Đây là ngữ pháp phổ biến trong khẩu ngữ sử dụng hằng ngày của Tiếng Trung, rất nhiều bạn thắc mắc việc sử dụng zhe 着 và zai 在 trong khẩu ngữ như thế nào cho phù hợp, phân biệt sự khác nhau của hai ngữ pháp này. Hôm nay tiengtrungbido sẽ cùng bạn tìm hiểu phân tích vấn đề này nhé!
Cách Dùng Zhe 着 Trong Tiếng Trung – Trợ Từ Zhe 着 Trong Tiếng Trung
Chữ 着 (zhe) là một trợ từ động thái trong Tiếng Trung, thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra, trạng thái kéo dài hoặc cách thức thực hiện hành động. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp hay được dùng của 着:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|---|
Động từ + 着 | Trạng thái kéo dài, duy trì | 门开着。(Mén kāizhe.) → Cửa đang mở. | Không nhấn mạnh quá trình, chỉ mô tả trạng thái. |
Động từ 1 + 着 + Động từ 2 | Một hành động diễn ra đồng thời với hành động khác | 他笑着说话。(Tā xiàozhe shuōhuà.) → Anh ấy vừa cười vừa nói. | Hành động V1 chỉ bổ sung trạng thái cho V2, không phải hành động chính. |
不/没 + Động từ + 着 | Phủ định trạng thái đang duy trì | 他没穿着外套。(Tā méi chuānzhe wàitào.) → Anh ấy không mặc áo khoác. | Dùng 没 (méi) thay vì 不 (bù) để phủ định trạng thái trong quá khứ. |
Động từ + 着 + 呢 (ne) | Nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra | 你怎么还躺着呢?(Nǐ zěnme hái tǎngzhe ne?) → Sao bạn vẫn còn nằm vậy? | 呢 (ne) làm cho câu nghe tự nhiên hơn khi mô tả trạng thái. |
Động từ + 着 (câu mệnh lệnh) | Nhẹ nhàng hơn trong câu mệnh lệnh | 试着做一下。(Shìzhe zuò yīxià.) → Hãy thử làm đi. | Giúp câu ra lệnh nghe nhẹ nhàng, tự nhiên hơn. |
📌 NOTE:
- 着 nhấn mạnh trạng thái kéo dài, không diễn tả hành động đang diễn ra như 在 (zài).
- Không dùng 着 với hành động ngắn ngủi hoặc không có trạng thái kéo dài.
- Có thể kết hợp với 呢 (ne) để làm câu có vẻ tự nhiên hơn trong hội thoại.
Sự Khác Biệt Giữa Zhe 着 và Zai 在 Trong Bài Cách Dùng Zhe 着 Trong Tiếng Trung – Trợ Từ Zhe 着
Cả 着 (zhe) và 在 (zài) đều có thể dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng và ý nghĩa. Chúng ta cùng theo dõi bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | 着 (zhe) | 在 (zài) |
---|---|---|
Loại từ | Trợ từ động thái | Phó từ |
Ý nghĩa chính | Diễn tả trạng thái kéo dài hoặc cách thức thực hiện hành động. | Diễn tả hành động đang diễn ra (quá trình hành động). |
Cách dùng | Đặt sau động từ. | Đặt trước động từ. |
Tính chất | Nhấn mạnh trạng thái duy trì. | Nhấn mạnh quá trình hành động. |
Có thể dùng với 呢 (ne) không? | Có thể dùng để nhấn mạnh trạng thái. | Thường đi với 呢 để nhấn mạnh hành động đang xảy ra. |
Ví dụ cụ thể sự khác biệt giữa zhe 着 và zai 在 trong bài cách dùng zhe 着 trong tiếng trung – trợ từ zhe 着:
(1) 着: Nhấn mạnh trạng thái kéo dài
🔹 Ví dụ:
- 门开着。(Mén kāizhe.) → Cửa đang mở. (Nhấn mạnh trạng thái của cửa, nó đang ở trạng thái mở.)
- 他坐着看书。(Tā zuòzhe kàn shū.) → Anh ấy ngồi đọc sách. (Nhấn mạnh trạng thái ngồi khi đọc sách.)
- 墙上挂着一幅画。(Qiáng shàng guàzhe yī fú huà.) → Trên tường treo một bức tranh. (Bức tranh đang ở trạng thái được treo trên tường.)
💡 Tóm lại: 着 thường mô tả trạng thái kéo dài hoặc cách thức thực hiện hành động.
(2) 在: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra
🔹 Ví dụ:
- 门在开。(Mén zài kāi.) → Cửa đang mở (quá trình cửa đang mở ra, chưa mở hoàn toàn).
- 他在看书。(Tā zài kàn shū.) → Anh ấy đang đọc sách. (Nhấn mạnh hành động đọc sách đang diễn ra.)
- 她在打电话。(Tā zài dǎ diànhuà.) → Cô ấy đang gọi điện thoại. (Nhấn mạnh hành động gọi điện thoại.)
💡 Tóm lại: 在 thường diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định.
(3) So sánh trong cùng một câu
Câu với 着 | Câu với 在 | Khác biệt |
---|---|---|
他们站着聊天。 (Tāmen zhànzhe liáotiān.) → Họ đứng nói chuyện. | 他们在聊天。 (Tāmen zài liáotiān.) → Họ đang nói chuyện. | 着 nhấn mạnh trạng thái đứng trong khi nói chuyện, còn 在 nhấn mạnh hành động nói chuyện đang diễn ra. |
你可以坐着听。 (Nǐ kěyǐ zuòzhe tīng.) → Bạn có thể ngồi nghe. | 你在听吗? (Nǐ zài tīng ma?) → Bạn có đang nghe không? | 着 nhấn mạnh trạng thái ngồi khi nghe, còn 在 nhấn mạnh quá trình nghe đang diễn ra. |
门开着。 (Mén kāizhe.) → Cửa đang mở (trạng thái). | 门在开。 (Mén zài kāi.) → Cửa đang mở ra (quá trình). | 着 mô tả cửa đã mở sẵn, còn 在 mô tả cửa đang trong quá trình mở ra. |
(4) Có thể dùng 着 và 在 cùng nhau không?
🔹 Câu trả lời là Có thể nhé! Một số câu có thể dùng cả hai để diễn tả vừa trạng thái vừa hành động.
📌 Ví dụ:
-
他在笑着说话。 (Tā zài xiàozhe shuōhuà.) → Anh ấy vừa đang cười vừa nói.
→ 在 diễn tả hành động nói chuyện đang diễn ra, còn 着 mô tả trạng thái cười khi nói chuyện. -
她在躺着看书。 (Tā zài tǎngzhe kàn shū.) → Cô ấy đang nằm đọc sách.
→ 在 nhấn mạnh hành động đọc sách đang xảy ra, còn 着 nhấn mạnh trạng thái nằm khi đọc sách.
(5) Tổng Kết lại:
- Nếu bạn muốn nhấn mạnh trạng thái → Dùng 着.
- Nếu bạn muốn nhấn mạnh quá trình hành động → Dùng 在.
- Có thể dùng cả hai trong cùng một câu nếu cần mô tả cả trạng thái và hành động.
Luyện Tập Bài Tập Cách Dùng Zhe 着 Trong Tiếng Trung – Trợ Từ Zhe 着 Trong Tiếng Trung
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với 着 (zhe):
- 墙上 __________ 一幅画。(Trên tường đang treo một bức tranh.)
- 他 __________ 书包进教室。(Anh ấy mang theo cặp sách vào lớp học.)
- 她 __________ 手机看电影。(Cô ấy đang cầm điện thoại xem phim.)
- 他们 __________ 音乐跳舞。(Họ vừa nghe nhạc vừa nhảy.)
- 门 __________,请进来吧!(Cửa đang mở, mời vào!)
Bài 2: Đặt câu với 着 dựa vào gợi ý
Dùng 着 (zhe) để đặt câu dựa vào từ gợi ý:
- (ngồi – đọc sách) → ________________
- (đeo kính – lái xe) → ________________
- (cười – nói chuyện) → ________________
- (mở cửa – đợi bạn) → ________________
- (nghe nhạc – làm bài tập) → ________________
Bài 3: Chọn câu đúng
Chọn câu đúng trong hai câu sau (giải thích lý do nếu có thể):
-
a) 他们站着聊天。
b) 他们在站聊天。 -
a) 她穿着红色的裙子。
b) 她在穿红色的裙子。 -
a) 门在开着。
b) 门开着。 -
a) 他听着音乐跑步。
b) 他跑步听着音乐。 -
a) 我在看着电视。
b) 我看着电视。
Tiengtrungbido đã tóm tắt đầy đủ kiến thức cấu trúc ngữ pháp Cách Dùng Zhe 着 Trong Tiếng Trung, so sánh và phân biệt với từ zai 在 cho các bạn học viên không bị nhầm lẫn, sau khi đọc và suy ngẫm phần kiến thức bên trên hãy thực hiện phần bài tập bên dưới nhé, có chỗ nào không hiểu cứ nhắn tin fanpage cho tiengtrungbido giải đáp nhé!
Tham khảo thêm :