Qua 4 bài trước của tiengtrungbido chúng ta đã nắm một số kiến thức cơ bản về Phiên Âm Tiếng Trung cũng như một số từ vựng nhập môn trong tiếng trung về Đại Từ Nghi Vấn Trong Tiếng Trung và Cách Nói Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Trung, hôm nay tiengtrungbido sẽ hướng dẫn các bạn kiến thức Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 nhập môn, các bạn cùng theo dõi nhé!
Phần 1: Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 – Câu hỏi chữ 吗 (ma) ?
Chữ 吗 (ma) là một trợ từ nghi vấn cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để tạo ra các câu hỏi Yes/No question. Đây là cách hỏi thông dụng và dễ học nhất dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung, ngữ pháp đơn giản và giống với tiếng Việt
1. Chức năng ngữ pháp tiếng trung HSK 1 của 吗
- Chữ 吗 được đặt ở cuối câu khẳng định để biến câu đó thành câu hỏi.
- Mục đích: Hỏi thông tin để nhận câu trả lời “có” (是shì / 对duì) hoặc “không” (不是búshì / 不对búduì).
2. Cấu trúc ngữ pháp tiếng trung HSK 1 câu hỏi với 吗
[Chủ ngữ] + [Động từ/Tính từ] + 吗ma?
- Với Động Từ:
你是学生吗?(Nǐ shì xuéshēng ma?) Bạn là học sinh phải không?
- Cách trả lời : 是,我是学生。 (Shì, wǒ shì xuéshēng.) — Có, tôi là học sinh.
不是,我不是学生。 (Bù shì, wǒ bù shì xuéshēng.) — Không, tôi không phải học sinh.
你喝水吗? (Nǐ hē shuǐ ma?) Bạn uống nước không?
- Cách trả lời : 喝, 谢谢. (hē, Xièxiè) — Có, cám ơn.不,我不喝水。(Bù, wǒ bù hē shuǐ.) — Không, tôi không uống nước.
- Với Tính Từ:
今天冷吗?(Jīntiān lěng ma?) — Hôm nay trời lạnh không?
- Cách trả lời : 冷 / 不冷 (Lěng / Bù lěng) — Lạnh / Không lạnh.
你的衣服漂亮吗?(Nǐ de yīfú piàoliang ma?) — Quần áo của bạn có đẹp không?
- Cách trả lời : 漂亮 / 不漂亮 (Piàoliang / Bù piàoliang) — Đẹp / Không đẹp.
3. Lưu ý khi dùng ngữ pháp tiếng trung HSK 1 với 吗
- Không dùng 吗 với các câu hỏi có từ nghi vấn như 谁 (shéi – ai), 什么 (shénme – cái gì), 哪里 (nǎlǐ – ở đâu). Những câu hỏi này tự nhiên đã mang ý nghĩa hỏi.
Ví dụ câu sai:
你叫什么名字吗?
Sửa đúng là: 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?) — Bạn tên là gì?
Phần 2: Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 – Luyện tập với câu hỏi chữ 吗 (ma) ?
1.Dịch các câu sau từ Việt sang Trung
- Bạn có phải là giáo viên không?
- Anh ấy có thích đọc sách không?
- Trời hôm nay có nóng không?
- Đây là sách của bạn phải không?
Từ vựng hỗ trợ :
老师 Lǎoshī / thầy cô giáo
看书 Kàn shū / đọc sách, trong đó 看 Kàn là xem, nhìn. 书 shū là sách
热 Rè / nóng
( Từ vựng trời, hôm nay mình đã học ở bài trước rồi, các bạn hãy xem lại bài Cách Nói Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Trung để ôn lại nhé )
2.Trả lời câu hỏi:
- 你喜欢看电影吗?(Nǐ xǐhuān kàn diànyǐng ma?)
- 你今天开心吗?(Nǐ jīntiān kāixīn ma?)
- 他是你的朋友吗?(Tā shì nǐ de péngyǒu ma?)
( Ở bài tập này mình sẽ luyện cách tra từ điển, mình tra ý nghĩa những từ không biết như 喜欢 xǐhuān, 电影 diànyǐng, 开心 kāixīn, 朋友 péngyǒu.. có nghĩa là gì? Sau đó trả lời câu hỏi bằng cách đọc ra đáp án của mình, ở đây mình cứ dùng tư duy Tiếng Việt để trả lời trước, sau đó hãy tự hỏi xem tiếng Trung nói như thế nào nhé! )
Nhớ ôn luyện lại từ vựng đã học ở các bài trước, có thể tự bổ sung và mở rộng kiến thức từ vựng bằng việc tự đặt câu và suy nghĩ tiếng Trung sẽ nói như thế nào, sau đó dùng từ điển để tra ý nghĩa từ, bắt đầu từ bài Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 nhập môn với câu hỏi chữ 吗 ma này trở đi là các bạn sẽ phải trau dồi thêm rất nhiều về vốn từ vựng để đáp ứng ngữ pháp về sau. Cố gắng lên nhé! 加油!
Chữ ma với câu hỏi chữ bu giống nhau không