Khi tìm đến bài này thì các bạn ắt hẳn đã bắt gặp Ngữ Pháp của ba trợ từ 的 得 地 rồi, và sẽ bắt đầu đặt ra câu hỏi làm sao để Phân Biệt 3 Trợ Từ De này như thế nào? Đầu tiên chúng ta hãy tìm đọc lại các bài của tiengtrungbido về Ngữ Pháp của từng trợ từ qua từng bài dưới đây nhé :
1/ BỔ NGỮ MỨC ĐỘ 得 : https://tiengtrungbido.vn/bo-ngu-muc-do
2/ NGỮ PHÁP 的 : https://tiengtrungbido.vn/cach-dung-de-trong-tieng-trung
3/ CÁCH SỬ DỤNG TRỢ TỪ 地 : https://tiengtrungbido.vn/tro-tu-de-dia-trong-tieng-trung
Sau đó hãy quay lại và cùng nhau tổng hợp các kiến thức ở bài này nhé !
Phân Biệt 3 Trợ Từ De – 的 得 地
📘 PHÂN BIỆT THEO CHỨC NĂNG NGỮ PHÁP: 的 – 地 – 得
的 Trước danh từ / Danh từ Làm định ngữ (tính từ mô tả cho danh từ, hoặc chỉ sở hữu) 可爱的狗 Con chó đáng yêu
地 Trước động từ / Động từ Làm trạng ngữ (mô tả cách làm hành động) 他认真地学习。 Anh ấy học một cách nghiêm túc.
得 Sau động từ / Tính từ / cụm bổ nghĩa Làm bổ ngữ mức độ, kết quả hoặc khả năng 她唱歌唱得很好。 Cô ấy hát rất hay.
🧩 CÁCH HIỂU ĐƠN GIẢN THEO NGHĨA TIẾNG VIỆT: 的 – 地 – 得
的 “…nào”, “…của” → mô tả danh từ phía sau
地 “một cách…” → mô tả hành động phía sau
得 “…như thế nào” → đánh giá hành động phía trước
🎯 SO SÁNH BẰNG MỘT ĐỘNG TỪ “HỌC (学习)”: 的 – 地 – 得
他是一个努力的学生。 的 Anh ấy là một học sinh chăm chỉ. (努力 mô tả 学生)
他努力地学习。 地 Anh ấy học một cách chăm chỉ. (努力 mô tả 学习)
他学习得很好。 得 Anh ấy học rất tốt. (很好 mô tả kết quả của 学习)
⚠️ ĐIỂM DỄ NHẦM VÀ MẸO TRÁNH LỖI: 的 – 地 – 得
他努力学习。 Không sai, nhưng thiếu 地 nếu muốn trang trọng 他努力地学习。
她唱歌地很好。 ❌ Sai – “地” không dùng sau động từ 她唱歌得很好。
漂亮地衣服。 ❌ Sai – mô tả danh từ phải dùng 的 漂亮的衣服。
📊 TẦN SUẤT & ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG TRONG KHẨU NGỮ HẰNG NGÀY: 的 – 地 – 得
的 🌟🌟🌟🌟🌟 (rất cao) ✅ Rất phổ biến Dễ dùng, hay gặp trong giới thiệu, sở hữu, mô tả
得 🌟🌟🌟🌟 (cao) ✅ Khá phổ biến Rất hay dùng để nhận xét hành động: 说得好, 做得快
地 🌟🌟 (trung bình – thấp) ⚠ Ít dùng trong khẩu ngữ Thường được lược bỏ khi nói nhanh, chỉ dùng trong câu cần nhấn mạnh trạng ngữ
📝 Kết luận:
Trợ từ | Dùng trong khẩu ngữ? | Có thể lược bỏ? | Nên làm gì? |
的 | ✅ Rất thường dùng | ❌ Không nên bỏ | Dùng đầy đủ |
得 | ✅ Dùng nhiều | ❌ Không bỏ | Luyện phản xạ tự nhiên |
地 | ⚠ Dùng ít hơn | ✅ Thường được lược khi nói | Biết dùng khi cần nhấn mạnh hoặc viết |
Bài Hội Thoại Phân Biệt 3 Trợ Từ De – 的 得 地
Bài hội thoại số 1: Cùng đọc và nghe nhé
A: 你准备好明天的演讲了吗?
(Bạn đã chuẩn bị xong bài thuyết trình ngày mai chưa?)
B: 差不多了,我写了一个比较清楚的提纲。
(Gần xong rồi, mình đã viết một dàn ý khá rõ ràng.)
A: 那你怎么练习的?
(Thế bạn luyện tập như thế nào?)
B: 我每天都大声地读出来,还请老师帮我改。
(Mình đọc to mỗi ngày, còn nhờ cô giáo sửa giúp nữa.)
A: 你真的很努力,我觉得你会讲得很好!
(Cậu thật sự rất chăm chỉ, mình nghĩ cậu sẽ nói rất tốt!)
Bài hội thoại số 2: Cùng đọc và nghe nhé
小丽: 小明,你找工作的那家公司怎么样?
(Xiaoming, công ty mà cậu nộp đơn xin việc thế nào?)
小明: 是一家很有名的外企,我很喜欢他们的企业文化。
(Đó là một công ty nước ngoài rất nổi tiếng, mình rất thích văn hóa doanh nghiệp của họ.)
小丽: 哇,听起来不错!那你准备得怎么样了?
(Wow, nghe có vẻ tốt đó! Vậy cậu chuẩn bị thế nào rồi?)
小明: 我认真地看了他们的网站,还写了一份详细的自我介绍。
(Mình đã xem kỹ trang web của họ và viết một bài giới thiệu bản thân chi tiết.)
小丽: 很棒!那你打算怎么回答面试官的问题?
(Tuyệt lắm! Vậy cậu định trả lời câu hỏi phỏng vấn như thế nào?)
小明: 我打算先简洁地介绍我的经验,然后重点讲我过去的项目成果。
(Mình định giới thiệu kinh nghiệm một cách ngắn gọn, sau đó tập trung nói về thành quả các dự án trước đây.)
小丽: 听起来很有逻辑!你说话一向说得很清楚,加上这些准备,一定没问题。
(Nghe rất logic đó! Cậu nói chuyện lúc nào cũng rõ ràng, thêm phần chuẩn bị thế này thì chắc chắn không có vấn đề gì.)
小明: 谢谢你一直耐心地陪我练习,真的帮了我很多。
(Cảm ơn cậu đã kiên nhẫn luyện tập cùng mình, thật sự giúp mình rất nhiều.)
小丽: 加油!你这么努力,一定可以顺利通过的~
(Cố lên! Cậu chăm chỉ như vậy nhất định sẽ vượt qua dễ dàng thôi!)
Bài Tập Phân Biệt 3 Trợ Từ De – 的 得 地
Bài Tập Dịch Câu :
Hãy tự suy nghĩ tưởng tượng và viết ra một bài hội thoại cho riêng mình nhé, lên chủ đề, câu chuyện, sau đó đặt bàn tay lên bàn phím và bắt đầu gõ nào, cứ để lại bình luận cho Tiengtrungbido biết suy nghĩ và thắc mắc của bạn nhé!