Trước khi vào bài Phân Biệt 几 jǐ và 多少 duōshǎo này thì chúng ta hãy xem lại bài Câu Hỏi Chữ 几 jǐ trước nhé! Cả 几 (jǐ) và 多少 (duōshǎo) đều dùng để hỏi số lượng, nhưng cách sử dụng chúng có sự khác biệt rõ ràng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ nhớ và áp dụng!
📌 Bảng so sánh 几 và 多少
Tiêu chí | 几 (jǐ) | 多少 (duōshǎo) |
---|---|---|
Ý nghĩa | “Mấy”, “bao nhiêu” (dưới 10) | “Bao nhiêu” (số lượng không xác định, có thể lớn hơn 10) |
Dùng để hỏi | Số lượng nhỏ (thường dưới 10) | Số lượng lớn (thường trên 10) |
Cấu trúc | 几 + lượng từ + danh từ? | 多少 + danh từ? |
Ví dụ | 你有几本书? (Nǐ yǒu jǐ běn shū?) → Bạn có mấy quyển sách? | 你有多少本书? (Nǐ yǒu duōshǎo běn shū?) → Bạn có bao nhiêu quyển sách? |
Thường đi với | Danh từ đếm được, số lượng ít | Danh từ đếm được hoặc không đếm được |
Lưu ý | Luôn đi kèm lượng từ | Không cần lượng từ |
📌 So sánh qua ví dụ thực tế
Câu hỏi | Dùng 几 (số nhỏ) | Dùng 多少 (số lớn) |
---|---|---|
Hỏi số quyển sách | 你有几本书? (Nǐ yǒu jǐ běn shū?) → Bạn có mấy quyển sách? (Dưới 10) | 你有多少本书? (Nǐ yǒu duōshǎo běn shū?) → Bạn có bao nhiêu quyển sách? (Không xác định, có thể nhiều) |
Hỏi số người | 你家有几口人? (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) → Nhà bạn có mấy người? (Thường dưới 10) | 这里有多少人? (Zhèlǐ yǒu duōshǎo rén?) → Ở đây có bao nhiêu người? (Không rõ số lượng) |
Hỏi giờ | 现在几点? (Xiànzài jǐ diǎn?) → Bây giờ mấy giờ? | ❌ Không dùng 多少 để hỏi giờ |
Hỏi tiền | ❌ Không dùng 几 để hỏi tiền | 你有多少钱? (Nǐ yǒu duōshǎo qián?) → Bạn có bao nhiêu tiền? (Tiền là danh từ không đếm được) |
🔥Điền 几 (jǐ) hoặc 多少 (duōshǎo) vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp.
-
你有 ___ 本书? (Nǐ yǒu ___ běn shū?) → Bạn có mấy/quyển sách?
-
你们班有 ___ 个学生? (Nǐmen bān yǒu ___ gè xuéshēng?) → Lớp bạn có bao nhiêu học sinh?
-
你家有 ___ 口人? (Nǐ jiā yǒu ___ kǒu rén?) → Nhà bạn có mấy người?
-
这里有 ___ 人? (Zhèlǐ yǒu ___ rén?) → Ở đây có bao nhiêu người?
-
现在 ___ 点了? (Xiànzài ___ diǎn le?) → Bây giờ mấy giờ rồi?
-
你有 ___ 钱? (Nǐ yǒu ___ qián?) → Bạn có bao nhiêu tiền?
-
你的电话号码是 ___ ? (Nǐ de diànhuà hàomǎ shì ___ ?) → Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
-
你每天喝 ___ 杯咖啡? (Nǐ měitiān hē ___ bēi kāfēi?) → Bạn uống mấy ly cà phê mỗi ngày?
-
他去过中国 ___ 次? (Tā qùguò Zhōngguó ___ cì?) → Anh ấy đã đến Trung Quốc mấy lần?
-
你有 ___ 朋友? (Nǐ yǒu ___ péngyǒu?) → Bạn có bao nhiêu bạn?
🔥Dùng 几 hoặc 多少 để dịch các câu sau:
-
Bây giờ là mấy giờ?
-
Nhà bạn có mấy người?
-
Bạn có bao nhiêu bạn bè?
-
Bạn đã đi du lịch mấy lần rồi?
-
Lớp bạn có bao nhiêu học sinh?
-
Bạn có mấy chiếc xe hơi?
-
Bạn có bao nhiêu tiền trong tài khoản?
-
Bạn có mấy con chó?
🔥Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
-
(有, 你, 几, 本书)
-
(多少, 钱, 你, 有)
-
(今天, 是, 几, 号)
-
(多少, 这里, 人, 有)
-
(你, 朋友, 几, 个, 有)
-
(你, 睡觉, 几点)
Phần kiến thức nhỏ này rất dễ nhớ, chỉ cần sử dụng vài lần là có thể thành thạo ngay, cố gắng luyện tập nhé! Có thắc mắc gì cứ để lại bình luận để Tiengtrungbido giải đáp cho các bạn nhé!
Tham khảo thêm:
Phân Biệt 一下儿 yíxiàr và 一会儿 yíhuìr