Bất kỳ ngôn ngữ nào khi bắt đầu học đều phải nắm bắt Đại Từ, vậy Đại Từ Trong Tiếng Trung là gì, chúng ta cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây của tiengtrungbido nhé!
Phần 1: Định Nghĩa Đại Từ trong Tiếng Trung
Đại từ trong tiếng Trung (代词, dàicí) là những từ dùng để thay thế danh từ, chỉ định người, vật, số lượng, hoặc mối quan hệ. Chúng được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng.
1. Đại từ nhân xưng (人称代词 – rénchēng dàicí)
Dùng để chỉ người, thường có 3 ngôi (ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba).
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Ngôi thứ nhất | 我 (wǒ) tôi | 我们 (wǒmen) |
Ngôi thứ hai | 你 (nǐ) bạn | 你们 (nǐmen) |
Ngôi thứ ba (nam) | 他 (tā) anh ta | 他们 (tāmen) |
Ngôi thứ ba (nữ) | 她 (tā) cô ấy | 她们 (tāmen) |
Ngôi thứ ba (vật) | 它 (tā) nó | 它们 (tāmen) |
2. Đại từ chỉ định (指示代词 – zhǐshì dàicí)
Dùng để chỉ sự vật, thời gian, hoặc nơi chốn. Đại Từ Chỉ Định Trong Tiếng Trung sử dụng rất phổ biến trong khẩu ngữ hằng ngày.
Ý nghĩa | Đại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Chỉ sự gần (này, cái này) | 这 (zhè), 这个 (zhège) | 这是一只猫。(Đây là một con mèo.) |
Chỉ sự xa (kia, cái kia) | 那 (nà), 那个 (nàge) | 那是我的书。(Kia là sách của tôi.) |
Chỉ nơi chốn (đây, đó, kia) | 这里 (zhèlǐ), 那里 (nàlǐ) | 我住在这里。(Tôi sống ở đây.) |
XEM THÊM CÁCH DÙNG ZHE / 这 VÀ NA / 那
3. Đại từ nghi vấn (疑问代词 – yíwèn dàicí)
Dùng để đặt câu hỏi.
Ý nghĩa | Đại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Ai | 谁 (shéi) | 这是谁的书?(Đây là sách của ai?) |
Gì, cái gì | 什么 (shénme) | 你在做什么?(Bạn đang làm gì?) |
Ở đâu | 哪里 (nǎlǐ) | 他在哪里?(Anh ấy ở đâu?) |
Bao nhiêu (ít) | 几 (jǐ) | 你有几个朋友?(Bạn có mấy người bạn?) |
Bao nhiêu (nhiều) | 多少 (duōshǎo) | 这个多少钱?(Cái này giá bao nhiêu?) |
Như thế nào | 怎么 (zěnme) | 你怎么去学校?(Bạn đến trường thế nào?) |
4. Đại từ sở hữu (物主代词 – wùzhǔ dàicí)
Dùng để chỉ quyền sở hữu.
Ngôi | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Ngôi thứ nhất | 我的 (wǒ de) của tôi | 我们的 (wǒmen de) |
Ngôi thứ hai | 你的 (nǐ de) của bạn | 你们的 (nǐmen de) |
Ngôi thứ ba (nam) | 他的 (tā de) của anh ta | 他们的 (tāmen de) |
Ngôi thứ ba (nữ) | 她的 (tā de) của cô ấy | 她们的 (tāmen de) |
Ngôi thứ ba (vật) | 它的 (tā de) của nó | 它们的 (tāmen de) |
5. Đại từ chỉ số lượng (数量代词 – shùliàng dàicí)
Dùng để chỉ số lượng.
Đại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
几 (jǐ) | Một vài, mấy (số nhỏ) | 你有几个苹果?(Bạn có mấy quả táo?) |
多少 (duōshǎo) | Bao nhiêu (số lớn) | 你有多少钱?(Bạn có bao nhiêu tiền?) |
Học Tiếng Trung Giao Tiếp bước cơ bản phải nắm vững kiến thức về Đại Từ, cố gắng nhớ và luyện tập mỗi ngày để thông thạo môn Tiếng Trung nhé!
Phần 2: Luyện Tập Đại Từ nghi vấn trong tiếng Trung
Nối cột A với cột B, cột C với cột D
Điền phiên âm và ý nghĩa cho các từ dưới đây
Sau khi tìm hiểu kiến thức về Đại Từ Trong Tiếng Trung, các bạn đã nắm vững chưa?
Đại Từ Trong Tiếng Trung được phân loại như thế nào, ý nghĩa và cách đọc ra sao, hãy làm bài tập và ứng dụng nhiều hơn vào thực tế để có thể nhớ lâu hơn nhé? Theo dõi tiengtrungbido.vn để có thêm nhiều bài học về tiếng Trung! Đừng quên ôn lại bài cũ Phiên Âm Tiếng Trung để có nền tảng vững chắc bạn nhé !