Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung – Bí kíp “gây thương nhớ” trong 30 giây!

giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Bạn chỉ có 30 giây để tạo ấn tượng với một người bạn mới, một nhà tuyển dụng, hay giám khảo HSKK. Câu hỏi là: Bạn sẽ nói gì? Bằng tiếng Trung?

Chào mừng bạn đến với bài viết “đỉnh chóp” của tiengtrungbido vn về giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung – không chỉ dừng lại ở việc “tôi tên là…” mà còn giúp bạn biến bài giới thiệu thành công cụ ghi điểm siêu mạnh trong mọi tình huống: học tập, làm việc và giao tiếp.

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung không phải là “nghĩa vụ”, mà là cơ hội toả sáng

Nếu bạn nghĩ giới thiệu bản thân chỉ là thủ tục mở đầu nhàm chán, hãy nghĩ lại.

Hãy tưởng tượng: bạn đang đứng trước một nhà tuyển dụng, giám khảo, hay thậm chí một nhóm bạn mới trong một lớp học quốc tế. Họ không biết gì về bạn. Và bạn chỉ có 30 giây – vâng, chỉ 30 giây – để định hình ấn tượng đầu tiên.

Liệu bạn sẽ để ấn tượng đó mờ nhạt, nhạt nhoà như “Tôi tên là A, đến từ B, thích C, hết.”
Hay bạn sẽ khiến người nghe bật cười, gật gù, và nghĩ thầm:

“Ồ, người này thú vị đấy.”
“Mình muốn biết thêm về họ.”

Giới thiệu bản thân – Sân khấu mini để bạn toả sáng

Giống như ca sĩ có sân khấu, diễn viên có vai diễn, người học tiếng Trung có bài giới thiệu bản thân để thể hiện cá tính, sự tự tin và gu ngôn ngữ của mình.

Và bạn có biết không? Trong mắt người bản xứ hoặc giám khảo, một bài giới thiệu được chuẩn bị kỹ – mà vẫn tự nhiên, linh hoạt – là dấu hiệu của một người có tư duy và tố chất giao tiếp. Một người biết cách giới thiệu bản thân hay – là người biết cách kể câu chuyện của chính mình.

Giới thiệu bản thân không chỉ để “người khác hiểu mình” – mà còn giúp chính mình hiểu mình

Trong quá trình viết bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung, bạn sẽ tự hỏi:

  • Mình thực sự thích gì?
  • Mình có điểm nào nổi bật?
  • Mình muốn để lại ấn tượng gì cho người khác?

Đó là cơ hội tuyệt vời để bạn tái định nghĩa bản thân bằng ngôn ngữ mới, và nâng cao cả EQ (trí tuệ cảm xúc), lẫn ngôn ngữ biểu đạt.

Một bài giới thiệu hay là…?

  • Ngắn gọn mà đủ ý
  • Tự nhiên nhưng vẫn thể hiện cá tính
  • Có điểm nhấn đặc biệt khiến người khác nhớ về bạn
  • Và quan trọng nhất: Phù hợp với hoàn cảnh sử dụng

📌 Phỏng vấn xin việc – bạn cần chuyên nghiệp, chỉn chu.
📌 Thi HSKK – bạn cần mạch lạc, tự nhiên.
📌 Làm quen bạn mới – bạn cần dễ thương, chân thành.

giới thiệu bản thân bằng tiếng trung xin việc

Đừng để bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung của bạn chỉ là vài dòng dịch từ Google Translate. Hãy biến nó thành lời chào tử tế nhất bạn có thể gửi đến thế giới.

Giới thiệu về họ tên, tuổi tác, quê quán, nơi sinh sống, làm việc, học vấn, nghề nghiệp, gia đình, bạn bè, sở thích, tình trạng hôn nhân

Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

Dưới đây là một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cơ bản, phù hợp với người mới học:

Nội dung Câu tiếng Trung Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Chào hỏi 你好! Nǐ hǎo! Xin chào!
Tên 我叫李华。 Wǒ jiào Lǐ Huá. Tôi tên là Lý Hoa.
Tuổi 我今年二十岁。 Wǒ jīnnián èrshí suì. Năm nay tôi 20 tuổi.
Quốc tịch 我是越南人。 Wǒ shì Yuènán rén. Tôi là người Việt Nam.
Nghề nghiệp 我是一名学生。 Wǒ shì yì míng xuéshēng. Tôi là sinh viên.
Sở thích 我喜欢听音乐和看电影。 Wǒ xǐhuān tīng yīnyuè hé kàn diànyǐng. Tôi thích nghe nhạc và xem phim.

Với những mẫu trên, bạn đã có thể bắt đầu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung đơn giản, rõ ràng và chính xác.

giới thiệu bản thân bằng tiếng trung hsk1

Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung

Giới thiệu họ tên và tuổi

🌟 Câu mẫu:

  • 我叫李明,今年二十二岁。
    (Wǒ jiào Lǐ Míng, jīnnián èrshí’èr suì.)
    Tôi tên là Lý Minh, năm nay 22 tuổi.
  • 我的中文名字是王芳,英文名字是Anna。
    (Wǒ de Zhōngwén míngzì shì Wáng Fāng, Yīngwén míngzì shì Anna.)
    Tên tiếng Trung của tôi là Vương Phương, tên tiếng Anh là Anna.

📌 Cấu trúc ngữ pháp:

  • 我叫 + tên – Tôi tên là…
  • 今年 + số tuổi + 岁 – Năm nay … tuổi

Giới thiệu về quê quán, nơi sinh sống, quốc tịch

🌟 Câu mẫu:

  • 我来自越南胡志明市,现在住在河内。
    (Wǒ láizì Yuènán Húzhìmíng Shì, xiànzài zhù zài Hénèi.)
    Tôi đến từ TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam, hiện đang sống ở Hà Nội.
  • 我是越南人。
    (Wǒ shì Yuènán rén.)
    Tôi là người Việt Nam.
  • 我的家乡在中部,是一个很安静的小城市。
    (Wǒ de jiāxiāng zài zhōngbù, shì yīgè hěn ānjìng de xiǎo chéngshì.)
    Quê tôi ở miền Trung, là một thành phố nhỏ và yên bình.

📌 Cấu trúc ngữ pháp:

  • 我来自 + quốc gia/thành phố – Tôi đến từ…
  • 现在住在 + nơi sống hiện tại – Hiện tại sống ở…
  • 我是 + quốc tịch – Tôi là người…
  • 我的家乡在 + địa điểm – Quê tôi ở…

Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp

🌟 Câu mẫu:

  • 我是一名大学生,现在在国家大学读大三。
    (Wǒ shì yī míng dàxuéshēng, xiànzài zài guójiā dàxué dú dà sān.)
    Tôi là sinh viên đại học, hiện đang học năm ba tại Đại học Quốc gia.
  • 我的专业是市场营销。
    (Wǒ de zhuānyè shì shìchǎng yíngxiāo.)
    Ngành học của tôi là marketing.
  • 我毕业于外语大学,现在是一名汉语老师。
    (Wǒ bìyè yú wàiyǔ dàxué, xiànzài shì yī míng Hànyǔ lǎoshī.)
    Tôi tốt nghiệp trường Đại học Ngoại ngữ, hiện đang là giáo viên tiếng Trung.
Xem thêm:  Từ vựng HSK2 có ví dụ minh họa – Học tới đâu hiểu ngay tới đó!

📌 Cấu trúc ngữ pháp:

  • 我是一名 + nghề nghiệp – Tôi là một…
  • 在 + trường học + 读 + năm học – Học năm … tại …
  • 我的专业是 + chuyên ngành – Ngành học của tôi là…
  • 毕业于 + trường học – Tốt nghiệp tại …

viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Giới thiệu về gia đình và bạn bè

Giới thiệu về gia đình

🌟 Câu mẫu:

  • 我家有四口人:爸爸,妈妈,哥哥和我。
    (Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén: bàba, māma, gēge hé wǒ) → Nhà tôi có 4 người: bố, mẹ, anh trai và tôi.
  • 我爸爸是医生,妈妈是老师。
    (Wǒ bàba shì yīshēng, māma shì lǎoshī) → Bố tôi là bác sĩ, mẹ tôi là giáo viên.

📌 Cấu trúc ngữ pháp:

  • 我家有 + số lượng + 口人:爸爸,妈妈,……和我。
    → Nhà tôi có … người: bố, mẹ, … và tôi.
  • 我爸爸是 + nghề, 我妈妈是 + nghề
    → Bố/mẹ tôi làm nghề gì

Giới thiệu về bạn bè

🌟 Câu mẫu:

  • 我有很多朋友,他们都很开朗、热情。
    (Wǒ yǒu hěn duō péngyǒu, tāmen dōu hěn kāilǎng, rèqíng) → Tôi có nhiều bạn, họ đều vui vẻ, nhiệt tình.
  • 我最好的朋友叫明华,我们从小就是朋友。
    (Wǒ zuì hǎo de péngyǒu jiào Mínghuá, wǒmen cóngxiǎo jiù shì péngyǒu)
    Bạn thân nhất của tôi tên là Minh Hoa, chúng tôi là bạn từ nhỏ.

📌 Cấu trúc ngữ pháp:

  • 我有很多朋友,他们都很 + tính từ
    → Tôi có nhiều bạn, họ đều rất…
  • 我最好的朋友叫 + tên,你想认识他/她吗?
    → Bạn thân nhất của tôi tên là…, bạn có muốn làm quen không?

Ghi nhớ các mẫu câu này sẽ giúp bạn tự viết một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung vừa trôi chảy vừa cá nhân hóa.

giới thiệu bản thân bằng tiếng trung phiên âm

Tình huống thực tế và hội thoại mẫu

Tình huống thực tế – Mô phỏng và hội thoại mẫu

Bạn không học tiếng Trung chỉ để thuộc lòng vài mẫu câu rồi quên sạch trong đời thực. Vì vậy, hãy cùng chúng tôi mô phỏng lại những tình huống “xịn sò” như phỏng vấn xin việc, thi HSKK, làm quen bạn mới, du học, du lịch,… – nơi bạn sẽ cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung một cách thật tự nhiên và ấn tượng.

Tình huống 1 – Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Trung

Kịch bản: Bạn ứng tuyển vị trí marketing tại công ty Trung Quốc tại TP.HCM. Cuộc phỏng vấn bắt đầu bằng câu hỏi quen thuộc: 请你简单地介绍一下你自己吧。
(Qǐng nǐ jiǎndān de jièshào yīxià nǐ zìjǐ ba – Hãy giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung một cách ngắn gọn.)

Bạn trả lời: 

你好,我叫陈美玲,毕业于胡志明市经济大学市场营销专业。我有两年在一家广告公司的工作经验,主要负责社交媒体的内容策划和执行。我性格开朗,沟通能力强,也很喜欢挑战自己。我学中文已经三年了,现在可以用中文工作。希望能加入贵公司,与团队一起实现更大的目标!

Nǐ hǎo, wǒ jiào Chén Měilíng, bìyè yú Húzhìmíng Shì Jīngjì Dàxué shìchǎng yíngxiāo zhuānyè. Wǒ yǒu liǎng nián zài yì jiā guǎnggào gōngsī de gōngzuò jīngyàn, zhǔyào fùzé shèjiāo méitǐ de nèiróng cèhuà hé zhíxíng. Wǒ xìnggé kāilǎng, gōutōng nénglì qiáng, yě hěn xǐhuān tiǎozhàn zìjǐ. Wǒ xué Zhōngwén yǐjīng sān nián le, xiànzài kěyǐ yòng Zhōngwén gōngzuò. Xīwàng néng jiārù guì gōngsī, yǔ tuánduì yìqǐ shíxiàn gèng dà de mùbiāo!

Xin chào, tôi tên là Trần Mỹ Linh, tốt nghiệp chuyên ngành marketing tại Đại học Kinh tế TP.HCM. Tôi có hai năm kinh nghiệm làm việc tại một công ty quảng cáo, chủ yếu phụ trách lên kế hoạch và thực thi nội dung trên mạng xã hội. Tôi là người vui vẻ, khả năng giao tiếp tốt và rất thích thử thách bản thân. Tôi đã học tiếng Trung được ba năm, hiện tại có thể làm việc bằng tiếng Trung. Hy vọng có cơ hội gia nhập công ty của quý vị và cùng đội ngũ đạt được những mục tiêu lớn hơn!

📌 Từ vựng nổi bật:

  • 内容策划 (nèiróng cèhuà): lên ý tưởng nội dung
  • 挑战自己 (tiǎozhàn zìjǐ): thử thách bản thân

Tình huống 2 – Thi HSKK Trung cấp

Giám khảo hỏi: 你可以介绍一下你自己吗?(Bạn có thể giới thiệu về bản thân không?)

Thí sinh trả lời: 

我叫李芳,是一名大学生,正在学习汉语和国际关系。我喜欢看中国电影,尤其是历史题材的影片,比如《红海行动》和《长津湖》。我觉得语言是了解一个国家文化的最好方式。我希望以后能去中国留学,亲身体验那里的生活。

Wǒ jiào Lǐ Fāng, shì yì míng dàxuéshēng, zhèngzài xuéxí Hànyǔ hé guójì guānxì. Wǒ xǐhuān kàn Zhōngguó diànyǐng, yóuqí shì lìshǐ tícái de yǐngpiàn, bǐrú 《Hónghǎi Xíngdòng》 hé 《Chángjīnhú》. Wǒ juéde yǔyán shì liǎojiě yí gè guójiā wénhuà de zuì hǎo fāngshì. Wǒ xīwàng yǐhòu néng qù Zhōngguó liúxué, qīnshēn tǐyàn nàlǐ de shēnghuó.

Tôi tên là Lý Phương, là một sinh viên đại học, hiện đang học tiếng Trung và quan hệ quốc tế. Tôi thích xem phim Trung Quốc, đặc biệt là các bộ phim đề tài lịch sử, ví dụ như “Chiến dịch Hồng Hải” và “Trường Tân Hồ”. Tôi cho rằng ngôn ngữ là cách tốt nhất để hiểu văn hóa của một quốc gia. Tôi hy vọng sau này có thể sang Trung Quốc du học, để trực tiếp trải nghiệm cuộc sống ở đó.

📌 Gợi ý: HSKK rất đánh giá câu trả lời có nội dung cá nhân sâu sắc, liên kết với mục tiêu học tập. Đừng quên luyện nói giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung thành thạo trước kỳ thi để tăng điểm phần thi nói!

Tình huống 3 – Làm quen bạn mới trong một workshop giao lưu Việt – Trung

Bạn nói: 

你好,我叫俊浩,是来自越南的中文爱好者。我特别喜欢中国的诗歌和美食。如果你也喜欢咖啡和文学,我们可以多聊聊!

Nǐ hǎo, wǒ jiào Jùnhào, shì láizì Yuènán de Zhōngwén àihàozhě. Wǒ tèbié xǐhuān Zhōngguó de shīgē hé měishí. Rúguǒ nǐ yě xǐhuān kāfēi hé wénxué, wǒmen kěyǐ duō liáoliáo!

Xin chào, tôi tên là Tuấn Hạo, là một người yêu thích tiếng Trung đến từ Việt Nam. Tôi đặc biệt thích thơ ca và ẩm thực Trung Hoa. Nếu bạn cũng yêu thích cà phê và văn học, chúng ta có thể trò chuyện nhiều hơn nhé!

Xem thêm:  Chứng Chỉ HSK – Tấm Vé Vàng Cho Tương Lai Ngôn Ngữ Trung

📌 Mẹo nhỏ: Nếu là tình huống giao tiếp xã hội, bạn có thể thêm chút hài hước hoặc thả nhẹ một “câu duyên” để không khí thân thiện hơn. Đây là cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cực kỳ hiệu quả trong các buổi giao lưu.

Tình huống 4 – Ngày đầu tiên du học ở Trung Quốc

Bạn đứng trước lớp giới thiệu: 

大家好,我叫小雨,来自越南胡志明市。我今年20岁,刚到中国学习中文。我非常期待能结识更多的朋友,一起学习、一起吃火锅!

Dàjiā hǎo, wǒ jiào Xiǎoyǔ, láizì Yuènán Húzhìmíng Shì. Wǒ jīnnián èrshí suì, gāng dào Zhōngguó xuéxí Zhōngwén. Wǒ fēicháng qídài néng jiéshí gèng duō de péngyǒu, yìqǐ xuéxí, yìqǐ chī huǒguō!

Xin chào mọi người, mình tên là Tiểu Vũ, đến từ TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Năm nay mình 20 tuổi, vừa mới sang Trung Quốc học tiếng Trung. Mình rất mong được kết bạn với nhiều người hơn, cùng nhau học tập và cùng nhau ăn lẩu nhé!

🔥 Bí kíp: Nhắc đến các đặc sản Trung Quốc như 火锅 (lẩu), 茶文化 (văn hoá trà)… là “chìa khoá” mở lòng bạn bản xứ. Đây là cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung cực kỳ hiệu quả trong các buổi giao lưu.

Từ vựng thiết yếu cho các tình huống giao tiếp tiếng Trung thực tế

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
面试 miànshì phỏng vấn 我今天有一个重要的面试。
经历 jīnglì kinh nghiệm 我有三年的工作经历。
能力 nénglì năng lực 我相信我的能力适合这份工作。
优点 yōudiǎn điểm mạnh 我的优点是沟通能力强。
团队合作 tuánduì hézuò làm việc nhóm 我重视团队合作精神。
责任心 zérènxīn tinh thần trách nhiệm 我是一个有责任心的人。
考试 kǎoshì kỳ thi 明天我要参加HSKK中级考试。
准备 zhǔnbèi chuẩn bị 我已经准备了三个月了。
表达 biǎodá diễn đạt 我会尽量清楚地表达自己的观点。
流利 liúlì lưu loát 我希望能说得更流利一点。
紧张 jǐnzhāng căng thẳng 考试前我有点紧张。
词汇量 cíhuì liàng vốn từ vựng 我的词汇量还不够,需要继续提高。
认识 rènshi quen biết 很高兴认识你!
爱好 àihào sở thích 你的爱好是什么?
交流 jiāoliú giao lưu 我们可以多交流一下文化。
兴趣 xìngqù hứng thú 我对中文很感兴趣。
学习经验 xuéxí jīngyàn kinh nghiệm học tập 可以分享一下你的学习经验吗?
开朗 kāilǎng cởi mở 他是一个很开朗的人。
留学 liúxué du học 我是第一次来中国留学。
适应 shìyìng thích nghi 我正在适应新的生活环境。
宿舍 sùshè ký túc xá 我的宿舍很干净,也很方便。
饭堂 / 食堂 fàntáng / shítáng nhà ăn 今天我第一次去食堂吃饭。
同学 tóngxué bạn cùng lớp 我的同学们都很友好。
导师 dǎoshī giáo viên hướng dẫn 我的导师给了我很多帮助。

giới thiệu bản thân bằng tiếng trung

Câu hỏi luyện tập

Câu hỏi luyện tập sáng tạo khi viết bài giới thiệu bản thân 

Đừng viết bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung quá khô khan. Hãy biến nó thành câu chuyện độc đáo của chính bạn, bắt đầu bằng việc trả lời những câu hỏi dưới đây:

Câu hỏi 1: Bạn muốn người khác nhớ điều gì nhất về bạn?

Gợi ý trả lời 1 – Cá tính lạc quan

我希望别人记住我是一个乐观又爱笑的人。不管遇到什么困难,我总能保持微笑,给身边的人带来正能量。
(Wǒ xīwàng biérén jìzhù wǒ shì yīgè lèguān yòu ài xiào de rén. Bùguǎn yùdào shénme kùnnán, wǒ zǒng néng bǎochí wéixiào, gěi shēnbiān de rén dài lái zhèng néngliàng.)
Tôi mong người khác nhớ rằng tôi là người lạc quan, hay cười. Dù gặp khó khăn, tôi luôn giữ nụ cười và lan toả năng lượng tích cực đến mọi người.

Gợi ý trả lời 2 – Người dám mơ lớn

我想让别人记住我是一个有梦想的人,虽然现在还不完美,但我一直在努力。
(Wǒ xiǎng ràng biérén jìzhù wǒ shì yīgè yǒu mèngxiǎng de rén, suīrán xiànzài hái bù wánměi, dàn wǒ yīzhí zài nǔlì.)
Tôi muốn người ta nhớ rằng tôi là người có ước mơ. Dù hiện tại chưa hoàn hảo, nhưng tôi luôn nỗ lực.

Câu hỏi 2: Một điều đặc biệt về bạn mà ít ai biết là gì?

Gợi ý trả lời 1 – Sở thích “khác biệt”

很少人知道我喜欢一个人去咖啡馆写小说。我觉得写作能让我安静下来,跟自己对话。
(Hěn shǎo rén zhīdào wǒ xǐhuān yīgè rén qù kāfēi guǎn xiě xiǎoshuō. Wǒ juéde xiězuò néng ràng wǒ ānjìng xiàlái, gēn zìjǐ duìhuà.)
Ít ai biết tôi thích đi một mình đến quán cà phê để viết tiểu thuyết. Viết lách khiến tôi tĩnh lại và trò chuyện với chính mình.

Gợi ý trả lời 2 – Kỹ năng bất ngờ

我可以用左手画画,用右手写字。这个小技能常常让我的朋友感到惊讶。
(Wǒ kěyǐ yòng zuǒshǒu huàhuà, yòng yòushǒu xiězì. Zhège xiǎo jìnéng chángcháng ràng wǒ de péngyǒu gǎndào jīngyà.)
Tôi có thể vẽ bằng tay trái và viết bằng tay phải. Kỹ năng nhỏ này thường khiến bạn bè tôi bất ngờ.

Câu hỏi 3: Nếu phải dùng 3 từ để miêu tả bản thân, bạn sẽ chọn những từ nào? (bằng tiếng Trung!)

Gợi ý 1 – Cho người hướng ngoại

开朗 (kāilǎng) – 活泼 (huópō) – 真诚 (zhēnchéng)
Lạc quan – Năng động – Chân thành

我觉得自己是一个开朗、活泼、真诚的人。我喜欢结交新朋友,也乐于和别人分享生活中的点滴。无论在学校还是社团活动中,我总是积极参与,与大家合作愉快。我认为真诚是建立好人际关系的关键,所以我总是用心对待每一个人。

Wǒ juéde zìjǐ shì yí gè kāilǎng, huópō, zhēnchéng de rén. Wǒ xǐhuān jiéjiāo xīn péngyǒu, yě lèyú hé biérén fēnxiǎng shēnghuó zhōng de diǎndī. Wúlùn zài xuéxiào háishì shètuán huódòng zhōng, wǒ zǒngshì jījí cānyù, yǔ dàjiā hézuò yúkuài. Wǒ rènwéi zhēnchéng shì jiànlì hǎo rénjì guānxì de guānjiàn, suǒyǐ wǒ zǒngshì yòngxīn duìdài měi yígè rén.

Tôi cảm thấy mình là người lạc quan, năng động và chân thành. Tôi thích kết bạn mới và chia sẻ những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống với người khác. Dù ở trường hay trong các hoạt động câu lạc bộ, tôi luôn tích cực tham gia và hợp tác vui vẻ với mọi người. Tôi cho rằng sự chân thành là chìa khóa để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, nên tôi luôn chân thành đối đãi với tất cả.

Gợi ý 2 – Cho người sáng tạo

有创意 (yǒu chuàngyì) – 安静 (ānjìng) – 爱思考 (ài sīkǎo)
Sáng tạo – Trầm lặng – Thích suy nghĩ

我是一个有创意的人。我喜欢画画、写作,也常常想一些不一样的点子。虽然我比较安静,不太喜欢吵闹的环境,但我很享受独处时的思考时间。我觉得爱思考让我能更深入地了解世界,也帮助我解决问题。

Wǒ shì yí gè yǒu chuàngyì de rén. Wǒ xǐhuān huàhuà, xiězuò, yě chángcháng xiǎng yìxiē bù yíyàng de diǎnzi. Suīrán wǒ bǐjiào ānjìng, bù tài xǐhuān chǎonào de huánjìng, dàn wǒ hěn xiǎngshòu dúchǔ shí de sīkǎo shíjiān. Wǒ juéde ài sīkǎo ràng wǒ néng gèng shēnrù de liǎojiě shìjiè, yě bāngzhù wǒ jiějué wèntí.

Xem thêm:  214 Bộ Thủ Tiếng Trung – Cẩm Nang Học Chữ Hán Cơ Bản Cho Người Mới Bắt Đầu

Tôi là một người sáng tạo. Tôi thích vẽ tranh, viết lách và thường nghĩ ra những ý tưởng khác biệt. Tuy tôi khá trầm lặng, không thích những nơi ồn ào, nhưng tôi rất thích khoảng thời gian được suy nghĩ một mình. Tôi cảm thấy việc thích suy nghĩ giúp tôi hiểu sâu hơn về thế giới và cũng hỗ trợ tôi trong việc giải quyết vấn đề.

Gợi ý 3 – Cho người thích thử thách

坚持 (jiānchí) – 勇敢 (yǒnggǎn) – 好奇 (hàoqí)
Kiên trì – Can đảm – Tò mò

我觉得我是一个坚持、勇敢、好奇的人。遇到困难的时候,我不会轻易放弃,而是坚持到底。我也不怕尝试新事物,比如学习中文、参加演讲比赛等。我对很多事情都充满好奇心,喜欢去探索和学习,这也让我不断成长。

Wǒ juéde wǒ shì yí gè jiānchí, yǒnggǎn, hàoqí de rén. Yùdào kùnnán de shíhou, wǒ bú huì qīngyì fàngqì, ér shì jiānchí dàodǐ. Wǒ yě bù pà chángshì xīn shìwù, bǐrú xuéxí Zhōngwén, cānjiā yǎnjiǎng bǐsài děng. Wǒ duì hěnduō shìqing dōu chōngmǎn hàoqíxīn, xǐhuān qù tànsuǒ hé xuéxí, zhè yě ràng wǒ bùduàn chéngzhǎng.

Tôi nghĩ mình là người kiên trì, can đảm và tò mò. Khi gặp khó khăn, tôi không dễ dàng bỏ cuộc mà luôn cố gắng đến cùng. Tôi cũng không ngại thử những điều mới, như học tiếng Trung hay tham gia các cuộc thi hùng biện. Tôi rất tò mò với nhiều điều trong cuộc sống, thích khám phá và học hỏi, và điều đó giúp tôi không ngừng trưởng thành.

Câu hỏi 4: Bạn muốn mình sẽ ở đâu sau 5 năm? Và tiếng Trung giúp gì cho bạn trong hành trình đó?

Gợi ý trả lời – Mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng

五年后,我希望能成为一家跨国公司的品牌经理。我觉得中文是非常重要的沟通工具,能帮助我跟更多的人建立联系,也为职业发展打开更多的机会。
(Wǔ nián hòu, wǒ xīwàng néng chéngwéi yījiā kuàguó gōngsī de pǐnpái jīnglǐ. Wǒ juéde zhōngwén shì fēicháng zhòngyào de gōutōng gōngjù…)
Sau 5 năm, tôi hy vọng có thể trở thành quản lý thương hiệu tại một công ty đa quốc gia. Tôi thấy tiếng Trung là một công cụ giao tiếp rất quan trọng, giúp tôi kết nối nhiều người và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Gợi ý trả lời – Ước mơ du học

我希望五年后我已经在中国完成了硕士学业。我觉得学好汉语是实现梦想的第一步。
(Wǒ xīwàng wǔ nián hòu wǒ yǐjīng zài zhōngguó wánchéngle shuòshì xuéyè. Wǒ juéde xuéhǎo hànyǔ shì shíxiàn mèngxiǎng de dì yī bù.)
Tôi hy vọng sau 5 năm, mình đã hoàn thành chương trình thạc sĩ tại Trung Quốc. Học tốt tiếng Trung là bước đầu tiên để hiện thực hoá giấc mơ.

Câu hỏi 5: Một câu nói tiếng Trung bạn rất thích là gì? Tại sao?

Gợi ý 1 – Người theo đuổi đam mê

我最喜欢的一句话是:“路虽远,行则将至;事虽难,做则必成。”。因为我一直相信,行动比语言更重要。只要开始,就没有什么是不可能的。
(Lù suī yuǎn, xíng zé jiāng zhì; shì suī nán, zuò zé bì chéng. Yīnwèi wǒ yīzhí xiāngxìn, xíngdòng bǐ yǔyán gèng zhòngyào. Zhǐyào kāishǐ, jiù méiyǒu shéme shì bù kěnéng de.)
Dù đường xa, cứ đi sẽ đến; dù việc khó, cứ làm sẽ thành. Vì tôi luôn tin hành động quan trọng hơn lời nói. Chỉ cần bắt đầu, không gì là không thể.

Gợi ý 2 – Người hướng nội, chân thành

我最喜欢的一句话是:“愿你出走半生,归来仍是少年。”。我希望自己即使长大了,也能保持那份好奇心、真诚,还有最初的梦想。
(Yuàn nǐ chūzǒu bànshēng, guīlái réng shì shàonián. Wǒ xīwàng zìjǐ jíshǐ zhǎngdà le, yě néng bǎochí nà fèn hàoqíxīn, zhēnchéng, hái yǒu zuìchū de mèngxiǎng.)
Mong bạn dẫu đã trải qua nửa đời người, khi trở về vẫn giữ được trái tim thuần khiết thuở thiếu thời. Tôi mong mình dù lớn lên vẫn giữ được sự tò mò, lòng chân thành và những ước mơ ban đầu.

Trả lời những câu này, bạn sẽ tạo ra một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung thật sự “có hồn” và độc đáo.

Từ vựng thiết yếu cho câu hỏi luyện tập sáng tạo

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
乐观 lèguān Lạc quan 我是一个乐观又爱笑的人。
爱笑 ài xiào Hay cười 我希望别人记住我是一个乐观又爱笑的人。
正能量 zhèng néngliàng Năng lượng tích cực 给身边的人带来正能量。
梦想 mèngxiǎng Ước mơ 我是一个有梦想的人。
不完美 bù wánměi Không hoàn hảo 虽然现在还不完美,但我一直在努力。
努力 nǔlì Nỗ lực 我一直在努力。
特别 tèbié Đặc biệt 有什么特别的事情?
写小说 xiě xiǎoshuō Viết tiểu thuyết 我喜欢一个人去咖啡馆写小说。
安静 ānjìng Yên tĩnh, trầm lặng 写作能让我安静下来。
对话 duìhuà Trò chuyện 跟自己对话。
左手 / 右手 zuǒshǒu / yòushǒu Tay trái / tay phải 我可以用左手画画,用右手写字。
惊讶 jīngyà Ngạc nhiên 让我的朋友感到惊讶。
开朗 kāilǎng Cởi mở, vui vẻ 我的性格很开朗,喜欢和人交流。
活泼 huópō Năng động 她是一个活泼可爱的女孩。
真诚 zhēnchéng Chân thành 真诚对待别人能建立好的人际关系。
有创意 yǒu chuàngyì Sáng tạo 他的设计很有创意,让人眼前一亮。
爱思考 ài sīkǎo Thích suy nghĩ 他是一个安静又爱思考的人。
坚持 jiānchí Kiên trì 做事情最重要的是坚持到底。
勇敢 yǒnggǎn Can đảm 她勇敢地站上了演讲台。
好奇 hàoqí Tò mò 小孩子对世界总是充满好奇心。
五年后 wǔ nián hòu 5 năm sau 五年后,我希望能在中国工作。
跨国公司 kuàguó gōngsī Công ty đa quốc gia 我的梦想是进入一家跨国公司工作。
品牌经理 pǐnpái jīnglǐ Quản lý thương hiệu 我想成为一名优秀的品牌经理。
沟通工具 gōutōng gōngjù Công cụ giao tiếp 汉语是一种很重要的沟通工具。
职业发展 zhíyè fāzhǎn Phát triển nghề nghiệp 学中文对我的职业发展非常有帮助。
机会 jīhuì Cơ hội 我希望能有更多的学习和工作的机会。
硕士学业 shuòshì xuéyè Học thạc sĩ 我计划去中国攻读硕士学业。
实现 shíxiàn Hiện thực hoá 努力是实现梦想的第一步。
路虽远,行则将至 lù suī yuǎn, xíng zé jiāng zhì Dù đường xa, cứ đi sẽ đến 我相信“路虽远,行则将至”,只要开始,就一定能成功。
愿你出走半生,归来仍是少年 yuàn nǐ chūzǒu bànshēng, guīlái réng shì shàonián Trải đời nửa kiếp, trở về vẫn như thiếu niên 我喜欢这句话,因为它提醒我不要忘记初心。
初心 chūxīn Tâm nguyện ban đầu 无论多忙,我都不忘自己的初心。
行动 xíngdòng Hành động 行动比语言更重要,梦想需要努力去实现。
语言 yǔyán Ngôn từ 有时候,行动比语言更能表达感情。
保持 bǎochí Giữ vững 即使长大了,我也想保持好奇心。
探索 tànsuǒ Khám phá 我喜欢旅行和学习,不断地探索世界。

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung không khó, nhưng cần chất riêng!

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Trung là bước đầu giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, học tập và công việc. Dù bạn là “tân binh” hay đang chuẩn bị cho phỏng vấn, HSK, việc luyện tập thường xuyên với tiếng Trung hiện đại 2025 sẽ giúp bạn nói chuyện tự nhiên, chuyên nghiệp và bắt trend như người bản xứ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *