Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, ngành giày da Việt Nam đang khẳng định vị thế với sản lượng xuất khẩu đứng trong nhóm đầu thế giới. Trung Quốc vừa là thị trường tiêu thụ lớn, vừa là đối tác cung ứng nguyên liệu và công nghệ, mở ra nhiều cơ hội hợp tác chiến lược. Để nắm bắt xu hướng và kết nối hiệu quả, tiếng Trung ngành giày da trở thành công cụ then chốt giúp doanh nghiệp và cá nhân phát triển. Bài viết sau từ tiengtrungbido vn sẽ phân tích xu hướng, cơ hội nghề nghiệp và hệ thống từ vựng chuyên sâu, giúp bạn tiếp cận ngành này toàn diện.
Bộ từ vựng tiếng Trung ngành giày da

Các bộ phận của giày
Để sử dụng tiếng Trung ngành giày da hiệu quả, trước hết bạn cần nắm rõ tên gọi các bộ phận cơ bản của giày. Bảng từ vựng dưới đây giúp bạn dễ dàng mô tả sản phẩm, trao đổi thiết kế và giao tiếp chính xác với đối tác trong công việc.
| 鞋底 | xiédǐ | đế giày | 这双鞋底很厚。→ Đế đôi giày này rất dày. |
| 鞋面 | xiémiàn | mặt giày | 鞋面是用皮革做的。→ Mặt giày làm bằng da. |
| 鞋带 | xiédài | dây giày | 请把鞋带系好。→ Hãy buộc chặt dây giày. |
| 鞋舌 | xiéshé | lưỡi gà (phần lót trong dây giày) | 鞋舌有点磨脚。→ Lưỡi gà hơi cọ vào chân. |
| 鞋跟 | xiégēn | gót giày | 这双鞋跟太高了。→ Gót đôi này quá cao. |
| 鞋帮 | xiébāng | thân giày | 鞋帮设计得很漂亮。→ Thân giày thiết kế rất đẹp. |
| 内衬 | nèichèn | lót trong | 内衬很柔软。→ Lớp lót trong rất mềm mại. |
| 鞋垫 | xiédiàn | lót giày | 我买了新的鞋垫。→ Tôi mua lót giày mới. |
| 鞋头 | xiétóu | mũi giày | 鞋头有点紧。→ Mũi giày hơi chật. |
| 鞋眼 | xiéyǎn | lỗ xỏ dây giày | 鞋眼坏了一个。→ Một lỗ xỏ dây bị hỏng. |
| 中底 | zhōngdǐ | đế giữa | 中底影响舒适度。→ Đế giữa ảnh hưởng đến độ thoải mái. |
| 外底 | wàidǐ | đế ngoài | 外底很防滑。→ Đế ngoài rất chống trượt. |
| 后跟 | hòugēn | gót sau | 后跟容易磨损。→ Gót sau dễ bị mòn. |
| 鞋边 | xiébiān | viền giày | 鞋边缝得很工整。→ Viền giày được may rất gọn. |
| 鞋孔 | xiékǒng | lỗ giày | 这个鞋孔太小了。→ Lỗ giày này quá nhỏ. |
| 拉链 | lāliàn | khóa kéo | 靴子有拉链。→ Đôi bốt có khóa kéo. |
| 魔术贴 | móshùtiē | miếng dán (Velcro) | 孩子的鞋有魔术贴。→ Giày trẻ em có miếng dán. |
| 鞋带扣 | xiédàikòu | khuy cài dây giày | 鞋带扣很结实。→ Khuy dây giày rất chắc. |
| 鞋底花纹 | xiédǐ huāwén | hoa văn đế giày | 鞋底花纹增加摩擦力。→ Hoa văn đế tăng độ ma sát. |
| 鞋垫布 | xiédiànbù | vải lót giày | 鞋垫布需要更换。→ Vải lót giày cần thay mới. |
| 鞋尖 | xiējiān | đầu nhọn giày | 鞋尖设计很时尚。→ Đầu giày thiết kế rất thời trang. |
| 鞋扣 | xiékòu | khóa giày | 鞋扣坏了。→ Khóa giày bị hỏng. |
| 鞋环 | xiéhuán | vòng giữ dây giày | 鞋环很牢固。→ Vòng giữ dây rất chắc chắn. |
| 靴筒 | xuētǒng | ống bốt | 这双靴筒很长。→ Ống đôi bốt này rất dài. |
| 鞋饰 | xiéshì | phụ kiện trang trí giày | 鞋饰很精致。→ Phụ kiện giày rất tinh xảo. |
| 鞋舌 | xié shé | Lưỡi gà giày | 这双鞋的鞋舌很柔软。– Lưỡi gà của đôi giày này rất mềm. |
| 鞋眼 | xié yǎn | Lỗ xỏ dây | 鞋眼太小,穿鞋带不方便。 – Lỗ xỏ dây quá nhỏ, xỏ dây không tiện. |
| 鞋跟垫 | xié gēn diàn | Lót gót | 鞋跟垫可以增加舒适度。– Lót gót có thể tăng độ thoải mái. |
| 中底 | zhōng dǐ | Đế giữa | 这款鞋的中底设计很好。– Đế giữa của mẫu giày này thiết kế rất tốt. |
| 鞋头保护 | xié tóu bǎohù | Bảo vệ mũi giày | 鞋头保护可以防止磨损。– Bảo vệ mũi giày giúp tránh mài mòn. |
| 鞋侧 | xié cè | Thân giày bên | 鞋侧有透气孔。– Thân bên giày có lỗ thoáng khí. |
| 鞋口 | xié kǒu | Miệng giày | 鞋口太紧了。– Miệng giày quá chật. |
| 鞋带孔 | xié dài kǒng | Lỗ buộc dây | 这个鞋带孔设计合理。– Lỗ buộc dây này thiết kế hợp lý. |
| 鞋垫 | xié diàn | Miếng lót giày | 新的鞋垫很舒服。– Miếng lót giày mới rất thoải mái. |
| 后跟支撑 | hòugēn zhīchēng | Hỗ trợ gót sau | 这鞋的后跟支撑非常牢固。– Phần hỗ trợ gót sau của giày rất chắc chắn. |
Tổng quan ngành giày da tại Việt Nam và Trung Quốc
Ngành giày da là một trong những trụ cột xuất khẩu của Việt Nam, đóng góp hàng tỷ USD mỗi năm và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Việt Nam hiện nằm trong nhóm ba quốc gia xuất khẩu giày dép lớn nhất thế giới, cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc và Ấn Độ. Sự phát triển mạnh mẽ này không chỉ đến từ chi phí sản xuất cạnh tranh mà còn từ khả năng đáp ứng các đơn hàng chất lượng cao cho thị trường quốc tế.
Ở chiều ngược lại, Trung Quốc vẫn giữ vai trò là trung tâm sản xuất giày da lớn nhất toàn cầu với chuỗi cung ứng khổng lồ. Nước này có lợi thế vượt trội về nguồn nguyên liệu, máy móc hiện đại và khả năng sản xuất quy mô lớn. Chính vì vậy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam phải nhập khẩu da thuộc, phụ kiện, đế giày và các công nghệ xử lý tiên tiến từ Trung Quốc để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu. Đây là mối quan hệ bổ trợ mang tính chiến lược, giúp cả hai bên cùng mở rộng thị trường.
Điểm đáng chú ý là nhu cầu hợp tác không chỉ dừng lại ở lĩnh vực sản xuất, mà còn mở rộng sang nghiên cứu mẫu mã, thiết kế thời trang và xây dựng thương hiệu quốc tế. Khi xu hướng tiêu dùng thay đổi nhanh chóng, các công ty Việt Nam cần học hỏi công nghệ và kinh nghiệm quản lý từ Trung Quốc để nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngược lại, Trung Quốc cũng tìm thấy ở Việt Nam một thị trường tiềm năng với lực lượng lao động trẻ và tay nghề ngày càng cao.
Trong toàn bộ quá trình này, yếu tố ngôn ngữ đóng vai trò cầu nối quan trọng. Việc thành thạo tiếnTTrung ngành giày da giúp các doanh nghiệp Việt Nam giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác, tránh sai sót trong hợp đồng và tiết kiệm thời gian khi làm việc với chuỗi cung ứng khổng lồ. Không chỉ vậy, người lao động có kỹ năng ngoại ngữ chuyên ngành còn có cơ hội tiếp cận vị trí tốt, mức thu nhập cao hơn.
Có thể nói, ngành giày da Việt Nam và Trung Quốc tồn tại trong mối quan hệ song hành: Việt Nam mạnh về lao động và khả năng sản xuất linh hoạt, trong khi Trung Quốc vượt trội về công nghệ và nguyên liệu. Để tận dụng tối đa lợi thế của hai bên, việc học tiếng Trung ngành giày da là điều kiện tiên quyết, giúp gắn kết hợp tác và mở ra hướng phát triển bền vững.
Các loại da trong ngành giày da

Chất liệu da là yếu tố quan trọng tạo nên giá trị sản phẩm. Việc hiểu đúng tên gọi bằng tiếng Trung ngành giày da sẽ giúp bạn phân biệt các loại da, lựa chọn nguyên liệu phù hợp và trao đổi chính xác trong quy trình sản xuất cũng như thương mại quốc tế.
| 牛皮 | niúpí | da bò | 牛皮鞋很耐穿。→ Giày da bò rất bền. |
| 羊皮 | yángpí | da dê | 羊皮很柔软。→ Da dê rất mềm. |
| 猪皮 | zhūpí | da heo | 猪皮鞋透气性好。→ Giày da heo thoáng khí. |
| 马皮 | mǎpí | da ngựa | 马皮较为坚硬。→ Da ngựa khá cứng. |
| 鳄鱼皮 | èyúpí | da cá sấu | 鳄鱼皮非常昂贵。→ Da cá sấu rất đắt. |
| 蛇皮 | shépí | da rắn | 蛇皮鞋很特别。→ Giày da rắn rất độc đáo. |
| 鱼皮 | yúpí | da cá | 鱼皮鞋环保新颖。→ Giày da cá thân thiện môi trường. |
| 麂皮 | jǐpí | da lộn | 麂皮需要特别保养。→ Da lộn cần bảo dưỡng đặc biệt. |
| 绒面革 | róngmiàngé | da nhung | 绒面革手感很好。→ Da nhung có cảm giác rất tốt. |
| 合成革 | héchénggé | da tổng hợp | 合成革价格低。→ Da tổng hợp giá rẻ. |
| 真皮 | zhēnpí | da thật | 真皮鞋很受欢迎。→ Giày da thật rất được ưa chuộng. |
| 人造革 | rénzàogé | da nhân tạo | 人造革环保实用。→ Da nhân tạo thân thiện và hữu ích. |
| PU皮 | PU pí | da PU | PU皮常用于运动鞋。→ Da PU thường dùng cho giày thể thao. |
| PVC皮 | PVC pí | da PVC | PVC皮比较硬。→ Da PVC khá cứng. |
| 头层牛皮 | tóucéng niúpí | da bò lớp 1 | 头层牛皮品质最好。→ Da bò lớp 1 có chất lượng tốt nhất. |
| 二层牛皮 | èrcéng niúpí | da bò lớp 2 | 二层牛皮较便宜。→ Da bò lớp 2 rẻ hơn. |
| 磨砂皮 | móshāpí | da mài nhám | 磨砂皮容易脏。→ Da mài nhám dễ bẩn. |
| 漆皮 | qīpí | da sơn bóng | 漆皮鞋很亮。→ Giày da sơn bóng rất sáng. |
| 羊绒皮 | yángróngpí | da lông cừu | 羊绒皮保暖性好。→ Da lông cừu giữ ấm tốt. |
| 马毛皮 | mǎmáopí | da ngựa có lông | 马毛皮鞋很独特。→ Giày da ngựa có lông rất độc đáo. |
| 鹿皮 | lùpí | da hươu | 鹿皮手感柔和。→ Da hươu có cảm giác mềm mại. |
| 驴皮 | lǘpí | da lừa | 驴皮很结实。→ Da lừa rất chắc chắn. |
| 珍珠鱼皮 | zhēnzhū yúpí | da cá đuối | 珍珠鱼皮很稀有。→ Da cá đuối rất hiếm. |
| 鲨鱼皮 | shāyúpí | da cá mập | 鲨鱼皮鞋耐磨。→ Giày da cá mập rất bền. |
| 鸵鸟皮 | tuóniǎopí | da đà điểu | 鸵鸟皮很高档。→ Da đà điểu rất cao cấp. |
| 小牛皮 | xiǎo niúpí | Da bê | 小牛皮质地柔软。– Da bê có chất liệu mềm mại. |
| 羊皮 | yángpí | Da cừu | 羊皮鞋子很轻。– Giày da cừu rất nhẹ. |
| 猪皮 | zhūpí | Da heo | 猪皮透气性好。– Da heo có độ thoáng khí tốt. |
| 人造革 | rénzào gé | Da nhân tạo | 这双鞋用人造革做的。– Đôi giày này làm từ da nhân tạo. |
| 合成革 | héchéng gé | Da tổng hợp | 合成革价格便宜。– Da tổng hợp có giá rẻ. |
| 绒面革 | róngmiàn gé | Da lộn | 绒面革容易脏。– Da lộn dễ bị bẩn. |
| 漆皮 | qīpí | Da sơn bóng | 漆皮鞋子看起来很时尚。– Giày da bóng nhìn rất thời trang. |
| 磨砂皮 | móshā pí | Da mài nhám | 磨砂皮触感独特。– Da nhám có cảm giác đặc biệt. |
| 鳄鱼皮 | èyú pí | Da cá sấu | 鳄鱼皮鞋子很昂贵。– Giày da cá sấu rất đắt. |
| 马皮 | mǎpí | Da ngựa | 马皮坚韧耐用。– Da ngựa bền và dẻo dai. |
Xu hướng phát triển ngành giày da trong tương lai

Ngành giày da đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của toàn cầu hóa, công nghệ và xu hướng tiêu dùng xanh. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc nắm bắt xu hướng không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn mở ra cơ hội vươn ra thị trường quốc tế. Việt Nam và Trung Quốc, hai quốc gia có thế mạnh về giày da, chắc chắn sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Quy trình sản xuất giày da

Quy trình sản xuất giày da gồm nhiều công đoạn phức tạp như cắt, may, ép, dán, đánh bóng. Với vốn từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung ngành giày da, bạn có thể miêu tả công việc, nắm bắt quy trình và giao tiếp hiệu quả với đối tác, nhà máy hoặc khách hàng.
| 切割 | qiēgē | cắt | 工人正在切割皮料。→ Công nhân đang cắt da. |
| 打样 | dǎyàng | làm mẫu | 我们先打样再生产。→ Chúng tôi làm mẫu trước khi sản xuất. |
| 开料 | kāiliào | xẻ nguyên liệu | 机器自动开料。→ Máy tự động xẻ nguyên liệu. |
| 压花 | yāhuā | dập hoa văn | 皮革上压花很精美。→ Hoa văn dập trên da rất tinh xảo. |
| 冲孔 | chōngkǒng | đục lỗ | 这部分要冲孔。→ Phần này cần đục lỗ. |
| 缝纫 | féngrèn | may, khâu | 他在缝纫鞋帮。→ Anh ấy đang may thân giày. |
| 车缝 | chēféng | may bằng máy | 鞋面需要车缝。→ Mặt giày cần may máy. |
| 胶合 | jiāohé | dán bằng keo | 鞋底和鞋面胶合。→ Đế và mặt giày được dán keo. |
| 粘贴 | zhāntiē | dán | 工人粘贴鞋垫。→ Công nhân dán lót giày. |
| 压合 | yāhé | ép dính | 用机器压合鞋底。→ Dùng máy ép đế giày. |
| 成型 | chéngxíng | tạo hình | 鞋子正在成型。→ Đôi giày đang được tạo hình. |
| 定型 | dìngxíng | định hình | 定型后鞋更牢固。→ Sau định hình giày chắc chắn hơn. |
| 打磨 | dǎmó | mài, đánh bóng | 鞋边需要打磨。→ Viền giày cần đánh bóng. |
| 抛光 | pāoguāng | đánh bóng sáng | 鞋面抛光后很亮。→ Mặt giày đánh bóng rất sáng. |
| 上色 | shàngsè | nhuộm màu | 工厂正在上色皮革。→ Nhà máy đang nhuộm da. |
| 烘干 | hōnggān | sấy khô | 皮料需要烘干。→ Da cần sấy khô. |
| 固化 | gùhuà | làm cứng | 鞋底用胶固化。→ Đế giày được làm cứng bằng keo. |
| 粉刷 | fěnshuā | sơn phủ | 工人粉刷鞋面。→ Công nhân đang sơn phủ mặt giày. |
| 检验 | jiǎnyàn | kiểm tra | 每双鞋都要检验。→ Mỗi đôi giày đều phải kiểm tra. |
| 修整 | xiūzhěng | chỉnh sửa | 产品需要修整。→ Sản phẩm cần chỉnh sửa. |
| 包边 | bāobiān | viền mép | 鞋帮需要包边。→ Thân giày cần viền mép. |
| 熔接 | róngjiē | hàn nhiệt, ép nhiệt | 用熔接固定鞋底。→ Dùng hàn nhiệt để cố định đế. |
| 注塑 | zhùsù | ép nhựa | 鞋底通过注塑成型。→ Đế giày tạo hình bằng ép nhựa. |
| 裁剪 | cáijiǎn | cắt may | 工人正在裁剪布料。→ Công nhân đang cắt may vải. |
| 装配 | zhuāngpèi | lắp ráp | 鞋子最后一步是装配。→ Bước cuối cùng là lắp ráp giày. |
| 制鞋工序 | zhì xié gōngxù | quy trình sản xuất giày | 制鞋工序需要多个步骤。(Quy trình sản xuất giày cần nhiều công đoạn.) |
| 切割 | qiēgē | cắt | 工人正在切割皮革。(Công nhân đang cắt da.) |
| 压模 | yā mó | ép khuôn | 这道工序要用机器压模。(Công đoạn này phải dùng máy ép khuôn.) |
| 缝制 | féngzhì | may, khâu | 鞋面要仔细缝制。(Mặt giày phải được khâu cẩn thận.) |
| 打磨 | dǎmó | mài, đánh bóng | 工人正在打磨鞋底。(Công nhân đang mài đế giày.) |
| 定型 | dìngxíng | định hình | 鞋子经过定型才会漂亮。(Giày sau khi định hình mới đẹp.) |
| 粘合 | zhānhé | dán, kết dính | 鞋底和鞋面通过胶水粘合。(Đế và mặt giày được dán bằng keo.) |
| 上色 | shàngsè | lên màu | 皮革需要上色处理。(Da cần được xử lý lên màu.) |
| 抛光 | pāoguāng | đánh bóng | 成品要抛光才算完成。(Sản phẩm phải đánh bóng mới hoàn thiện.) |
| 质检 | zhìjiǎn | kiểm tra chất lượng | 每双鞋都要经过严格质检。(Mỗi đôi giày đều phải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.) |
Giày da bền vững – Làn sóng chủ đạo
Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là “giày da xanh”, hướng tới sản phẩm thân thiện với môi trường. Người tiêu dùng quốc tế ngày càng quan tâm đến nguồn gốc nguyên liệu, quy trình sản xuất và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Các thương hiệu lớn yêu cầu đối tác áp dụng quy trình xử lý da không gây ô nhiễm, sử dụng hóa chất an toàn và tái chế phụ phẩm. Đây vừa là thách thức vừa là cơ hội cho ngành giày da Việt Nam. Doanh nghiệp nào đáp ứng được tiêu chuẩn bền vững sẽ có cơ hội ký hợp đồng với các thương hiệu toàn cầu. Trong bối cảnh đó, tiếng Trung ngành giày da trở thành công cụ quan trọng để tìm hiểu công nghệ xử lý da tiên tiến từ Trung Quốc và truyền tải đúng cam kết xanh tới đối tác.
Mẫu câu thường sử dụng trong tiếng Trung ngành giày da
Trong giao tiếp thương mại và sản xuất, chỉ biết từ vựng thôi chưa đủ, bạn cần nắm các câu hội thoại thực tế. Dưới đây là bộ mẫu câu tiếng Trung ngành giày da thông dụng, giúp bạn dễ dàng trao đổi với đối tác, thương lượng hợp đồng và làm việc hiệu quả trong nhà máy.
| 这双鞋是什么材质做的? | Zhè shuāng xié shì shénme cáizhì zuò de? | Đôi giày này làm bằng chất liệu gì? |
| 这批皮料什么时候到货? | Zhè pī píliào shénme shíhòu dàohuò? | Lô da này khi nào về? |
| 这个鞋底需要换材料。 | Zhège xiédǐ xūyào huàn cáiliào. | Đế giày này cần thay vật liệu. |
| 请提供鞋子的样品。 | Qǐng tígōng xiézi de yàngpǐn. | Vui lòng cung cấp mẫu giày. |
| 这个设计很流行。 | Zhège shèjì hěn liúxíng. | Thiết kế này rất thịnh hành. |
| 我们需要降低成本。 | Wǒmen xūyào jiàngdī chéngběn. | Chúng tôi cần giảm chi phí. |
| 鞋子的尺码标准是什么? | Xiézi de chǐmǎ biāozhǔn shì shénme? | Tiêu chuẩn kích cỡ giày là gì? |
| 交货期可以提前吗? | Jiāohuòqī kěyǐ tíqián ma? | Thời gian giao hàng có thể sớm hơn không? |
| 这个批次有质量问题。 | Zhège pīcì yǒu zhìliàng wèntí. | Lô hàng này có vấn đề chất lượng. |
| 我们需要修改订单。 | Wǒmen xūyào xiūgǎi dìngdān. | Chúng tôi cần chỉnh sửa đơn hàng. |
| 请确认数量和价格。 | Qǐng quèrèn shùliàng hé jiàgé. | Vui lòng xác nhận số lượng và giá. |
| 鞋面用牛皮还是羊皮? | Xiémiàn yòng niúpí háishì yángpí? | Mặt giày dùng da bò hay da dê? |
| 这种颜色有现货吗? | Zhè zhǒng yánsè yǒu xiànhuò ma? | Màu này có sẵn hàng không? |
| 我们需要增加订单数量。 | Wǒmen xūyào zēngjiā dìngdān shùliàng. | Chúng tôi cần tăng số lượng đơn hàng. |
| 这双鞋穿起来很舒适。 | Zhè shuāng xié chuān qǐlái hěn shūshì. | Đôi giày này đi rất thoải mái. |
| 货物准备好了吗? | Huòwù zhǔnbèi hǎo le ma? | Hàng hóa đã chuẩn bị xong chưa? |
| 这个订单什么时候出货? | Zhège dìngdān shénme shíhòu chūhuò? | Đơn hàng này khi nào xuất xưởng? |
| 生产过程中要注意质量。 | Shēngchǎn guòchéng zhōng yào zhùyì zhìliàng. | Trong quá trình sản xuất phải chú ý chất lượng. |
| 价格还能再优惠吗? | Jiàgé hái néng zài yōuhuì ma? | Giá có thể ưu đãi thêm không? |
| 这个鞋款适合出口欧洲。 | Zhège xié kuǎn shìhé chūkǒu Ōuzhōu. | Mẫu giày này phù hợp xuất khẩu châu Âu. |
Công nghệ thông minh trong sản xuất và thiết kế
Ngành công nghiệp 4.0 đang làm thay đổi cách vận hành truyền thống. Các nhà máy sản xuất giày da hiện nay ứng dụng robot, trí tuệ nhân tạo và phần mềm thiết kế 3D để nâng cao năng suất. Nhờ đó, thời gian đưa một sản phẩm từ bản vẽ đến thị trường được rút ngắn đáng kể. Việt Nam có thể học hỏi từ Trung Quốc trong việc số hóa quy trình, xây dựng dây chuyền thông minh và quản lý kho hàng tự động. Để tận dụng hiệu quả công nghệ này, lực lượng lao động cần được đào tạo bài bản, đồng thời phải thành thạo tiếng Trung ngành giày da để tiếp nhận tài liệu kỹ thuật, phần mềm và hướng dẫn từ phía đối tác.
Hội thoại mẫu tiếng Trung ngành giày da

Hội thoại 1: Đặt hàng nguyên liệu da
A: 你好,我这边想订购一批牛皮原料,可以帮我报一下价吗?
Nǐ hǎo, wǒ zhèbiān xiǎng dìnggòu yī pī niúpí yuánliào, kěyǐ bāng wǒ bào yīxià jià ma?
Xin chào, bên tôi muốn đặt một lô nguyên liệu da bò, anh có thể báo giá giúp tôi không?
B: 好的,请问您需要多少数量?
Hǎo de, qǐngwèn nín xūyào duōshǎo shùliàng?
Được thôi, xin hỏi anh cần số lượng bao nhiêu?
A: 我们计划先订购一千平方米,如果质量好以后会追加订单。
Wǒmen jìhuà xiān dìnggòu yīqiān píngfāng mǐ, rúguǒ zhìliàng hǎo yǐhòu huì zhuījiā dìngdān.
Chúng tôi dự định đặt trước 1000 mét vuông, nếu chất lượng tốt sẽ đặt thêm sau.
B: 您要头层牛皮还是二层牛皮?两种价格和耐用度不一样。
Nín yào tóucéng niúpí háishì èrcéng niúpí? Liǎng zhǒng jiàgé hé nàiyòng dù bù yīyàng.
Anh muốn da bò lớp 1 hay lớp 2? Giá và độ bền của hai loại này khác nhau.
A: 我们的客户对品质要求比较高,所以我们需要头层牛皮。
Wǒmen de kèhù duì pǐnzhí yāoqiú bǐjiào gāo, suǒyǐ wǒmen xūyào tóucéng niúpí.
Khách hàng của chúng tôi yêu cầu chất lượng cao, vì vậy chúng tôi cần da bò lớp 1.
B: 明白了,我会为您准备详细的价格表和样品图片。
Míngbái le, wǒ huì wèi nín zhǔnbèi xiángxì de jiàgé biǎo hé yàngpǐn túpiàn.
Hiểu rồi, tôi sẽ chuẩn bị bảng giá chi tiết và hình ảnh mẫu cho anh.
A: 请尽快发过来,我们确认后会及时回复。
Qǐng jǐnkuài fā guòlái, wǒmen quèrèn hòu huì jíshí huífù.
Xin hãy gửi sớm, chúng tôi xác nhận xong sẽ phản hồi ngay.
B: 好的,没问题,我下午就发到您的邮箱。
Hǎo de, méi wèntí, wǒ xiàwǔ jiù fā dào nín de yóuxiāng.
Được, không vấn đề, chiều nay tôi sẽ gửi vào email cho anh.
A: 非常感谢,希望这次合作顺利。
Fēicháng gǎnxiè, xīwàng zhè cì hézuò shùnlì.
Rất cảm ơn, hy vọng lần hợp tác này thuận lợi.
B: 我们也一样,期待长期合作。
Wǒmen yě yīyàng, qídài chángqī hézuò.
Chúng tôi cũng vậy, mong được hợp tác lâu dài.
Xu hướng thời trang cá nhân hóa
Thế hệ người tiêu dùng trẻ, đặc biệt là Gen Z và Millennials, ưa chuộng sản phẩm thể hiện cá tính riêng. Điều này thúc đẩy ngành giày da phát triển dòng sản phẩm thiết kế theo yêu cầu, số lượng nhỏ nhưng độc đáo. Doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế nhờ sự linh hoạt trong sản xuất và chi phí nhân công cạnh tranh. Trong khi đó, Trung Quốc cung cấp hệ thống nguyên liệu và công nghệ in ấn hiện đại, giúp hiện thực hóa ý tưởng sáng tạo. Sự kết hợp giữa hai quốc gia sẽ tạo ra những mẫu giày độc đáo, mang tính thời thượng. Tại đây, tiếng Trung ngành giày da đóng vai trò cầu nối để các nhà thiết kế và kỹ sư hai bên hợp tác hiệu quả, tránh hiểu nhầm trong việc truyền đạt ý tưởng.
Hội thoại 2: Thảo luận thiết kế giày mới
A: 我们公司最近想推出一款新的运动鞋,需要您帮忙设计。
Wǒmen gōngsī zuìjìn xiǎng tuīchū yī kuǎn xīn de yùndòngxié, xūyào nín bāngmáng shèjì.
Công ty chúng tôi gần đây muốn ra mắt một mẫu giày thể thao mới, cần anh hỗ trợ thiết kế.
B: 好的,请告诉我您对这款鞋的风格和定位有什么要求?
Hǎo de, qǐng gàosù wǒ nín duì zhè kuǎn xié de fēnggé hé dìngwèi yǒu shénme yāoqiú?
Được, xin cho tôi biết yêu cầu về phong cách và định hướng của mẫu giày này?
A: 我们希望鞋子既要简约大方,又要符合年轻人的时尚潮流。
Wǒmen xīwàng xiézi jì yào jiǎnyuē dàfāng, yòu yào fúhé niánqīngrén de shíshàng cháoliú.
Chúng tôi hy vọng giày vừa đơn giản tinh tế, vừa hợp với xu hướng giới trẻ.
B: 那鞋面材质是选真皮还是织物呢?两者效果差别很大。
Nà xiémiàn cáizhì shì xuǎn zhēnpí háishì zhīwù ne? Liǎng zhě xiàoguǒ chābié hěn dà.
Vậy mặt giày anh chọn da thật hay vải? Hai loại này cho hiệu quả rất khác nhau.
A: 我们考虑用真皮,因为客户更看重耐用性和质感。
Wǒmen kǎolǜ yòng zhēnpí, yīnwèi kèhù gèng kànzhòng nàiyòng xìng hé zhìgǎn.
Chúng tôi muốn dùng da thật, vì khách hàng chú trọng độ bền và cảm giác sang trọng.
B: 明白,那鞋底您是想做软底还是硬底?
Míngbái, nà xiédǐ nín shì xiǎng zuò ruǎndǐ háishì yìngdǐ?
Hiểu rồi, vậy đế giày anh muốn mềm hay cứng?
A: 我们倾向于软底,因为穿起来更舒服,也适合长时间运动。
Wǒmen qīngxiàng yú ruǎndǐ, yīnwèi chuān qǐlái gèng shūfú, yě shìhé cháng shíjiān yùndòng.
Chúng tôi thiên về đế mềm, mang thoải mái hơn và phù hợp vận động lâu dài.
B: 好的,我会根据您的需求设计几款样品图。
Hǎo de, wǒ huì gēnjù nín de xūqiú shèjì jǐ kuǎn yàngpǐn tú.
Được, tôi sẽ thiết kế vài mẫu theo yêu cầu của anh.
A: 样品大概要多久能完成?
Yàngpǐn dàyuē yào duōjiǔ néng wánchéng?
Khoảng bao lâu thì có thể hoàn thành mẫu thử?
B: 大约两周,完成后我会第一时间通知您。
Dàyuē liǎng zhōu, wánchéng hòu wǒ huì dì yī shíjiān tōngzhī nín.
Khoảng 2 tuần, xong tôi sẽ báo cho anh ngay.
Mở rộng thị trường xuất khẩu
Trong tương lai, ngoài những thị trường truyền thống như Mỹ và EU, ngành giày da Việt Nam sẽ hướng tới các thị trường mới nổi ở châu Á và Trung Đông. Trung Quốc không chỉ là đối tác sản xuất mà còn là thị trường tiêu thụ khổng lồ, nơi người dân ngày càng chú trọng đến thời trang và chất lượng sản phẩm. Doanh nghiệp Việt có thể khai thác phân khúc trung – cao cấp tại đây. Để thành công, chiến lược marketing, quảng bá thương hiệu và dịch vụ hậu mãi cần được xây dựng chuyên nghiệp. Sự am hiểu văn hóa và thành thạo tiếng Trung ngành giày da sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng bản địa nhanh chóng và hiệu quả.
Hội thoại 3: Kiểm tra chất lượng sản phẩm
A: 这批鞋子已经生产完了吗?我需要做最后的质量检查。
Zhè pī xiézi yǐjīng shēngchǎn wán le ma? Wǒ xūyào zuò zuìhòu de zhìliàng jiǎnchá.
Lô giày này đã sản xuất xong chưa? Tôi cần làm kiểm tra chất lượng cuối cùng.
B: 是的,全部完成了,您可以随时检查。
Shì de, quánbù wánchéng le, nín kěyǐ suíshí jiǎnchá.
Rồi, đã hoàn thành hết, anh có thể kiểm tra bất cứ lúc nào.
A: 我发现有些鞋底粘合得不够牢固,容易脱胶。
Wǒ fāxiàn yǒuxiē xiédǐ zhānhé de bù gòu láogù, róngyì tuōjiāo.
Tôi thấy một số đế giày dán chưa chắc, dễ bong keo.
B: 明白了,我们会立即返工,重新加固。
Míngbái le, wǒmen huì lìjí fǎngōng, chóngxīn jiāgù.
Hiểu rồi, chúng tôi sẽ chỉnh sửa ngay, dán lại chắc hơn.
A: 另外,鞋带的长度不统一,有些太短了。
Lìngwài, xiédài de chángdù bù tǒngyī, yǒuxiē tài duǎn le.
Ngoài ra, độ dài dây giày không đồng đều, một số dây quá ngắn.
B: 好的,下次我们会严格按照标准裁剪,避免这种问题。
Hǎo de, xiàcì wǒmen huì yángé ànzhào biāozhǔn cáijiǎn, bìmiǎn zhè zhǒng wèntí.
Vâng, lần sau chúng tôi sẽ cắt theo chuẩn để tránh lỗi này.
A: 总体来说,这批鞋子的工艺还是不错的。
Zǒngtǐ láishuō, zhè pī xiézi de gōngyì háishì bùcuò de.
Nhìn chung, kỹ thuật sản xuất lô giày này cũng khá ổn.
B: 谢谢您的肯定,我们会继续改进质量。
Xièxiè nín de kěndìng, wǒmen huì jìxù gǎijìn zhìliàng.
Cảm ơn sự ghi nhận, chúng tôi sẽ tiếp tục cải thiện chất lượng.
A: 如果改进到位,我们就可以按时交货。
Rúguǒ gǎijìn dàowèi, wǒmen jiù kěyǐ ànshí jiāohuò.
Nếu chỉnh sửa xong xuôi, chúng ta có thể giao hàng đúng hạn.
B: 没问题,我们一定保证准时出货。
Méi wèntí, wǒmen yīdìng bǎozhèng zhǔnshí chūhuò.
Không vấn đề, chúng tôi nhất định đảm bảo xuất hàng đúng hạn.
Kết nối và hợp tác bền vững
Xu hướng chung của ngành giày da không chỉ là sản xuất, mà còn là hợp tác xuyên biên giới trong nghiên cứu, phát triển mẫu mã và chia sẻ công nghệ. Việt Nam – Trung Quốc có nhiều lợi thế bổ sung, từ nguồn nguyên liệu đến tay nghề lao động. Việc xây dựng các trung tâm R&D chung, tổ chức hội chợ thương mại và trao đổi nhân lực sẽ góp phần nâng cao giá trị ngành giày da. Trong tiến trình này, tiếng Trung ngành giày da là yếu tố bắt buộc để hai bên duy trì sự kết nối, cùng nhau tạo nên lợi thế cạnh tranh toàn cầu.
Kết luận
Trong xu thế hội nhập, việc học và ứng dụng tiếng Trung ngành giày da không chỉ giúp cá nhân mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế là công cụ then chốt để kết nối hiệu quả trong sản xuất, thương mại quốc tế. Khi kết hợp cùng phương pháp học tập thông minh và cập nhật xu hướng tiếng Trung hiện đại 2025, người học có thể tự tin làm chủ chuyên ngành, mở rộng quan hệ đối tác và phát triển sự nghiệp bền vững.

