Số đếm tiếng Trung – Nhỏ mà có võ, mở lối giao tiếp cực đỉnh!

học đếm tiếng trung từ 1 đến 100

Học tiếng Trung thì số đếm là điều đầu tiên phải nắm chắc. Dù bạn muốn nói tuổi, ngày sinh, số điện thoại hay đi mua sắm mặc cả, số đếm tiếng Trung đều có mặt ở khắp nơi. Trong bài này, hãy cùng tiengtrungbido.vn học từ cách đọc – viết – nhớ nhanh, cho đến bài tập áp dụng thực tế, bảo đảm học xong là “dùng được liền”!

Số đếm tiếng Trung là gì?

Số đếm trong tiếng Trung là các con số dùng để biểu thị số lượng, thứ tự hoặc phép tính. Tiếng Trung có hai loại chữ số: số thường (简体数字) dùng hàng ngày, và số phồn thể (大写数字) dùng trong ngân hàng hoặc hóa đơn. Trong bài này, tụi mình sẽ tập trung vào dạng đơn giản – dễ học – dễ dùng nhất nha!

Bảng số đếm tiếng Trung cơ bản (0–10)

Số Chữ Hán Pinyin
0 líng
1
2 èr
3 sān
4
5
6 liù
7
8
9 jiǔ
10 shí

 

Ngoài cách đọc số bằng lời, người Trung Quốc còn có một cách vô cùng thú vị để biểu thị các con số từ 1 đến 10 — đó là dùng tay! Cùng khám phá cách “nói chuyện bằng tay” qua hình ảnh dưới đây nhé!

cách đếm số trong tiếng trung

Cách đếm số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung

Sau khi bạn đã thuộc lòng các số từ 0 đến 10, việc học các số từ 11 đến 99 sẽ trở nên vô cùng đơn giản! Chỉ cần áp dụng đúng công thức ghép số là bạn có thể đọc và hiểu ngay!

Công thức đếm số từ 11 đến 19: 

Công thức tổng quát:

十 + [số hàng đơn vị]

Cách đọc Pinyin Nghĩa tiếng Việt
十一 shí yī Mười một
十二 shí èr Mười hai
十三 shí sān Mười ba
十四 shí sì Mười bốn
十五 shí wǔ Mười lăm
十六 shí liù Mười sáu
十七 shí qī Mười bảy
十八 shí bā Mười tám
十九 shí jiǔ Mười chín

📌 Lưu ý:

  • Không cần nói “一十” cho số 10, chỉ nói đơn giản là “十 (shí)”.
  • Số từ 11 đến 19 chỉ cần thêm số đơn vị sau chữ “十”.

Công thức đếm số từ 20 đến 99

Công thức tổng quát:

[số hàng chục] + 十 + [số hàng đơn vị]

  • Nếu hàng đơn vị là 0 → chỉ đọc hàng chục + 十
  • Nếu hàng đơn vị ≠ 0 → ghép thêm số đơn vị vào sau

📋 Bảng ví dụ từ 20 đến 99

Số Chữ Hán Pinyin Nghĩa tiếng Việt
20 二十 èr shí Hai mươi
21 二十一 èr shí yī Hai mươi mốt
25 二十五 èr shí wǔ Hai mươi lăm
30 三十 sān shí Ba mươi
33 三十三 sān shí sān Ba mươi ba
40 四十 sì shí Bốn mươi
48 四十八 sì shí bā Bốn mươi tám
50 五十 wǔ shí Năm mươi
56 五十六 wǔ shí liù Năm mươi sáu
60 六十 liù shí Sáu mươi
64 六十四 liù shí sì Sáu mươi tư
70 七十 qī shí Bảy mươi
79 七十九 qī shí jiǔ Bảy mươi chín
80 八十 bā shí Tám mươi
88 八十八 bā shí bā Tám mươi tám
90 九十 jiǔ shí Chín mươi
99 九十九 jiǔ shí jiǔ Chín mươi chín

 

Mẹo ghi nhớ nhanh

Quy tắc Giải thích Ví dụ minh họa
Số hàng chục từ 2–9 Dùng đúng số tương ứng 60 = 六十 (liù shí)
Không đọc “零” khi số tròn chục Không cần thêm số 0 40 = 四十 (sì shí), không đọc 四十零
Số lẻ → thêm số đơn vị Cộng thêm sau “十” 27 = 二十七 (èr shí qī)

Cách đọc số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung

Công thức tổng quát:

[Số hàng trăm] + 百 + ([số hàng chục] + 十 + [số hàng đơn vị])

Số Cách đọc Pinyin Ghi chú
100 一百 yì bǎi Không cần nói “零” nếu không có số sau
105 一百零五 yì bǎi líng wǔ Thêm “零” khi bỏ trống hàng chục
120 一百二十 yì bǎi èr shí Không cần “零” nếu đủ cả chục và đơn vị
230 二百三十 èr bǎi sān shí
301 三百零一 sān bǎi líng yī “零” thay cho số hàng chục bị bỏ
450 四百五十 sì bǎi wǔ shí
608 六百零八 liù bǎi líng bā
719 七百一十九 qī bǎi yī shí jiǔ
999 九百九十九 jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ

Cách đọc số từ 1000 trở lên

Số Cách đọc Pinyin Ghi chú
1000 一千 yì qiān Không cần thêm “零” nếu không có số sau
1100 一千一百 yì qiān yī bǎi Không có hàng chục và đơn vị thì bỏ qua
1050 一千零五十 yì qiān líng wǔ shí “零” thay cho hàng trăm bị thiếu
1203 一千二百零三 yì qiān èr bǎi líng sān Có hàng đơn vị nhưng thiếu hàng chục → thêm 零
2345 二千三百四十五 èr qiān sān bǎi sì shí wǔ Đọc đủ không thiếu số nào
4008 四千零八 sì qiān líng bā Thiếu cả trăm và chục → vẫn chỉ cần 1 chữ “零”
5010 五千零一十 wǔ qiān líng yī shí Giống cấu trúc của 1050 nhưng thêm nghìn
6666 六千六百六十六 liù qiān liù bǎi liù shí liù Số đẹp dễ nhớ 
9999 九千九百九十九 jiǔ qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ Cực kỳ phổ biến trong bài tập và ví dụ
Xem thêm:  Số trong tiếng Trung dễ như ăn kẹo - Cách đọc, mẹo nhớ và ứng dụng

Cách đọc số từ 10000 trở lên trong tiếng Trung

Tiếng Trung dùng đơn vị “万 (wàn)” là 10.000, khác với tiếng Việt (chúng ta dùng “nghìn” là đơn vị nhóm 3 số – 1.000). Vì vậy, khi đọc số lớn, người học cần nhóm từng 4 chữ số từ phải sang trái.

Chữ Hán Pinyin Nghĩa Giá trị số
qiān nghìn 1.000
wàn vạn 10.000
十万 shí wàn mười vạn 100.000
百万 bǎi wàn triệu 1.000.000
千万 qiān wàn chục triệu 10.000.000
亿 trăm triệu 100.000.000

Quy tắc tách nhóm 4 chữ số trong tiếng Trung (theo đơn vị “万”)

📌 Nguyên tắc: Tiếng Trung sử dụng đơn vị “万” (wàn = 10.000) để nhóm số, khác với tiếng Việt là nhóm theo ba chữ số (nghìn, triệu, tỷ). Vì vậy, khi đọc số lớn, bạn tách số từ phải sang trái thành từng nhóm 4 chữ số.

Ví dụ minh họa:

Số Tách nhóm (từng 4 chữ số) Cách đọc (chữ Hán) Pinyin Nghĩa tiếng Việt
10.001 1 万 0001 一万零一 yí wàn líng yī Mười nghìn lẻ một
56.203 5 万 6203 五万六千二百零三 wǔ wàn liù qiān èr bǎi líng sān Năm mươi sáu nghìn hai trăm linh ba
123.456 12 万 3456 十二万三千四百五十六 shí èr wàn sān qiān sì bǎi wǔ shí liù Một trăm hai mươi ba nghìn…
1.000.001 100 万 0001 一百万零一 yì bǎi wàn líng yī Một triệu lẻ một
8.640.000 864 万 0000 八百六十四万 bā bǎi liù shí sì wàn Tám triệu sáu trăm bốn mươi nghìn
98.001.234 9800 万 1234 九千八百万一千二百三十四 jiǔ qiān bā bǎi wàn yī qiān èr bǎi sān shí sì Chín mươi tám triệu không trăm…
1.000.000.000 1 亿 0000 万 0000 十亿 shí yì Một tỷ

 

🎯 Mẹo học nhanh:

Mẹo ghi nhớ Giải thích ngắn gọn
Nhóm 4 số một đơn vị Dù số có bao nhiêu chữ số, hãy tách từng 4 chữ số từ phải sang trái
Hết 4 số = thêm đơn vị mới 万 (10.000), 亿 (100.000.000), etc.
Số không tròn ⇒ chèn “零” Đọc “零” khi có khoảng trống giữa các hàng

 

Bảng ví dụ cách đọc số từ 10.000 trở lên

Số Cách đọc Pinyin Nghĩa
10.000 一万 yí wàn Một vạn
15.000 一万五千 yí wàn wǔ qiān Mười lăm nghìn
20.000 两万 liǎng wàn Hai vạn
25.600 两万五千六百 liǎng wàn wǔ qiān liù bǎi Hai vạn năm nghìn sáu trăm
100.000 十万 shí wàn Mười vạn
123.000 十二万三千 shí èr wàn sān qiān Mười hai vạn ba nghìn
1.000.000 一百万 yì bǎi wàn Một triệu
3.560.000 三百五十六万 sān bǎi wǔ shí liù wàn Ba triệu năm trăm sáu mươi nghìn
10.000.000 一千万 yì qiān wàn Mười triệu
100.000.000 一亿 yí yì Một trăm triệu

Quy tắc ghi nhớ số đếm tiếng Trung tổng quát

Quy tắc Giải thích Ví dụ minh họa
Dùng cho hàng trăm [số] + 百 300 = 三百 (sān bǎi)
Dùng cho hàng nghìn [số] + 千 1000 = 一千 (yì qiān)
Dùng để nối khi có số bị bỏ giữa Nếu bỏ trống hàng trăm/chục 305 = 三百零五
Không lặp lại chữ số 1 khi bắt đầu bằng “一” Nhưng vẫn phải đọc ra 100 = 一百 (yì bǎi)

Bí kíp phân biệt 二 (èr) và 两 (liǎng) – dễ nhầm lắm luôn!

phân biệt 二 va 两

Khi học số đếm tiếng Trung, ai cũng từng thắc mắc: “Sao 2 lại có tới hai cách đọc là 二 và 两?” Dưới đây là bí kíp phân biệt siêu dễ nhớ:

Khi nào dùng 二 (èr)?

Dùng khi đếm số trực tiếp, hoặc nói các con số cụ thể như số điện thoại, số phòng, số nhà:

  • 二十 (20)
  • 二号房间 (phòng số 2)

VD: 我的电话是一二三四五六七八九 (số điện thoại gồm toàn số 二 thì vẫn dùng èr)

Khi nào dùng 两 (liǎng)?

Dùng khi nói về số lượng có đơn vị đằng sau, nghĩa là “hai cái gì đó”:

  • 两个人 (2 người)
  • 两本书 (2 quyển sách)

VD: 我有两只猫 (tôi có 2 con mèo)

⚠️ Lưu ý:

  • Trước lượng từ → dùng
  • Khi đếm bình thường (1, 2, 3…) → dùng
  • Trước chữ “百, 千, 万” (trăm, ngàn, vạn) → dùng 两 phổ biến hơn
    两百 (200), 两千 (2000), 两万 (20.000)

Khi nào dùng 两

Văn hóa số trong đời sống Trung Quốc – Ý nghĩa đằng sau những con số

Số đếm tiếng Trung không chỉ để tính toán – mà còn mang trong mình những lớp văn hóa, niềm tin, thậm chí cả phong thủy. Người Trung Quốc rất nhạy cảm với ý nghĩa phát âm của con số, và điều này ảnh hưởng đến cả cách họ chọn số điện thoại, biển số xe, số tầng chung cư, hay cả ngày cưới hỏi!

Dưới đây là những con số “hot” và “kỵ” trong đời sống người Trung Quốc – bạn nên biết để giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa phương Đông thú vị này:

Những con số may mắn

Số Phát âm Ý nghĩa Ứng dụng thực tế
8 (八 – bā) Gần giống “phát” (发 – fā) Phát tài, thịnh vượng Biển số xe đẹp, số điện thoại VIP, ngày khai trương
6 (六 – liù) Giống “流” (trôi chảy) Mọi việc thuận lợi Hay dùng trong lời chúc: 一路顺风 – yīlù shùnfēng
9 (九 – jiǔ) Giống “久” (lâu dài) Trường tồn, vĩnh cửu Thường dùng trong đám cưới, kỷ niệm tình yêu
3 (三 – sān) Liên tưởng đến “sinh” (生) Sinh sôi, phát triển Dùng trong câu chúc: 三阳开泰 – vận may tràn đầy
Xem thêm:  Từ vựng HSK3 – Danh sách từ vựng trọng tâm và cách học hiệu quả

Những con số bị xem là xui xẻo

Số Phát âm Ý nghĩa “đen” Ứng dụng cần tránh
4 (四 – sì) Gần giống “死” (sǐ – chết) Xui xẻo, tử thần Chung cư tránh số tầng 4, 14; nhiều thang máy không có nút số 4
14 (十四 – shísì) Gần với “yào sǐ” (要死 – sắp chết) Rất xui Nhiều bệnh viện không có phòng số 14
250 (二百五 – èrbǎiwǔ) Từ lóng để mắng người ngu ngốc Chỉ kẻ ngốc, bị coi thường Tránh nói “tôi là 250” nhé! 

📌 Ghi nhớ vui: Người Trung Quốc rất đầu tư để có được số điện thoại “đuôi 8”, ví dụ: *8888. Một số VIP ở Trung Quốc có giá hàng chục nghìn nhân dân tệ chỉ vì… đẹp số!

10 câu giao tiếp tiếng Trung dùng số đếm – nói là người Trung hiểu ngay

Học số đếm tiếng Trung rồi, phải xài liền mới nhớ. Dưới đây là 10 câu giao tiếp cực hay gặp trong đời sống, có số đếm rõ ràng luôn nha:

Câu tiếng Trung Pinyin Dịch nghĩa
我今年二十五岁。 Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì. Tôi năm nay 25 tuổi.
我要两个饺子。 Wǒ yào liǎng gè jiǎozi. Tôi muốn 2 cái bánh bao.
今天是三号。 Jīntiān shì sān hào. Hôm nay là ngày 3.
他有五个兄弟姐妹。 Tā yǒu wǔ gè xiōngdì jiěmèi. Anh ấy có 5 anh chị em.
我住在十七楼。 Wǒ zhù zài shíqī lóu. Tôi sống ở tầng 17.
她有三只猫。 Tā yǒu sān zhī māo. Cô ấy có 3 con mèo.
我们星期六见。 Wǒmen xīngqīliù jiàn. Chúng ta gặp nhau thứ Bảy.
我买了八瓶水。 Wǒ mǎi le bā píng shuǐ. Tôi đã mua 8 chai nước.
他开车开了四个小时。 Tā kāichē kāi le sì gè xiǎoshí. Anh ấy lái xe 4 tiếng đồng hồ.
请给我十分钟。 Qǐng gěi wǒ shí fēnzhōng. Làm ơn cho tôi 10 phút.

Số đếm trong các chủ đề giao tiếp thực tế – Gặp là dùng, nhớ là trúng!

Số đếm tiếng Trung không chỉ dùng trong toán học hay bài thi. Trên thực tế, bạn sẽ bắt gặp chúng liên tục trong mọi cuộc giao tiếp đời thường. Dưới đây là các chủ đề phổ biến nhất mà số đếm xuất hiện, kèm ví dụ cụ thể để bạn có thể dùng ngay:

Giới thiệu bản thân

Bạn sẽ cần nói về: tuổi, số anh chị em, số năm học tiếng Trung…

Câu tiếng Trung Dịch
我今年二十三岁。 Tôi năm nay 23 tuổi.
我学中文学了两年了。 Tôi học tiếng Trung được 2 năm rồi.
我有三个哥哥。 Tôi có 3 anh trai.

Ngày tháng – Lịch hẹn

Số đếm dùng để nói ngày, thứ, thời gian gặp gỡ…

Câu Dịch
今天是六月十号。 Hôm nay là ngày 10 tháng 6.
我们星期五见。 Chúng ta gặp nhau thứ Sáu.
你的生日是几月几号? Sinh nhật bạn là ngày mấy tháng mấy?

Giờ giấc – Hẹn giờ – Thời lượng

Câu Dịch
现在三点半。 Bây giờ là 3 giờ rưỡi.
请等我五分钟。 Làm ơn đợi tôi 5 phút.
我们八点出发。 Chúng ta xuất phát lúc 8 giờ.

Giá cả – Mua sắm

Đặc biệt hữu ích nếu bạn đi Trung Quốc hoặc mua hàng online!

Câu Dịch
这个多少钱? Cái này bao nhiêu tiền?
二十五块。 25 tệ.
我想买三个。 Tôi muốn mua 3 cái.

Số điện thoại – Địa chỉ

Câu Dịch
你的电话号码是多少? Số điện thoại của bạn là gì?
我住在二十八楼。 Tôi sống ở tầng 28.
地址是五号楼三零一室。 Địa chỉ là tòa 5, phòng 301.

Đếm đồ vật – Tình huống đời thường

Thường dùng khi mô tả, giới thiệu, yêu cầu

Câu Dịch
我有五本书。 Tôi có 5 quyển sách.
桌子上有两个苹果。 Trên bàn có 2 quả táo.
给我四瓶水。 Cho tôi 4 chai nước.

Mẹo nhớ nhanh số đếm tiếng Trung

Học thật chắc từ 0 đến 10 – nền tảng quan trọng nhất

Đây là 10 con số cơ bản nhất (零, 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 十). Từ 11 trở đi, tất cả số đếm đều được cấu tạo từ các con số này, nên bạn cần đảm bảo mình có thể nhớ và phát âm thật chính xác.

  • Ví dụ: 0 = 零 (líng), 6 = 六 (liù), 10 = 十 (shí)

Chia nhỏ theo cụm để dễ học và dễ luyện

Thay vì học dàn trải từ 11 đến 99 một lúc, hãy chia thành từng đoạn như:

  • 11–20 (十一 đến 二十)
  • 21–30 (二十一 đến 三十)


Việc chia cụm như vậy sẽ giúp não bạn xử lý thông tin theo từng “khối”, dễ nhớ hơn nhiều.

Tận dụng công cụ học như app, flashcard, giấy note

  • Bạn có thể dùng các ứng dụng học tiếng Trung như HelloChinese, SuperTest, hoặc Memrise để luyện phản xạ nhanh với số.
  • Tự làm hoặc tải flashcard số đếm tiếng Trung để ôn tập mỗi ngày.
  • Dán giấy nhớ ghi số + cách đọc ở các vật dụng trong nhà: cánh cửa (yī mén – 一门), 2 cái ghế (liǎng bǎ yǐzi – 两把椅子), v.v.

Đếm mọi thứ quanh bạn bằng tiếng Trung

Thực hành trong đời sống là cách học tự nhiên và hiệu quả nhất.

  • Khi đi bộ lên cầu thang, hãy đếm từng bậc bằng tiếng Trung: 一、二、三…
  • Nhìn thấy số áo thể thao, biển số xe, hoặc số tầng — hãy tự đọc chúng bằng tiếng Trung.
  • Gặp số điện thoại? Hãy thử đọc to bằng tiếng Trung: 138 = 一三八 (yī sān bā)
Xem thêm:  Chứng Chỉ HSK – Tấm Vé Vàng Cho Tương Lai Ngôn Ngữ Trung

Việc kết hợp cả thị giác, thính giác và vận động sẽ giúp bạn ghi nhớ số đếm tiếng Trung một cách toàn diện, phục vụ tốt cho cả giao tiếp đời thường lẫn các phần thi trong HSK!

Học số đếm tiếng Trung mà không nhàm chán – 3 trò chơi đơn giản giúp bạn nhớ lâu

Trò 1: “Đếm nhanh – nói to”

  • Chuẩn bị giấy ghi số 1–99, xáo lên.
  • Mỗi lần rút 1 tờ, phải nói to bằng tiếng Trung trong 5 giây!
  • Có thể chơi với bạn bè hoặc tự chơi, càng nhanh càng vui.

Trò 2: “Số nào mất tích?”

  • Viết dãy số từ 1–20 nhưng cố tình bỏ trống vài số (ví dụ: 1, __, 3, __, 5…)
  • Yêu cầu: Điền số còn thiếu bằng chữ Hán + pinyin.
  • Rất hợp để luyện trí nhớ!

Trò 3: “Đếm vật quanh bạn”

  • Mỗi ngày chọn 1 nhóm đồ vật (ví dụ: cốc, sách, đôi giày…)
  • Đếm và nói ra bằng tiếng Trung: “三本书”, “五个杯子”…
  • Có thể quay video hoặc ghi âm để luyện phát âm luôn nè!

Bài tập áp dụng số đếm tiếng Trung

Bài 1: Viết số bằng chữ Hán + pinyin

Số Chữ Hán Pinyin
12
19
24
36
42
58
71
85
93
100
10.000
20.500
45.200
100.001
1.200.000
25.603
300.000.000
1.000.001
123.456.789
98.001.234

Bài 2: Điền số tương ứng

 

STT Chữ Hán Số là?
1 一万零一
2 三十万四千
3 五百六十七万零八
4 八千三百万一千二百
5 一亿零一万零一
6 一千零一万
7 九亿零三十万
8 四千零五十万三千
9 一亿二千三百四十五万零六百七十八
10 六百七十八万九千一百二十三

Bài 3: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung

  1. Tôi có 8 cây bút.
  2. Cô ấy học lớp 12.
  3. Anh trai tôi năm nay 21 tuổi.
  4. Họ có 6 cái ghế và 2 cái bàn.
  5. Ngày mai là mùng 10.
  6. Thứ Bảy tuần này là ngày 15.
  7. Tôi muốn mua 4 chai nước.
  8. Chúng tôi sống ở tầng 19.
  9. Cậu bé ấy 7 tuổi.
  10. Mỗi người được 5 cái bánh.

Bài 4: Viết đoạn văn ngắn

Viết đoạn văn ngắn 4–5 câu kể về bản thân có dùng số đếm. Gợi ý nội dung:

  • Tên tuổi
  • Học lớp mấy
  • Có bao nhiêu anh chị em
  • Có bao nhiêu đồ vật yêu thích (sách, giày, khuyên tai…)

Ví dụ: 我叫小美,今年十六岁。我有两个哥哥和一个妹妹。我家有九本书。我最喜欢的颜色是蓝色。

 Đáp án chi tiết

Bài 1: Viết số bằng chữ Hán + pinyin

Số Chữ Hán Pinyin
12 十二 shí èr
19 十九 shí jiǔ
24 二十四 èr shí sì
36 三十六 sān shí liù
42 四十二 sì shí èr
58 五十八 wǔ shí bā
71 七十一 qī shí yī
85 八十五 bā shí wǔ
93 九十三 jiǔ shí sān
100 一百 yī bǎi
10.000 一万 yí wàn
20.500 两万零五百 liǎng wàn líng wǔ bǎi
45.200 四万五千二百 sì wàn wǔ qiān èr bǎi
100.001 十万零一 shí wàn líng yī
1.200.000 一百二十万 yì bǎi èr shí wàn
25.603 两万五千六百零三 liǎng wàn wǔ qiān liù bǎi líng sān
300.000.000 三亿 sān yì
1.000.001 一百万零一 yì bǎi wàn líng yī
123.456.789 一亿二千三百四十五万六千七百八十九 yí yì èr qiān sān bǎi sì shí wǔ wàn liù qiān qī bǎi bā shí jiǔ
98.001.234 九千八百万一千二百三十四 jiǔ qiān bā bǎi wàn yī qiān èr bǎi sān shí sì

Bài 2: Điền số tương ứng

STT Chữ Hán Số là
1 一万零一 10.001
2 三十万四千 304.000
3 五百六十七万零八 5.670.008
4 八千三百万一千二百 83.011.200
5 一亿零一万零一 100.010.001
6 一千零一万 10.010.000
7 九亿零三十万 900.300.000
8 四千零五十万三千 40.503.000
9 一亿二千三百四十五万零六百七十八 123.450.678
10 六百七十八万九千一百二十三 6.789.123

 

Bài 2: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung

Câu tiếng Việt Câu tiếng Trung Pinyin
Tôi có 8 cây bút. 我有八支笔。 wǒ yǒu bā zhī bǐ
Cô ấy học lớp 12. 她上十二年级。 tā shàng shí èr nián jí
Anh trai tôi năm nay 21 tuổi. 我哥哥今年二十一岁。 wǒ gēge jīnnián èr shí yī suì
Họ có 6 cái ghế và 2 cái bàn. 他们有六把椅子和两张桌子。 tāmen yǒu liù bǎ yǐzi hé liǎng zhāng zhuōzi
Ngày mai là mùng 10. 明天是十号。 míngtiān shì shí hào
Thứ Bảy tuần này là ngày 15. 这个星期六是十五号。 zhè ge xīngqī liù shì shí wǔ hào
Tôi muốn mua 4 chai nước. 我想买四瓶水。 wǒ xiǎng mǎi sì píng shuǐ
Chúng tôi sống ở tầng 19. 我们住在十九楼。 wǒmen zhù zài shí jiǔ lóu
Cậu bé ấy 7 tuổi. 那个男孩七岁。 nà ge nán hái qī suì
Mỗi người được 5 cái bánh. 每个人有五个饼。 měi ge rén yǒu wǔ ge bǐng

 

Bài 3: Viết đoạn văn ngắn kể về bản thân

Mẫu đoạn văn (có thể chỉnh sửa theo ý thích):

我叫明明,今年二十岁。我是大学二年级的学生。我有一个妹妹和两个哥哥。我有六本喜欢的书和三双运动鞋。我最喜欢的颜色是红色。

Pinyin:
Wǒ jiào Míngmíng, jīnnián èr shí suì. Wǒ shì dàxué èr niánjí de xuéshēng. Wǒ yǒu yī ge mèimei hé liǎng ge gēge. Wǒ yǒu liù běn xǐhuān de shū hé sān shuāng yùndòngxié. Wǒ zuì xǐhuān de yánsè shì hóngsè.

Kết luận

Học số đếm tiếng Trung là bước khởi đầu đơn giản và thú vị giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách hiệu quả. Chỉ cần luyện tập đều đặn mỗi ngày, bạn sẽ dễ dàng sử dụng số đếm để nói tuổi, số điện thoại, ngày tháng hay số lượng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên làm phần bài tập kèm theo, bởi đây chính là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ lâu và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung hiện đại 2025.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *