Từ vựng HSK 1 – Khởi Đầu Đơn Giản, Tiếng Trung Vững Bước

từ vựng hsk 1 dễ nhớ

Từ vựng HSK 1 là bước khởi đầu quan trọng dành cho những ai mới bắt đầu hành trình học tiếng Trung. Việc nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu các mẫu câu cơ bản, giao tiếp trong đời sống hàng ngày và tạo nền tảng vững chắc để chinh phục các cấp độ cao hơn như HSK 3, HSK 5, tiengtrungbido sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình học từ vựng hiệu quả, dễ nhớ và ứng dụng thực tế.

1 ngày nên học bao nhiêu từ vựng tiếng Trung?

Đây là câu hỏi rất phổ biến với những người mới bắt đầu học tiếng Trung, đặc biệt là khi ôn luyện cho các kỳ thi như HSK. Việc xác định số lượng từ vựng tiếng Trung nên học mỗi ngày không chỉ giúp bạn có lộ trình rõ ràng mà còn tránh tình trạng quá tải, mất động lực giữa chừng. Tùy thuộc vào khả năng tiếp thu, thời gian học mỗi ngày và mục tiêu cụ thể (giao tiếp cơ bản hay luyện thi HSK), bạn có thể chọn số lượng từ phù hợp:

Người mới bắt đầu học tiếng Trung:

  • 5–10 từ vựng/ngày là tốc độ hợp lý.
  • Mục tiêu không chỉ là ghi nhớ nghĩa mà còn biết cách đọc (pinyin), cách viết và cách dùng trong câu.

Ví dụ: Nếu bạn học 8 từ/ngày → sau 2 tuần bạn đã nắm được khoảng 100 từ cơ bản.

Người học đã có nền tảng cơ bản:

  • 10–15 từ/ngày giúp tăng tốc độ tiếp thu và làm quen với ngữ cảnh sử dụng đa dạng hơn.
  • Tuy nhiên, vẫn cần ôn tập lại từ cũ mỗi ngày để tránh quên.

Gợi ý lộ trình học từ vựng HSK 1 theo ngày

Với bộ 500 từ vựng HSK 1 mới, bạn có thể chia theo thời gian như sau:

Số từ/ngày Thời gian hoàn thành 500 từ
5 từ 100 ngày (gần 3,5 tháng)
10 từ 50 ngày (gần 2 tháng)
15 từ 34 ngày (hơn 1 tháng)

Nếu bạn chỉ ôn theo HSK cũ (150 từ vựng), thì với tốc độ 5–10 từ/ngày, bạn có thể hoàn thành trong chưa đầy 1 tháng.

Từ HSK 1 đến HSK 5 có bao nhiêu từ vựng?

Tổng số từ vựng từ HSK 1 đến HSK 5 theo chuẩn HSK cũ (trước 2021) là:

Cấp độ Số lượng từ vựng
HSK 1 150 từ
HSK 2 150 từ (mới) → Tổng cộng: 300 từ
HSK 3 300 từ (mới) → Tổng cộng: 600 từ
HSK 4 600 từ (mới) → Tổng cộng: 1200 từ
HSK 5 1300 từ (mới) → Tổng cộng: 2500 từ

Tổng cộng HSK 1–5 có 2500 từ vựng (không trùng lặp, tính cộng dồn qua từng cấp độ).

Còn dưới đây là số lượng từ vựng từ cấp 1 đến cấp 5 theo HSK mới:

Cấp độ Tên gọi Từ vựng tích lũy
HSK 1 Sơ cấp (A1) 500 từ
HSK 2 Sơ cấp (A2) 772 từ
HSK 3 Trung cấp thấp (B1) 973 từ
HSK 4 Trung cấp trung (B2) 2245 từ
HSK 5 Trung cấp cao (B2+) 3245 từ
HSK 6 Cao cấp thấp (C1) 4316 từ
HSK 7 Cao cấp trung (C1+) 5456 từ
HSK 8 Cao cấp cao (C2) 6725 từ
HSK 9 Thành thạo (C2+) 11092 từ
Xem thêm:  Số đếm tiếng Trung – Nhỏ mà có võ, mở lối giao tiếp cực đỉnh!

Từ vựng HSK 1 theo chủ đề – Dễ học, dễ nhớ

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề là phương pháp được nhiều giáo viên và học viên lựa chọn, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu ở trình độ HSK 1. Thay vì học từng từ riêng lẻ, việc nhóm từ theo chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày giúp bạn ghi nhớ dễ hơn, phản xạ nhanh hơn và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Đây cũng chính là xu hướng học tập hiệu quả trong tiếng Trung hiện đại 2025, nơi người học ưu tiên tính ứng dụng và khả năng giao tiếp thực tế.

Chủ đề Gia đình và con người

Nhóm từ vựng này xoay quanh những người thân quen và các cách xưng hô cơ bản: 爸爸 (bàba), 妈妈 (māma), 哥哥 (gēge), 姐姐 (jiějie), 朋友 (péngyou), 人 (rén).

Những từ này thường xuất hiện trong các câu giới thiệu bản thân hoặc khi hỏi thăm gia đình.

Chủ đề Số đếm và lượng từ

Đây là nhóm từ quan trọng giúp bạn đếm số, nói tuổi, nói giá tiền, hoặc dùng trong các tình huống thực tế như đi chợ, đặt bàn, mua đồ: 一 (yī), 二 (èr), 三 (sān), 个 (gè), 岁 (suì), 块 (kuài.

Ví dụ: 我有两个姐姐。 (Wǒ yǒu liǎng gè jiějie.) – Tôi có hai chị gái.

Chủ đề Địa điểm và phương hướng

Nhóm từ vựng này giúp bạn mô tả nơi chốn, vị trí và định hướng – rất cần thiết khi hỏi đường, đặt địa điểm gặp mặt:

  • 学校 (xuéxiào) – Trường học
  • 医院 (yīyuàn) – Bệnh viện
  • 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng
  • 家 (jiā) – Nhà
  • 在 (zài) – Ở, tại
  • 哪儿 (nǎr) – Ở đâu

Ví dụ: 我在学校。 (Wǒ zài xuéxiào.) – Tôi đang ở trường học.

Chủ đề Thời gian và ngày tháng

Giúp bạn nói ngày, hỏi giờ, sắp xếp lịch học/làm việc:

  • 今天 (jīntiān) – Hôm nay
  • 明天 (míngtiān) – Ngày mai
  • 昨天 (zuótiān) – Hôm qua
  • 星期 (xīngqī) – Tuần
  • 点 (diǎn) – Giờ
  • 分 (fēn) – Phút

Ví dụ: 现在几点? (Xiànzài jǐ diǎn?) – Bây giờ là mấy giờ?

Chủ đề Hành động thường ngày

Từ vựng về các hành động cơ bản giúp bạn nói về các hoạt động thường ngày, thói quen:

  • 吃 (chī) – Ăn
  • 喝 (hē) – Uống
  • 去 (qù) – Đi
  • 来 (lái) – Đến
  • 看 (kàn) – Xem, nhìn
  • 说 (shuō) – Nói

Ví dụ: 我去商店买东西。 (Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi.) – Tôi đi cửa hàng mua đồ.

Xem thêm:  Đề thi HSK 1 mới nhất 2025 – Có đáp án, tải miễn phí ngay!

Chủ đề Thời tiết và tự nhiên

Dễ áp dụng trong giao tiếp hằng ngày:

  • 天气 (tiānqì) – Thời tiết
  • 热 (rè) – Nóng
  • 冷 (lěng) – Lạnh
  • 雨 (yǔ) – Mưa
  • 太阳 (tàiyáng) – Mặt trời

Ví dụ: 今天很冷。 (Jīntiān hěn lěng.) – Hôm nay rất lạnh.

Bạn có thể kết hợp học theo chủ đề với flashcard, luyện đặt câu, hoặc xem video tiếng Trung ngắn theo từng nội dung để tăng hiệu quả học tập.

Từ vựng hsk 1 file pdf

từ vựng hsk1

🧍‍♂️ Đại từ nhân xưng & người (人称代词)

Từ Pinyin Nghĩa
tôi
bạn
anh ấy
cô ấy
我们 wǒmen chúng tôi
你们 nǐmen các bạn
他们 / 她们 tāmen họ

Số đếm, thời gian, ngày tháng (数字/时间)

Từ Pinyin Nghĩa
một
èr hai
sān ba
bốn
năm
liù sáu
bảy
tám
jiǔ chín
shí mười
mấy, bao nhiêu
多少 duōshao bao nhiêu
nián năm
yuè tháng
日 / 号 rì / hào ngày
星期 xīngqī tuần, thứ
diǎn giờ
分钟 fēnzhōng phút
现在 xiànzài bây giờ
今天 jīntiān hôm nay
明天 míngtiān ngày mai
昨天 zuótiān hôm qua

📍 Địa điểm & phương hướng (地点/方位)

Từ Pinyin Nghĩa
nào
哪儿 nǎr ở đâu
这 / 这儿 zhè / zhèr đây
那 / 那儿 nà / nàr kia
jiā nhà
学校 xuéxiào trường học
商店 shāngdiàn cửa hàng
饭店 fàndiàn nhà hàng
医院 yīyuàn bệnh viện
bên trong

🗣 Động từ cơ bản (动词)

Từ Pinyin Nghĩa
shì
yǒu
đi
lái đến
huí trở về
chī ăn
uống
kàn xem, nhìn
看见 kànjiàn nhìn thấy
tīng nghe
说话 shuōhuà nói chuyện
đọc
xiě viết
zuò làm
打电话 dǎ diànhuà gọi điện
mǎi mua
kāi mở, lái (xe)
zuò ngồi
zhù sống, ở
学习 xuéxí học
工作 gōngzuò làm việc
喜欢 xǐhuan thích
ài yêu
huì biết (làm gì đó)
néng có thể
下雨 xiàyǔ mưa

💬 Từ để hỏi (疑问词)

Từ Pinyin Nghĩa
什么 shénme cái gì
shéi ai
nào
怎么 zěnme như thế nào
怎么样 zěnmeyàng thế nào
mấy
多少 duōshao bao nhiêu

📐 Tính từ cơ bản (形容词)

Từ Pinyin Nghĩa
to
xiǎo nhỏ
duō nhiều
shǎo ít
lěng lạnh
nóng
高兴 gāoxìng vui
漂亮 piàoliang đẹp
máng bận
hǎo tốt
huài xấu
guì đắt
yuǎn xa
jìn gần

📌 Các từ khác thường dùng

Từ Pinyin Nghĩa
de (trợ từ sở hữu)
ma (trợ từ nghi vấn)
ne (trợ từ – còn bạn thì?)
không
méi không (đi với 有)
hěn rất
cũng
dōu đều
zài đang, ở
shàng trên
xià dưới
(lượng từ)
suì tuổi
běn (lượng từ cho sách)
xiē vài, một số
kuài đồng (tiền)
没关系 méiguānxi không sao
谢谢 xièxie cảm ơn
不客气 bú kèqi không có gì
对不起 duìbuqǐ xin lỗi
没关系 méiguānxi không sao
再见 zàijiàn tạm biệt
qǐng mời, xin
wéi a lô
是的 shì de vâng, đúng vậy

Từ vựng HSK 1 theo bài – Học theo giáo trình chuẩn

Nếu bạn học theo giáo trình như Giáo trình chuẩn HSK 1(Standard Course HSK 1), bạn có thể học từ vựng theo từng bài. Tổng cộng có 15 bài, mỗi bài có khoảng 10-15 từ mới.

Xem thêm:  Từ vựng HSK3 – Danh sách từ vựng trọng tâm và cách học hiệu quả

Việc học theo bài giúp bạn:

  • Ghi nhớ từ trong ngữ cảnh thực tế
  • Luyện luôn kỹ năng nghe, đọc, nói qua bài khóa
  • Ôn luyện dễ dàng theo cấu trúc đề thi HSK

Các câu hỏi liên quan đến bộ từ vựng HSK 1

HSK 1 mới có bao nhiêu từ vựng?

HSK 1 mới (2021 trở đi) bao gồm 500 từ vựng, tăng đáng kể so với 150 từ của phiên bản cũ. Số lượng từ này được chia đều theo bài học và chủ đề thực tế như: chào hỏi, trường học, gia đình, ăn uống… Việc hiểu rõ số lượng này giúp bạn xây dựng lộ trình học phù hợp ngay từ đầu.

Tham khảo ngay danh sách 500 từ vựng HSK1 PDF đầy đủ tại cuối bài.

Có cần học viết chữ Hán khi học HSK 1 không?

Không bắt buộc, nhưng rất nên học viết chữ Hán, đặc biệt nếu bạn muốn:

  • Ghi nhớ từ vựng lâu hơn
  • Hiểu cấu trúc chữ Hán (bộ thủ, nét viết)
  • Luyện nền tảng vững chắc để lên các cấp độ HSK cao hơn
  • Có kế hoạch thi HSK theo định dạng mới hoặc tham gia giao tiếp, viết tay trong đời sống thực tế

Học xong từ vựng HSK 1 có thể giao tiếp chưa?

Bạn có thể giao tiếp được các câu cơ bản trong đời sống như giới thiệu bản thân, hỏi giờ, mua đồ…

HSK 1 có thi kỹ năng nghe nói không?

HSK 1 hiện chỉ thi Nghe và Đọc. Nếu muốn thi nói, bạn cần thi HSKK sơ cấp riêng.

Có app nào hỗ trợ học từ vựng HSK 1 không?

Có nhiều app như Duolingo, Skritter, HelloChinese, hoặc flashcard trên Quizlet giúp bạn luyện từ vựng hiệu quả.

Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Trung, hãy kiên trì chinh phục từ vựng HSK 1, vì đây là bước đệm quan trọng trên hành trình làm chủ ngôn ngữ Trung Hoa.

File từ vựng HSK 1 mới: Từ vựng HSK 1 mới – 500 từ.pdf

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *