Không chỉ là 块 hay 元 – Khám phá cách nói tiền trong tiếng Trung đầy đủ & thú vị

cách nói tiền trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, “tiền” không chỉ là con số – mà còn là một phần gắn bó mật thiết với đời sống, văn hóa và cả cách giao tiếp hàng ngày. Từ mua hàng, trả giá đến nói chuyện về thu nhập hay đầu tư, việc hiểu cách nói tiền trong tiếng Trung là điều không thể thiếu với bất kỳ ai học ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây của tiengtrungbido sẽ giúp bạn nắm vững từ đơn vị tiền tệ, cách đọc số tiền, mẫu câu giao tiếp đến thành ngữ, ngôn ngữ mạng liên quan đến tiền bạc – tất cả đều được trình bày sinh động, thực tế và dễ nhớ.

Các cách nói đơn vị tiền tệ phổ biến trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp mua bán, thương lượng hoặc quản lý tài chính cá nhân, người học cần nắm vững các đơn vị tiền tệ và cách sử dụng linh hoạt trong từng hoàn cảnh. Tiếng Trung có nhiều cách nói tiền khác nhau tùy theo văn viết, văn nói hay các ngữ cảnh trang trọng – thân mật. Dưới đây là những đơn vị tiền tệ bạn sẽ gặp thường xuyên nhất.

Đơn vị chính thức: 元 / 人民币 / 圆

Trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh chính thức như báo cáo, hợp đồng, ngân hàng, người Trung Quốc thường dùng 元 (yuán) để chỉ đồng nhân dân tệ. Tuy nhiên, khi đọc to hoặc nói chuyện đời thường, họ có thể dùng với cách phát âm giống hệt nhưng là chữ Hán khác mang sắc thái văn nói. Ngoài ra, 人民币 (rénmínbì) là cách gọi đầy đủ của “đồng nhân dân tệ” – thường thấy trong tài liệu hành chính hoặc các văn bản giao dịch.

Ví dụ::

  1. 这件衣服的价格是299元。
    Zhè jiàn yīfú de jiàgé shì 299 yuán 

→ Giá của chiếc áo này là 299 tệ.

  1. 我的工资是每月8000元人民币。
    Wǒ de gōngzī shì měi yuè 8000 yuán rénmínbì 

→ Lương của tôi là 8000 nhân dân tệ mỗi tháng.

  1. 请在合同上填写总金额,单位为人民币。
    Qǐng zài hétóng shàng tiánxiě zǒng jīn’é, dānwèi wéi rénmínbì 

→ Vui lòng ghi tổng số tiền vào hợp đồng, đơn vị là nhân dân tệ.

  1. 去银行兑换美元时,需要提供人民币账户。
    Qù yínháng duìhuàn měiyuán shí, xūyào tígōng rénmínbì zhànghù 

→ Khi đổi đô la ở ngân hàng, cần cung cấp tài khoản nhân dân tệ.

  1. 一张动车票大概是150元左右。
    Yī zhāng dòngchē piào dàgài shì 150 yuán zuǒyòu 

→ Một vé tàu cao tốc khoảng 150 tệ.

Đơn vị nói thường ngày: 块 (kuài)

“块” là đơn vị phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày, tương đương với “đồng” trong tiếng Việt. Dù viết hay nói, khi người Trung Quốc muốn đơn giản, tự nhiên hơn, họ dùng “块” thay cho “元”. Trong siêu thị, chợ, hay các tình huống mua bán bình dân, “块” được sử dụng gần như tuyệt đối.

Ví dụ:

  1. 这个包子一块钱一个。
    Zhège bāozǐ yīkuài qián yīgè

→ Bánh bao này một đồng một cái.

  1. 我今天花了五块五买了一杯豆浆。
    Wǒ jīntiān huāle wǔ kuài wǔ mǎile yībēi dòujiāng 

→ Hôm nay tôi tốn 5,5 đồng để mua một cốc sữa đậu.

  1. 西红柿多少钱一斤?
    Xīhóngshì duōshǎo qián yī jīn? 

→ Cà chua bao nhiêu tiền một cân?

  1. 这件衬衫只要八十九块,挺划算的!
    Zhè jiàn chènshān zhǐyào bāshíjiǔ kuài, tǐng huásuàn de! 

→ Chiếc áo sơ mi này chỉ có 89 đồng, khá đáng tiền!

  1. 我钱包里只剩下三块钱了。
    Wǒ qiánbāo lǐ zhǐ shèng xià sān kuài qiánle 

→ Trong ví tôi chỉ còn lại ba đồng.

Đơn vị nhỏ: 角 / 毛 / 分

Để diễn đạt phần thập phân của đồng tiền, tiếng Trung dùng các đơn vị nhỏ hơn như 角 (jiǎo) tương đương với “hào” và 分 (fēn) tương đương với “xu”. Tuy nhiên, trong văn nói, người Trung Quốc thường dùng 毛 (máo) thay cho 角 để dễ nói và tự nhiên hơn.

Lưu ý:

  • 1 元 = 10 角 = 100 分

  • 毛 chỉ dùng khi nói; 分 thường chỉ dùng khi cần nói chi tiết.

Ví dụ:

  1. 一瓶矿泉水两块五。
    Yī píng kuàngquán shuǐ liǎng kuài wǔ

→ Một chai nước khoáng hai đồng rưỡi. (2.5元)

  1. 苹果现在一斤五块三。
    Píngguǒ xiànzài yī jīn wǔ kuài sān

→ Táo bây giờ 5 đồng 3 hào một cân. (5.3元)

  1. 这支笔九毛五。
    Zhè zhī bǐ jiǔ máo wǔ 

→ Cây bút này 9 hào 5 xu. (0.95元)

  1. 三块零七。
    Sān kuài líng qī.

→ Ba đồng lẻ bảy xu. (3.07元)

  1. 我小时候,糖果只要三分一个。
    Wǒ xiǎoshíhòu, tángguǒ zhǐyào sān fēn yīgè

→ Hồi nhỏ, kẹo chỉ ba xu một cái.

Đơn vị khác khi nói về tiền quốc tế

Khi đề cập đến tiền tệ nước ngoài, người Trung Quốc sử dụng cách gọi cụ thể với từng loại:

  • 美元 (měiyuán): Đô la Mỹ (USD)

  • 欧元 (ōuyuán): Euro

  • 日元 (rìyuán): Yên Nhật

  • 韩元 (hányuán): Won Hàn

  • 越南盾 (yuènándùn): Đồng Việt Nam (VND)

Trong giao tiếp, việc so sánh tỷ giá là điều khá phổ biến, nhất là khi mua hàng quốc tế, du lịch hay trao đổi tài chính.

Ví dụ:

  1. 今天美元对人民币的汇率是1比7.1。
    Jīntiān měiyuán duì rénmínbì de huìlǜ shì 1 bǐ 7.1 

→ Hôm nay tỷ giá đô la Mỹ với nhân dân tệ là 1 đổi 7.1.

  1. 我想用人民币换一些欧元去法国旅游。
    Wǒ xiǎng yòng rénmínbì huàn yīxiē ōuyuán qù fàguó lǚyóu.

 → Tôi muốn đổi một ít Euro bằng nhân dân tệ để đi du lịch Pháp.

  1. 这个产品在越南卖150000越南盾。
    Zhège chǎnpǐn zài yuènán mài 150000 yuènán dùn.

 → Sản phẩm này ở Việt Nam bán 150.000 đồng.

  1. 日本的咖啡大概五百日元一杯。
    Rìběn de kāfēi dàgài wǔbǎi rì yuán yībēi.

 → Ở Nhật một cốc cà phê khoảng 500 yên.

  1. 韩元贬值了,现在去韩国购物划算很多。
    Hányuán biǎnzhíle, xiànzài qù hánguó gòuwù huásuàn hěnduō.

 → Đồng won Hàn Quốc đang mất giá, giờ đi Hàn mua sắm rất có lời.

Cách nói tiền trong tiếng Trung – từ cơ bản đến nâng cao

cách nói tiền Việt Nam bằng tiếng trung

Trong giao tiếp hàng ngày hay môi trường kinh doanh, biết cách đọc số tiền đúng trong tiếng Trung là kỹ năng quan trọng. Tiếng Trung có sự phân biệt rõ ràng giữa cách nói thông thường và cách viết chính thức trong văn bản. Ngoài ra, việc luyện nghe và phản xạ với số tiền cũng cần nhiều mẹo để ghi nhớ và luyện tập hiệu quả.

Cách nói tiền trong tiếng Trung thông thường

Khi nói về tiền trong đời sống thường nhật, người Trung Quốc thường dùng cách nói đơn giản, dễ hiểu theo quy tắc từ lớn đến nhỏ: hàng trăm → hàng chục → đơn vị → phần thập phân. Đơn vị thường được sử dụng là 块 (kuài) thay cho 元, và 毛 (máo) thay cho 角, trong khi 分 (fēn) được dùng cho phần nhỏ hơn.

Quy tắc chung:

  • 1 元 = 10 角 = 100 分
  • Đọc từ số lớn đến số nhỏ, bỏ đơn vị nếu không cần thiết.

Ví dụ:

  1. 98.50 元 → 九十八块五
    → 98.5 tệ → Chín mươi tám đồng rưỡi
  2. 120 元 → 一百二十块
    → 120 tệ → Một trăm hai mươi đồng
  3. 7.30 元 → 七块三
    → 7.3 tệ → Bảy đồng ba hào
  4. 3.07 元 → 三块零七
    → 3.07 tệ → Ba đồng lẻ bảy xu
  5. 0.80 元 → 八毛
    → 0.8 tệ → Tám hào

Lưu ý: Nếu phần thập phân là số tròn (0.50), bạn chỉ cần đọc “五毛” hoặc “五角”, không cần đọc “零” nếu không có phần xu phía sau.

Cách đọc trong văn bản / hóa đơn: dùng chữ Hán phồn thể

Khi viết hóa đơn, biên lai hoặc chứng từ tài chính, người Trung Quốc không dùng chữ số Ả Rập (1, 2, 3…) hay chữ Hán giản thể thông thường. Thay vào đó, họ dùng chữ Hán phồn thể dạng tài chính để tránh gian lận, sửa đổi. Bộ chữ này có cách viết khác biệt nhưng ý nghĩa tương ứng:

Bảng đối chiếu:

  • 一 → 壹
  • 二 → 贰
  • 三 → 叁
  • 四 → 肆
  • 五 → 伍
  • 六 → 陆
  • 七 → 柒
  • 八 → 捌
  • 九 → 玖
  • 十 → 拾
  • 元 → 圆(hoặc 元)
  • 零 vẫn giữ nguyên hoặc viết là 零
  • 整 dùng để kết thúc, nghĩa là “tròn số, không có xu lẻ”.

Ví dụ:

  1. ¥2500 → 贰仟伍佰圆整
    → Hai nghìn năm trăm đồng chẵn

  2. ¥308 → 叁佰零捌圆整
    → Ba trăm linh tám đồng chẵn

  3. ¥4075.60 → 肆仟零柒拾伍圆陆角
    → Bốn nghìn không trăm bảy mươi lăm đồng sáu hào

  4. ¥99.99 → 玖拾玖圆玖角玖分
    → Chín mươi chín đồng chín hào chín xu

  5. ¥10000 → 壹万圆整
    → Mười nghìn đồng chẵn

Lưu ý khi viết hóa đơn:

  • Không viết số lẻ dưới dạng .50 hay .99 mà luôn dùng chữ Hán đầy đủ cho từng đơn vị.

  • Khi kết thúc số tiền tròn, thêm chữ “整” để biểu thị không có phần xu.

Mẫu câu thông dụng cách nói tiền trong tiếng Trung

Tiền bạc là chủ đề phổ biến trong mọi cuộc trò chuyện – từ mua bán đơn giản đến các tình huống tài chính phức tạp. Trong tiếng Trung, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều mẫu câu xoay quanh việc hỏi giá, trả giá, vay mượn, hay chia sẻ thu nhập, chi tiêu. Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, linh hoạt hơn trong đời sống hằng ngày.

Hỏi giá – trả giá – thanh toán

cách đọc tiền triệu trong tiếng trung

Những mẫu câu dưới đây thường được dùng trong chợ, cửa hàng, siêu thị hoặc khi thanh toán trực tiếp.

Mẫu câu & dịch nghĩa:

  1. 这个多少钱?
    → Cái này bao nhiêu tiền?
  2. 太贵了,便宜一点吧。
    → Mắc quá rồi, bớt chút đi mà.
  3. 可以打折吗?
    → Có thể giảm giá không?
  4. 我只带了100块。
    → Tôi chỉ mang theo 100 đồng thôi.
  5. 刷卡还是现金?
    → Quẹt thẻ hay trả tiền mặt?

Những câu trên rất hữu ích khi bạn đi du lịch Trung Quốc, mua sắm ngoài chợ đêm, hay trò chuyện với người bán hàng. Người Trung thường nói ngắn gọn, trực tiếp và nhanh – vì vậy nên luyện nghe – nói lặp lại thường xuyên để phản xạ tốt.

Mượn – cho – hỏi vay tiền

Trong những mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp hoặc trong tình huống bất ngờ cần đến tiền mặt, người Trung cũng có cách diễn đạt nhẹ nhàng, tế nhị khi nói về việc vay mượn.

Mẫu câu & dịch nghĩa:

  1. 你能借我一点钱吗?
    → Cậu có thể cho tớ mượn ít tiền không?

  2. 我月底还你。
    → Cuối tháng tớ trả cho nhé.

  3. 你需要多少?
    → Cậu cần bao nhiêu?

  4. 不多,就两百块左右。
    → Không nhiều đâu, chỉ khoảng 200 đồng thôi.

  5. 没问题,记得提醒我。
    → Không sao, nhớ nhắc tớ nha.

Người bản xứ thường dùng “借 (mượn)” và “还 (trả)” trong cùng một cặp. Việc mượn tiền trong giao tiếp tiếng Trung cũng đi kèm sắc thái lịch sự, nên có thể thêm “请问…” hoặc “不好意思…” để nhẹ nhàng hơn.

Nói về chi phí – thu nhập – tài chính cá nhân

Nói chuyện về tiền lương, chi tiêu, tiết kiệm hay đầu tư là những chủ đề ngày càng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, nhất là giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.

Mẫu câu & dịch nghĩa:

  1. 我的月薪是六千块。
    → Lương tháng của tôi là 6.000 đồng.
  2. 这个月开销特别大。
    → Tháng này chi tiêu đặc biệt nhiều.
  3. 我想开始理财,但不知道怎么做。
    → Tôi muốn bắt đầu quản lý tài chính, nhưng không biết bắt đầu từ đâu.
  4. 每天买咖啡也要花不少钱。
    → Mỗi ngày mua cà phê cũng tốn không ít tiền đó.
  5. 我每个月固定存1000块。
    → Tôi dành ra 1.000 đồng tiết kiệm mỗi tháng.

Chủ đề tài chính cá nhân rất được giới trẻ Trung Quốc quan tâm. Các từ như 月薪 (tiền lương tháng), 理财 (quản lý tài chính), 存钱 (tiết kiệm) thường xuất hiện trong các hội thoại thực tế hoặc bài học tài chính phổ thông.

Biểu đạt cảm xúc liên quan đến tiền

Bên cạnh các mẫu câu kỹ thuật, người Trung cũng dùng nhiều cách nói ẩn dụ, thành ngữ hoặc cảm thán để nói lên cảm xúc về tiền bạc. Đây là phần rất sống động trong giao tiếp đời thường và ngôn ngữ mạng.

Mẫu câu & dịch nghĩa:

  1. 花钱如流水。
    → Tiêu tiền như nước (rất nhanh, rất nhiều).

  2. 钱不够用。
    → Tiền không đủ tiêu.

  3. 存钱很难。
    → Rất khó để tiết kiệm tiền.

  4. 月底又吃土了。
    → Cuối tháng lại phải ăn đất rồi (hết tiền, nói vui).

  5. 看见打折就控制不住自己。
    → Thấy giảm giá là không kiềm chế được.

Các mẫu câu trên vừa vui nhộn, vừa thể hiện được tâm lý chung của nhiều người – đặc biệt là sinh viên hoặc dân văn phòng. Bạn có thể gặp các câu này trong phim, mạng xã hội như Douyin, Xiaohongshu…

Tiền trong văn hóa, thành ngữ và ngôn ngữ mạng Trung Quốc

Tiền bạc trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là con số hay phương tiện giao dịch – mà còn là biểu hiện của giá trị văn hóa, tư duy sống và tâm lý xã hội. Từ thành ngữ truyền thống đến các cụm từ lan truyền trên mạng xã hội, người Trung Quốc có cách nói về tiền vô cùng phong phú và biểu cảm.

Thành ngữ, tục ngữ liên quan đến tiền

Người Trung Quốc từ xưa đã có nhiều câu thành ngữ thể hiện quan điểm sống thực tế, coi trọng đồng tiền – nhưng cũng luôn nhấn mạnh giá trị đạo đức trong việc sử dụng tiền bạc.

Ví dụ 1: 一分钱一分货
yì fēn qián yì fēn huò → Tiền nào của nấy.
→ Nghĩa là bỏ ra bao nhiêu tiền thì nhận lại giá trị tương xứng, nhấn mạnh chất lượng đi kèm giá cả.

Ví dụ 2: 有钱能使鬼推磨
yǒu qián néng shǐ guǐ tuī mò → Có tiền có thể sai cả ma xay thóc.
→ Ám chỉ sức mạnh của đồng tiền, rằng tiền có thể khiến mọi thứ trở nên khả thi – thậm chí là điều phi lý.

Ví dụ 3: 钱不是万能的,但没钱是万万不能的
qián bú shì wàn néng de, dàn méi qián shì wàn wàn bù néng de  → Tiền không phải vạn năng, nhưng không có tiền thì không làm được gì.
→ Một câu tục ngữ hiện đại, vừa mang tính triết lý, vừa phản ánh thực tế xã hội cạnh tranh gay gắt.

Ví dụ 4: 为钱所困
wèi qián suǒ kùn → Bị tiền làm khổ.
→ Thể hiện tình trạng bị áp lực tài chính đè nặng, một cảm giác phổ biến trong đời sống hiện đại.

Ví dụ 5: 视金钱如命
shì jīn qián rú mìng → Xem tiền như sinh mệnh.
→ Dùng để chỉ người quá coi trọng tiền bạc, sẵn sàng làm mọi thứ vì tiền.

Những thành ngữ trên thường xuất hiện trong phim, văn học, hoặc lời khuyên của người lớn dành cho thế hệ trẻ. Chúng phản ánh sâu sắc thái độ cân bằng giữa “cần tiền” và “không bị nô lệ bởi tiền”.

Tiền trong ngôn ngữ mạng Trung Quốc 2025

cách nói tiền trong tiếng trung

Với sự bùng nổ của thương mại điện tử, livestream bán hàng và mạng xã hội, Trung Quốc đã hình thành nhiều thuật ngữ “tiền tệ hóa” mới trong ngôn ngữ mạng. Những từ này rất phổ biến trong giới trẻ, thể hiện thái độ hài hước – châm biếm – nhưng cũng rất thật về chi tiêu.

Ví dụ 1: 剁手党
duò shǒu dǎng → Hội chặt tay.
→ Ý chỉ những người nghiện mua sắm online đến mức muốn “chặt tay” để không bấm mua nữa.

Ví dụ 2: 月光族
yuè guāng zú → Tộc tiêu sạch mỗi tháng.
→ Ám chỉ người mà cứ đến cuối tháng là tiêu hết sạch lương, không còn dư.

Ví dụ 3: 躺平赚钱
tǎng píng zhuàn qián →Nằm cũng kiếm được tiền.
→ Cách nói mô tả các hình thức thu nhập thụ động, như đầu tư, affiliate, kiếm tiền online.

Ví dụ 4: 理财小白
lǐ cái xiǎo bái → “Tân binh” trong đầu tư tài chính.
→ Chỉ những người mới bắt đầu học cách quản lý và đầu tư tiền.

Ví dụ 5: 炒股被割韭菜
chǎo gǔ bèi gē jiǔ cài → Bị “cắt cỏ” khi chơi chứng khoán.
→ Nghĩa là bị lỗ nặng, mất tiền khi đầu tư không đúng lúc, thường dùng tự trào khi thị trường biến động.

Các từ ngữ này thường thấy trên Douyin, Weibo, Xiaohongshu… và phản ánh chính xác mối quan hệ yêu – ghét đầy phức tạp giữa người trẻ và tiền bạc.

Thái độ người Trung với tiền bạc qua ngôn ngữ

Người Trung Quốc hiện đại vừa trọng thực tế, cẩn trọng khi chi tiêu, vừa có xu hướng đầu tư từ sớm và dùng tiền để thể hiện bản thân. Điều này thể hiện rõ qua những cụm từ ngôn ngữ điển hình:

Ví dụ 1: 我不乱花钱,但我舍得为自己投资。
wǒ bú luàn huā qián, dàn wǒ shě de wèi zì jǐ tóu zī
→Tôi không tiêu xài linh tinh, nhưng sẵn sàng đầu tư cho bản thân.

Ví dụ 2: 存钱是一种安全感。
cún qián shì yì zhǒng ān quán gǎn
→ Tiết kiệm mang lại cảm giác an toàn.

Ví dụ 3: 比拼谁穿得贵,不如比拼谁理财更稳。
bǐ pīn shuí chuān de guì, bù rú bǐ pīn shuí lǐ cái gèng wěn
→ So ai mặc đồ đắt không bằng so ai quản lý tiền tốt hơn.

Ví dụ 4: 有面子的生活,不一定快乐。
yǒu miàn zi de shēng huó, bù yí dìng kuài lè
→ Cuộc sống có thể diện chưa chắc đã hạnh phúc.

Ví dụ 5: 早投资,早自由。
zǎo tóu zī, zǎo zì yóu
→ Đầu tư sớm, tự do sớm.

Các câu nói này thể hiện rõ hai xu hướng: ý thức tài chính ngày càng rõ ràng, nhưng văn hóa “thể diện” vẫn ảnh hưởng sâu sắc. Giới trẻ Trung Quốc hiện nay ngày càng có tư duy cân bằng hơn giữa việc kiếm tiền – tiêu tiền – tiết kiệm – đầu tư.

Thực hành: Đoạn hội thoại và tình huống sử dụng

Hội thoại ở chợ / siêu thị – Hỏi giá, trả giá, chốt đơn

Trong các khu chợ, tiệm tạp hóa hay siêu thị nhỏ tại Trung Quốc, người học cần thành thạo cách hỏi giá, mặc cả và xác nhận mua hàng.

Hội thoại mẫu 1:

A: 这个苹果多少钱一斤?
Zhège píngguǒ duōshǎo qián yì jīn?
Quả táo này bao nhiêu tiền một cân?

B: 五块五一斤。
Wǔ kuài wǔ yì jīn.
5 tệ 5 một cân.

A: 能便宜点儿吗?四块五行不行?
Néng piányi diǎnr ma? Sì kuài wǔ xíng bù xíng?
Có thể rẻ chút không? 4 tệ 5 được không?

B: 不行,这已经很便宜了。五块吧。
Bù xíng, zhè yǐjīng hěn piányi le. Wǔ kuài ba.
Không được, giá này đã rất rẻ rồi. 5 tệ đi.

A: 好的,给我两斤。
Hǎo de, gěi wǒ liǎng jīn.
Được rồi, cho tôi 2 cân.

Hội thoại mẫu 2:

A: 这条鱼新鲜吗?多少钱一条?
Zhè tiáo yú xīnxiān ma? Duōshǎo qián yì tiáo?
Con cá này tươi không? Bao nhiêu tiền một con?

B: 非常新鲜,二十块一条。
Fēicháng xīnxiān, èrshí kuài yì tiáo.
Rất tươi, 20 tệ một con.

A: 我买两条,可以算便宜一点吗?
Wǒ mǎi liǎng tiáo, kěyǐ suàn piányi yìdiǎn ma?
Tôi mua hai con, có thể tính rẻ hơn chút không?

B: 好吧,两条三十五块,怎么样?
Hǎo ba, liǎng tiáo sānshíwǔ kuài, zěnmeyàng?
Được rồi, hai con 35 tệ, được không?

A: 行,微信支付可以吗?
Xíng, Wēixìn zhīfù kěyǐ ma?
Được, thanh toán qua WeChat được không?

B: 可以的,谢谢!
Kěyǐ de, xièxiè!
Được chứ, cảm ơn!

Hội thoại ở ngân hàng / chuyển tiền

Khi đến ngân hàng ở Trung Quốc, bạn có thể phải thực hiện các giao dịch như mở tài khoản, rút tiền, chuyển khoản hoặc đổi ngoại tệ.

Hội thoại mẫu 1:

A: 你好,我想开一个银行账户。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng kāi yí gè yínháng zhànghù.
Chào bạn, tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.

B: 请出示一下您的身份证和手机号。
Qǐng chūshì yíxià nín de shēnfènzhèng hé shǒujī hào.
Vui lòng xuất trình CMND và số điện thoại của bạn.

A: 好的,这里。
Hǎo de, zhèlǐ.
Được rồi, đây ạ.

B: 您想存多少钱?
Nín xiǎng cún duōshǎo qián?
Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?

A: 我先存五千块。
Wǒ xiān cún wǔ qiān kuài.
Tôi muốn gửi trước 5000 tệ.

Hội thoại mẫu 2:

A: 我想把美元换成人民币,请问汇率是多少?
Wǒ xiǎng bǎ Měiyuán huàn chéng Rénmínbì, qǐngwèn huìlǜ shì duōshǎo?
Tôi muốn đổi đô-la Mỹ sang Nhân dân tệ, xin hỏi tỷ giá bao nhiêu?

B: 今天的汇率是1美元兑换7.2人民币。
Jīntiān de huìlǜ shì yì Měiyuán duìhuàn qī diǎn èr Rénmínbì.
Tỷ giá hôm nay là 1 đô đổi 7,2 tệ.

A: 我想换500美元。
Wǒ xiǎng huàn wǔbǎi Měiyuán.
Tôi muốn đổi 500 đô.

B: 好的,请您稍等。我还想提醒一下,您的银行卡快到期了。
Hǎo de, qǐng nín shāoděng. Wǒ hái xiǎng tíxǐng yíxià, nín de yínhángkǎ kuài dàoqī le.
Được ạ, vui lòng chờ một chút. Tôi cũng muốn nhắc bạn: thẻ ngân hàng của bạn sắp hết hạn.

A: 哦,谢谢提醒,我要补办一张新卡。
Ó, xièxiè tíxǐng, wǒ yào bǔbàn yì zhāng xīn kǎ.
Ồ, cảm ơn đã nhắc. Tôi cần làm lại thẻ mới.

Tình huống: nói chuyện về lương, đầu tư cá nhân

Trong các cuộc trò chuyện công sở hoặc bạn bè, việc nói về lương, chi tiêu hay tài chính là chủ đề phổ biến – nhưng cần tế nhị và đúng cách.

Hội thoại mẫu 1:

A: 老板,我可以谈一下工资的事吗?
Lǎobǎn, wǒ kěyǐ tán yíxià gōngzī de shì ma?
Sếp ơi, tôi có thể nói một chút về vấn đề lương được không?

B: 当然可以,你想说什么?
Dāngrán kěyǐ, nǐ xiǎng shuō shénme?
Tất nhiên rồi, bạn muốn nói gì?

A: 我的工作量增加了很多,我觉得可以考虑调一下工资。
Wǒ de gōngzuò liàng zēngjiā le hěn duō, wǒ juéde kěyǐ kǎolǜ tiáo yíxià gōngzī.
Khối lượng công việc của tôi đã tăng lên rất nhiều, tôi nghĩ có thể cân nhắc điều chỉnh lương.

B: 我会认真考虑你的建议,月底给你答复。
Wǒ huì rènzhēn kǎolǜ nǐ de jiànyì, yuèdǐ gěi nǐ dáfù.
Tôi sẽ cân nhắc nghiêm túc đề nghị của bạn, cuối tháng sẽ phản hồi.

Hội thoại mẫu 2:

A: 最近我在考虑理财,你有没有什么建议?
Zuìjìn wǒ zài kǎolǜ lǐcái, nǐ yǒu méiyǒu shénme jiànyì?
Gần đây tôi đang cân nhắc đầu tư tài chính, bạn có gợi ý gì không?

B: 可以考虑基金或者定期存款,比炒股稳定一些。
Kěyǐ kǎolǜ jījīn huòzhě dìngqī cúnkuǎn, bǐ chǎogǔ wěndìng yìxiē.
Có thể cân nhắc quỹ đầu tư hoặc gửi tiết kiệm kỳ hạn, ổn định hơn chơi cổ phiếu.

A: 那工资方面呢?我在想是不是该和老板谈一下加薪。
Nà gōngzī fāngmiàn ne? Wǒ zài xiǎng shì bù shì gāi hé lǎobǎn tán yíxià jiāxīn.
Thế còn lương? Tôi đang nghĩ có nên nói chuyện với sếp để tăng lương không.

B: 可以先准备好工作成果数据,这样更有说服力。
Kěyǐ xiān zhǔnbèi hǎo gōngzuò chéngguǒ shùjù, zhèyàng gèng yǒu shuōfúlì.
Nên chuẩn bị sẵn dữ liệu kết quả công việc, như vậy sẽ thuyết phục hơn.

Kết luận

Tiền không chỉ là đơn vị giao dịch mà còn là “ngôn ngữ xã hội” trong văn hóa Trung Hoa. Khi học cách nói tiền trong tiếng Trung, bạn đang tiếp cận một khía cạnh giao tiếp thực tế, sống động và đậm chất văn hóa. Từ cách dùng “块” hay “元”, đến các thành ngữ như “一分钱一分货” hay slang mạng như “剁手党”, tất cả đều phản ánh tâm lý và thái độ người Trung với đồng tiền. Học kỹ, dùng đúng, bạn sẽ tránh được hiểu lầm và tạo thiện cảm khi giao tiếp. Hãy để “cách nói tiền trong tiếng Trung” trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hành trình chinh phục tiếng Trung hiện đại 2025.

Xem thêm:  Phát âm tiếng Trung chuẩn từng âm tiết - Hướng dẫn từ A-Z cho người Việt

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *