Đây là bài Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK3 đầy đủ và dễ nhớ cho các bạn có thể hệ thống lại ngữ pháp mình đã học. Hy vọng bài học sẽ giúp cho các bạn chuẩn bị bước vào kì thi trình độ Hán Ngữ HSK3 nhé!
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK3 Đầy Đủ Nhất
Đầu tiên chúng ta sẽ nói về Trạng ngữ (状语) là thành phần dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, giúp diễn tả rõ hơn khi nào, ở đâu, như thế nào, vì sao, dùng cái gì, hoặc mức độ ra sao của hành động.
Trạng ngữ thường đứng trước động từ hoặc tính từ trong câu.
👉 Trạng ngữ = phần giải thích thêm cho động từ, giống như:
-
khi nào?
-
ở đâu?
-
bằng cách nào?
-
tại sao?
-
mức độ thế nào?
1.Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3

Chúng ta nhắc lại các yếu tố về Thời Gian đã học nhé
Đầu tiên chúng ta xem lại các sơ đồ Thời Gian này trong bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3 nhé !


📌 Khái niệm & Vị trí:
Trạng ngữ chỉ thời gian là từ/cụm từ đặt trước động từ để chỉ khi nào hành động xảy ra.
Trong tiếng Trung, thời gian thường đặt đầu câu hoặc sau chủ ngữ nhưng trước động từ.
📌 Ví dụ dễ hiểu
1. 今天早上 我 去跑步。
Jīntiān zǎoshang wǒ qù pǎobù.
Hôm nay buổi sáng tôi đi chạy bộ.
2. 昨天晚上 他 看电影 了。🎧
Zuótiān wǎnshang tā kàn diànyǐng le.
Tối hôm qua anh ấy đã xem phim.
3. 明天上午 我们 有 汉语课。🎧
Míngtiān shàngwǔ wǒmen yǒu Hànyǔ kè.
Sáng mai chúng tôi có tiết học tiếng Trung.
4. 每天中午 我 都 在家吃饭。🎧
Měitiān zhōngwǔ wǒ dōu zài jiā chīfàn.
Mỗi trưa tôi đều ăn cơm ở nhà.
5. 周末 我 常常 去 买菜。🎧
Zhōumò wǒ chángcháng qù mǎicài.
Cuối tuần tôi thường đi mua đồ ăn.
6. 上个星期 她 去了 北京。🎧
Shàng gè xīngqī tā qùle Běijīng.
Tuần trước cô ấy đã đi Bắc Kinh.
7. 今年夏天 我 想 去 海边。🎧
Jīnnián xiàtiān wǒ xiǎng qù hǎibiān.
Mùa hè năm nay tôi muốn đi biển.
8. 半夜 他 还 在 工作。🎧
Bànyè tā hái zài gōngzuò.
Nửa đêm mà anh ấy vẫn còn làm việc.
9. 十点钟 我 要 出门。🎧
Shí diǎn zhōng wǒ yào chūmén.
Mười giờ tôi phải ra ngoài.
10. 春天 的 时候 天气 很舒服。🎧
Chūntiān de shíhou tiānqì hěn shūfu.
Khi vào mùa xuân thời tiết rất dễ chịu.
2.Trạng Ngữ Chỉ Nơi Chốn trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3
Trạng ngữ chỉ nơi chốn (地点状语) là thành phần trong câu dùng để trả lời câu hỏi:
👉 Hành động xảy ra ở đâu?
Trong tiếng Trung, trạng ngữ chỉ nơi chốn mô tả địa điểm thực hiện hành động.
Trong tiếng Trung, nơi chốn thường đứng trước động từ và sau chủ ngữ.

Ví dụ:
-
我 在 学校 学汉语。
Wǒ zài xuéxiào xué Hànyǔ.
Tôi học tiếng Trung ở trường. -
他 在 公司 工作。
Tā zài gōngsī gōngzuò.
Anh ấy làm việc ở công ty.
→ “在 + nơi chốn” luôn đứng ngay trước động từ, KHÔNG đứng sau động từ.
⭐ Không được đảo vị trí như tiếng Việt
Tiếng Việt đôi khi nói: “Tôi học ở trường”, nhưng tiếng Trung KHÔNG cho phép kiểu:
❌ 我 学汉语 在学校。 (Sai)
✔ Đúng phải là:
我 在学校 学汉语。
CHÚNG TA LƯỚT SƠ VỀ QUY TẮC TRẬT TỰ CƠ BẢN TRONG TIẾNG TRUNG NHƯ NÀY:

⭐ Các động từ KHÔNG đi với “在 + nơi chốn”
Có một số động từ chỉ chuyển động hướng, KHÔNG dùng 在 sau động từ:
-
去 (đi)
-
来 (đến)
-
回 (về)
-
走 (đi bộ, rời đi)
❌ không nói:
-
我 去在学校
-
他 来到在房间
✔ đúng:
- 我去学校。
-
他来到房间。
⭐ Nếu câu có 2 nơi chốn thì dùng cấu trúc gì?
Có lúc câu có 2 nơi:
Ví dụ:
“Tôi từ nhà đi đến công ty.”
Cấu trúc:
主语 + 从 + địa điểm A + 到 + địa điểm B + động từ
Ví dụ:
-
我 从 家 到 公司 上班。
Tôi đi làm từ nhà đến công ty.
⭐ Một số trạng ngữ nơi chốn đặc biệt (HSK3 gặp nhiều)
A. 在…里 / 在…上 / 在…下
-
在家里:ở trong nhà
-
在桌子上:trên bàn
-
在学校里:trong trường
B. 方位词 (từ chỉ vị trí)
-
旁边: bên cạnh
-
前面: phía trước
-
后面: phía sau
-
中间: ở giữa
-
里面: bên trong
-
外面: bên ngoài
Ví dụ:
-
他 在 我 旁边 坐。
Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.
⭐ Ví dụ nâng cao
1. 我们 在 上海 开会。
Chúng tôi họp ở Thượng Hải.
2. 他们 在 公园 运动。
Họ tập thể dục ở công viên.
3. 狗 在 桌子 下面 睡觉。
Con chó ngủ dưới cái bàn.
4. 老师 在 教室 上课。
Thầy giáo dạy ở trong lớp.
5. 她 在 厨房 做饭。
Cô ấy nấu ăn trong bếp.
3.Trạng Ngữ Chỉ Phương Thức (方式状语) trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3
📌 Khái niệm:
Chỉ cách thực hiện hành động: bằng gì, theo cách nào, như thế nào.
📌 Vị trí:
Đặt trước động từ hoặc sau chủ ngữ.
🔶 A. Cách thức bằng công cụ:
主语 + 用 + 工具 + 动词
Ví dụ:
-
我 用 手机 看电影。
Tôi dùng điện thoại xem phim. -
她 用 筷子 吃饭。
Cô ấy dùng đũa ăn cơm.
🔶 B. Trạng từ chỉ cách thức (như thế nào):
Đặt trước tính từ hoặc sau 地.
(1) Trạng từ đứng trước động từ:
-
慢慢地走: đi chậm
-
认真地学习: học nghiêm túc
Ví dụ:
-
他 慢慢地 说。
Anh ấy nói chậm rãi.
🔶 C. Trạng ngữ với 得, trạng ngữ chỉ mức độ (HSK 3 quan trọng):
主语 + 动词 + 得 + tính từ/ trạng từ
Ví dụ:
-
他说得 很快。
Anh ấy nói rất nhanh. -
她跑得 非常快。
Cô ấy chạy cực nhanh.
✔ Đây là cấu trúc rất quan trọng trong HSK3, dùng để mô tả mức độ.
🌟 So sánh 3 loại trạng ngữ (siêu dễ nhớ):
| Loại trạng ngữ | Trả lời câu hỏi | Vị trí | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Thời gian | Khi nào? | Đầu câu / sau chủ ngữ | 我 明天 去。 |
| Nơi chốn | Ở đâu? | Sau 在, trước động từ | 我在学校学习。 |
| Cách thức | Bằng cách nào / như thế nào? | Trước động từ | 我用电脑工作。 |
4. Động Từ Năng Nguyện (能愿动词) trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3
Động từ năng nguyện (能愿动词) là loại động từ đứng trước một động từ khác để biểu thị:
✔ khả năng
✔ mong muốn
✔ dự định
✔ cho phép
✔ bắt buộc
Giống như “có thể”, “muốn”, “phải” trong tiếng Việt.

🔵 Các động từ năng nguyện quan trọng trong HSK 3
① 会 (huì) – biết làm (do học mà biết)
→ khả năng học được / kỹ năng
Ví dụ:
-
我会游泳。Tôi biết bơi.
⚠ Không dùng để chỉ khả năng tự nhiên / điều kiện.
② 能 (néng) – có thể (do điều kiện cho phép)
→ khả năng thực tế, hoàn cảnh, điều kiện.
Ví dụ:
-
我今天不舒服,不能去工作。
Hôm nay tôi không khỏe, không thể đi làm. -
这里太吵,我不能学习。
Ở đây quá ồn, tôi không thể học được.
⚠ “能” mang tính điều kiện, hoàn cảnh → KHÔNG dùng để chỉ kỹ năng học được.
③ 可以 (kěyǐ) – có thể (được phép)
→ hỏi hoặc cho phép.
Ví dụ:
-
我可以进来吗?Tôi có thể vào được không?
-
你可以用我的电脑。Bạn có thể dùng máy tính của tôi.
⚠ Sự khác nhau:
可以 = được phép
không phải khả năng.
④ 要 (yào) – muốn, cần, sẽ
→ diễn tả mong muốn hoặc dự định trong tương lai.
Ví dụ:
-
我要喝水。Tôi muốn uống nước.
-
明天我要去北京。Ngày mai tôi sẽ đi Bắc Kinh.
⑤ 想 (xiǎng) – muốn, dự định, nghĩ
→ mức độ nhẹ nhàng hơn 要 (không mạnh bằng “phải”).
Ví dụ:
-
我想休息。Tôi muốn nghỉ.
-
我想看看那本书。Tôi muốn xem thử cuốn sách đó.
想 vs 要
-
想:muốn (nhẹ, ý định)
-
要:muốn (mạnh hơn, sắp xảy ra)
⑥ 应该 (yīnggāi) – nên
→ đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
-
你应该多喝水。Bạn nên uống nhiều nước.
⑦ 得 (děi) – phải
→ nghĩa bắt buộc.
Ví dụ:
-
我七点得起床。Tôi phải dậy lúc 7 giờ.
⚠ 得 (phải) ≠ 的/地/得 (trợ từ) → khác chữ và ý nghĩa.
🔵 So sánh những động từ năng nguyện dễ nhầm
✔ 会 vs 能 vs 可以
| Từ | Nghĩa | Dùng khi |
|---|---|---|
| 会 | biết (do học) | năng lực học được |
| 能 | có thể | điều kiện cho phép |
| 可以 | có thể | được phép / xin phép |
Ví dụ so sánh:
-
我会开车。→ Tôi biết lái xe.
-
我现在不能开车,因为我喝酒了。→ Tôi không thể lái xe vì tôi đã uống rượu.
-
你可以开我的车。→ Bạn được phép lái xe của tôi.
✔ 想 vs 要
-
想 = muốn (nhẹ)
-
要 = muốn (mạnh, sẽ làm)
Ví dụ:
-
我想吃饭。→ Tôi muốn ăn (ý định).
-
我要吃饭!→ Tôi PHẢI ăn (quyết tâm / yêu cầu).
🔵 Vị trí trong câu
Động từ năng nguyện luôn đứng trước động từ chính.
Cấu trúc:
👉 主语 + 能愿动词 + 动词 + 其他
Ví dụ:
-
他想买一杯咖啡。
-
我们可以学习中文。
🔵 Không dùng 2 năng nguyện liên tiếp
❌ 我会能说中文。
✔ Tôi có thể nói tiếng Trung →
✔ 我会说中文。
✔ 我能说中文。
5. Câu so sánh chữ 比 (ngữ pháp quan trọng HSK3) trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3

🔵 Khái niệm
Câu 比 được dùng để so sánh “A hơn B”.
Cấu trúc cơ bản:
👉 A + 比 + B + Tính từ / Động từ / Cụm từ
Ví dụ:
-
他比我高。
→ Anh ấy cao hơn tôi.
🔵 Dùng 比 với tính từ (phổ biến nhất)
Cấu trúc:
👉 A 比 B + Adj
Ví dụ:
-
这个苹果比那个大。
Quả táo này to hơn quả kia.
Thêm mức độ:
👉 A 比 B + Adj + 一点儿 / 多了 / 得多 / 更 / 还
-
今天比昨天冷一点儿.
Hôm nay lạnh hơn hôm qua một chút. -
她比我漂亮多了.
Cô ấy đẹp hơn tôi nhiều.
🔵 Dùng 比 với động từ (ít hơn)
Cấu trúc:
👉 A 比 B + Verb + Object
Ví dụ:
-
我比他跑得快。
Tôi chạy nhanh hơn anh ấy.
Hoặc:
-
他比我吃得多。
Anh ấy ăn nhiều hơn tôi.
🔵 Dùng 比 với số lượng
Dạng 1: A nhiều hơn B bao nhiêu
👉 A 比 B + 多 + (một lượng)
-
他比我大三岁。
Anh ấy lớn hơn tôi 3 tuổi. -
北京比上海便宜一千块。
Bắc Kinh rẻ hơn Thượng Hải 1000 tệ.
Dạng 2: A ít hơn B bao nhiêu
👉 A 比 B + 少 + (một lượng)
-
他比我少吃两个包子。
Anh ấy ăn ít hơn tôi 2 cái bánh.
🔵 Phủ định với 比
❗Không dùng 没有 để phủ định 比.
Trong câu 比, không dùng “不…比…” để nói “không bằng”.
Đúng:
✔ A 没有 B + Adj → A không bằng B
Sai:
❌ A 不比 B + Adj
Ví dụ:
-
我没有他高。
Tôi không cao bằng anh ấy. ✔
🔵 Nhấn mạnh thêm sau so sánh
Có thể thêm 又 / 还 / 更 sau tính từ.
Ví dụ:
-
她比我高很多。
-
她比我更高。
-
她比我还高。
→ Cô ấy cao hơn tôi nhiều / hơn nữa.
🔵 Mẫu câu nâng cao (HSK 3)
So sánh trạng thái
👉 Adj + 得 + A 比 B + Adj
-
他跑得比我快。
Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
So sánh việc làm
👉 A 比 B 更喜欢…
-
我比他更喜欢喝咖啡。
Tôi thích uống cà phê hơn anh ấy.
🔵 Lỗi phổ biến cần tránh
❌ 他比我高很多了。
✔ 他比我高很多。
❌ 我比他会唱歌。
✔ 我唱歌比他好听。 (Khi so sánh khả năng)
❌ 比我他高。
✔ 他比我高。 (A phải đứng trước 比)
6. Trợ từ 了 trong tiếng Trung (ngữ pháp quan trọng HSK3) trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3
🔵 Trợ từ 了 có mấy loại?
Trong tiếng Trung, 了 có 2 loại:
✔ 1.1. 了1 – 了 động thái (khảu khí từ)
➡️ Đứng sau động từ
➡️ Diễn tả hành động đã hoàn thành
Ví dụ:
-
我吃了饭。
Tôi đã ăn cơm rồi.
✔ 1.2. 了2 – 了 ngữ khí (trợ từ cuối câu)
➡️ Đứng cuối câu
➡️ Diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc tình huống mới xuất hiện
Ví dụ:
-
天冷了。
Trời trở lạnh rồi (đã thay đổi).
🔵 Phân biệt 了 động thái và 了 ngữ khí
| Loại | Vị trí | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 了1 (sau động từ) | V + 了 | hành động đã hoàn thành | 我喝了水。 |
| 了2 (cuối câu) | …了。 | thay đổi, tình huống mới | 下雨了。 |
⚠ Hai loại 了 có thể xuất hiện cùng lúc:
-
我吃了饭了。
-
Tôi (đã) ăn cơm rồi → hoàn thành + trạng thái mới
🔵 Khi nào dùng cả 了1 và 了2?
Dùng cả 2 khi:
-
Hành động đã hoàn thành (了1)
-
Và tạo ra tình huống mới (了2)
Ví dụ:
-
我吃了饭了。
Tôi (đã) ăn cơm rồi → bây giờ không đói nữa. -
他走了学校了。
Anh ấy (đã) rời trường rồi → giờ anh ấy không còn ở đó.
🔵 了 với phủ định
❗ Phủ định của 了 là 没/没有, KHÔNG dùng 不.
-
我没吃饭。
Tôi chưa ăn cơm. -
他没来。
Anh ấy chưa đến.
❌ 我不吃了 (không đúng khi phủ định quá khứ)
✔ Nhưng lại đúng khi nói “Tôi không ăn nữa”.
🔵 Những trường hợp KHÔNG dùng 了
❌ Không dùng 了 với động từ chỉ trạng thái kéo dài:
知道、认识、爱、喜欢、觉得、懂…
Không nói:
-
我喜欢了他。❌
Đúng:
-
我喜欢他。✔
❌ Không dùng 了 khi chưa hoàn thành:
-
我吃饭。 (chỉ hành động bình thường)
📘 BÀI TẬP PHẦN 1 – DỊCH VIỆT → TRUNG (dùng 了 đúng chỗ)
1. Tôi đã ăn cơm rồi.
2. Trời mưa rồi.
3. Cô ấy đã mua 3 cái áo.
4. Tôi uống hai ly cà phê rồi.
5. Mẹ tôi về nhà rồi.
6. Tôi xem xong cuốn sách đó rồi.
7. Anh ấy đã đi làm rồi.
8. Tôi đã không xem phim (phủ định quá khứ).
9. Tối qua tôi đã gặp anh ấy.
10. Họ đã quay lại Trung Quốc rồi.
📘BÀI TẬP PHẦN 2 – DỊCH TRUNG → VIỆT
11. 我吃了早饭了。
12. 她买了那本书。
13. 下雪了。
14. 他没来。
15. 我们看了两个小时的电影。
16. 我写了作业。
17. 他学习中文三年了。
18. 我没喝水。
19. 她走了学校了。
20. 我买了一个新手机。

CÁC BẠN GIẢI THÍCH XEM TẠI SAO DÙNG TỪ 了 TRONG TRƯỜNG HỢP NÀY : 下雨了!
6. Động Từ Ly Hợp (离合词) trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3

🔵 Động từ ly hợp là gì?
Động từ ly hợp (离合词) là những động từ có thể tách ra, chèn từ khác vào giữa.
Nó gồm Động từ + Tân ngữ, thường là:
👉 2 âm tiết nhưng bản thân có nghĩa như một cụm động từ.
Ví dụ quen thuộc:
-
洗澡 (tắm)
-
睡觉 (ngủ)
-
见面 (gặp mặt)
-
聊天 (tán gẫu)
-
帮忙 (giúp đỡ)
-
上班 (đi làm)
-
下课 (tan học)
🔵 Tại sao gọi là “ly hợp”?
Vì loại động từ này có thể:
✔ Ly = tách rời
✔ Hợp = dính liền
💡 Tức là:
-
Có lúc viết liền thành một động từ
-
Có lúc phải tách ra để thêm từ khác vào giữa
🔵 Khi nào cần tách?
Động từ ly hợp phải tách ra khi bạn cần:
👉 Chú Ý : Thêm lượng từ vào giữa
Cấu trúc:
V + Lượng từ + O
Ví dụ:
-
我想跟你见一次面。
Tôi muốn gặp bạn một lần. -
我们聊了很长时间天。
Chúng tôi tán gẫu rất lâu. -
他帮了我一个忙。
Anh ấy giúp tôi một việc.
👉 Thêm bổ ngữ thời gian, mức độ
-
我睡得不太好觉。
Tôi ngủ không ngon lắm. -
他聊得很开心天。
Anh ấy tán gẫu rất vui.
👉 Thêm tân ngữ mở rộng
-
我想洗个热水澡。
Tôi muốn tắm nước nóng. -
今天我们上了一天班。
Hôm nay chúng tôi làm việc cả ngày.
🔵 Khi nào KHÔNG được tách?
Có 3 trường hợp không cần tách:
❌ Khi dùng như động từ bình thường
-
我想洗澡。
-
明天我们要见面。
Không cần chèn gì → để nguyên.
❌ Không đặt 了 ngay sau cụm động từ ly hợp
Sai:
❌ 我见面了他
Đúng:
✔ 我跟他见了面。
❌ Khi đi với 不 hoặc 没
Không tách nếu nói phủ định đơn giản:
-
我今天不洗澡。
-
他昨天没见面。
(Thực tế có thể tách nhưng HSK 3 học dạng ngắn là để liền.)
🔵 Bảng tổng hợp cách tách các động từ ly hợp thường gặp (HSK 3)
| Động từ ly hợp | Nghĩa | Dạng tách mẫu |
|---|---|---|
| 洗澡 | tắm | 洗个澡 / 洗了澡 |
| 睡觉 | ngủ | 睡个好觉 / 睡得很好 |
| 见面 | gặp mặt | 见了一次面 |
| 聊天 | tán gẫu | 聊了一个小时天 |
| 帮忙 | giúp đỡ | 帮了我一个忙 |
| 上班 | đi làm | 上了一天班 |
| 下课 | tan học | 下了课 / 下了一节课 |
| 结婚 | kết hôn | 结了婚 |
| 生气 | tức giận | 生了大气 |
🔵 Các lỗi sai học sinh hay mắc (và cách sửa)
❌ Sai 1: Tách sai vị trí
-
我见了一面他. ❌
✔ 应该:我跟他见了一面。
❌ Sai 2: Đặt 了 sai chỗ
-
我帮忙了你。 ❌ (không nói vậy)
✔ 我帮了你一个忙。
Hoặc
✔ 我帮你忙。
❌ Sai 3: Quên thêm lượng từ
-
我想见你面。 ❌
✔ 我想见你一面。
🔵 Tổng kết dễ nhớ
Động từ ly hợp = Động từ + Danh từ
👉 Khi cần thêm lượng từ, thời gian, bổ ngữ → PHẢI TÁCH
👉 Khi dùng ngắn gọn → để NGUYÊN
7. 地 & 着 Diễn Tả Trạng Thái Của Hành Động trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3
🔵 “地” (de) – dùng TRƯỚC động từ
👉 地 đứng giữa tính từ (hoặc trạng ngữ) và động từ, để miêu tả cách thức / trạng thái của hành động.
Cấu trúc:
👉 Adj/Adv + 地 + Verb
Nghĩa: một cách…
Ví dụ:
-
他高兴地跳起来。
→ Anh ấy nhảy lên một cách vui vẻ. -
她认真地学习。
→ Cô ấy học tập một cách nghiêm túc. -
孩子们开心地玩。
→ Lũ trẻ chơi vui vẻ.
📌 地 = mô tả cách hành động xảy ra
Giống như “một cách…” trong tiếng Việt.
🔵 “着” (zhe) – dùng SAU động từ
👉 着 đứng sau động từ, diễn tả trạng thái đang tồn tại liên tục.
Cấu trúc:
👉 Verb + 着
Nghĩa: đang… / trong trạng thái …
Ví dụ:
-
门开着。
→ Cửa đang mở (trạng thái duy trì). -
他笑着说。
→ Anh ấy cười rồi nói, vừa cười vừa nói. -
墙上挂着一张照片。
→ Trên tường treo một bức ảnh.
📌 着 = trạng thái đang duy trì, kéo dài
Không phải đang hành động, mà là trạng thái được giữ nguyên.
🔵 SO SÁNH nhanh: 地 vs 着
| Ngữ pháp | Vị trí | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| 地 (de) | Trước động từ | Cách thức thực hiện hành động | 他慢慢地走。 → Anh ấy đi một cách chậm rãi. |
| 着 (zhe) | Sau động từ | Trạng thái đang tiếp diễn / giữ nguyên | 他笑着跟我说话。 → Anh ấy mỉm cười nói chuyện với tôi. |
🔵 Mẹo nhớ đơn giản
✔ *Có “地” → câu trả lời cho: Làm như thế nào?
-
认真地
-
开心地
-
慢慢地
→ Dùng để miêu tả cách hành động diễn ra.
✔ Có “着” → câu trả lời cho: Đang trong trạng thái gì?
-
门开着
-
电视亮着
-
他笑着
→ Diễn tả tình trạng đang tồn tại.
🔵 Lỗi thường gặp (và cách tránh)
❌ 他笑地说话。
✔ 他笑着说话。
(vừa cười vừa nói → trạng thái, dùng 着)
❌ 他慢慢着走。
✔ 他慢慢地走。
(đi một cách chậm rãi → cách thực hiện, dùng 地)
❌ 门开地。
✔ 门开着。
(cửa đang mở → trạng thái, dùng 着)
8. Các Cấu Trúc Câu Thường Gặp Trong HSK3 trong tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3
📘 1. 还是 / 或者
✔ 或者 (huòzhě) – “hoặc” (dùng trong câu trần thuật)
Cấu trúc:
A 或者 B
Ví dụ:
-
我想喝茶或者咖啡。
Tôi muốn uống trà hoặc cà phê.
✔ 还是 (háishi) – “hay” (dùng trong câu hỏi lựa chọn)
Cấu trúc:
你要 A 还是 B?
Ví dụ:
-
你想去学校还是去图书馆?
Bạn muốn đi trường hay đi thư viện?
📘 2. 以后 / 以前
✔ 以前 (yǐqián) – trước khi
Cấu trúc:
V + 以前
或者:以前 + S + V
Ví dụ:
-
吃饭以前要洗手。
Trước khi ăn phải rửa tay.
✔ 以后 (yǐhòu) – sau khi
Cấu trúc:
V + 以后
或者:以后 + S + V
Ví dụ:
-
下课以后我们去买东西。
Sau giờ học chúng ta đi mua đồ.
📘 3. 一边…一边…
👉 “vừa… vừa…”
Cấu trúc:
S + 一边 V1, 一边 V2
Ví dụ:
-
她一边听音乐,一边做作业。
Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.
📘 4. 是…的
👉 Dùng để nhấn mạnh thời gian, nơi chốn, người làm, cách thức của hành động đã xảy ra.
Cấu trúc:
S + 是 + … (thời gian / nơi chốn / người) + … + 的
Ví dụ:
-
我是昨天来的。
Tôi đến vào hôm qua. -
他是在中国出生的。
Anh ấy được sinh ra ở Trung Quốc.
📘 5. 让 / 叫
👉 “bảo, khiến, làm cho”
Cấu trúc:
S + 让/叫 + Người + V + O
Ví dụ:
-
老师让我们多练习口语。
Thầy giáo bảo chúng tôi luyện khẩu ngữ nhiều hơn. -
妈妈叫我早点儿回家。
Mẹ bảo tôi về nhà sớm.
📘 6. 又…又…
👉 “vừa… vừa…” (miêu tả hai tính chất đồng thời)
Cấu trúc:
S + 又 + Adj1 + 又 + Adj2
Ví dụ:
-
她又聪明又漂亮。
Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp. -
今天又热又累。
Hôm nay vừa nóng vừa mệt.
📘 一…就…
👉 “hễ… là…”, “vừa… thì…”
Cấu trúc:
S + 一 + V1 + 就 + V2
Ví dụ:
-
我一回家就睡觉。
Tôi vừa về nhà là ngủ. -
他一吃辣的就不舒服。
Hễ ăn cay là khó chịu.
📘 越来越…
👉 “càng ngày càng…”
Cấu trúc:
S + 越来越 + Adj
Ví dụ:
-
天气越来越冷。
Thời tiết càng ngày càng lạnh. -
她的中文越来越好。
Tiếng Trung của cô ấy càng ngày càng tốt.
📘 BÀI TẬP PHẦN 1 — DỊCH VIỆT → TRUNG (20 câu)
1. Bạn muốn uống trà hay cà phê? (还是)
2. Tôi muốn đi mua đồ hoặc đi xem phim. (或者)
3. Trước khi ngủ, tôi đọc sách. (以前)
4. Sau khi ăn, chúng tôi đi tản bộ. (以后)
5. Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập. (一边…一边…)
6. Tôi đến Trung Quốc vào năm 2019. (是…的)
7. Thầy giáo bảo chúng tôi làm bài tập. (让)
8. Hôm nay vừa nóng vừa mệt. (又…又…)
9. Tôi vừa về nhà là ngủ. (一…就…)
10. Tiếng Trung của bạn càng ngày càng tốt. (越来越…)
11. Mẹ bảo tôi dọn phòng. (叫)
12. Tôi mua cái điện thoại này ở Bắc Kinh. (是…的)
13. Anh ấy vừa cười vừa nói chuyện với tôi. (一边…一边…)
14. Sau khi tan học, tôi đi về nhà. (以后)
15. Cô ấy đọc một chút là buồn ngủ ngay. (一…就…)
16. Trước khi đi làm, anh ấy ăn sáng. (以前)
17. Tôi nên uống trà hay nước lọc? (还是)
18. Thời tiết càng ngày càng lạnh. (越来越…)
19. Cô ấy vừa cao vừa xinh. (又…又…)
20. Giáo viên làm cho tôi rất vui. (让)
📘 BÀI TẬP PHẦN 2 — DỊCH TRUNG → VIỆT (20 câu)
21. 你想吃米饭还是面条?
22. 我下课以后去图书馆。
23. 我们一边走,一边聊天。
24. 他是去年来的。
25. 妈妈让我要注意身体。
26. 她又漂亮又聪明。
27. 我一到家就给你打电话。
28. 天气越来越热。
29. 以前我不喜欢喝咖啡。
30. 吃完饭以后我们去逛街吧。
31. 他是跟朋友一起去北京的。
32. 你可以喝水或者喝果汁。
33. 我一见到他就很高兴。
34. 她越来越忙了。
35. 老师叫我们早点儿来上课。
36. 我一边看书,一边听音乐。
37. 他是坐飞机来的。
38. 妹妹又饿又渴。
39. 下课以前不要走。
40. 你想今天晚上看电影还是明天?
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Trung hsk3 mang tới các kiến thức ngữ pháp cơ bản của hsk3, muốn nắm vững các ngữ pháp này cần phải đi sâu tìm hiểu và sử dụng thì mới nhớ và vận dụng dễ dàng được, tiengtrungbido.vn chúc các bạn học thật tốt nhé.
XEM THÊM CHI TIẾT CÁC NGỮ PHÁP KHÁC

