Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngân hàng trở thành cầu nối quan trọng giữa các nền kinh tế, đặc biệt là trong quan hệ hợp tác Việt – Trung. Cùng với dòng vốn và thương mại ngày càng lớn, nhu cầu nhân lực giỏi ngoại ngữ chuyên ngành cũng tăng cao. Trong đó, tiếng Trung ngành ngân hàng nổi bật như một kỹ năng thiết yếu giúp nhân sự mở rộng cơ hội việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh và giao tiếp hiệu quả với đối tác. Bài viết này của tiengtrungbido vn sẽ phân tích xu hướng, vai trò, cũng như cách học hiệu quả để bạn có thể làm chủ ngôn ngữ chuyên biệt đầy tiềm năng này.
Xu hướng phát triển hợp tác Việt – Trung trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng
Trong hơn một thập kỷ qua, quan hệ kinh tế Việt – Trung đã có những bước tiến mạnh mẽ, thể hiện qua sự gia tăng kim ngạch thương mại và dòng vốn đầu tư song phương. Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, đồng thời cũng nằm trong nhóm các quốc gia có vốn FDI đáng kể tại thị trường Việt Nam. Song song với sự hợp tác này, hệ thống tài chính – ngân hàng hai nước đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm thanh toán, tín dụng, cũng như các dịch vụ hỗ trợ thương mại xuyên biên giới.
Ngành ngân hàng Việt Nam đang chứng kiến sự mở rộng hiện diện của nhiều tổ chức tài chính Trung Quốc như Bank of China, China Construction Bank hay ICBC. Các ngân hàng này không chỉ phục vụ khách hàng doanh nghiệp Trung Quốc mà còn hướng đến đối tác Việt Nam có nhu cầu kết nối thương mại. Chính vì vậy, việc hiểu rõ cơ chế hợp tác, quy định tài chính và cách thức giao dịch song ngữ trở thành yếu tố quan trọng để nhân sự ngân hàng Việt Nam phát triển sự nghiệp.
Một xu hướng dễ nhận thấy là các ngân hàng thương mại Việt Nam ngày càng tăng cường hợp tác chiến lược với đối tác Trung Quốc. Sự hợp tác này thể hiện ở việc triển khai các sản phẩm tín dụng, dịch vụ thanh toán quốc tế, mở rộng thị trường đầu tư và đồng tài trợ các dự án hạ tầng quy mô lớn. Trong bối cảnh đó, người lao động am hiểu tiếng Trung ngành ngân hàng sẽ có lợi thế lớn trong việc tiếp cận nguồn thông tin, xử lý giao dịch và đảm bảo sự minh bạch trong quá trình hợp tác.
Ngoài ra, nhu cầu về dịch vụ tài chính hai chiều ngày càng cao. Doanh nghiệp Việt Nam cần vay vốn, bảo lãnh hoặc thanh toán bằng nhân dân tệ, trong khi doanh nghiệp Trung Quốc cần giao dịch bằng đồng Việt Nam hoặc USD. Những hoạt động này đòi hỏi một hệ thống ngân hàng có khả năng vận hành hiệu quả, với sự hỗ trợ đắc lực của đội ngũ nhân sự thành thạo ngôn ngữ chuyên ngành. Đây chính là môi trường lý tưởng để tiếng Trung ngành ngân hàng trở thành chiếc cầu nối không thể thiếu.
Theo nhiều chuyên gia, trong 5–10 năm tới, Việt Nam sẽ tiếp tục trở thành điểm đến hấp dẫn của dòng vốn Trung Quốc, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, năng lượng tái tạo và hạ tầng. Điều này đồng nghĩa với việc ngành ngân hàng cần nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu hợp tác tài chính quốc tế. Sự chuẩn bị về kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung ngành ngân hàng, sẽ giúp thế hệ trẻ Việt Nam nhanh chóng nắm bắt cơ hội, khẳng định vị thế trong môi trường cạnh tranh.
Không chỉ dừng ở giao dịch thương mại, xu hướng hợp tác còn mở rộng sang các lĩnh vực tài chính số, ngân hàng điện tử và chuyển đổi số. Nhiều ngân hàng Trung Quốc đang mang công nghệ thanh toán hiện đại sang Việt Nam, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm vận hành hệ thống ngân hàng số. Đây vừa là cơ hội học hỏi vừa là thách thức cho nhân sự Việt Nam, bởi việc nắm rõ các khái niệm kỹ thuật sẽ quyết định hiệu quả làm việc.
Tóm lại, xu hướng hợp tác Việt – Trung trong ngành tài chính, ngân hàng ngày càng sâu rộng, tạo ra vô số cơ hội nghề nghiệp cho người lao động. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa, việc đầu tư học ngôn ngữ chuyên ngành là điều tất yếu. Có thể nói, tiếng Trung ngành ngân hàng không chỉ là công cụ giao tiếp, mà còn là chìa khóa để mở rộng quan hệ, tăng năng lực cạnh tranh và hội nhập thành công trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Các kỹ năng cần thiết khi học tiếng Trung ngành ngân hàng

Để sử dụng thành thạo một ngôn ngữ chuyên ngành, người học không thể chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng hay mẫu câu cơ bản. Trong môi trường ngân hàng, mỗi giao dịch, hợp đồng hay báo cáo đều gắn liền với những khái niệm tài chính phức tạp. Vì vậy, việc rèn luyện kỹ năng toàn diện là yếu tố bắt buộc để khai thác tối đa giá trị của tiếng Trung ngành ngân hàng.
Kỹ năng nghe và phân tích thông tin
Trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, nhân viên ngân hàng cần tiếp nhận lượng lớn thông tin về chính sách tín dụng, phương án đầu tư hoặc báo cáo tài chính. Khả năng nghe và phân tích nội dung bằng tiếng Trung ngành ngân hàng giúp bạn nhanh chóng nắm bắt trọng tâm, đặt câu hỏi đúng chỗ và phản hồi kịp thời. Đây là kỹ năng quan trọng để xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và nâng cao hiệu quả đàm phán.
Kỹ năng đọc và dịch văn bản chuyên ngành
Tài liệu ngân hàng thường bao gồm hợp đồng tín dụng, thư bảo lãnh, báo cáo kiểm toán và các văn bản pháp lý. Việc đọc hiểu và dịch chính xác những tài liệu này đòi hỏi vốn từ vựng chuyên sâu cùng khả năng phân tích cấu trúc văn bản. Nếu không thành thạo tiếng Trung ngành ngân hàng, bạn rất dễ bỏ sót chi tiết quan trọng, dẫn đến rủi ro pháp lý hoặc thiệt hại tài chính.
Kỹ năng viết báo cáo và thư tín thương mại
Trong môi trường ngân hàng, kỹ năng viết là yếu tố không thể thiếu. Một email đàm phán, bản báo cáo tín dụng hay thư giới thiệu dịch vụ cần được trình bày rõ ràng, chuyên nghiệp và đúng chuẩn thuật ngữ. Người giỏi tiếng Trung ngành ngân hàng sẽ dễ dàng soạn thảo văn bản thuyết phục, thể hiện sự am hiểu chuyên môn và góp phần nâng cao uy tín cho tổ chức.
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
Không ít nhân viên ngân hàng phải tham gia hội thảo, trình bày phương án hợp tác hoặc giới thiệu sản phẩm tài chính trước khách hàng Trung Quốc. Khi đó, kỹ năng nói và thuyết trình bằng tiếng Trung ngành ngân hàng giúp bạn truyền tải thông tin mạch lạc, tự tin trả lời câu hỏi và tạo ấn tượng tích cực. Đây cũng là cơ hội thể hiện năng lực lãnh đạo và mở rộng quan hệ nghề nghiệp.
Kỹ năng công nghệ kết hợp ngôn ngữ
Ngành ngân hàng hiện nay đang đẩy mạnh chuyển đổi số. Nhân sự cần sử dụng thành thạo các phần mềm quản lý giao dịch, hệ thống ngân hàng trực tuyến và nền tảng fintech. Khả năng kết hợp giữa hiểu biết công nghệ và sử dụng tiếng Trung ngành ngân hàng sẽ giúp bạn nhanh chóng thích ứng với xu hướng mới, đồng thời trở thành nhân tố nổi bật trong quá trình hiện đại hóa hệ thống tài chính.
Tóm lại, học ngôn ngữ chuyên ngành không chỉ là việc ghi nhớ từ vựng, mà còn là rèn luyện toàn diện các kỹ năng nghe – đọc – viết – nói và khả năng ứng dụng công nghệ. Chỉ khi nắm vững những kỹ năng này, bạn mới có thể khai thác tối đa lợi thế mà tiếng Trung ngành ngân hàng mang lại, từ đó tự tin hội nhập và thăng tiến trong sự nghiệp.
Từ vựng tiếng Trung ngành ngân hàng

Trong hệ thống tài chính, mỗi ngân hàng mang một vai trò khác nhau. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành giúp bạn hiểu rõ chức năng, giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực ngân hàng song ngữ Việt – Trung.
Tên các loại ngân hàng (Việt – Trung)

| 银行 | yínháng | Ngân hàng | 我在银行存钱。→ Tôi gửi tiền ở ngân hàng. |
| 商业银行 | shāngyè yínháng | Ngân hàng thương mại | 商业银行提供贷款服务。→ Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ cho vay. |
| 投资银行 | tóuzī yínháng | Ngân hàng đầu tư | 投资银行帮助公司融资。→ Ngân hàng đầu tư giúp công ty huy động vốn. |
| 中央银行 | zhōngyāng yínháng | Ngân hàng trung ương | 中央银行决定利率政策。→ Ngân hàng trung ương quyết định chính sách lãi suất. |
| 中国银行 | Zhōngguó Yínháng | Ngân hàng Trung Quốc (Bank of China) | 中国银行在越南设有分行。→ Ngân hàng Trung Quốc có chi nhánh tại Việt Nam. |
| 工商银行 | Gōngshāng Yínháng | Ngân hàng Công thương (ICBC) | 工商银行是世界最大的银行之一。→ ICBC là một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới. |
| 建设银行 | Jiànshè Yínháng | Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc (CCB) | 建设银行客户很多。→ Khách hàng của CCB rất đông. |
| 农业银行 | Nóngyè Yínháng | Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (ABC) | 农业银行提供农村贷款。→ ABC cung cấp khoản vay cho nông thôn. |
| 交通银行 | Jiāotōng Yínháng | Ngân hàng Giao thông Trung Quốc (BOCOM) | 交通银行在上海很有名。→ Ngân hàng Giao thông rất nổi tiếng ở Thượng Hải. |
| 越南外贸银行 | Yuènán Wàimào Yínháng | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) | 越南外贸银行是最大的银行之一。→ Vietcombank là một trong những ngân hàng lớn nhất. |
| 越南投资发展银行 | Yuènán Tóuzī Fāzhǎn Yínháng | Ngân hàng Đầu tư & Phát triển Việt Nam (BIDV) | BIDV为企业提供贷款。→ BIDV cung cấp vốn vay cho doanh nghiệp. |
| 越南工商银行 | Yuènán Gōngshāng Yínháng | Ngân hàng Công thương Việt Nam (VietinBank) | 越南工商银行有很多分行。→ VietinBank có nhiều chi nhánh. |
| 越南农业银行 | Yuènán Nóngyè Yínháng | Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (Agribank) | 农业银行支持农民贷款。→ Agribank hỗ trợ nông dân vay vốn. |
| 开发银行 | kāifā yínháng | Ngân hàng phát triển | 开发银行资助基础设施建设。→ Ngân hàng phát triển tài trợ xây dựng hạ tầng. |
| 储蓄银行 | chǔxù yínháng | Ngân hàng tiết kiệm | 储蓄银行帮助客户理财。→ Ngân hàng tiết kiệm giúp khách hàng quản lý tài chính. |
| 外资银行 | wàizī yínháng | Ngân hàng vốn nước ngoài | 外资银行在越南数量增加。→ Ngân hàng vốn nước ngoài tại Việt Nam tăng lên. |
| 合作银行 | hézuò yínháng | Ngân hàng hợp tác | 合作银行面向农村市场。→ Ngân hàng hợp tác phục vụ thị trường nông thôn. |
| 城市银行 | chéngshì yínháng | Ngân hàng đô thị | 城市银行主要服务城市客户。→ Ngân hàng đô thị phục vụ khách hàng thành phố. |
| 政策性银行 | zhèngcèxìng yínháng | Ngân hàng chính sách | 政策性银行支持国家项目。→ Ngân hàng chính sách hỗ trợ các dự án quốc gia. |
| 零售银行 | língshòu yínháng | Ngân hàng bán lẻ | 零售银行业务增长很快。→ Mảng ngân hàng bán lẻ tăng trưởng rất nhanh. |
| 光大银行 | Guāngdà Yínháng | Ngân hàng Everbright (China Everbright Bank) | 光大银行在全国有很多分行。→ Ngân hàng Everbright có nhiều chi nhánh trên toàn quốc. |
| 民生银行 | Mínshēng Yínháng | Ngân hàng Dân Sinh (China Minsheng Bank) | 民生银行主要服务中小企业。→ Ngân hàng Minsheng chủ yếu phục vụ doanh nghiệp vừa và nhỏ. |
| 华夏银行 | Huáxià Yínháng | Ngân hàng Hoa Hạ (Huaxia Bank) | 华夏银行提供多种金融服务。→ Ngân hàng Hoa Hạ cung cấp nhiều dịch vụ tài chính. |
| 招商银行 | Zhāoshāng Yínháng | Ngân hàng Chiêu Thương (China Merchants Bank) | 招商银行的信用卡很受欢迎。→ Thẻ tín dụng của CMB rất được ưa chuộng. |
| 兴业银行 | Xīngyè Yínháng | Ngân hàng Hưng Nghiệp (Industrial Bank) | 兴业银行注重绿色金融。→ Ngân hàng Hưng Nghiệp chú trọng tài chính xanh. |
| 平安银行 | Píng’ān Yínháng | Ngân hàng Bình An (Ping An Bank) | 平安银行属于平安集团。→ Ngân hàng Ping An thuộc tập đoàn Ping An. |
| 浦发银行 | Pǔfā Yínháng | Ngân hàng Phổ Phát (Shanghai Pudong Development Bank) | 浦发银行总部在上海。→ Ngân hàng SPD đặt trụ sở chính ở Thượng Hải. |
| 北京银行 | Běijīng Yínháng | Ngân hàng Bắc Kinh (Bank of Beijing) | 北京银行主要服务地方客户。→ Ngân hàng Bắc Kinh chủ yếu phục vụ khách hàng địa phương. |
| 上海银行 | Shànghǎi Yínháng | Ngân hàng Thượng Hải (Bank of Shanghai) | 上海银行在长三角有很多客户。→ Ngân hàng Thượng Hải có nhiều khách hàng ở vùng Dương Tử. |
| 邮储银行 | Yóuchǔ Yínháng | Ngân hàng Tiết kiệm Bưu điện Trung Quốc (Postal Savings Bank of China) | 邮储银行客户数量最多。→ Ngân hàng tiết kiệm bưu điện có lượng khách hàng lớn nhất. |
Các chức vụ trong ngân hàng
Trong môi trường ngân hàng, mỗi vị trí đều có vai trò quan trọng, từ giám đốc đến giao dịch viên. Nắm vững từ vựng về chức vụ giúp bạn hiểu rõ cơ cấu tổ chức và giao tiếp hiệu quả trong công việc.
| 行长 | hángzhǎng | Giám đốc ngân hàng | 他是这家银行的行长。→ Ông ấy là giám đốc ngân hàng này. |
| 副行长 | fù hángzhǎng | Phó giám đốc ngân hàng | 副行长负责日常管理。→ Phó giám đốc phụ trách quản lý hàng ngày. |
| 董事长 | dǒngshìzhǎng | Chủ tịch hội đồng quản trị | 董事长主持会议。→ Chủ tịch HĐQT chủ trì cuộc họp. |
| 董事 | dǒngshì | Thành viên hội đồng quản trị | 他是公司的董事。→ Anh ấy là thành viên HĐQT công ty. |
| 总经理 | zǒngjīnglǐ | Tổng giám đốc | 银行总经理正在发言。→ Tổng giám đốc ngân hàng đang phát biểu. |
| 副总经理 | fù zǒngjīnglǐ | Phó tổng giám đốc | 副总经理负责市场业务。→ Phó tổng giám đốc phụ trách mảng thị trường. |
| 部门经理 | bùmén jīnglǐ | Trưởng phòng | 他是贷款部门经理。→ Anh ấy là trưởng phòng tín dụng. |
| 分行经理 | fēnháng jīnglǐ | Giám đốc chi nhánh | 分行经理安排了会议。→ Giám đốc chi nhánh đã sắp xếp cuộc họp. |
| 支行行长 | zhīháng hángzhǎng | Giám đốc sở giao dịch | 支行行长对客户很热情。→ Giám đốc sở giao dịch rất nhiệt tình với khách hàng. |
| 客户经理 | kèhù jīnglǐ | Quản lý khách hàng | 客户经理帮助我办理贷款。→ Quản lý khách hàng giúp tôi làm thủ tục vay. |
| 业务主管 | yèwù zhǔguǎn | Trưởng bộ phận nghiệp vụ | 业务主管负责监督流程。→ Trưởng bộ phận nghiệp vụ giám sát quy trình. |
| 财务主管 | cáiwù zhǔguǎn | Trưởng phòng tài chính | 财务主管正在核对账目。→ Trưởng phòng tài chính đang kiểm tra sổ sách. |
| 信贷员 | xìndài yuán | Nhân viên tín dụng | 信贷员每天都很忙。→ Nhân viên tín dụng ngày nào cũng rất bận. |
| 柜员 | guìyuán | Giao dịch viên | 柜员帮助客户存取款。→ Giao dịch viên giúp khách hàng gửi và rút tiền. |
| 出纳员 | chūnà yuán | Thủ quỹ | 出纳员负责现金。→ Thủ quỹ phụ trách tiền mặt. |
| 审计师 | shěnjì shī | Kiểm toán viên | 审计师检查银行账目。→ Kiểm toán viên kiểm tra sổ sách ngân hàng. |
| 风险管理师 | fēngxiǎn guǎnlǐ shī | Chuyên viên quản lý rủi ro | 风险管理师评估贷款风险。→ Chuyên viên quản lý rủi ro đánh giá rủi ro tín dụng. |
| 投资顾问 | tóuzī gùwèn | Cố vấn đầu tư | 投资顾问给客户建议。→ Cố vấn đầu tư đưa ra lời khuyên cho khách hàng. |
| 理财顾问 | lǐcái gùwèn | Tư vấn tài chính | 理财顾问帮我制定计划。→ Tư vấn tài chính giúp tôi lập kế hoạch. |
| 培训经理 | péixùn jīnglǐ | Quản lý đào tạo | 培训经理安排了新课程。→ Quản lý đào tạo đã sắp xếp khóa học mới. |
Từ vựng về tiền trong ngân hàng

Tiền là yếu tố trung tâm trong mọi hoạt động ngân hàng. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến tiền tệ, đơn vị và các khái niệm tài chính giúp bạn dễ dàng trao đổi, giao dịch và hiểu rõ hơn hệ thống ngân hàng song ngữ.
| 钱 | qián | Tiền | 我没有带钱。→ Tôi không mang tiền. |
| 现金 | xiànjīn | Tiền mặt | 我用现金付款。→ Tôi trả bằng tiền mặt. |
| 存款 | cúnkuǎn | Tiền gửi | 他在银行有一笔存款。→ Anh ấy có một khoản tiền gửi ở ngân hàng. |
| 贷款 | dàikuǎn | Khoản vay, tiền vay | 我正在申请贷款。→ Tôi đang xin vay tiền. |
| 利息 | lìxī | Lãi suất | 银行的利息很低。→ Lãi suất ngân hàng rất thấp. |
| 本金 | běnjīn | Tiền gốc | 还清贷款本金很重要。→ Trả hết tiền gốc là rất quan trọng. |
| 外币 | wàibì | Ngoại tệ | 我换了一些外币。→ Tôi đã đổi một ít ngoại tệ. |
| 人民币 | rénmínbì | Nhân dân tệ (CNY) | 人民币对美元汇率上升。→ Tỷ giá Nhân dân tệ so với đô la Mỹ tăng lên. |
| 越南盾 | Yuènán dùn | Đồng Việt Nam (VND) | 他换了很多越南盾。→ Anh ấy đổi nhiều đồng Việt Nam. |
| 美元 | měiyuán | Đô la Mỹ (USD) | 美元在国际贸易中常用。→ USD được dùng phổ biến trong thương mại quốc tế. |
| 欧元 | Ōuyuán | Euro (EUR) | 欧元在欧洲使用。→ Euro được sử dụng ở châu Âu. |
| 日元 | rìyuán | Yên Nhật (JPY) | 日元最近贬值了。→ Đồng Yên Nhật gần đây mất giá. |
| 英镑 | yīngbàng | Bảng Anh (GBP) | 英镑对人民币的汇率下降。→ Tỷ giá bảng Anh so với NDT giảm. |
| 黄金 | huángjīn | Vàng | 黄金价格上涨。→ Giá vàng tăng. |
| 汇率 | huìlǜ | Tỷ giá hối đoái | 今天的汇率是多少?→ Hôm nay tỷ giá là bao nhiêu? |
| 储蓄 | chǔxù | Tiền tiết kiệm | 我有一笔储蓄。→ Tôi có một khoản tiết kiệm. |
| 投资 | tóuzī | Đầu tư | 他投资了很多资金。→ Anh ấy đã đầu tư nhiều vốn. |
| 资本 | zīběn | Vốn, tư bản | 企业需要资本运营。→ Doanh nghiệp cần vốn để vận hành. |
| 收入 | shōurù | Thu nhập | 他的收入很高。→ Thu nhập của anh ấy rất cao. |
| 支出 | zhīchū | Chi tiêu | 每月的支出很多。→ Chi tiêu hàng tháng rất nhiều. |
Các loại giao dịch trong ngân hàng
Trong ngân hàng, giao dịch là hoạt động diễn ra hàng ngày, từ gửi tiền, rút tiền cho đến chuyển khoản hay thanh toán quốc tế. Nắm chắc từ vựng về các loại giao dịch giúp bạn giao tiếp chuẩn xác và xử lý công việc hiệu quả hơn.
| 存钱 | cúnqián | Gửi tiền | 我去银行存钱。→ Tôi đến ngân hàng gửi tiền. |
| 取钱 | qǔqián | Rút tiền | 他在柜台取钱。→ Anh ấy rút tiền ở quầy. |
| 转账 | zhuǎnzhàng | Chuyển khoản | 我给朋友转账了一千元。→ Tôi chuyển cho bạn 1000 tệ. |
| 汇款 | huìkuǎn | Gửi tiền, chuyển tiền | 我给家人汇款。→ Tôi gửi tiền cho gia đình. |
| 付款 | fùkuǎn | Thanh toán | 我用手机付款。→ Tôi dùng điện thoại để thanh toán. |
| 收款 | shōukuǎn | Thu tiền | 公司收款很顺利。→ Công ty thu tiền rất thuận lợi. |
| 划款 | huàkuǎn | Chuyển tiền nội bộ | 银行正在划款。→ Ngân hàng đang thực hiện chuyển khoản nội bộ. |
| 开户 | kāihù | Mở tài khoản | 我想开一个新账户。→ Tôi muốn mở một tài khoản mới. |
| 销户 | xiāohù | Đóng tài khoản | 他决定销户。→ Anh ấy quyết định đóng tài khoản. |
| 存折 | cúnzhé | Sổ tiết kiệm | 我的存折不见了。→ Sổ tiết kiệm của tôi bị mất rồi. |
| 银行卡 | yínháng kǎ | Thẻ ngân hàng | 我有一张银行卡。→ Tôi có một thẻ ngân hàng. |
| 信用卡 | xìnyòng kǎ | Thẻ tín dụng | 我用信用卡购物。→ Tôi mua sắm bằng thẻ tín dụng. |
| 借记卡 | jièjì kǎ | Thẻ ghi nợ | 借记卡可以直接付款。→ Thẻ ghi nợ có thể thanh toán trực tiếp. |
| 自动取款机 | zìdòng qǔkuǎn jī | Máy ATM | 我在自动取款机取钱。→ Tôi rút tiền ở cây ATM. |
| 网上银行 | wǎngshàng yínháng | Ngân hàng trực tuyến | 网上银行很方便。→ Ngân hàng trực tuyến rất tiện lợi. |
| 手机银行 | shǒujī yínháng | Ngân hàng di động | 手机银行随时可用。→ Ngân hàng di động có thể dùng bất cứ lúc nào. |
| 外汇兑换 | wàihuì duìhuàn | Đổi ngoại tệ | 我去银行外汇兑换美元。→ Tôi đến ngân hàng đổi đô la Mỹ. |
| 支票 | zhīpiào | Séc | 他开了一张支票。→ Anh ấy viết một tờ séc. |
| 本票 | běnpiào | Lệnh phiếu | 银行签发本票。→ Ngân hàng phát hành lệnh phiếu. |
| 汇票 | huìpiào | Hối phiếu | 公司通过汇票支付货款。→ Công ty thanh toán tiền hàng bằng hối phiếu. |
Hội thoại thực tế tiếng Trung ngành ngân hàng

Hội thoại 1: Tại quầy giao dịch – Mở tài khoản
A: 你好,我想开一个新账户。
Nǐhǎo, wǒ xiǎng kāi yī gè xīn zhànghù.
Xin chào, tôi muốn mở một tài khoản mới.
B: 好的,请出示您的身份证。
Hǎo de, qǐng chūshì nín de shēnfènzhèng.
Vâng, xin vui lòng xuất trình CMND của bạn.
A: 这是我的身份证。
Zhè shì wǒ de shēnfènzhèng.
Đây là CMND của tôi.
B: 您想开储蓄账户还是信用卡账户?
Nín xiǎng kāi chǔxù zhànghù háishì xìnyòngkǎ zhànghù?
Bạn muốn mở tài khoản tiết kiệm hay tài khoản thẻ tín dụng?
A: 我想开一个储蓄账户。
Wǒ xiǎng kāi yī gè chǔxù zhànghù.
Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm.
B: 好的,请填写这份申请表。
Hǎo de, qǐng tiánxiě zhè fèn shēnqǐngbiǎo.
Vâng, vui lòng điền vào mẫu đơn này.
A: 我已经填写好了。
Wǒ yǐjīng tiánxiě hǎo le.
Tôi đã điền xong rồi.
B: 请您在这里签名。
Qǐng nín zài zhèlǐ qiānmíng.
Xin ký tên tại đây.
A: 好的。
Hǎo de.
Vâng.
B: 账户已开通,这是您的银行卡。
Zhànghù yǐ kāitōng, zhè shì nín de yínhángkǎ.
Tài khoản đã được mở, đây là thẻ ngân hàng của bạn.
Hội thoại 2: Phòng thanh toán quốc tế – Chuyển tiền quốc tế
客户:我想汇款到越南。
Kèhù: Wǒ xiǎng huìkuǎn dào Yuènán.
Khách hàng: Tôi muốn chuyển tiền sang Việt Nam.
职员:请问收款人是谁?
Zhíyuán: Qǐngwèn shōukuǎn rén shì shéi?
Nhân viên: Xin hỏi người nhận là ai?
客户:这是收款人的信息。
Kèhù: Zhè shì shōukuǎn rén de xìnxī.
Khách hàng: Đây là thông tin của người nhận.
职员:请提供收款人的银行账户号码。
Zhíyuán: Qǐng tígōng shōukuǎn rén de yínháng zhànghù hàomǎ.
Nhân viên: Xin cung cấp số tài khoản ngân hàng của người nhận.
客户:账号在这里。
Kèhù: Zhànghào zài zhèlǐ.
Khách hàng: Số tài khoản ở đây.
职员:您要汇多少金额?
Zhíyuán: Nín yào huì duōshǎo jīn’é?
Nhân viên: Bạn muốn chuyển số tiền bao nhiêu?
客户:我要汇五千美元。
Kèhù: Wǒ yào huì wǔqiān měiyuán.
Khách hàng: Tôi muốn chuyển 5000 USD.
职员:手续费是50美元,可以吗?
Zhíyuán: Shǒuxùfèi shì wǔshí měiyuán, kěyǐ ma?
Nhân viên: Phí dịch vụ là 50 USD, được chứ?
客户:可以,请马上办理。
Kèhù: Kěyǐ, qǐng mǎshàng bànlǐ.
Khách hàng: Được, vui lòng thực hiện ngay.
职员:好的,款项将在三个工作日内到账。
Zhíyuán: Hǎo de, kuǎnxiàng jiāng zài sān gè gōngzuò rì nèi dàozhàng.
Nhân viên: Vâng, số tiền sẽ đến trong vòng 3 ngày làm việc.
Hội thoại 3: Tại phòng dịch vụ khách hàng – Đổi ngoại tệ
客户:你好,我想兑换一些外币。
Kèhù: Nǐhǎo, wǒ xiǎng duìhuàn yīxiē wàibì.
Khách hàng: Xin chào, tôi muốn đổi một ít ngoại tệ.
职员:请问您要换哪种货币?
Zhíyuán: Qǐngwèn nín yào huàn nǎ zhǒng huòbì?
Nhân viên: Bạn muốn đổi loại tiền nào?
客户:我想把人民币换成美元。
Kèhù: Wǒ xiǎng bǎ rénmínbì huànchéng měiyuán.
Khách hàng: Tôi muốn đổi Nhân dân tệ sang USD.
职员:今天的汇率是一美元等于7.1人民币。
Zhíyuán: Jīntiān de huìlǜ shì yī měiyuán děngyú qī diǎn yī rénmínbì.
Nhân viên: Tỷ giá hôm nay là 1 USD = 7,1 CNY.
客户:我想兑换一千美元。
Kèhù: Wǒ xiǎng duìhuàn yīqiān měiyuán.
Khách hàng: Tôi muốn đổi 1000 USD.
职员:好的,请您出示护照。
Zhíyuán: Hǎo de, qǐng nín chūshì hùzhào.
Nhân viên: Vâng, xin vui lòng xuất trình hộ chiếu.
客户:这是我的护照。
Kèhù: Zhè shì wǒ de hùzhào.
Khách hàng: Đây là hộ chiếu của tôi.
职员:请稍等,我为您办理。
Zhíyuán: Qǐng shāoděng, wǒ wèi nín bànlǐ.
Nhân viên: Xin chờ một chút, tôi sẽ làm cho bạn.
客户:好的,谢谢。
Kèhù: Hǎo de, xièxiè.
Khách hàng: Vâng, cảm ơn.
职员:兑换完成,这是您的美元和收据。
Zhíyuán: Duìhuàn wánchéng, zhè shì nín de měiyuán hé shōujù.
Nhân viên: Đổi xong rồi, đây là USD và biên lai của bạn.
Hội thoại 4: Vay vốn – Tín dụng doanh nghiệp
A: 你好,我是某公司负责人,想咨询一下企业贷款业务。
Nǐ hǎo, wǒ shì mǒu gōngsī fùzérén, xiǎng zīxún yīxià qǐyè dàikuǎn yèwù.
Xin chào, tôi là người phụ trách một công ty, muốn hỏi về dịch vụ vay vốn doanh nghiệp.
B: 您好,请问贵公司需要贷款的金额和用途是什么?
Nín hǎo, qǐngwèn guì gōngsī xūyào dàikuǎn de jīn’é hé yòngtú shì shénme?
Chào anh, xin hỏi công ty anh cần vay bao nhiêu và mục đích vay là gì?
A: 我们打算贷款一千万,用于扩大生产和购买设备。
Wǒmen dǎsuàn dàikuǎn yī qiān wàn, yòng yú kuòdà shēngchǎn hé gòumǎi shèbèi.
Chúng tôi dự định vay 10 triệu (NDT) để mở rộng sản xuất và mua thiết bị.
B: 好的,请问公司成立多久了?近三年的财务报表能提供吗?
Hǎo de, qǐngwèn gōngsī chénglì duōjiǔ le? Jìn sān nián de cáiwù bàobiǎo néng tígōng ma?
Được rồi, xin hỏi công ty thành lập bao lâu? Có thể cung cấp báo cáo tài chính 3 năm gần đây không?
A: 公司成立已有五年,财务报表和纳税证明都可以提供。
Gōngsī chénglì yǐ yǒu wǔ nián, cáiwù bàobiǎo hé nàshuì zhèngmíng dōu kěyǐ tígōng.
Công ty đã thành lập được 5 năm, chúng tôi có thể cung cấp báo cáo tài chính và chứng nhận nộp thuế.
B: 贷款期限您打算几年?是短期贷款还是长期贷款?
Dàikuǎn qīxiàn nín dǎsuàn jǐ nián? Shì duǎnqī dàikuǎn háishì chángqī dàikuǎn?
Anh dự định vay trong mấy năm? Là vay ngắn hạn hay dài hạn?
A: 我们希望贷款五年,属于中长期贷款。
Wǒmen xīwàng dàikuǎn wǔ nián, shǔyú zhōng chángqī dàikuǎn.
Chúng tôi muốn vay 5 năm, thuộc khoản vay trung – dài hạn.
B: 好的,利率按照基准利率上浮10%,您能接受吗?
Hǎo de, lìlǜ ànzhào jīzhǔn lìlǜ shàngfú shí fēnzhī, nín néng jiēshòu ma?
Được rồi, lãi suất sẽ cao hơn 10% so với mức cơ bản, anh có thể chấp nhận không?
A: 可以,请帮我准备申请手续。
Kěyǐ, qǐng bāng wǒ zhǔnbèi shēnqǐng shǒuxù.
Có thể, xin vui lòng giúp tôi chuẩn bị hồ sơ vay.
B: 好的,请填写这份贷款申请表,并附上相关资料。
Hǎo de, qǐng tiánxiě zhè fèn dàikuǎn shēnqǐng biǎo, bìng fù shàng xiāngguān zīliào.
Được, anh vui lòng điền vào mẫu đơn vay vốn này và kèm theo tài liệu liên quan.
Cơ hội nghề nghiệp khi thành thạo tiếng Trung ngành ngân hàng

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tiếng Trung ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều lĩnh vực kinh tế – tài chính. Đặc biệt, tiếng Trung ngành ngân hàng mở ra rất nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính, đầu tư và thanh toán quốc tế. Việc thành thạo ngôn ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đối tác mà còn nâng cao lợi thế cạnh tranh trong môi trường làm việc ngày càng toàn cầu hóa.
Làm việc tại ngân hàng thương mại Việt Nam có khách hàng Trung Quốc
Tại Việt Nam, ngày càng có nhiều khách hàng là doanh nghiệp và cá nhân đến từ Trung Quốc có nhu cầu mở tài khoản, vay vốn, chuyển tiền hoặc thực hiện các dịch vụ tài chính. Các ngân hàng thương mại Việt Nam vì thế rất cần đội ngũ nhân sự có khả năng giao tiếp và xử lý nghiệp vụ bằng tiếng Trung. Nếu bạn giỏi tiếng Trung ngành ngân hàng, bạn sẽ trở thành cầu nối quan trọng, hỗ trợ khách hàng Trung Quốc thuận tiện trong giao dịch, đồng thời giúp ngân hàng mở rộng tệp khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Làm việc tại ngân hàng có vốn đầu tư Trung Quốc
Ngoài các ngân hàng trong nước, Việt Nam cũng có nhiều ngân hàng nước ngoài hoạt động, trong đó đáng chú ý là các ngân hàng có vốn đầu tư Trung Quốc như Bank of China, ICBC, China Construction Bank… Những ngân hàng này thường xuyên tuyển dụng nhân sự biết tiếng Trung ngành ngân hàng để làm việc trong các bộ phận quan hệ khách hàng, tín dụng, thanh toán quốc tế hoặc quản lý rủi ro. Đây là môi trường làm việc chuyên nghiệp, mang tính quốc tế cao, giúp bạn học hỏi được quy trình quản lý tài chính hiện đại, đồng thời mở rộng cơ hội thăng tiến trong khu vực.
Cơ hội trở thành chuyên viên chuyên sâu
Nếu sở hữu nền tảng tài chính – ngân hàng cùng với khả năng tiếng Trung tốt, bạn có thể hướng tới các vị trí chuyên sâu như chuyên viên thanh toán quốc tế, chuyên viên tín dụng doanh nghiệp, hoặc chuyên viên quan hệ khách hàng. Những vị trí này thường xuyên tiếp xúc với hồ sơ, hợp đồng, chứng từ liên quan đến đối tác Trung Quốc, đòi hỏi không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn khả năng ngoại ngữ chính xác, chuyên nghiệp. Với vốn tiếng Trung ngành ngân hàng, bạn sẽ dễ dàng xử lý tình huống, trao đổi thông tin chuẩn xác và tạo được niềm tin với khách hàng cũng như đối tác.
Thu nhập và con đường thăng tiến
Một trong những lợi ích rõ rệt nhất khi giỏi tiếng Trung trong lĩnh vực ngân hàng chính là mức thu nhập và con đường phát triển nghề nghiệp. Nhân sự có kỹ năng chuyên môn tốt kèm theo khả năng sử dụng tiếng Trung thường được ưu tiên tuyển dụng với mức lương cao hơn so với mặt bằng chung. Bên cạnh đó, họ còn có cơ hội được giao những dự án quan trọng, được cử đi công tác hoặc đào tạo ở nước ngoài, từ đó mở rộng mạng lưới quan hệ và phát triển bản thân. Trong dài hạn, giỏi tiếng Trung ngành ngân hàng sẽ là lợi thế để bạn thăng tiến lên các vị trí quản lý, trưởng phòng hoặc giám đốc chi nhánh.
Kết luận
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững tiếng Trung ngành ngân hàng không chỉ mang lại lợi thế cạnh tranh mà còn mở ra con đường sự nghiệp rộng lớn trong tương lai. Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của tiếng Trung hiện đại 2025, nhu cầu về nhân sự ngân hàng giỏi ngoại ngữ ngày càng tăng cao. Đây chính là cơ hội để những người trẻ tận dụng kỹ năng ngoại ngữ kết hợp chuyên môn tài chính, tạo dựng vị thế vững chắc và tiến xa hơn trong hành trình chinh phục ngành ngân hàng đầy tiềm năng.

