Học tiếng Trung thì số đếm là điều đầu tiên phải nắm chắc. Dù bạn muốn nói tuổi, ngày sinh, số điện thoại hay đi mua sắm mặc cả, số đếm tiếng Trung đều có mặt ở khắp nơi. Trong bài này, hãy cùng tiengtrungbido.vn học từ cách đọc – viết – nhớ nhanh, cho đến bài tập áp dụng thực tế, bảo đảm học xong là “dùng được liền”!
Số đếm tiếng Trung là gì?
Số đếm trong tiếng Trung là các con số dùng để biểu thị số lượng, thứ tự hoặc phép tính. Tiếng Trung có hai loại chữ số: số thường (简体数字) dùng hàng ngày, và số phồn thể (大写数字) dùng trong ngân hàng hoặc hóa đơn. Trong bài này, tụi mình sẽ tập trung vào dạng đơn giản – dễ học – dễ dùng nhất nha!
Bảng số đếm tiếng Trung cơ bản (0–10)
Số | Chữ Hán | Pinyin |
0 | 零 | líng |
1 | 一 | yī |
2 | 二 | èr |
3 | 三 | sān |
4 | 四 | sì |
5 | 五 | wǔ |
6 | 六 | liù |
7 | 七 | qī |
8 | 八 | bā |
9 | 九 | jiǔ |
10 | 十 | shí |
Ngoài cách đọc số bằng lời, người Trung Quốc còn có một cách vô cùng thú vị để biểu thị các con số từ 1 đến 10 — đó là dùng tay! Cùng khám phá cách “nói chuyện bằng tay” qua hình ảnh dưới đây nhé!
Cách đếm số từ 11 đến 99 trong tiếng Trung
Sau khi bạn đã thuộc lòng các số từ 0 đến 10, việc học các số từ 11 đến 99 sẽ trở nên vô cùng đơn giản! Chỉ cần áp dụng đúng công thức ghép số là bạn có thể đọc và hiểu ngay!
Công thức đếm số từ 11 đến 19:
Công thức tổng quát:
十 + [số hàng đơn vị]
Cách đọc | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
十一 | shí yī | Mười một |
十二 | shí èr | Mười hai |
十三 | shí sān | Mười ba |
十四 | shí sì | Mười bốn |
十五 | shí wǔ | Mười lăm |
十六 | shí liù | Mười sáu |
十七 | shí qī | Mười bảy |
十八 | shí bā | Mười tám |
十九 | shí jiǔ | Mười chín |
📌 Lưu ý:
- Không cần nói “一十” cho số 10, chỉ nói đơn giản là “十 (shí)”.
- Số từ 11 đến 19 chỉ cần thêm số đơn vị sau chữ “十”.
Công thức đếm số từ 20 đến 99
Công thức tổng quát:
[số hàng chục] + 十 + [số hàng đơn vị]
- Nếu hàng đơn vị là 0 → chỉ đọc hàng chục + 十
- Nếu hàng đơn vị ≠ 0 → ghép thêm số đơn vị vào sau
📋 Bảng ví dụ từ 20 đến 99
Số | Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
20 | 二十 | èr shí | Hai mươi |
21 | 二十一 | èr shí yī | Hai mươi mốt |
25 | 二十五 | èr shí wǔ | Hai mươi lăm |
30 | 三十 | sān shí | Ba mươi |
33 | 三十三 | sān shí sān | Ba mươi ba |
40 | 四十 | sì shí | Bốn mươi |
48 | 四十八 | sì shí bā | Bốn mươi tám |
50 | 五十 | wǔ shí | Năm mươi |
56 | 五十六 | wǔ shí liù | Năm mươi sáu |
60 | 六十 | liù shí | Sáu mươi |
64 | 六十四 | liù shí sì | Sáu mươi tư |
70 | 七十 | qī shí | Bảy mươi |
79 | 七十九 | qī shí jiǔ | Bảy mươi chín |
80 | 八十 | bā shí | Tám mươi |
88 | 八十八 | bā shí bā | Tám mươi tám |
90 | 九十 | jiǔ shí | Chín mươi |
99 | 九十九 | jiǔ shí jiǔ | Chín mươi chín |
Mẹo ghi nhớ nhanh
Quy tắc | Giải thích | Ví dụ minh họa |
Số hàng chục từ 2–9 | Dùng đúng số tương ứng | 60 = 六十 (liù shí) |
Không đọc “零” khi số tròn chục | Không cần thêm số 0 | 40 = 四十 (sì shí), không đọc 四十零 |
Số lẻ → thêm số đơn vị | Cộng thêm sau “十” | 27 = 二十七 (èr shí qī) |
Cách đọc số từ 100 đến 999 trong tiếng Trung
Công thức tổng quát:
[Số hàng trăm] + 百 + ([số hàng chục] + 十 + [số hàng đơn vị])
Số | Cách đọc | Pinyin | Ghi chú |
100 | 一百 | yì bǎi | Không cần nói “零” nếu không có số sau |
105 | 一百零五 | yì bǎi líng wǔ | Thêm “零” khi bỏ trống hàng chục |
120 | 一百二十 | yì bǎi èr shí | Không cần “零” nếu đủ cả chục và đơn vị |
230 | 二百三十 | èr bǎi sān shí | |
301 | 三百零一 | sān bǎi líng yī | “零” thay cho số hàng chục bị bỏ |
450 | 四百五十 | sì bǎi wǔ shí | |
608 | 六百零八 | liù bǎi líng bā | |
719 | 七百一十九 | qī bǎi yī shí jiǔ | |
999 | 九百九十九 | jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ |
Cách đọc số từ 1000 trở lên
Số | Cách đọc | Pinyin | Ghi chú |
1000 | 一千 | yì qiān | Không cần thêm “零” nếu không có số sau |
1100 | 一千一百 | yì qiān yī bǎi | Không có hàng chục và đơn vị thì bỏ qua |
1050 | 一千零五十 | yì qiān líng wǔ shí | “零” thay cho hàng trăm bị thiếu |
1203 | 一千二百零三 | yì qiān èr bǎi líng sān | Có hàng đơn vị nhưng thiếu hàng chục → thêm 零 |
2345 | 二千三百四十五 | èr qiān sān bǎi sì shí wǔ | Đọc đủ không thiếu số nào |
4008 | 四千零八 | sì qiān líng bā | Thiếu cả trăm và chục → vẫn chỉ cần 1 chữ “零” |
5010 | 五千零一十 | wǔ qiān líng yī shí | Giống cấu trúc của 1050 nhưng thêm nghìn |
6666 | 六千六百六十六 | liù qiān liù bǎi liù shí liù | Số đẹp dễ nhớ |
9999 | 九千九百九十九 | jiǔ qiān jiǔ bǎi jiǔ shí jiǔ | Cực kỳ phổ biến trong bài tập và ví dụ |
Cách đọc số từ 10000 trở lên trong tiếng Trung
Tiếng Trung dùng đơn vị “万 (wàn)” là 10.000, khác với tiếng Việt (chúng ta dùng “nghìn” là đơn vị nhóm 3 số – 1.000). Vì vậy, khi đọc số lớn, người học cần nhóm từng 4 chữ số từ phải sang trái.
Chữ Hán | Pinyin | Nghĩa | Giá trị số |
千 | qiān | nghìn | 1.000 |
万 | wàn | vạn | 10.000 |
十万 | shí wàn | mười vạn | 100.000 |
百万 | bǎi wàn | triệu | 1.000.000 |
千万 | qiān wàn | chục triệu | 10.000.000 |
亿 | yì | trăm triệu | 100.000.000 |
Quy tắc tách nhóm 4 chữ số trong tiếng Trung (theo đơn vị “万”)
📌 Nguyên tắc: Tiếng Trung sử dụng đơn vị “万” (wàn = 10.000) để nhóm số, khác với tiếng Việt là nhóm theo ba chữ số (nghìn, triệu, tỷ). Vì vậy, khi đọc số lớn, bạn tách số từ phải sang trái thành từng nhóm 4 chữ số.
Ví dụ minh họa:
Số | Tách nhóm (từng 4 chữ số) | Cách đọc (chữ Hán) | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt |
10.001 | 1 万 0001 | 一万零一 | yí wàn líng yī | Mười nghìn lẻ một |
56.203 | 5 万 6203 | 五万六千二百零三 | wǔ wàn liù qiān èr bǎi líng sān | Năm mươi sáu nghìn hai trăm linh ba |
123.456 | 12 万 3456 | 十二万三千四百五十六 | shí èr wàn sān qiān sì bǎi wǔ shí liù | Một trăm hai mươi ba nghìn… |
1.000.001 | 100 万 0001 | 一百万零一 | yì bǎi wàn líng yī | Một triệu lẻ một |
8.640.000 | 864 万 0000 | 八百六十四万 | bā bǎi liù shí sì wàn | Tám triệu sáu trăm bốn mươi nghìn |
98.001.234 | 9800 万 1234 | 九千八百万一千二百三十四 | jiǔ qiān bā bǎi wàn yī qiān èr bǎi sān shí sì | Chín mươi tám triệu không trăm… |
1.000.000.000 | 1 亿 0000 万 0000 | 十亿 | shí yì | Một tỷ |
🎯 Mẹo học nhanh:
Mẹo ghi nhớ | Giải thích ngắn gọn |
Nhóm 4 số một đơn vị | Dù số có bao nhiêu chữ số, hãy tách từng 4 chữ số từ phải sang trái |
Hết 4 số = thêm đơn vị mới | 万 (10.000), 亿 (100.000.000), etc. |
Số không tròn ⇒ chèn “零” | Đọc “零” khi có khoảng trống giữa các hàng |
Bảng ví dụ cách đọc số từ 10.000 trở lên
Số | Cách đọc | Pinyin | Nghĩa |
10.000 | 一万 | yí wàn | Một vạn |
15.000 | 一万五千 | yí wàn wǔ qiān | Mười lăm nghìn |
20.000 | 两万 | liǎng wàn | Hai vạn |
25.600 | 两万五千六百 | liǎng wàn wǔ qiān liù bǎi | Hai vạn năm nghìn sáu trăm |
100.000 | 十万 | shí wàn | Mười vạn |
123.000 | 十二万三千 | shí èr wàn sān qiān | Mười hai vạn ba nghìn |
1.000.000 | 一百万 | yì bǎi wàn | Một triệu |
3.560.000 | 三百五十六万 | sān bǎi wǔ shí liù wàn | Ba triệu năm trăm sáu mươi nghìn |
10.000.000 | 一千万 | yì qiān wàn | Mười triệu |
100.000.000 | 一亿 | yí yì | Một trăm triệu |
Quy tắc ghi nhớ số đếm tiếng Trung tổng quát
Quy tắc | Giải thích | Ví dụ minh họa |
Dùng 百 cho hàng trăm | [số] + 百 | 300 = 三百 (sān bǎi) |
Dùng 千 cho hàng nghìn | [số] + 千 | 1000 = 一千 (yì qiān) |
Dùng 零 để nối khi có số bị bỏ giữa | Nếu bỏ trống hàng trăm/chục | 305 = 三百零五 |
Không lặp lại chữ số 1 khi bắt đầu bằng “一” | Nhưng vẫn phải đọc ra | 100 = 一百 (yì bǎi) |
Bí kíp phân biệt 二 (èr) và 两 (liǎng) – dễ nhầm lắm luôn!
Khi học số đếm tiếng Trung, ai cũng từng thắc mắc: “Sao 2 lại có tới hai cách đọc là 二 và 两?” Dưới đây là bí kíp phân biệt siêu dễ nhớ:
Khi nào dùng 二 (èr)?
Dùng khi đếm số trực tiếp, hoặc nói các con số cụ thể như số điện thoại, số phòng, số nhà:
- 二十 (20)
- 二号房间 (phòng số 2)
VD: 我的电话是一二三四五六七八九 (số điện thoại gồm toàn số 二 thì vẫn dùng èr)
Khi nào dùng 两 (liǎng)?
Dùng khi nói về số lượng có đơn vị đằng sau, nghĩa là “hai cái gì đó”:
- 两个人 (2 người)
- 两本书 (2 quyển sách)
VD: 我有两只猫 (tôi có 2 con mèo)
⚠️ Lưu ý:
- Trước lượng từ → dùng 两
- Khi đếm bình thường (1, 2, 3…) → dùng 二
- Trước chữ “百, 千, 万” (trăm, ngàn, vạn) → dùng 两 phổ biến hơn
两百 (200), 两千 (2000), 两万 (20.000)
Văn hóa số trong đời sống Trung Quốc – Ý nghĩa đằng sau những con số
Số đếm tiếng Trung không chỉ để tính toán – mà còn mang trong mình những lớp văn hóa, niềm tin, thậm chí cả phong thủy. Người Trung Quốc rất nhạy cảm với ý nghĩa phát âm của con số, và điều này ảnh hưởng đến cả cách họ chọn số điện thoại, biển số xe, số tầng chung cư, hay cả ngày cưới hỏi!
Dưới đây là những con số “hot” và “kỵ” trong đời sống người Trung Quốc – bạn nên biết để giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa phương Đông thú vị này:
Những con số may mắn
Số | Phát âm | Ý nghĩa | Ứng dụng thực tế |
8 (八 – bā) | Gần giống “phát” (发 – fā) | Phát tài, thịnh vượng | Biển số xe đẹp, số điện thoại VIP, ngày khai trương |
6 (六 – liù) | Giống “流” (trôi chảy) | Mọi việc thuận lợi | Hay dùng trong lời chúc: 一路顺风 – yīlù shùnfēng |
9 (九 – jiǔ) | Giống “久” (lâu dài) | Trường tồn, vĩnh cửu | Thường dùng trong đám cưới, kỷ niệm tình yêu |
3 (三 – sān) | Liên tưởng đến “sinh” (生) | Sinh sôi, phát triển | Dùng trong câu chúc: 三阳开泰 – vận may tràn đầy |
Những con số bị xem là xui xẻo
Số | Phát âm | Ý nghĩa “đen” | Ứng dụng cần tránh |
4 (四 – sì) | Gần giống “死” (sǐ – chết) | Xui xẻo, tử thần | Chung cư tránh số tầng 4, 14; nhiều thang máy không có nút số 4 |
14 (十四 – shísì) | Gần với “yào sǐ” (要死 – sắp chết) | Rất xui | Nhiều bệnh viện không có phòng số 14 |
250 (二百五 – èrbǎiwǔ) | Từ lóng để mắng người ngu ngốc | Chỉ kẻ ngốc, bị coi thường | Tránh nói “tôi là 250” nhé! |
📌 Ghi nhớ vui: Người Trung Quốc rất đầu tư để có được số điện thoại “đuôi 8”, ví dụ: *8888. Một số VIP ở Trung Quốc có giá hàng chục nghìn nhân dân tệ chỉ vì… đẹp số!
10 câu giao tiếp tiếng Trung dùng số đếm – nói là người Trung hiểu ngay
Học số đếm tiếng Trung rồi, phải xài liền mới nhớ. Dưới đây là 10 câu giao tiếp cực hay gặp trong đời sống, có số đếm rõ ràng luôn nha:
Câu tiếng Trung | Pinyin | Dịch nghĩa |
我今年二十五岁。 | Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì. | Tôi năm nay 25 tuổi. |
我要两个饺子。 | Wǒ yào liǎng gè jiǎozi. | Tôi muốn 2 cái bánh bao. |
今天是三号。 | Jīntiān shì sān hào. | Hôm nay là ngày 3. |
他有五个兄弟姐妹。 | Tā yǒu wǔ gè xiōngdì jiěmèi. | Anh ấy có 5 anh chị em. |
我住在十七楼。 | Wǒ zhù zài shíqī lóu. | Tôi sống ở tầng 17. |
她有三只猫。 | Tā yǒu sān zhī māo. | Cô ấy có 3 con mèo. |
我们星期六见。 | Wǒmen xīngqīliù jiàn. | Chúng ta gặp nhau thứ Bảy. |
我买了八瓶水。 | Wǒ mǎi le bā píng shuǐ. | Tôi đã mua 8 chai nước. |
他开车开了四个小时。 | Tā kāichē kāi le sì gè xiǎoshí. | Anh ấy lái xe 4 tiếng đồng hồ. |
请给我十分钟。 | Qǐng gěi wǒ shí fēnzhōng. | Làm ơn cho tôi 10 phút. |
Số đếm trong các chủ đề giao tiếp thực tế – Gặp là dùng, nhớ là trúng!
Số đếm tiếng Trung không chỉ dùng trong toán học hay bài thi. Trên thực tế, bạn sẽ bắt gặp chúng liên tục trong mọi cuộc giao tiếp đời thường. Dưới đây là các chủ đề phổ biến nhất mà số đếm xuất hiện, kèm ví dụ cụ thể để bạn có thể dùng ngay:
Giới thiệu bản thân
Bạn sẽ cần nói về: tuổi, số anh chị em, số năm học tiếng Trung…
Câu tiếng Trung | Dịch |
我今年二十三岁。 | Tôi năm nay 23 tuổi. |
我学中文学了两年了。 | Tôi học tiếng Trung được 2 năm rồi. |
我有三个哥哥。 | Tôi có 3 anh trai. |
Ngày tháng – Lịch hẹn
Số đếm dùng để nói ngày, thứ, thời gian gặp gỡ…
Câu | Dịch |
今天是六月十号。 | Hôm nay là ngày 10 tháng 6. |
我们星期五见。 | Chúng ta gặp nhau thứ Sáu. |
你的生日是几月几号? | Sinh nhật bạn là ngày mấy tháng mấy? |
Giờ giấc – Hẹn giờ – Thời lượng
Câu | Dịch |
现在三点半。 | Bây giờ là 3 giờ rưỡi. |
请等我五分钟。 | Làm ơn đợi tôi 5 phút. |
我们八点出发。 | Chúng ta xuất phát lúc 8 giờ. |
Giá cả – Mua sắm
Đặc biệt hữu ích nếu bạn đi Trung Quốc hoặc mua hàng online!
Câu | Dịch |
这个多少钱? | Cái này bao nhiêu tiền? |
二十五块。 | 25 tệ. |
我想买三个。 | Tôi muốn mua 3 cái. |
Số điện thoại – Địa chỉ
Câu | Dịch |
你的电话号码是多少? | Số điện thoại của bạn là gì? |
我住在二十八楼。 | Tôi sống ở tầng 28. |
地址是五号楼三零一室。 | Địa chỉ là tòa 5, phòng 301. |
Đếm đồ vật – Tình huống đời thường
Thường dùng khi mô tả, giới thiệu, yêu cầu
Câu | Dịch |
我有五本书。 | Tôi có 5 quyển sách. |
桌子上有两个苹果。 | Trên bàn có 2 quả táo. |
给我四瓶水。 | Cho tôi 4 chai nước. |
Mẹo nhớ nhanh số đếm tiếng Trung
Học thật chắc từ 0 đến 10 – nền tảng quan trọng nhất
Đây là 10 con số cơ bản nhất (零, 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 十). Từ 11 trở đi, tất cả số đếm đều được cấu tạo từ các con số này, nên bạn cần đảm bảo mình có thể nhớ và phát âm thật chính xác.
- Ví dụ: 0 = 零 (líng), 6 = 六 (liù), 10 = 十 (shí)
Chia nhỏ theo cụm để dễ học và dễ luyện
Thay vì học dàn trải từ 11 đến 99 một lúc, hãy chia thành từng đoạn như:
- 11–20 (十一 đến 二十)
- 21–30 (二十一 đến 三十)
Việc chia cụm như vậy sẽ giúp não bạn xử lý thông tin theo từng “khối”, dễ nhớ hơn nhiều.
Tận dụng công cụ học như app, flashcard, giấy note
- Bạn có thể dùng các ứng dụng học tiếng Trung như HelloChinese, SuperTest, hoặc Memrise để luyện phản xạ nhanh với số.
- Tự làm hoặc tải flashcard số đếm tiếng Trung để ôn tập mỗi ngày.
- Dán giấy nhớ ghi số + cách đọc ở các vật dụng trong nhà: cánh cửa (yī mén – 一门), 2 cái ghế (liǎng bǎ yǐzi – 两把椅子), v.v.
Đếm mọi thứ quanh bạn bằng tiếng Trung
Thực hành trong đời sống là cách học tự nhiên và hiệu quả nhất.
- Khi đi bộ lên cầu thang, hãy đếm từng bậc bằng tiếng Trung: 一、二、三…
- Nhìn thấy số áo thể thao, biển số xe, hoặc số tầng — hãy tự đọc chúng bằng tiếng Trung.
- Gặp số điện thoại? Hãy thử đọc to bằng tiếng Trung: 138 = 一三八 (yī sān bā)
Việc kết hợp cả thị giác, thính giác và vận động sẽ giúp bạn ghi nhớ số đếm tiếng Trung một cách toàn diện, phục vụ tốt cho cả giao tiếp đời thường lẫn các phần thi trong HSK!
Học số đếm tiếng Trung mà không nhàm chán – 3 trò chơi đơn giản giúp bạn nhớ lâu
Trò 1: “Đếm nhanh – nói to”
- Chuẩn bị giấy ghi số 1–99, xáo lên.
- Mỗi lần rút 1 tờ, phải nói to bằng tiếng Trung trong 5 giây!
- Có thể chơi với bạn bè hoặc tự chơi, càng nhanh càng vui.
Trò 2: “Số nào mất tích?”
- Viết dãy số từ 1–20 nhưng cố tình bỏ trống vài số (ví dụ: 1, __, 3, __, 5…)
- Yêu cầu: Điền số còn thiếu bằng chữ Hán + pinyin.
- Rất hợp để luyện trí nhớ!
Trò 3: “Đếm vật quanh bạn”
- Mỗi ngày chọn 1 nhóm đồ vật (ví dụ: cốc, sách, đôi giày…)
- Đếm và nói ra bằng tiếng Trung: “三本书”, “五个杯子”…
- Có thể quay video hoặc ghi âm để luyện phát âm luôn nè!
Bài tập áp dụng số đếm tiếng Trung
Bài 1: Viết số bằng chữ Hán + pinyin
Số | Chữ Hán | Pinyin |
12 | ||
19 | ||
24 | ||
36 | ||
42 | ||
58 | ||
71 | ||
85 | ||
93 | ||
100 | ||
10.000 | ||
20.500 | ||
45.200 | ||
100.001 | ||
1.200.000 | ||
25.603 | ||
300.000.000 | ||
1.000.001 | ||
123.456.789 | ||
98.001.234 |
Bài 2: Điền số tương ứng
STT | Chữ Hán | Số là? |
1 | 一万零一 | |
2 | 三十万四千 | |
3 | 五百六十七万零八 | |
4 | 八千三百万一千二百 | |
5 | 一亿零一万零一 | |
6 | 一千零一万 | |
7 | 九亿零三十万 | |
8 | 四千零五十万三千 | |
9 | 一亿二千三百四十五万零六百七十八 | |
10 | 六百七十八万九千一百二十三 |
Bài 3: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung
- Tôi có 8 cây bút.
- Cô ấy học lớp 12.
- Anh trai tôi năm nay 21 tuổi.
- Họ có 6 cái ghế và 2 cái bàn.
- Ngày mai là mùng 10.
- Thứ Bảy tuần này là ngày 15.
- Tôi muốn mua 4 chai nước.
- Chúng tôi sống ở tầng 19.
- Cậu bé ấy 7 tuổi.
- Mỗi người được 5 cái bánh.
Bài 4: Viết đoạn văn ngắn
Viết đoạn văn ngắn 4–5 câu kể về bản thân có dùng số đếm. Gợi ý nội dung:
- Tên tuổi
- Học lớp mấy
- Có bao nhiêu anh chị em
- Có bao nhiêu đồ vật yêu thích (sách, giày, khuyên tai…)
Ví dụ: 我叫小美,今年十六岁。我有两个哥哥和一个妹妹。我家有九本书。我最喜欢的颜色是蓝色。
Đáp án chi tiết
Bài 1: Viết số bằng chữ Hán + pinyin
Số | Chữ Hán | Pinyin |
12 | 十二 | shí èr |
19 | 十九 | shí jiǔ |
24 | 二十四 | èr shí sì |
36 | 三十六 | sān shí liù |
42 | 四十二 | sì shí èr |
58 | 五十八 | wǔ shí bā |
71 | 七十一 | qī shí yī |
85 | 八十五 | bā shí wǔ |
93 | 九十三 | jiǔ shí sān |
100 | 一百 | yī bǎi |
10.000 | 一万 | yí wàn |
20.500 | 两万零五百 | liǎng wàn líng wǔ bǎi |
45.200 | 四万五千二百 | sì wàn wǔ qiān èr bǎi |
100.001 | 十万零一 | shí wàn líng yī |
1.200.000 | 一百二十万 | yì bǎi èr shí wàn |
25.603 | 两万五千六百零三 | liǎng wàn wǔ qiān liù bǎi líng sān |
300.000.000 | 三亿 | sān yì |
1.000.001 | 一百万零一 | yì bǎi wàn líng yī |
123.456.789 | 一亿二千三百四十五万六千七百八十九 | yí yì èr qiān sān bǎi sì shí wǔ wàn liù qiān qī bǎi bā shí jiǔ |
98.001.234 | 九千八百万一千二百三十四 | jiǔ qiān bā bǎi wàn yī qiān èr bǎi sān shí sì |
Bài 2: Điền số tương ứng
STT | Chữ Hán | Số là |
1 | 一万零一 | 10.001 |
2 | 三十万四千 | 304.000 |
3 | 五百六十七万零八 | 5.670.008 |
4 | 八千三百万一千二百 | 83.011.200 |
5 | 一亿零一万零一 | 100.010.001 |
6 | 一千零一万 | 10.010.000 |
7 | 九亿零三十万 | 900.300.000 |
8 | 四千零五十万三千 | 40.503.000 |
9 | 一亿二千三百四十五万零六百七十八 | 123.450.678 |
10 | 六百七十八万九千一百二十三 | 6.789.123 |
Bài 2: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung
Câu tiếng Việt | Câu tiếng Trung | Pinyin |
Tôi có 8 cây bút. | 我有八支笔。 | wǒ yǒu bā zhī bǐ |
Cô ấy học lớp 12. | 她上十二年级。 | tā shàng shí èr nián jí |
Anh trai tôi năm nay 21 tuổi. | 我哥哥今年二十一岁。 | wǒ gēge jīnnián èr shí yī suì |
Họ có 6 cái ghế và 2 cái bàn. | 他们有六把椅子和两张桌子。 | tāmen yǒu liù bǎ yǐzi hé liǎng zhāng zhuōzi |
Ngày mai là mùng 10. | 明天是十号。 | míngtiān shì shí hào |
Thứ Bảy tuần này là ngày 15. | 这个星期六是十五号。 | zhè ge xīngqī liù shì shí wǔ hào |
Tôi muốn mua 4 chai nước. | 我想买四瓶水。 | wǒ xiǎng mǎi sì píng shuǐ |
Chúng tôi sống ở tầng 19. | 我们住在十九楼。 | wǒmen zhù zài shí jiǔ lóu |
Cậu bé ấy 7 tuổi. | 那个男孩七岁。 | nà ge nán hái qī suì |
Mỗi người được 5 cái bánh. | 每个人有五个饼。 | měi ge rén yǒu wǔ ge bǐng |
Bài 3: Viết đoạn văn ngắn kể về bản thân
Mẫu đoạn văn (có thể chỉnh sửa theo ý thích):
我叫明明,今年二十岁。我是大学二年级的学生。我有一个妹妹和两个哥哥。我有六本喜欢的书和三双运动鞋。我最喜欢的颜色是红色。
Pinyin:
Wǒ jiào Míngmíng, jīnnián èr shí suì. Wǒ shì dàxué èr niánjí de xuéshēng. Wǒ yǒu yī ge mèimei hé liǎng ge gēge. Wǒ yǒu liù běn xǐhuān de shū hé sān shuāng yùndòngxié. Wǒ zuì xǐhuān de yánsè shì hóngsè.
Kết luận
Học số đếm tiếng Trung là bước khởi đầu đơn giản và thú vị giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách hiệu quả. Chỉ cần luyện tập đều đặn mỗi ngày, bạn sẽ dễ dàng sử dụng số đếm để nói tuổi, số điện thoại, ngày tháng hay số lượng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên làm phần bài tập kèm theo, bởi đây chính là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ lâu và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung hiện đại 2025.