Cách Dùng De Trong Tiếng Trung ( 的 ) là cấu trúc ngữ pháp cốt lõi trong ngôn ngữ này, chỉ cần nắm thật kỹ, thật chắc nó là mình sẽ có thể sử dụng phà phà trong giao tiếp hằng ngày mà không sợ sai nhé. Hãy cùng Tiengtrungbido theo dõi bài học hôm nay, hơi dài và hơi loằng ngoằng tí các bạn nhé!
Cách Dùng De Trong Tiếng Trung – Định Ngữ Và Trung Tâm Ngữ
Đầu tiên chúng ta hãy tìm hiểu Định Ngữ và Trung Tâm Ngữ là gì và sử dụng như nào trước nhé !
Một ví dụ rất dễ hiểu là khi Tiếng Việt chúng ta nói Điện Thoại Iphone = Tiếng Trung sẽ là Iphone Điện Thoại
Ở đây Trung Tâm Ngữ chính là Điện Thoại, và Định Ngữ sẽ là Iphone
Vậy Iphone có phải là đang bổ nghĩa cho Điện Thoại không? Điện Thoại gì ? Điện Thoại Iphone … Ở đây Trung Tâm Ngữ là cái chính muốn được nói tới và sẽ không thay thế được, còn Định Ngữ là thành phần bổ nghĩa nên sẽ thay thế được
Điện thoại gì ? điện thoại iphone, điện thoại samsung, điện thoại oppo…
Ví dụ khác:
Văn hoá Trung Quốc = Trung Quốc văn hoá 中国文化 ( Văn Hoá là Trung Tâm Ngữ, Trung Quốc là Định Ngữ, Trung Quốc thay đổi được bằng những nước khác, văn hoá Việt Nam, văn hoá Mỹ…)
Người Việt Nam = Việt Nam người 越南人( Người ở đây là Trung Tâm Ngữ, Việt Nam là Định Ngữ, Việt Nam thay đổi bằng những nước khác được, như người Trung Quốc, người Mỹ…)
VẬY TRONG TIẾNG TRUNG, TRUNG TÂM NGỮ SẼ LÀ THÀNH PHẦN ĐỨNG PHÍA SAU, ĐỊNH NGỮ SẼ ĐỨNG Ở PHÍA TRƯỚC, TRUNG TÂM NGỮ CHÍNH LÀ THÀNH PHẦN ĐƯỢC ĐẶT CÂU HỎI NHƯ VĂN HOÁ NƯỚC NÀO ? NGƯỜI NƯỚC NÀO? ĐỊNH NGỮ CHÍNH LÀ THÀNH PHẦN TRẢ LỜI CHO CÂU HỎI TRÊN …
Tới đây chúng ta hiểu sơ sơ thế nào là Định Ngữ và Trung Tâm Ngữ chưa ạ, giờ chúng ta sẽ xem khái niệm học thuận của nó nhé:
Định ngữ là thành phần đứng trước danh từ (trung tâm ngữ), dùng để bổ nghĩa, miêu tả, làm rõ, giới hạn phạm vi hoặc xác định danh từ đó.
🔸 Có thể là: tính từ, danh từ, đại từ, động từ, cụm chủ-vị, câu phức…
Trung tâm ngữ là danh từ chính trong cụm danh từ, là đối tượng được định ngữ bổ nghĩa cho. Nó thường đứng sau cùng trong cụm.
🔸 Trung tâm ngữ là “cốt lõi” của cụm danh từ – nếu bỏ nó đi, cụm sẽ mất nghĩa chính.
BÀI TẬP: Xác định định ngữ (定语) và trung tâm ngữ (中心语)
Yêu cầu: Trong mỗi cụm danh từ dưới đây, hãy xác định đâu là định ngữ và đâu là trung tâm ngữ.
Câu 1:
我朋友
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 2:
漂亮的裙子
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 3:
他写的小说
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 4:
三本汉语书
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 5:
昨天来上课的学生
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 6:
中国文化
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 7:
喜欢画画的妹妹
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 8:
我妈妈
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 9:
高个子
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 10:
三本书
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 11:
中文老师
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 12:
咖啡店老板
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 13:
北京大学
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Câu 14:
小孩子
→ Định ngữ: ________
→ Trung tâm ngữ: ________
Sau khi hiểu rõ và làm đúng hết 14 câu trên chúng ta sẽ hiểu rõ được vị trí của Trung Tâm Ngữ Trong Tiếng Trung đặt như thế nào? Từ đó chúng ta bắt đầu đi sâu hơn về nó, và bắt đầu thấy được sự xuất hiện của chữ 的 de này có nguồn gốc từ đâu
Cách Dùng De Trong Tiếng Trung – Cấu Trúc 的 Sở Hữu, 的 Cụm Tính Từ, 的 Cụm Chủ Vị
1.Cấu Trúc 的 “de” Sở Hữu
Trong tiếng Trung, 的 được dùng để biểu thị quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, tương đương với “của” trong tiếng Việt.
Định Ngữ + 的 + Trung Tâm Ngữ
[Chủ thể sở hữu] + 的 + [Danh từ bị sở hữu]
📘 Ví dụ:
Câu tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
我的书 | wǒ de shū | Quyển sách của tôi |
她的手机 | tā de shǒu jī | Điện thoại của cô ấy |
老师的学生 | lǎo shī de xué shēng | Học sinh của giáo viên |
公司的人 | gōng sī de rén | Người của công ty |
1. 我的书
→ 我 = định ngữ (chỉ người sở hữu)
→ 书 = trung tâm ngữ (quyển sách bị sở hữu)
2. 她的手机
→ 她 = định ngữ (cô ấy là người sở hữu)
→ 手机 = trung tâm ngữ (điện thoại là vật bị sở hữu)
3. 老师的学生
→ 老师 = định ngữ (giáo viên là chủ thể sở hữu)
→ 学生 = trung tâm ngữ (học sinh là đối tượng sở hữu)
4. 中国的文化
→ 中国 = định ngữ (bổ nghĩa cho nền văn hóa, nói rõ xuất xứ)
→ 文化 = trung tâm ngữ (danh từ chính)
5. 公司的产品
→ 公司 = định ngữ (công ty là chủ thể sở hữu)
→ 产品 = trung tâm ngữ (sản phẩm là vật bị sở hữu)
-
Định ngữ: luôn đứng trước 的, có thể là đại từ (我, 你), danh từ (老师, 公司), hoặc cụm danh từ.
-
Trung tâm ngữ: luôn là danh từ chính, đứng sau 的, là thứ được mô tả, sở hữu hoặc làm rõ.
2.Bài Tập Cấu Trúc 的 “de” Sở Hữu
Yêu cầu: Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Trung, sử dụng đúng cấu trúc “的” để thể hiện sở hữu. Sau đó, xác định định ngữ (定语) và trung tâm ngữ (中心语).
Câu 1:
Sách của tôi
→ Tiếng Trung: ____________________
→ Định ngữ: __________
→ Trung tâm ngữ: __________
Câu 2:
Điện thoại của cô ấy
→ Tiếng Trung: ____________________
→ Định ngữ: __________
→ Trung tâm ngữ: __________
Câu 3:
Giáo viên của em gái tôi
→ Tiếng Trung: ____________________
→ Định ngữ: __________
→ Trung tâm ngữ: __________
Câu 4:
Lịch sử của Trung Quốc
→ Tiếng Trung: ____________________
→ Định ngữ: __________
→ Trung tâm ngữ: __________
Câu 5:
Cặp sách của học sinh
→ Tiếng Trung: ____________________
→ Định ngữ: __________
→ Trung tâm ngữ: __________
Câu 6:
Sản phẩm của công ty chúng tôi
→ Tiếng Trung: ____________________
→ Định ngữ: __________
→ Trung tâm ngữ: __________
3. Cấu Trúc 的 “de” Cụm Tính Từ
Lược sơ lại các tính từ có 2 âm tiết để mở màn cho cấu trúc này nhé !
STT | Tính từ (Tiếng Trung) | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 漂亮 | piào liang | Xinh đẹp |
2 | 高兴 | gāo xìng | Vui vẻ |
3 | 安静 | ān jìng | Yên tĩnh |
4 | 热情 | rè qíng | Nhiệt tình |
5 | 认真 | rèn zhēn | Nghiêm túc |
6 | 干净 | gān jìng | Sạch sẽ |
7 | 清楚 | qīng chǔ | Rõ ràng |
8 | 方便 | fāng biàn | Tiện lợi |
9 | 重要 | zhòng yào | Quan trọng |
10 | 轻松 | qīng sōng | Nhẹ nhàng, thư giãn |
📌 2. Thành phần thường gặp trong cụm tính từ:
Thành phần | Vai trò | Ví dụ |
---|---|---|
Phó từ (副词) | Nhấn mạnh, bổ sung ý nghĩa | 很、非常、不、太、稍微… |
Tính từ chính | Từ trung tâm | 高兴、漂亮、干净、方便… |
Cụm tính từ | Thành phần | Dịch nghĩa |
---|---|---|
很漂亮 | 很 + 漂亮 | Rất đẹp |
不高兴 | 不 + 高兴 | Không vui |
非常重要 | 非常 + 重要 | Cực kỳ quan trọng |
太干净 | 太 + 干净 | Quá sạch |
Phần trước 的 là định ngữ (miêu tả, bổ nghĩa)
Phần sau 的 là trung tâm ngữ (danh từ chính)
📘 Ví dụ:
Cụm | Giải thích | Dịch nghĩa |
---|---|---|
漂亮的衣服 | 漂亮 = tính từ | Quần áo đẹp |
干净的房间 | 干净 = tính từ | Phòng sạch |
非常重要的事情 | 非常重要 = cụm tính từ | Việc rất quan trọng |
不开心的孩子 | 不开心 = trạng thái miêu tả | Đứa trẻ không vui |
✅ 3. Điều Kiện Để Dùng 的 trong cụm tính từ này?
Trường hợp | Có dùng 的 không? | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ 2 âm tiết trở lên | ✅ Có | 漂亮的衣服 |
Cụm tính từ dài, phức | ✅ Có | 非常干净的房间 |
Tính từ 1 âm tiết | ❌ Có thể bỏ 的 | 高个子, 小孩子 |
4.BÀI TẬP DỊCH: Từ Việt sang Trung (Cấu trúc tính từ + 的 + danh từ)
Yêu cầu: Dịch các cụm/từ/câu dưới đây sang tiếng Trung, sử dụng đúng cấu trúc “tính từ + 的 + danh từ”.
Câu 1:
Quần áo đẹp
→ __________________________________
Câu 2:
Căn phòng sạch sẽ
→ __________________________________
Câu 3:
Một đứa trẻ vui vẻ
→ __________________________________
Câu 4:
Bộ phim thú vị
→ __________________________________
Câu 5:
Việc quan trọng
→ __________________________________
Câu 6:
Bạn bè nhiệt tình
→ __________________________________
Câu 7:
Công việc nhẹ nhàng
→ __________________________________
Câu 8:
Một nơi yên tĩnh
→ __________________________________
Câu 9:
Người học sinh nghiêm túc
→ __________________________________
Câu 10:
Lời giải thích rõ ràng
→ __________________________________
5. Cấu Trúc 的 “de” Cụm Chủ Vị
Đây là Cấu Trúc tưởng khó nhưng thật ra lại dễ, vì trong Cấu Trúc này 的 được dịch như chữ ” mà ” ở Tiếng Việt
Định Ngữ + 的 + Trung Tâm Ngữ
[Chủ ngữ + Động từ/Tính từ] + 的 + [Danh từ]
-
Cụm chủ-vị: là định ngữ (bổ nghĩa)
-
Danh từ sau 的: là trung tâm ngữ (danh từ chính)
📍 3. Ví dụ và phân tích:
Câu tiếng Trung | Phân tích | Nghĩa |
---|---|---|
他写的书 | 他 = chủ ngữ, 写 = vị ngữ | Quyển sách mà anh ấy viết |
妈妈做的饭 | 妈妈 = chủ ngữ, 做 = động từ | Món ăn mà mẹ nấu |
我喜欢的电影 | 我 = chủ ngữ, 喜欢 = vị ngữ | Bộ phim mà tôi thích |
昨天来的客人 | 昨天来 = cụm chủ-vị (hôm qua đã đến) | Vị khách đến hôm qua |
学生做的作业 | 学生 = chủ ngữ, 做 = vị ngữ | Bài tập mà học sinh làm |
📘 Bảng: So sánh câu có và không có chữ 的
Câu có 的 | Nếu không có 的 | Giải thích / Dịch nghĩa |
---|---|---|
他写的书 | 他写书 | ✅ “他写的书” = Quyển sách mà anh ấy viết ❌ “他写书” = Anh ấy viết sách (là một câu hoàn chỉnh, không còn là cụm danh từ) |
妈妈做的饭 | 妈妈做饭 | ✅ “Món ăn mẹ nấu” ❌ “Mẹ nấu cơm” – không còn là cụm định ngữ nữa |
我喜欢的电影 | 我喜欢电影 | ✅ “Bộ phim tôi thích” ❌ “Tôi thích phim” – là câu, không thể đứng như một phần của danh từ |
昨天来的客人 | 昨天来客人 ❌ (sai ngữ pháp) | ✅ “Vị khách đến hôm qua” ❌ Câu không đúng – cần có 的 để biến thành định ngữ |
学生做的作业 | 学生做作业 | ✅ “Bài tập học sinh làm” ❌ “Học sinh làm bài tập” – là một câu chứ không phải cụm danh từ |
6.BÀI TẬP DỊCH: Từ Việt sang Trung (Cấu Trúc 的 “de” Cụm Chủ Vị)
Yêu cầu:
Dịch các cụm sau sang tiếng Trung, sử dụng cấu trúc: [chủ ngữ + vị ngữ] + 的 + danh từ
Câu 1:
Quyển sách mà anh ấy viết
→ _______________________________________
Câu 2:
Bộ phim mà tôi thích
→ _______________________________________
Câu 3:
Món ăn mẹ nấu
→ _______________________________________
Câu 4:
Bài tập mà học sinh làm
→ _______________________________________
Câu 5:
Người mà hôm qua đến
→ _______________________________________
Câu 6:
Chiếc xe bố mua
→ _______________________________________
Câu 7:
Căn phòng em trai dọn
→ _______________________________________
Câu 8:
Cái cặp tôi mới mua
→ _______________________________________
Câu 9:
Câu hỏi mà thầy giáo hỏi
→ _______________________________________
Câu 10:
Bức tranh bạn ấy vẽ
→ _______________________________________
Kết luận:
📌 Tóm tắt 3 cách sử dụng chính của chữ “的” trong tiếng Trung:
1️⃣ Chỉ sự sở hữu (của ai đó)
Cấu trúc: [Chủ thể] + 的 + [Danh từ]
👉 Dùng để thể hiện quan hệ sở hữu, giống như “của” trong tiếng Việt.
📝 Ví dụ: 我的书 = quyển sách của tôi
2️⃣ Bổ nghĩa cho danh từ (miêu tả, định ngữ)
Cấu trúc: [Tính từ/cụm tính từ] + 的 + [Danh từ]
👉 Dùng để mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
📝 Ví dụ: 漂亮的衣服 = quần áo xinh đẹp
3️⃣ Biến câu (chủ-vị) thành cụm danh từ
Cấu trúc: [Chủ ngữ + vị ngữ] + 的 + [Danh từ]
👉 Giống như mệnh đề quan hệ “mà…” trong tiếng Việt.
📝 Ví dụ: 他写的书 = quyển sách mà anh ấy viết
Qua bài học này Tiengtrungbido mong bạn sẽ nắm thật kĩ, luyện thật nhiều, có thắc mắc gì cứ để lại bình luận dưới trang cho bí đỏ nhé!
Bài viết rất hữu ích,