính từ Kết quả xảy ra không như mong đợi 这家餐厅 看起来 不怎么样,味道 还不错。 (Nhà hàng này trông không ra gì, nhưng vị lại ngon.)
2. Nhượng bộ nhưng có ý kiến khác Chủ ngữ + 倒是 + …,但是 … Công nhận sự thật nhưng vẫn có ý kiến khác 这个房子 倒是 便宜,但是 地点 不太好。 (Căn nhà này đúng là rẻ, nhưng vị trí không tốt lắm.)
3. Chuyển ý Chủ ngữ + + … Chuyển hướng ý nghĩa hoặc quan điểm khác 我 不想 出去,想 在家 休息。 (Tôi không muốn ra ngoài, mà ngược lại muốn ở nhà nghỉ ngơi.)
4. Làm mềm giọng điệu Chủ ngữ + + Động từ/Tính từ Làm câu nói nhẹ nhàng, lịch sự hơn 这个 电影 我 觉得 还不错。 (Bộ phim này tôi thì lại thấy cũng hay đấy.)

📌 Tóm lại nhớ những ý chính sau đây:
Trái ngược với mong đợi: 他年纪小,工作能力 很强。 (Anh ấy nhỏ tuổi, nhưng năng lực làm việc lại rất tốt.)
Nhượng bộ, nhưng có ý kiến khác: 这件衣服 倒是 好看, 就是 太贵 了。 (Cái áo này đúng là đẹp, nhưng quá đắt.)
Chuyển ý: 我不想喝茶, 想 喝 咖啡。 (Tôi không muốn uống trà, mà ngược lại muốn uống cà phê.)
Làm mềm giọng điệu: 这个电影 我 觉得 很有意思。 (Bộ phim này tôi thì lại thấy rất thú vị.)

thường dùng để thể hiện sự bất ngờ hoặc ngược với suy nghĩ ban đầu.

Trong văn nói, giúp câu trở nên nhẹ nhàng, uyển chuyển hơn, chú ý vào nghĩa Tiếng Việt để sử dụng sẽ dễ hình dung hơn.

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

(Chọn A, B, C hoặc D phù hợp với câu)

Xem thêm:  Lượng Từ Trong Tiếng Trung

1️⃣ 这部电影 __________ 挺有意思的,但是 票价 太贵 了。

  • A. 倒是
  • B. 但是
  • C. 所以
  • D. 还是

2️⃣ 他 看起来 很严肃, 其实 __________ 很幽默。

  • A. 但是
  • B. 却
  • C. 倒
  • D. 那么

3️⃣ 这个地方 不太 热闹, 环境 __________ 不错。

  • A. 反而
  • B. 倒
  • C. 却
  • D. 只

4️⃣ 我 原本 不想 去, 但是 朋友 们 都 去 了, 我 __________ 还是 参加 了。

  • A. 倒是
  • B. 也
  • C. 才
  • D. 再

5️⃣ 这个 问题 本来 以为 很 复杂, 但 实际上 __________ 很简单。

  • A. 倒是
  • B. 反正
  • C. 其实
  • D. 倒

Bài 2: Điền 倒 hoặc 倒是 vào chỗ trống

(Điền đúng dạng của 倒 vào câu phù hợp)

1️⃣ 你说的 _______ 对, 但是 还有 别的 解决 方法。
2️⃣ 这家 店 看起来 普通, 味道 _______ 还不赖。
3️⃣ 我 累了, 今天 不去 了, 明天 _______ 可以 试试。
4️⃣ 这次 考试 题目 挺难 的, 我 _______ 觉得 不错。
5️⃣ 我 本来 以为 他 会 生气, 但 他 _______ 笑 了。

Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng 倒

1️⃣ Căn phòng này trông nhỏ, nhưng bên trong lại rất rộng rãi.
2️⃣ Anh ấy không thích nói chuyện, nhưng lại rất nhiệt tình giúp đỡ người khác.
3️⃣ Tôi thực sự mệt rồi, nhưng ngày mai thì có thể giúp bạn.
4️⃣ Tôi nghĩ bài kiểm tra này sẽ rất khó, nhưng thực ra nó khá dễ.
5️⃣ Cô ấy nói nhiều, nhưng lại không làm phiền ai cả.

Hãy cảm nhận, làm bài tập nhiều hơn sau đó để ý và ứng dụng nó vào thực tế, bạn sẽ cảm thấy dễ hiểu hơn. Đối với từ 倒 (dào) phạm vi sự dụng trong khẩu ngữ thì nó chỉ quanh đi quẩn lại ở những ý trên, các bạn chỉ cần nhớ và áp dụng thì sẽ dễ dàng nắm bắt được cách dùng của nó, có thắc mắc gì cứ để lại comment bên dưới cho tiengtrungbido nhé!

Xem thêm:  Phân Biệt 几 jǐ và 多少 duōshǎo

Tham khảo thêm :

Cách Dùng Zhe 着 Trong Tiếng Trung – Trợ Từ Zhe 着 Trong Tiếng Trung

Ngữ Pháp Câu Hỏi Chữ 哪 nǎ

Ngữ Pháp Câu hỏi chữ 吗 (ma)

Bổ Ngữ Mức Độ 得 de Trong Tiếng Trung

Phó Từ Trong Tiếng Trung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *