Tiếng Trung ngành kế toán – Từ vựng, hội thoại và bí quyết chinh phục nghề kế toán song ngữ

Tiếng Trung Ngành Kế Toán

Trong xu thế hội nhập mạnh mẽ, ngày càng nhiều doanh nghiệp đến từ Trung Quốc và Đài Loan rót vốn vào Việt Nam, kéo theo sự gia tăng đáng kể nhu cầu tìm kiếm kế toán thành thạo ngoại ngữ. Không chỉ am hiểu nghiệp vụ, kế toán viên cần thông thạo tiếng Trung ngành kế toán để xử lý chứng từ, lập báo cáo và giao tiếp hiệu quả với đối tác. Bài viết này từ tiengtrungbido sẽ giúp bạn khám phá từ vựng, hội thoại và bí quyết học nhanh, giúp chinh phục chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Tổng quan về ngành kế toán trong môi trường tiếng Trung

Khi quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng khăng khít, lĩnh vực kế toán trở thành mắt xích quan trọng trong quản trị tài chính và duy trì sự minh bạch của số liệu. Khi làm việc với doanh nghiệp Trung Quốc hoặc công ty có vốn đầu tư từ Đài Loan, việc thông thạo tiếng Trung ngành kế toán không chỉ giúp kế toán viên giao tiếp hiệu quả, mà còn đảm bảo tính chính xác khi xử lý chứng từ, hợp đồng và báo cáo tài chính.

Sự khác biệt giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam và Trung Quốc

Việt Nam áp dụng hệ thống chuẩn mực kế toán VAS, trong khi Trung Quốc sử dụng CAS (Chinese Accounting Standards). Hai hệ thống này có sự khác biệt về nguyên tắc ghi nhận doanh thu, cách tính khấu hao tài sản cố định, và trình bày báo cáo tài chính. Ví dụ, một số khoản chi phí tại Trung Quốc được phân loại vào mục “chi phí quản lý” thay vì “chi phí bán hàng” như ở Việt Nam. Nếu không nắm vững thuật ngữ và quy định trong tiếng Trung ngành kế toán, kế toán viên dễ dịch sai, dẫn đến chênh lệch số liệu và ảnh hưởng đến quyết định tài chính.

Các lĩnh vực cần tiếng Trung trong kế toán

  • Kế toán tổng hợp: Tổng hợp số liệu từ các bộ phận, lập báo cáo tài chính song ngữ phục vụ ban lãnh đạo.
  • Kế toán thuế: Hiểu và áp dụng chính sách thuế của Trung Quốc để làm việc với cơ quan chức năng.
  • Kế toán kho: Kiểm soát hàng tồn, nhập – xuất hàng hóa dựa trên chứng từ và phần mềm kế toán tiếng Trung.
  • Kế toán xuất nhập khẩu: Xử lý hợp đồng, hóa đơn, vận đơn, và các chứng từ thương mại quốc tế.

Vai trò của tiếng Trung ngành kế toán

  • Soạn thảo hợp đồng: Đảm bảo mọi điều khoản tài chính và pháp lý được diễn đạt chính xác bằng cả tiếng Việt và tiếng Trung.
  • Lập báo cáo tài chính song ngữ: Giúp đối tác và ban giám đốc người Trung Quốc dễ dàng theo dõi tình hình kinh doanh.
  • Làm việc với cơ quan thuế và ngân hàng Trung Quốc: Giảm thời gian xử lý thủ tục, hạn chế rủi ro hiểu nhầm do ngôn ngữ.

Giá trị thực tiễn

Thực tế đã có nhiều trường hợp kế toán viên Việt Nam nhờ thành thạo tiếng Trung ngành kế toán mà xử lý nhanh gọn các yêu cầu gấp. Ví dụ, trong một lần cần chỉnh sửa báo cáo tài chính cho đối tác Bắc Kinh, một kế toán chỉ mất chưa đầy 3 giờ để hoàn thành nhờ hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn và quy trình song ngữ. Kết quả là công ty không bị phạt vì chậm tiến độ và còn ghi điểm chuyên nghiệp trước khách hàng.

Có thể thấy, tiếng Trung ngành kế toán không chỉ giúp kế toán viên đảm bảo tính chính xác của số liệu, mà còn tăng hiệu quả công việc, xây dựng uy tín cá nhân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Từ vựng & thuật ngữ ngành kế toán trong tiếng Trung

Việc nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên môn là nền tảng quan trọng để làm việc hiệu quả trong môi trường song ngữ. Đặc biệt, đối với tiếng Trung ngành kế toán, từ ngữ không chỉ mang nghĩa đơn thuần, mà còn gắn liền với quy định pháp luật, chuẩn mực kế toán và quy trình nghiệp vụ. Dưới đây là các nhóm từ vựng cơ bản và thông dụng nhất.

Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Kế Toán

Từ vựng ngành kế toán về chức vụ

Trong ngành kế toán, mỗi vị trí đảm nhận vai trò và trách nhiệm riêng. Khi làm việc với doanh nghiệp Trung Quốc, việc gọi đúng chức danh thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết về tiếng Trung ngành kế toán.

Từ vựng Pinyin Nghĩa Ví dụ minh họa
会计师 kuàijì shī Kế toán viên 他是一名经验丰富的会计师。(Anh ấy là một kế toán viên giàu kinh nghiệm.)
高级会计师 gāojí kuàijì shī Kế toán viên cao cấp 高级会计师负责审核公司的财务报告。(Kế toán viên cao cấp chịu trách nhiệm kiểm tra báo cáo tài chính của công ty.)
注册会计师 zhùcè kuàijì shī Kế toán viên công chứng 注册会计师需要通过严格的考试。(Kế toán viên công chứng phải vượt qua kỳ thi nghiêm ngặt.)
会计主管 kuàijì zhǔguǎn Trưởng nhóm kế toán 会计主管协调部门的日常工作。(Trưởng nhóm kế toán điều phối công việc hằng ngày của bộ phận.)
财务经理 cáiwù jīnglǐ Quản lý tài chính 财务经理制定公司的预算计划。(Quản lý tài chính lập kế hoạch ngân sách cho công ty.)
财务总监 cáiwù zǒngjiān Giám đốc tài chính 财务总监负责公司的资金运作。(Giám đốc tài chính phụ trách hoạt động vốn của công ty.)
出纳员 chūnà yuán Thủ quỹ 出纳员每天记录公司的现金流。(Thủ quỹ ghi chép dòng tiền mặt của công ty mỗi ngày.)
审计师 shěnjì shī Kiểm toán viên 审计师检查公司的账目是否准确。(Kiểm toán viên kiểm tra tính chính xác của sổ sách công ty.)
财务助理 cáiwù zhùlǐ Trợ lý tài chính 财务助理整理发票和凭证。(Trợ lý tài chính sắp xếp hóa đơn và chứng từ.)
成本会计 chéngběn kuàijì Kế toán chi phí 成本会计分析生产的各项成本。(Kế toán chi phí phân tích các khoản chi phí sản xuất.)
税务会计 shuìwù kuàijì Kế toán thuế 税务会计确保按时缴纳税款。(Kế toán thuế đảm bảo nộp thuế đúng hạn.)
管理会计 guǎnlǐ kuàijì Kế toán quản trị 管理会计为公司提供决策数据。(Kế toán quản trị chịu trách nhiệm cung cấp dữ liệu hỗ trợ cho các quyết định kinh doanh của doanh nghiệp.)
财务分析师 cáiwù fēnxī shī Chuyên viên phân tích tài chính 财务分析师主要负责分析并判断企业的获利水平。(Chuyên viên phân tích tài chính chủ yếu phụ trách phân tích và đánh giá mức độ sinh lời của doanh nghiệp.)
内部审计师 nèibù shěnjì shī Kiểm toán nội bộ 内部审计师监督内部控制制度。(Kiểm toán nội bộ giám sát hệ thống kiểm soát nội bộ.)
外部审计师 wàibù shěnjì shī Kiểm toán độc lập 外部审计师提供客观的财务审查。(Kiểm toán độc lập cung cấp đánh giá tài chính khách quan.)
预算主管 yùsuàn zhǔguǎn Trưởng bộ phận ngân sách 预算主管制定年度预算方案。(Trưởng bộ phận ngân sách lập kế hoạch ngân sách hằng năm.)
财务顾问 cáiwù gùwèn Cố vấn tài chính 财务顾问为企业提供投资建议。(Cố vấn tài chính đưa ra lời khuyên đầu tư cho doanh nghiệp.)
税务顾问 shuìwù gùwèn Cố vấn thuế 税务顾问帮助公司节税。(Cố vấn thuế giúp công ty tiết kiệm thuế.)
会计实习生 kuàijì shíxí shēng Thực tập sinh kế toán 会计实习生需要学习账务处理流程。(Thực tập sinh kế toán cần học quy trình xử lý sổ sách.)
财务总会计师 cáiwù zǒng kuàijì shī Tổng kế toán trưởng 财务总会计师负责统筹安排公司的各项会计事务。(Tổng kế toán trưởng chịu trách nhiệm điều phối và quản lý toàn bộ nghiệp vụ kế toán của công ty.)
Xem thêm:  Tiếng Trung văn phòng: Từ giao tiếp công sở đến thăng tiến sự nghiệp

Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về các loại văn kiện

Trong công việc kế toán, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến văn bản và văn kiện giúp bạn dễ dàng đọc – hiểu hợp đồng, báo cáo và các giấy tờ quan trọng. Đặc biệt trong môi trường làm việc với đối tác Trung Quốc, hiểu chính xác nội dung văn bản sẽ giúp tránh sai sót và tiết kiệm thời gian.

Từ vựng Pinyin Nghĩa Ví dụ minh họa
合同 hétóng Hợp đồng 我们下周签合同。(Tuần sau chúng tôi ký hợp đồng.)
协议 xiéyì Thỏa thuận 两家公司终于达成协议。(Hai công ty cuối cùng cũng đạt được thỏa thuận.)
发票 fāpiào Hóa đơn 请给我开一张发票。(Vui lòng xuất cho tôi một hóa đơn.)
账单 zhàngdān Bảng kê, hóa đơn 你的账单已经发到邮箱了。(Hóa đơn của bạn đã được gửi vào email.)
报表 bàobiǎo Báo cáo 今天要交月度报表。(Hôm nay phải nộp báo cáo tháng.)
财务报表 cáiwù bàobiǎo Báo cáo tài chính 财务报表需要总经理签字。(Báo cáo tài chính cần giám đốc ký.)
审计报告 shěnjì bàogào Báo cáo kiểm toán 审计报告下周会公布。(Báo cáo kiểm toán sẽ công bố vào tuần sau.)
收据 shōujù Biên lai 付款后请索取收据。(Sau khi thanh toán nhớ lấy biên lai.)
付款通知书 fùkuǎn tōngzhī shū Thông báo thanh toán 我们收到了付款通知书。(Chúng tôi đã nhận được thông báo thanh toán.)
借款合同 jièkuǎn hétóng Hợp đồng vay 借款合同明天生效。(Hợp đồng vay sẽ có hiệu lực ngày mai.)
购销合同 gòuxiāo hétóng Hợp đồng mua bán 双方已签订购销合同。(Hai bên đã ký kế hợp đồng mua bán.)
税务申报表 shuìwù shēnbào biǎo Tờ khai thuế 本月的税务申报表已经提交。(Tờ khai thuế tháng này đã được nộp.)
银行流水单 yínháng liúshuǐ dān Sao kê ngân hàng 银行流水单可以在柜台打印。(Có thể in sao kê ngân hàng ở quầy.)
会计凭证 kuàijì píngzhèng Chứng từ kế toán 会计凭证要保存五年。(Chứng từ kế toán phải lưu giữ 5 năm.)
资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Biểu ghi nợ vay vốn 我在填资产负债表。(Tôi đang điền biểu ghi nợ vay .)
利润表 lìrùn biǎo Bảng lợi nhuận 利润表显示公司盈利增长。(Bảng lợi  cho thấy lợi nhuận công ty tăng.)
现金流量表 xiànjīn liúliàng biǎo Báo cáo tài chính 我们需要更新现金流量表。(Chúng tôi cần cập nhật báo cáo tài .)
预算报告 yùsuàn bàogào Báo cáo ngân sách 预算报告要在月底前完成。(Báo cáo ngân sách phải hoàn thành trước cuối tháng.)
成本报告 chéngběn bàogào Báo cáo chi phí 成本报告需要详细数据支持。(Báo cáo chi phí cần dữ liệu chi tiết hỗ trợ.)
年度总结报告 niándù zǒngjié bàogào Báo cáo tổng kết năm 年度总结报告将在会议上发布。(Báo cáo tổng kết năm sẽ được công bố trong cuộc họp.)

Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về lương và phúc lợi

Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Kế Toán Về Lương

Trong lĩnh vực kế toán, việc nắm vững Từ vựng tiếng Trung ngành kế toán về lương và phúc lợi sẽ giúp bạn dễ dàng đọc – hiểu bảng lương, hợp đồng lao động, cũng như trao đổi công việc với đối tác hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Từ vựng Pinyin Nghĩa Ví dụ minh họa
工资 gōngzī Tiền lương 他这个月工资涨了。(Tháng này lương anh ấy tăng rồi.)
薪水 xīnshuǐ Lương (cách nói khác) 我的薪水按季度发。(Lương của tôi được trả theo quý.)
基本工资 jīběn gōngzī Lương cơ bản 她的基本工资比去年提高了10%。(Lương cơ bản của cô ấy đã tăng 10% so với năm ngoái.)
绩效奖金 jìxiào jiǎngjīn Thưởng hiệu suất 绩效奖金下周发放。(Thưởng hiệu suất sẽ được phát vào tuần sau.)
年终奖 niánzhōng jiǎng Thưởng cuối năm 年终奖比去年多一倍。(Thưởng cuối năm gấp đôi năm ngoái.)
津贴 jīntiē Trợ cấp 公司每月有交通津贴。(Công ty mỗi tháng có trợ cấp đi lại.)
补贴 bǔtiē Trợ cấp, phụ cấp 他们发了高温补贴。(Họ đã phát phụ cấp nắng nóng.)
加班费 jiābān fèi Tiền tăng ca 周末加班有加班费吗?(Cuối tuần tăng ca có tiền tăng ca không?)
工龄工资 gōnglíng gōngzī Lương thâm niên 工龄工资每年都会增加。(Lương thâm niên mỗi năm đều tăng.)
社会保险 shèhuì bǎoxiǎn Bảo hiểm xã hội 每个月都要交社会保险。(Mỗi tháng đều phải đóng bảo hiểm xã hội.)
医疗保险 yīliáo bǎoxiǎn Bảo hiểm y tế 医疗保险可以报销一部分费用。(Bảo hiểm y tế có thể hoàn trả một phần chi phí.)
养老保险 yǎnglǎo bǎoxiǎn Bảo hiểm hưu trí 他已经缴了十年养老保险。(Anh ấy đã đóng bảo hiểm hưu trí 10 năm.)
住房公积金 zhùfáng gōngjījīn Quỹ tiết kiệm nhà ở 住房公积金每月公司和个人各交一半。(Quỹ tiết kiệm nhà ở mỗi tháng công ty và cá nhân mỗi bên đóng một nửa.)
休假 xiūjià Nghỉ phép 他下个月休年假。(Tháng sau anh ấy nghỉ phép năm.)
带薪休假 dàixīn xiūjià Nghỉ phép có lương 最后一份工作学校让他休无限期带薪休假 (Họ cho anh ta nghỉ phép không thời hạn ở công việc cuối cùng của anh ta.)
病假 bìngjià Nghỉ ốm 他这周请了三天病假。(Tuần này anh ấy xin nghỉ ốm 3 ngày.)
产假 chǎnjià Nghỉ thai sản 她正在休产假。(Cô ấy đang nghỉ thai sản.)
退休金 tuìxiū jīn Lương hưu 退休金按月发放。(Lương hưu được phát hàng tháng.)
福利待遇 fúlì dàiyù Chế độ phúc lợi 福利待遇好是我来这里工作的原因之一。(Chế độ phúc lợi tốt là một trong những lý do tôi làm việc ở đây.)
派遣合同 pàiqiǎn hétóng Hợp đồng phái cử 派遣合同明年到期。(Hợp đồng phái cử sẽ hết hạn vào năm sau.)
Xem thêm:  Đề thi HSK 1 mới nhất 2025 – Có đáp án, tải miễn phí ngay!

Từ vựng ngành kế toán về tài khoản

Trong quá trình làm việc, việc hiểu rõ từ vựng về các loại tài khoản kế toán tiếng Trung sẽ giúp kế toán viên dễ dàng phân loại, hạch toán và lập báo cáo tài chính theo đúng chuẩn mực. Đây cũng là chìa khóa để bạn xử lý số liệu chính xác khi làm việc với sổ sách hoặc phần mềm kế toán song ngữ.

Từ vựng  Pinyin Nghĩa Ví dụ minh họa
资产账户 zī chǎn zhàng hù Tài khoản tài sản 公司的资产账户包括现金和设备。 (Tài khoản tài sản của công ty bao gồm tiền mặt và thiết bị.)
负债账户 fù zhài zhàng hù Tài khoản nợ phải trả 我们需要核对负债账户的数据。 (Chúng tôi cần đối chiếu dữ liệu tài khoản nợ phải trả.)
所有者权益账户 suǒ yǒu zhě quán yì zhàng hù Tài khoản vốn chủ sở hữu 年底要更新所有者权益账户。 (Cuối năm cần cập nhật tài khoản vốn chủ sở hữu.)
收入账户 shōu rù zhàng hù Tài khoản thu nhập 这个月的收入账户增长了15%。 (Tài khoản thu nhập tháng này tăng 15%.)
费用账户 fèi yòng zhàng hù Tài khoản chi phí 我们应减少费用账户的开支。 (Chúng ta nên giảm chi phí trong tài khoản chi phí.)
现金账户 xiàn jīn zhàng hù Tài khoản tiền mặt 会计先更新现金账户记录。 (Kế toán cập nhật trước tài khoản tiền mặt.)
银行存款账户 yín háng cún kuǎn zhàng hù Tài khoản tiền gửi ngân hàng 所有付款通过银行存款账户进行。 (Tất cả thanh toán đều qua tài khoản tiền gửi ngân hàng.)
应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn Khoản phải thu 客户的应收账款需要跟进。 (Khoản phải thu của khách hàng cần được theo dõi.)
应付账款 yīng fù zhàng kuǎn hoản phải trả 我们提前结清了应付账款。 (Chúng tôi đã thanh toán sớm khoản phải trả.)
存货账户 cún huò zhàng hù Tài khoản hàng tồn kho 仓库数据与存货账户不一致。 (Dữ liệu kho và tài khoản hàng tồn kho không khớp.)
固定资产账户 gù dìng zī chǎn zhàng hù Tài khoản tài sản cố định 购买的机器将计入固定资产账户。 (Máy móc mua mới sẽ ghi vào tài khoản tài sản cố định.)
无形资产账户 wú xíng zī chǎn zhàng hù Tài khoản tài sản vô hình 商标属于无形资产账户。 (Thương hiệu thuộc tài sản vô hình.)
长期负债账户 cháng qī fù zhài zhàng hù Tài khoản nợ dài hạn 银行贷款记录在长期负债账户中。 (Khoản vay ngân hàng ghi vào tài khoản nợ dài hạn.)
短期负债账户 duǎn qī fù zhài zhàng hù Tài khoản nợ ngắn hạn 本月需偿还短期负债账户里的债务。 (Tháng này phải trả nợ ngắn hạn.)
资本公积账户 zī běn gōng jī zhàng hù Tài khoản thặng dư vốn 投资收益会增加资本公积账户。 (Lợi nhuận đầu tư sẽ tăng thặng dư vốn.)
盈余公积账户 yíng yú gōng jī zhàng hù Tài khoản quỹ dự trữ 盈利的一部分存入盈余公积账户。 (Một phần lợi nhuận được đưa vào quỹ dự trữ.)
本年利润账户 běn nián lì rùn zhàng hù Tài khoản lợi nhuận năm nay 会计月底结转本年利润账户。 (Kế toán sẽ kết chuyển tài khoản lợi nhuận năm nay vào cuối tháng.)
以前年度损益账户 yǐ qián nián dù sǔn yì zhàng hù Tài khoản lợi nhuận/lỗ năm trước 去年的亏损记录在以前年度损益账户。 (Khoản lỗ năm ngoái được ghi vào tài khoản này.)
营业外收入账户 yíng yè wài shōu rù zhàng hù Tài khoản thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh 变卖旧设备应记入营业外收入科目。(Việc thanh lý thiết bị cũ được ghi vào mục thu nhập ngoài hoạt động.)
营业外支出账户 yíng yè wài zhī chū zhàng hù Tài khoản chi ngoài hoạt động kinh doanh 赔偿金列入营业外支出账户。 (Khoản bồi thường được ghi vào chi ngoài hoạt động.)

Các loại chi phí và khoản thu trong kế toán

Từng Vựng Tiếng Trung Ngành Kế Toán

Trong nghiệp vụ, việc nắm rõ các loại chi phí và khoản thu trong kế toán bằng tiếng Trung giúp kế toán viên nhanh chóng xác định nguồn chi – thu, tối ưu báo cáo và đảm bảo tuân thủ quy định tài chính. Đây là bước quan trọng khi làm việc với đối tác, đặc biệt trong môi trường có yếu tố Trung Quốc.

Từ vựng Pinyin Nghĩa  Ví dụ minh 
成本费用 chéngběn fèiyòng Chi phí sản xuất 为了提高利润,我们必须控制并减少成本费用。

(Để nâng cao lợi nhuận, chúng ta phải kiểm soát và cắt giảm chi phí sản xuất.)

销售费用 xiāoshòu fèiyòng Chi phí bán hàng 销售费用包括广告和促销支出。(Chi phí bán hàng bao gồm chi phí quảng cáo và khuyến mãi.)
财务费用 cáiwù fèiyòng Chi phí tài chính 财务费用增加使企业的净利润出现下降。

(Chi phí tài chính tăng khiến lợi nhuận ròng của doanh nghiệp bị giảm.)

管理费用 guǎnlǐ fèiyòng Chi phí quản lý 本季度管理费用有所下降。(Chi phí quản lý quý này đã giảm.)
人工成本 réngōng chéngběn Chi phí nhân công 这个项目的人工成本很高。(Chi phí nhân công dự án này rất cao.)
水电费 shuǐdiàn fèi Tiền điện nước 工厂的水电费占了很大比例。(Tiền điện nước của nhà máy chiếm tỷ lệ lớn.)
租金 zūjīn Tiền thuê 公司每月租金为两万元。(Tiền thuê hàng tháng của công ty là 20.000 NDT.)
折旧费 zhéjiù fèi Chi phí khấu hao 机器的折旧费每年计算一次。(Chi phí khấu hao máy móc được tính hàng năm.)
运输费 yùnshū fèi Chi phí vận chuyển 产品运输费由客户承担。(Chi phí vận chuyển sản phẩm do khách hàng chịu.)
保险费 bǎoxiǎn fèi Chi phí bảo hiểm 公司为员工支付保险费。(Công ty trả chi phí bảo hiểm cho nhân viên.)
广告费 guǎnggào fèi Chi phí quảng cáo 广告费占了预算的一半。(Chi phí quảng cáo chiếm một nửa ngân sách.)
培训费 péixùn fèi Chi phí đào tạo 我们增加了员工培训费。(Chúng tôi đã tăng chi phí đào tạo nhân viên.)
办公费 bàngōng fèi Chi phí văn phòng 办公费包括文具和打印纸。(Chi phí văn phòng bao gồm văn phòng phẩm và giấy in.)
差旅费 chāilǚ fèi Chi phí công tác 员工出差的差旅费用由公司全额承担。

(Chi phí đi công tác của nhân viên được công ty chi trả .)

税费 shuìfèi Thuế phí 税费是财务报表的重要部分。(Thuế phí là phần quan trọng của báo cáo tài chính.)
利息收入 lìxī shōurù Thu nhập lãi 利息收入增加了现金流。(Thu nhập lãi làm tăng dòng tiền.)
销售收入 xiāoshòu shōurù Doanh thu bán hàng 今年第一季度的销售收入创下新高。

(Doanh thu bán hàng quý I năm nay đạt mức kỷ lục mới.)

投资收益 tóuzī shōuyì Lợi nhuận đầu tư 投资收益帮助公司扩展业务。(Lợi nhuận đầu tư giúp công ty mở rộng kinh doanh.)
服务收入 fúwù shōurù Doanh thu dịch vụ 我们的服务收入稳定增长。(Doanh thu dịch vụ của chúng tôi tăng ổn định.)
其他收入 qítā shōurù Thu nhập khác 其他收入包括出售旧设备所得。(Thu nhập khác bao gồm tiền bán thiết bị cũ.)

Mẫu hội thoại thường dùng trong tiếng Trung ngành kế toán

Mẫu Hội Thoại Tiếng Trung Trong Ngành Kế Toán

Hội thoại khi báo cáo tài chính

A: 李经理,您好!这是我们公司本季度的财务报告,请您审阅。
Lǐ jīnglǐ, nín hǎo! Zhè shì wǒmen gōngsī běn jìdù de cáiwù bàogào, qǐng nín shěnyuè.
Anh Lý, chào anh! Đây là báo cáo tài chính quý này của công ty chúng ta, xin anh xem qua.

B: 好的,我先看一下。收入和支出数据都已经核对过了吗?
Hǎo de, wǒ xiān kàn yīxià. Shōurù hé zhīchū shùjù dōu yǐjīng héduì guò le ma?
Được, để tôi xem qua. Dữ liệu thu và chi đã được đối chiếu chưa?

A: 都核对过了,并且附上了详细说明。
Dōu héduì guò le, bìngqiě fù shàng le xiángxì shuōmíng.
Đã đối chiếu xong, và có kèm giải thích chi tiết.

B: 很好,这样我们的财务状况就一目了然。
Hěn hǎo, zhèyàng wǒmen de cáiwù zhuàngkuàng jiù yīmùliǎorán.
Rất tốt, như vậy tình hình tài chính của chúng ta sẽ rõ ràng.

Hội thoại khi trao đổi với kế toán trưởng người Trung

A: 王会计,我想确认一下上个月的成本分配。
Wáng kuàijì, wǒ xiǎng quèrèn yīxià shàng gè yuè de chéngběn fēnpèi.
Kế toán trưởng Vương, tôi muốn xác nhận việc phân bổ chi phí tháng trước.

B: 好的,你是指生产部门的费用还是行政部门的费用?
Hǎo de, nǐ shì zhǐ shēngchǎn bùmén de fèiyòng háishì xíngzhèng bùmén de fèiyòng?
Được, bạn nói chi phí của bộ phận sản xuất hay bộ phận hành chính?

A: 我主要是想看生产部门,因为这个数据会影响利润表。
Wǒ zhǔyào shì xiǎng kàn shēngchǎn bùmén, yīnwèi zhège shùjù huì yǐngxiǎng lìrùn biǎo.
Tôi chủ yếu muốn xem bộ phận sản xuất, vì dữ liệu này ảnh hưởng đến báo cáo lợi nhuận.

B: 没问题,我等一下发给你详细表格。
Méi wèntí, wǒ děng yīxià fā gěi nǐ xiángxì biǎogé.
Không vấn đề, lát nữa tôi sẽ gửi bảng chi tiết cho bạn.

Hội thoại khi kiểm toán nội bộ

A: 我们下周要进行内部审计,请提前准备所有原始单据。
Wǒmen xià zhōu yào jìnxíng nèibù shěnjì, qǐng tíqián zhǔnbèi suǒyǒu yuánshǐ dānjù.
Tuần sau chúng ta sẽ tiến hành kiểm toán nội bộ, vui lòng chuẩn bị trước tất cả chứng từ gốc.

B: 好的,我会按照科目分类整理。
Hǎo de, wǒ huì ànzhào kēmù fēnlèi zhěnglǐ.
Được, tôi sẽ sắp xếp theo từng tài khoản.

A: 特别注意应收账款和应付账款部分,这些最容易出错
Tèbié zhùyì yīngshōu zhàngkuǎn hé yīngfù zhàngkuǎn bùfèn, zhèxiē zuì róngyì chūcuò.
Đặc biệt chú ý phần công nợ phải thu và phải trả, đây là chỗ dễ sai sót nhất.

B: 明白,这次的审计会不会有外部人员参加?
Míngbái, zhè cì de shěnjì huì bù huì yǒu wàibù rényuán cānjiā?
Hiểu rồi, đợt kiểm toán này có người ngoài tham gia không?

A: 不会,这次只是公司内部的流程检查。
Bù huì, zhè cì zhǐshì gōngsī nèibù de liúchéng jiǎnchá.
Không, lần này chỉ là kiểm tra quy trình nội bộ công ty.

Hội thoại trong tình huống sai sót số liệu

A: 昨天我发现销售收入的数据好像有问题。
Zuótiān wǒ fāxiàn xiāoshòu shōurù de shùjù hǎoxiàng yǒu wèntí.
Hôm qua tôi phát hiện số liệu doanh thu bán hàng hình như có vấn đề.

B: 是吗?你能指出是哪个月份的数据吗?
Shì ma? Nǐ néng zhǐchū shì nǎ gè yuèfèn de shùjù ma?
Vậy à? Bạn có thể chỉ ra dữ liệu của tháng nào không?

A: 是八月份,我们录入时可能多加了一个零。
Shì bā yuèfèn, wǒmen lùrù shí kěnéng duō jiā le yī gè líng.
Là tháng 8, có thể khi nhập dữ liệu chúng ta đã thêm một số 0.

B: 好的,我会立刻更正,重新生成财务报表。
Hǎo de, wǒ huì lìkè gēngzhèng, chóngxīn shēngchéng cáiwù bàobiǎo.
Được, tôi sẽ lập tức chỉnh sửa và xuất lại báo cáo tài chính.

Cơ hội nghề nghiệp & mức thu nhập

Trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt – Trung không ngừng mở rộng, nhu cầu tuyển dụng kế toán giỏi ngoại ngữ, đặc biệt là thành thạo tiếng Trung ngành kế toán, đang tăng lên đáng kể, đang gia tăng rõ rệt. Với các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, kỹ năng xử lý hợp đồng, chứng từ và báo cáo tài chính song ngữ là yếu tố then chốt giúp tối ưu thời gian và hạn chế sai sót.

Về thu nhập, kế toán sử dụng thành thạo tiếng Trung thường có mức lương khởi điểm cao hơn khoảng 20–30% so với mặt bằng chung. Ở Việt Nam, mức thu nhập trung bình cho vị trí này thường nằm trong khoảng 12–20 triệu đồng mỗi tháng, tùy thuộc vào kinh nghiệm và quy mô doanh nghiệp. Trong khi đó, ở Trung Quốc, kế toán am hiểu tiếng Việt và luật thuế Việt Nam có thể nhận từ 8.000–15.000 NDT/tháng (tương đương 28–52 triệu đồng).

Sở hữu chứng chỉ HSK từ cấp 4 trở lên và kinh nghiệm làm việc thực tế là lợi thế lớn, giúp bạn dễ dàng ứng tuyển vào các vị trí như kế toán tổng hợp, kế toán thuế, hay chuyên viên báo cáo tài chính cho công ty đa quốc gia. Ngoài ra, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống trong tiếng Trung ngành kế toán sẽ giúp bạn tự tin làm việc với đối tác, cơ quan thuế và ngân hàng Trung Quốc.

Với xu hướng hội nhập sâu rộng, tiếng Trung ngành kế toán không chỉ mở ra cơ hội việc làm ổn định mà còn giúp nâng cao giá trị nghề nghiệp, mang lại thu nhập và triển vọng phát triển lâu dài cho người theo đuổi ngành này.

Kết luận

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu liên kết chặt chẽ, việc trang bị tiếng Trung ngành kế toán kết hợp kiến thức chuyên môn sẽ giúp bạn nắm bắt cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Đặc biệt, áp dụng kỹ năng giao tiếp và xử lý hồ sơ bằng tiếng Trung hiện đại 2025 giúp nâng cao hiệu quả làm việc, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Đây là lợi thế cạnh tranh bền vững, giúp bạn không chỉ đạt mức thu nhập hấp dẫn mà còn xây dựng sự nghiệp lâu dài, vững chắc trong môi trường doanh nghiệp đa văn hóa.

Xem thêm:  Số đếm tiếng Trung – Nhỏ mà có võ, mở lối giao tiếp cực đỉnh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *