Phó Từ Trong Tiếng Trung

Khi học Tiếng Trung không thể thiếu Phó Từ, Phó Từ giống như một loại gia vị giúp cho đồ ăn thêm đậm đà hơn, vậy chúng ta cùng tìm hiểu các dạng Phó Từ trong Tiếng Trung, cách sử dụng Phó Từ trong Tiếng Trung, vị trí của Phó Từ trong Tiếng Trung ở bài học dưới đây nhé!

Vị trí của phó từ (副词 Fùcí) trong câu tiếng Trung

Phó từ (副词, fùcí) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu, giúp thể hiện mức độ, thời gian, phạm vi, khả năng, phủ định, ngữ khí,…

Phó từ có những đặc điểm nổi bật như sau:

✔ Không thể đứng độc lập trong câu.
✔ Không thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
✔ Thường đứng trước từ mà nó bổ nghĩa.

Các loại Phó từ trong Tiếng Trung, vị trí cũng như cách sử dụng sẽ được liệt kê trong bảng tổng hợp sau đây:

Loại phó từ Vị trí trong câu Ví dụ Dịch nghĩa
Phó từ chỉ mức độ (很, 非常, 太, 极了…) Đứng trước tính từ hoặc động từ chỉ trạng thái 这本书 有趣

Zhè běn shū hěn yǒuqù

Quyển sách này rất thú vị.
Phó từ chỉ thời gian (已经, 还, 刚, 正在,现在…) Đứng trước động từ chính 已经 吃饭了

yǐjīng chī fàn le

Tôi đã ăn rồi.
Phó từ phủ định (不, 没, 别…) Đứng trước động từ hoặc trợ động từ 喜欢喝咖啡

xǐhuān hē kāfēi

Anh ấy không thích uống cà phê.
Phó từ chỉ phạm vi (都, 只, 也, 就…) Đứng trước động từ hoặc danh từ 我们 喜欢听音乐

Wǒmen dōu xǐhuān tīng yīnyuè

Chúng tôi đều thích nghe nhạc.
Phó từ chỉ khả năng (能, 会, 可以…) Đứng trước động từ chính 说中文

huì shuō Zhōngwén

Tôi có thể nói tiếng Trung.
Phó từ chỉ ngữ khí (就, 才, 可, 倒…) Đứng trước động từ hoặc cụm từ 来啊!

cái lái a!

Bạn mới đến à!

QUY TẮC QUAN TRỌNG VỀ VỊ TRÍ CỦA PHÓ TỪ TRONG TIẾNG TRUNG

Phó từ luôn đứng trước từ mà nó bổ nghĩa (động từ hoặc tính từ).
✅ Nếu có nhiều phó từ trong một câu, thứ tự thường là:
Phó từ thời gian → Phó từ mức độ → Phó từ phạm vi → Phó từ phủ định → Động từ chính
Phó từ phủ định (不, 没) đứng trước trợ động từ hoặc động từ chính.

🔥 Ví dụ cụ thể cho nhiều Phó Từ cùng đứng trong một câu 🔥

Phó từ thời gian → Phó từ mức độ → Phó từ phạm vi → Phó từ phủ định → Động từ

1️⃣ 现在 忙, 所以 不能
(Tôi bây giờ rất bận, nên không thể đi.)
🟢 现在 (phó từ thời gian) → 很 (phó từ mức độ) → 不能 (phó từ phủ định) → 去 (động từ)

2️⃣ 以前 非常 喜欢 听 音乐。
(Anh ấy trước đây rất thích nghe nhạc.)
🟢 以前 (phó từ thời gian) → 非常 (phó từ mức độ) → 喜欢 (động từ chính)

3️⃣ 已经 很 久 你 了。
(Tôi đã rất lâu không gặp bạn rồi.)
🟢 已经 (phó từ thời gian) → 很久 (phó từ mức độ) → 没 (phó từ phủ định) → 见 (động từ chính)

4️⃣ 现在 一点 中文。
(Anh ấy bây giờ chỉ có thể nói một chút tiếng Trung.)
🟢 现在 (phó từ thời gian) → 只 (phó từ phạm vi) → 会 (phó từ khả năng) → 说 (động từ chính)

🔹 Không phải lúc nào cũng phải có đủ cả 4 loại Phó Từ, nhưng nếu có, cần tuân theo thứ tự.
🔹 Một số Phó Từ có thể đổi vị trí để thay đổi sắc thái ý nghĩa, nhưng quy tắc trên giúp đảm bảo câu dễ hiểu và tự nhiên hơn.

Luyện Tập Phó Từ Trong Tiếng Trung

📝 Bài 1: Điền phó từ thích hợp vào chỗ trống

(Chọn từ thích hợp: 也 / 还 / 才 / 就 / 只 / 已经 …)

1️⃣ 我们 _______ 有 五 分钟 就 要 出发 了!
2️⃣ 这个 问题 你 以前 不是 说 过 吗?怎么 现在 _______ 不记得 了?
3️⃣ 他 昨天 晚上 十二点 _______ 睡觉, 今天 早上 五点 就 起床 了。
4️⃣ 我 不 喜欢 甜 的 东西, 这个 蛋糕 太 甜 了,我 _______ 吃一口。
5️⃣ 他 工作 太 忙 了, _______ 没 时间 休息。


📝 Bài 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng

1️⃣ ( 就 / 你 / 那样 / 做 / 吧 )
➡️ ______________________________

2️⃣ ( 还 / 去 / 你 / 北京 / 要 / 一次 / 吗 )
➡️ ______________________________

3️⃣ ( 非常 / 她 / 漂亮 / 但 / 高 / 不是 / 很 )
➡️ ______________________________

4️⃣ ( 吃 / 今天 / 太 / 饱 / 我 / 了 )
➡️ ______________________________

5️⃣ ( 还 / 我们 / 时间 / 有 / 五 分钟 )
➡️ ______________________________


📝 Bài 3: Dịch các câu sau sang tiếng Trung

1️⃣ Tôi vẫn chưa ăn cơm.
2️⃣ Hôm nay tôi rất bận, nhưng ngày mai thì rảnh.
3️⃣ Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh.
4️⃣ Chúng tôi mới vừa đến.
5️⃣ Bài kiểm tra này quá khó!

Tham khảo thêm :

Cách Dùng Zhe 着 Trong Tiếng Trung – Trợ Từ Zhe 着 Trong Tiếng Trung

Ngữ Pháp Câu Hỏi Chữ 哪 nǎ

Ngữ Pháp Câu hỏi chữ 吗 (ma)

Bổ Ngữ Mức Độ 得 de Trong Tiếng Trung

Phó Từ trong Tiếng Trung thật sự rất đơn giản, nó không quá phức tạp trong cách dùng, vì nó có sự tương đồng với câu văn trong Tiếng Việt, bước đầu tiên các bạn cứ hình dung Tiếng Việt sử dụng như thế nào thì cứ bê qua Tiếng Trung y như vậy, sau đó kết hợp kiến thứ ngữ pháp nêu trên để nắm vững cách thức sử dụng của nó nhé! Hãy theo dõi Ngữ Pháp Bên Lề của tiengtrungbido để học thêm nhiều kiến thức mới nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *