Việc học số trong tiếng Trung là nền tảng không thể thiếu khi bạn bắt đầu học ngôn ngữ này. Từ việc giới thiệu bản thân, hỏi giá cả, đếm số lượng đến xem ngày tháng – tất cả đều cần dùng đến số đếm. Bài viết từ tiengtrungbido sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo bài tập và các mẹo dễ nhớ.
Số đếm trong tiếng Trung
Số đếm là loại số cơ bản, dùng để đếm số lượng. Dưới đây là bảng số từ 0 đến 10:
Số | Chữ Hán | Phiên âm |
0 | 零 | líng |
1 | 一 | yī |
2 | 二 | èr |
3 | 三 | sān |
4 | 四 | sì |
5 | 五 | wǔ |
6 | 六 | liù |
7 | 七 | qī |
8 | 八 | bā |
9 | 九 | jiǔ |
10 | 十 | shí |
Học đếm tiếng Trung từ 1 đến 100
Cách đọc số từ 11 đến 99 khá đơn giản:
Cấu trúc: [Chục] + 十 + [Đơn vị]
Ví dụ:
- 21 → 二十一 (èr shí yī)
- 50 → 五十 (wǔ shí)
- 99 → 九十九 (jiǔ shí jiǔ)
Lưu ý: Riêng số 20, người Trung Quốc dùng 二十 (èr shí), không dùng 两十.
Góc nhìn văn hóa: Ý nghĩa phong thủy – biểu tượng của các con số trong tiếng Trung
Người Trung Quốc cực kỳ tin vào phong thủy và biểu tượng số học, đặc biệt trong đời sống, kinh doanh, và các dịp đặc biệt (kết hôn, khai trương, mua sim số đẹp,…). Dưới đây là bảng ý nghĩa phong thủy của các con số từ 0–9:
Số | Cách đọc | Biểu âm (đồng âm) | Ý nghĩa phong thủy |
0 | 零 (líng) | “líng” cũng mang nghĩa là bắt đầu | Khởi đầu, vòng tròn trọn vẹn, nhưng đôi khi cũng mang ý “trống rỗng” |
1 | 一 (yī) | Giống với “依” (dựa vào) | Độc lập, duy nhất, vững chắc |
2 | 二 (èr) | Giống “爱人” (người yêu) | Cặp đôi, thuận lợi, song hỷ |
3 | 三 (sān) | Giống “生” (sinh) | Sinh sôi, phát triển |
4 | 四 (sì) | Gần giống “死” (chết) ⚠️ | Điềm xấu, kiêng kị trong nhà, số phòng, tầng |
5 | 五 (wǔ) | Giống “我” (tôi) | Trung tính, đại diện cho con người |
6 | 六 (liù) | Giống “顺” (suôn sẻ) | May mắn, công việc thuận lợi |
7 | 七 (qī) | Giống “起” (khởi đầu) | Biểu tượng cho sức mạnh khởi đầu |
8 | 八 (bā) | Giống “发” (phát tài) 💰 | Cực kỳ may mắn, phát đạt, thịnh vượng |
9 | 九 (jiǔ) | Giống “久” (lâu dài) ❤️ | Trường thọ, vĩnh cửu, tình yêu bền chặt |
Một số con số “thần tài” được ưa chuộng:
- 88 (bā bā) – Phát phát → tài lộc nhân đôi
- 666 (liù liù liù) – Mọi việc “lộc lộc lộc”, cực suôn sẻ
- 518 (wǔ yāo bā) – “Tôi muốn phát” (我要发)
- 1314 (yī sān yī sì) – “Trọn đời trọn kiếp” (一生一世)
Số 6 trong tiếng Trung và ý nghĩa đặc biệt
Số 六 (liù) trong tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa là “số 6” đơn giản về mặt con số. Người Trung Quốc tin rằng số 6 mang ý nghĩa may mắn, thể hiện sự suôn sẻ trong công việc và cuộc sống. Vì vậy, những con số lặp như 66 hay 666 thường được ưu tiên khi lựa chọn số đẹp.
Ngược lại, người ta kiêng:
- Số 4 (四楼 = tầng chết), thường được thay bằng 3A
- Số 74 = thất tử (chết người)
Số thứ tự trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, số thứ tự được hình thành bằng cách thêm chữ 第 (dì) vào trước số đếm.
📌 Cấu trúc: 第 + [số đếm]
📊 Ví dụ:
Số thứ tự | Tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
Thứ nhất | 第一 | dì yī | đầu tiên |
Thứ hai | 第二 | dì èr | thứ hai |
Thứ ba | 第三 | dì sān | thứ ba |
Thứ mười | 第十 | dì shí | thứ mười |
📎 Ghi chú: “第” là dấu hiệu nhận biết số thứ tự, không dùng cho số đếm thông thường.
Cách đọc phần trăm trong tiếng Trung (%)
Khi nói phần trăm, tiếng Trung sử dụng cụm từ “百分之” (bǎi fēn zhī) trước con số.
📌 Cấu trúc: 百分之 + [số phần trăm]
📊 Ví dụ:
Tỷ lệ (%) | Tiếng Trung | Pinyin |
10% | 百分之十 | bǎi fēn zhī shí |
50% | 百分之五十 | bǎi fēn zhī wǔ shí |
100% | 百分之一百 | bǎi fēn zhī yī bǎi |
75% | 百分之七十五 | bǎi fēn zhī qī shí wǔ |
📎 Ghi chú:
- Trong tiếng Trung, không có ký hiệu % trong cách viết thường, thay vào đó là cụm chữ “百分之”.
- “之” ở đây mang tính chất ngữ pháp, tương tự như chữ “của” trong tiếng Việt.
Cách đọc số tiền trong tiếng Trung
Khi nói đến tiền tệ, tiếng Trung sử dụng đơn vị chính là 元 (yuán), nhưng trong khẩu ngữ thường dùng 块 (kuài) thay thế.
📌 Cấu trúc cơ bản: [Số tiền] + 元 / 块
Khi nói các số tiền có phần thập phân (dưới đơn vị đồng), tiếng Trung sử dụng:
- 毛 (máo): tương đương 0.1 (1 hào)
- 分 (fēn): tương đương 0.01 (1 xu)
📊 Ví dụ:
Số tiền | Viết bằng chữ Hán | Pinyin | Ghi chú |
10元 | 十元 / 十块 | shí yuán / shí kuài | Dùng 元 (trang trọng), 块 (khẩu ngữ) |
15.5元 | 十五块五毛 | shí wǔ kuài wǔ máo | Không cần nói “元” khi dùng “块” |
3.75元 | 三块七毛五分 | sān kuài qī máo wǔ fēn | Đọc đầy đủ cả “phân” nếu cần |
0.5元 | 五毛 / 半块 | wǔ máo / bàn kuài | “半块” (nửa tệ) dùng phổ biến |
📎 Ghi chú:
- Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường rút gọn hoặc nói nhanh số tiền, bỏ bớt những phần không cần thiết.
- Khi viết biên lai, hợp đồng… vẫn dùng 元 thay vì 块.
Phân biệt các đơn vị tiền tệ khác nhau trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, có nhiều cách nói về tiền tệ tùy vào văn viết hay khẩu ngữ. Dưới đây là cách phân biệt cụ thể:
Đơn vị tiền tệ cơ bản
Đơn vị | Chữ Hán | Phiên âm | Giá trị | Ghi chú |
元 | 元 | yuán | 1 tệ | Dùng trong văn viết, hóa đơn |
块 | 块 | kuài | 1 tệ | Dùng trong khẩu ngữ |
角 | 角 | jiǎo | 0.1 tệ | Dùng trong văn viết |
毛 | 毛 | máo | 0.1 tệ | Dùng trong khẩu ngữ |
分 | 分 | fēn | 0.01 tệ | Hiếm dùng – thường thấy trong bảng giá chi tiết |
Ví dụ cụ thể cách đọc tiền
Số tiền | Văn viết | Khẩu ngữ | Dịch nghĩa |
¥23.75 | 二十三元七角五分 | 二十三块七毛五 | 23 tệ 75 xu |
¥100 | 一百元 | 一百块 | 100 tệ |
¥8.8 | 八元八角 | 八块八 | 8 tệ 8 xu |
🎓 Mẹo học nhanh:
- 元 = 块, 角 = 毛
- Nếu không có phần “phân”, có thể bỏ qua → ¥8.80 = 八块八
- Trong cửa hàng, người ta có thể nói:
“五块五” (5.5 tệ), “一块二” (1.2 tệ) – rất phổ biến
Các tình huống thực tế sử dụng số – Học qua hội thoại mini
Tình huống | Hội thoại tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
🛍️ Mua sắm | A: 这个多少钱?
B: 六十八块五毛。 |
A: Zhège duōshǎo qián?
B: Liùshíbā kuài wǔ máo |
A: Cái này bao nhiêu tiền?
B: 68.5 tệ |
🎂 Hỏi tuổi | A: 你几岁了?
B: 我今年二十六岁。 |
A: Nǐ jǐ suì le?
B: Wǒ jīnnián èrshíliù suì |
A: Bạn bao nhiêu tuổi?
B: Tôi 26 tuổi |
📆 Hỏi ngày | A: 今天几号?
B: 今天是七月十五号。 |
A: Jīntiān jǐ hào?
B: Jīntiān shì qī yuè shíwǔ hào |
A: Hôm nay ngày mấy?
B: Ngày 15 tháng 7 |
⏰ Hỏi giờ | A: 现在几点了?
B: 现在是九点半。 |
A: Xiànzài jǐ diǎn le?
B: Xiànzài shì jiǔ diǎn bàn |
A: Mấy giờ rồi?
B: 9 giờ rưỡi |
📚 Hỏi số lượng | A: 你有几本书?
B: 我有五本。 |
A: Nǐ yǒu jǐ běn shū?
B: Wǒ yǒu wǔ běn |
A: Bạn có mấy quyển sách?
B: Tôi có 5 quyển |
Mẹo học số trong tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả
Việc ghi nhớ số trong tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng đúng phương pháp. Dưới đây là những mẹo học đơn giản nhưng rất có hiệu quả dành cho người mới bắt đầu:
Lặp lại mỗi ngày – bí quyết ghi nhớ bền vững
Học ngôn ngữ là quá trình tích lũy đều đặn, và việc lặp lại số mỗi ngày là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ lâu dài. Mỗi ngày, hãy dành 5–10 phút để đọc lại bảng số từ 1 đến 100, viết số ra giấy hoặc đọc thành tiếng. Việc này giúp não bộ ghi nhớ theo cơ chế “ghi nhớ ngắn hạn → dài hạn”.
Ví dụ: Ngày 1 học 1–20, ngày 2 học tiếp 21–40, ngày 3 ôn lại 1–40,…
Dùng Flashcards – luyện phản xạ số đếm cực nhanh
Flashcards là công cụ học từ vựng phổ biến, bạn có thể tạo thẻ số đếm tiếng Trung bằng giấy hoặc sử dụng app như Anki, Quizlet,… Mỗi thẻ nên có:
- Mặt trước: Số Ả Rập (ví dụ: 36)
- Mặt sau: Chữ Hán + Phiên âm (三十六 – sān shí liù)
Học bằng flashcards giúp bạn phản xạ nhanh, giống như khi gặp tình huống thực tế.
Liên hệ thực tế – học số từ cuộc sống hằng ngày
Đừng chỉ học lý thuyết – hãy ứng dụng số trong tiếng Trung vào thực tế. Bạn có thể:
- Đếm số tầng khi đi thang máy: yī lóu (一楼), èr lóu (二楼),…
- Ghi chú số phòng học: 305 = 三零五 (sān líng wǔ)
- Xem bảng giá siêu thị và đọc thành tiếng bằng tiếng Trung
- Đếm số bước, số lần tập thể dục, số giờ trong đồng hồ,…
Áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế là cách hiệu quả để ghi nhớ lâu hơn mà không gây cảm giác khô khan.
Nghe và nói – luyện kỹ năng giao tiếp có số
Bạn có thể luyện nghe các đoạn hội thoại tiếng Trung có sử dụng số, như:
- Mua hàng: “这个多少钱?” – “五十八块。”
- Giới thiệu bản thân: “我今年二十岁。”
- Thời gian: “现在是七点半。”
Ngoài ra, bạn có thể tìm các video tiếng Trung trên YouTube (từ khóa: “Learn Chinese numbers”, “听力 数字”), hoặc sử dụng app luyện nghe như Duolingo, HelloChinese, HSK Online,…
Nhắc lại các câu chứa số là phương pháp hiệu quả giúp cải thiện phát âm và rèn luyện ngữ điệu theo chuẩn bản ngữ.
Bài tập số đếm tiếng Trung
Bài 1 – Viết các số sau bằng chữ Hán và phiên âm.
- 12 = __________
- 36 = __________
- 58 = __________
- 70 = __________
- 99 = __________
Bài 2 – Chuyển chữ Hán thành số.
- 二十一 = ________
- 七十五 = ________
- 八十八 = ________
- 六十四 = ________
- 三十九 = ________
Bài 3 – Viết số thứ tự bằng tiếng Trung (bao gồm chữ Hán và phiên âm).
- Thứ nhất = __________
- Thứ tư = __________
- Thứ sáu = __________
- Thứ mười = __________
- Thứ hai mươi = __________
Bài 4 – Dịch các câu sau sang tiếng Trung (chú ý dùng đúng số đếm và lượng từ):
- Tôi có ba quyển sách.
- Hôm nay là ngày mười lăm.
- Cái áo này giá 75 tệ.
- Lớp học có 20 học sinh.
- Ngày mai là thứ bảy.
Bài 5 – Viết các số tiền sau bằng tiếng Trung theo cách người bản ngữ nói:
- 10.5元 = __________
- 23元 = __________
- 100元 = __________
- 8.8元 = __________
- 15.3元 = __________
Đáp án chi tiết
Bài 1 – Viết số bằng chữ Hán và phiên âm
Số | Chữ Hán | Pinyin |
12 | 十二 | shí èr |
36 | 三十六 | sān shí liù |
58 | 五十八 | wǔ shí bā |
70 | 七十 | qī shí |
99 | 九十九 | jiǔ shí jiǔ |
Bài 2 – Chuyển chữ Hán thành số
Chữ Hán | Số |
二十一 | 21 |
七十五 | 75 |
八十八 | 88 |
六十四 | 64 |
三十九 | 39 |
Bài 3 – Viết số thứ tự bằng tiếng Trung (chữ Hán + phiên âm)
Tiếng Việt | Chữ Hán | Pinyin |
Thứ nhất | 第一 | dì yī |
Thứ tư | 第四 | dì sì |
Thứ sáu | 第六 | dì liù |
Thứ mười | 第十 | dì shí |
Thứ hai mươi | 第二十 | dì èr shí |
Bài 4 – Dịch các câu sang tiếng Trung
Câu tiếng Việt | Tiếng Trung | Pinyin |
Tôi có ba quyển sách. | 我有三本书。 | wǒ yǒu sān běn shū |
Hôm nay là ngày mười lăm. | 今天是十五号。 | jīn tiān shì shí wǔ hào |
Cái áo này giá 75 tệ. | 这件衣服七十五块钱。 | zhè jiàn yīfu qī shí wǔ kuài qián |
Lớp học có 20 học sinh. | 教室里有二十个学生。 | jiào shì lǐ yǒu èr shí gè xué shēng |
Ngày mai là thứ bảy. | 明天是星期六。 | míng tiān shì xīng qī liù |
📎 Ghi chú:
- “本” là lượng từ cho sách.
- “件” là lượng từ cho áo.
- “个” là lượng từ phổ biến cho người hoặc vật.
- “号” dùng để nói ngày trong tháng.
- “星期 + [số]” là cách nói thứ trong tuần.
Bài 5 – Viết số tiền bằng tiếng Trung như người bản ngữ nói
Số tiền | Cách nói tự nhiên | Pinyin |
10.5元 | 十块五 | shí kuài wǔ |
23元 | 二十三块 | èr shí sān kuài |
100元 | 一百块 | yī bǎi kuài |
8.8元 | 八块八 | bā kuài bā |
15.3元 | 十五块三 | shí wǔ kuài sān |
📎 Ghi chú:
- Trong khẩu ngữ thường không nói “元” mà nói “块”.
- Phần sau dấu thập phân nói luôn như số đơn giản (không cần “毛” trừ khi muốn trang trọng hơn).
Kết luận
Việc nắm vững số trong tiếng Trung là kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh tiếng Trung hiện đại 2025 ngày càng được sử dụng rộng rãi trong học tập, công việc và đời sống. Hãy luyện tập đều đặn và linh hoạt áp dụng nhiều phương pháp để ghi nhớ nhanh và sử dụng số một cách chính xác, tự nhiên nhất.