Ngành gỗ Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, không chỉ phục vụ nhu cầu trong nước mà còn vươn ra thị trường quốc tế, đặc biệt là Trung Quốc – một đối tác quan trọng trong xuất khẩu và nhập khẩu nguyên liệu. Trong bối cảnh đó, khả năng sử dụng ngôn ngữ trở thành chìa khóa giúp doanh nghiệp và người lao động kết nối hiệu quả. Tiếng Trung ngành gỗ không chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp, mà còn là lợi thế cạnh tranh khi đàm phán hợp đồng, hiểu rõ thuật ngữ kỹ thuật và quản lý chuỗi cung ứng. Bài viết này từ tiengtrungbido.vn sẽ giúp bạn khám phá từ vựng, mẫu câu, tình huống thực tế và phương pháp học hiệu quả cho lĩnh vực đầy tiềm năng này.
Tổng quan ngành gỗ và nhu cầu học tiếng Trung
Ngành gỗ Việt Nam hiện nay giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, đặc biệt ở lĩnh vực xuất khẩu. Việt Nam nằm trong nhóm những quốc gia có tốc độ tăng trưởng xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ hàng đầu thế giới, với kim ngạch đạt hàng tỷ USD mỗi năm. Trong bức tranh hợp tác đó, Trung Quốc nổi lên như một đối tác vừa là thị trường tiêu thụ lớn, vừa là nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng. Gỗ nguyên liệu, ván ép, phụ kiện, máy móc chế biến gỗ của Trung Quốc được nhập về Việt Nam để phục vụ sản xuất, trong khi nhiều sản phẩm gỗ tinh chế của Việt Nam lại xuất sang Trung Quốc nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường tỷ dân.
Sự gắn kết chặt chẽ này khiến ngôn ngữ trở thành cầu nối không thể thiếu. Giao dịch thương mại, ký kết hợp đồng, trao đổi chứng từ hay đàm phán về giá cả, chất lượng đều cần sự chính xác tuyệt đối. Nếu chỉ sử dụng tiếng Anh, đôi khi doanh nghiệp sẽ gặp rào cản, bởi nhiều đối tác Trung Quốc vẫn ưu tiên dùng tiếng mẹ đẻ trong giao tiếp. Chính vì vậy, tiếng Trung ngành gỗ trở thành công cụ không chỉ để trao đổi, mà còn để xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài.
Doanh nghiệp gỗ tại Việt Nam ngày càng nhận ra tầm quan trọng của nguồn nhân lực có khả năng sử dụng tiếng Trung. Việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, nắm bắt tiêu chuẩn kiểm định chất lượng, hay diễn giải điều khoản trong hợp đồng bằng đúng ngôn ngữ đối tác giúp hạn chế rủi ro và tiết kiệm thời gian. Ngoài ra, trong quy trình sản xuất – xuất nhập khẩu, khâu logistics, vận chuyển, khai báo hải quan hay thậm chí là xử lý khiếu nại cũng đòi hỏi sự tham gia của nhân sự thành thạo ngoại ngữ chuyên ngành.
Một số vị trí công việc thường xuyên sử dụng tiếng Trung trong ngành gỗ có thể kể đến:
- Nhân viên xuất nhập khẩu: liên hệ với nhà cung cấp Trung Quốc, đàm phán giá và điều kiện giao hàng.
- Chuyên viên logistics: làm việc với đối tác vận chuyển, xử lý chứng từ liên quan đến hải quan và kho bãi.
- Kỹ sư kiểm định chất lượng: trao đổi trực tiếp với chuyên gia Trung Quốc về quy chuẩn sản phẩm, độ ẩm, độ bền của gỗ.
- Quản lý đơn hàng: theo dõi tiến độ sản xuất, điều phối nguồn nguyên liệu, báo cáo tình trạng với khách hàng.
Có thể thấy, hầu hết các mắt xích trong chuỗi cung ứng ngành gỗ đều ít nhiều cần đến tiếng Trung. Điều này đồng nghĩa với việc người lao động trang bị được kỹ năng ngôn ngữ này sẽ có lợi thế rõ rệt trong thị trường tuyển dụng. Họ không chỉ đóng vai trò phiên dịch trong giao tiếp mà còn là cầu nối chiến lược, giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao uy tín và chuyên nghiệp hóa trong mắt đối tác.
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, sự am hiểu về tiếng Trung ngành gỗ chính là chìa khóa để tận dụng tối đa cơ hội hợp tác. Việc đầu tư học ngoại ngữ chuyên ngành không còn là lựa chọn, mà đã trở thành nhu cầu thiết yếu đối với những ai mong muốn gắn bó lâu dài với ngành gỗ – một ngành công nghiệp đầy tiềm năng và cạnh tranh khốc liệt.
Từ vựng tiếng Trung về các loại gỗ

Khi học tiếng Trung ngành gỗ, điều đầu tiên bạn cần nắm chắc chính là tên gọi các loại gỗ thông dụng. Việc biết rõ thuật ngữ không chỉ giúp giao tiếp hiệu quả hơn mà còn tránh nhầm lẫn khi đàm phán với đối tác hoặc đọc hợp đồng. Dưới đây là danh sách từ vựng cơ bản, kèm ví dụ thực tế để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng ngay trong công việc hàng ngày.
| 橡木 | xiàngmù | Gỗ sồi | 我们的家具是用橡木做的。
→ Đồ nội thất của chúng tôi được làm bằng gỗ sồi. |
| 松木 | sōngmù | Gỗ thông | 这种松木价格比较便宜。
→ Loại gỗ thông này có giá rẻ hơn. |
| 红木 | hóngmù | Gỗ hồng sắc (gỗ đỏ) | 红木家具在中国非常受欢迎。
→ Đồ gỗ hồng sắc rất được ưa chuộng ở Trung Quốc. |
| 榉木 | jǔmù | Gỗ dẻ gai | 榉木的纹理很漂亮。
→ Vân gỗ dẻ gai rất đẹp. |
| 桦木 | huàmù | Gỗ bạch dương | 桦木常用于制作胶合板。
→ Gỗ bạch dương thường dùng để sản xuất ván ép. |
| 檀木 | tánmù | Gỗ đàn hương | 檀木散发出一种特别的香味。
→ Gỗ đàn hương tỏa ra một mùi hương đặc biệt. |
| 竹子 | zhúzi | Tre | 中国人常用竹子制作家具。
→ Người Trung Quốc thường dùng tre để làm đồ gỗ nội thất. |
| 胶合板 | jiāohébǎn | Ván ép | 胶合板适合大规模生产家具。
→ Ván ép thích hợp cho sản xuất nội thất quy mô lớn. |
| 密度板 | mìdùbǎn | Ván MDF | 密度板表面光滑,易于加工。
→ Ván MDF có bề mặt nhẵn, dễ gia công. |
| 樟木 | zhāngmù | Gỗ long não | 樟木可以防虫蛀。
→ Gỗ long não có thể chống mối mọt. |
| 桃花心木 | táohuāxīnmù | Gỗ gụ (mahogany) | 桃花心木非常结实耐用。
→ Gỗ gụ rất chắc chắn và bền. |
| 楠木 | nánmù | Gỗ trắc | 古代宫殿常用楠木建造。
→ Cung điện cổ thường được xây dựng bằng gỗ trắc. |
| 柏木 | bǎimù | Gỗ bách | 柏木有天然的香味。
→ Gỗ bách có mùi thơm tự nhiên. |
| 栗木 | lìmù | Gỗ dẻ | 栗木家具结实又耐用。
→ Đồ gỗ dẻ rất chắc chắn và bền. |
| 橄榄木 | gǎnlǎnmù | Gỗ ôliu | 橄榄木常用于手工艺品。
→ Gỗ ôliu thường dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ. |
| 柳木 | liǔmù | Gỗ liễu | 柳木比较柔软,适合雕刻。
→ Gỗ liễu khá mềm, thích hợp để chạm khắc. |
| 楸木 | qiūmù | Gỗ so đũa | 楸木常用于制作乐器。
→ Gỗ so đũa thường được dùng để làm nhạc cụ. |
| 云杉 | yúnshān | Gỗ vân sam (spruce) | 云杉常见于建筑和乐器。
→ Gỗ vân sam thường dùng trong xây dựng và nhạc cụ. |
| 冷杉 | lěngshān | Gỗ linh sam (fir) | 冷杉适合做建筑材料。
→ Gỗ linh sam thích hợp làm vật liệu xây dựng. |
Từ vựng tiếng Trung về các loại cây lấy gỗ
Để hiểu sâu hơn về tiếng Trung ngành gỗ, ngoài việc nắm tên gọi các loại gỗ, bạn cũng cần biết tên của những loại cây thường được khai thác để làm nguyên liệu. Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật mà còn rất phổ biến trong giao tiếp khi thảo luận về nguồn cung gỗ, chất lượng và đặc điểm tự nhiên của sản phẩm.
| 橡树 | xiàngshù | Cây sồi | 橡树木材坚硬耐用。
→ Gỗ từ cây sồi cứng và bền. |
| 松树 | sōngshù | Cây thông | 松树在北方很常见。
→ Cây thông rất phổ biến ở miền Bắc. |
| 桦树 | huàshù | Cây bạch dương | 桦树木质细腻。
→ Gỗ bạch dương có thớ mịn. |
| 柚木树 | yòumùshù | Cây teak (cây dái ngựa) | 柚木树常见于热带地区。
→ Cây teak thường thấy ở vùng nhiệt đới. |
| 榉树 | jǔshù | Cây dẻ gai | 榉树木纹很美丽。
→ Vân gỗ cây dẻ gai rất đẹp. |
| 红木树 | hóngmùshù | Cây gỗ đỏ | 红木树需要多年才能成材。
→ Cây gỗ đỏ phải nhiều năm mới trưởng thành. |
| 樟树 | zhāngshù | Cây long não | 樟树能驱赶蚊虫。
→ Cây long não có thể xua đuổi côn trùng. |
| 柏树 | bǎishù | Cây bách | 柏树常用来做建筑材料。
→ Cây bách thường được dùng làm vật liệu xây dựng. |
| 栗树 | lìshù | Cây dẻ | 栗树木材坚硬。
→ Cây dẻ có gỗ rất chắc chắn. |
| 橄榄树 | gǎnlǎnshù | Cây ôliu | 橄榄树木材适合做工艺品。
→ Gỗ ôliu thích hợp làm đồ thủ công. |
| 柳树 | liǔshù | Cây liễu | 柳树的木材柔软易加工。
→ Gỗ liễu mềm, dễ gia công. |
| 楠树 | nánshù | Cây trắc (nanmu) | 楠树是中国的名贵树种。
→ Cây trắc là loài gỗ quý của Trung Quốc. |
| 桉树 | ānshù | Cây bạch đàn | 桉树木材生长快。
→ Gỗ bạch đàn sinh trưởng rất nhanh. |
| 竹子 | zhúzi | Cây tre | 竹子常用于家具制造。
→ Tre thường dùng trong sản xuất nội thất. |
| 楸树 | qiūshù | Cây so đũa | 楸树木材适合做乐器。
→ Gỗ so đũa thích hợp làm nhạc cụ. |
| 云杉树 | yúnshānshù | Cây vân sam (spruce) | 云杉树广泛用于造纸。
→ Cây vân sam được dùng nhiều trong sản xuất giấy. |
| 冷杉树 | lěngshānshù | Cây linh sam (fir) | 冷杉树生长在寒冷地区。
→ Cây linh sam mọc ở vùng lạnh. |
| 檀树 | tánshù | Cây đàn hương | 檀树木材散发香气。
→ Gỗ đàn hương tỏa hương thơm. |
| 杨树 | yángshù | Cây dương | 杨树木材常见于家具生产。
→ Gỗ cây dương thường dùng trong sản xuất đồ nội thất. |
Từ vựng tiếng Trung về các sản phẩm gỗ

Trong quá trình học tiếng Trung ngành gỗ, bạn không thể bỏ qua tên gọi các sản phẩm gỗ thành phẩm. Đây là những từ vựng thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng, báo giá và cả khi giới thiệu hàng hóa cho khách hàng. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi trao đổi với đối tác, đồng thời tăng khả năng chuyên môn trong công việc.
| 桌子 | zhuōzi | Bàn | 这张桌子是用橡木做的。
→ Chiếc bàn này làm bằng gỗ sồi. |
| 椅子 | yǐzi | Ghế | 客厅里有四把木椅子。
→ Trong phòng khách có bốn chiếc ghế gỗ. |
| 柜子 | guìzi | Tủ | 我买了一个新的木柜子。
→ Tôi đã mua một cái tủ gỗ mới. |
| 床 | chuáng | Giường | 这张床是松木制成的。
→ Chiếc giường này làm bằng gỗ thông. |
| 沙发 | shāfā | Sofa gỗ | 这套木沙发很舒适。
→ Bộ sofa gỗ này rất thoải mái. |
| 书架 | shūjià | Kệ sách | 他有一个大木书架。
→ Anh ấy có một giá sách gỗ lớn. |
| 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo | 这个衣柜是红木做的。
→ Tủ quần áo này làm từ gỗ đỏ. |
| 橱柜 | chúguì | Tủ bếp | 橱柜的门是用桦木做的。
→ Cánh tủ bếp được làm từ gỗ bạch dương. |
| 茶几 | chájī | Bàn trà | 客厅中央放着一个茶几。
→ Giữa phòng khách đặt một chiếc bàn trà. |
| 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn | 我们家有一张圆形餐桌。
→ Nhà tôi có một chiếc bàn ăn tròn. |
| 餐椅 | cānyǐ | Ghế ăn | 餐椅的设计很现代。
→ Ghế ăn này có thiết kế hiện đại. |
| 地板 | dìbǎn | Sàn gỗ | 这个房间铺了实木地板。
→ Căn phòng này lát sàn gỗ tự nhiên. |
| 墙板 | qiángbǎn | Vách gỗ | 墙板让房间看起来更温暖。
→ Vách gỗ khiến căn phòng trông ấm áp hơn. |
| 门 | mén | Cửa gỗ | 这扇门是胡桃木制的。
→ Cánh cửa này làm từ gỗ óc chó. |
| 窗框 | chuāngkuàng | Khung cửa sổ | 窗框用的是柚木。
→ Khung cửa sổ làm bằng gỗ teak. |
| 楼梯 | lóutī | Cầu thang gỗ | 这栋房子有木制楼梯。
→ Ngôi nhà này có cầu thang gỗ. |
| 桌板 | zhuōbǎn | Mặt bàn gỗ | 桌板需要重新打磨。
→ Mặt bàn gỗ cần được đánh bóng lại. |
| 木雕 | mùdiāo | Đồ gỗ chạm khắc | 这件木雕工艺品很精美。
→ Tác phẩm chạm khắc gỗ này rất tinh xảo. |
| 木盒 | mùhé | Hộp gỗ | 他送了我一个木盒礼物。
→ Anh ấy tặng tôi một hộp gỗ làm quà. |
| 木板 | mùbǎn | Ván gỗ | 工人们正在搬木板。
→ Công nhân đang khiêng ván gỗ. |
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ – máy móc chế biến gỗ
Trong sản xuất, máy móc và dụng cụ là yếu tố không thể thiếu để biến gỗ thô thành sản phẩm hoàn chỉnh. Khi học tiếng Trung ngành gỗ, việc nắm rõ tên gọi và cách sử dụng các loại máy móc giúp bạn dễ dàng đọc tài liệu kỹ thuật, trao đổi với kỹ sư, cũng như hướng dẫn công nhân trong quá trình gia công.
| 锯子 | jùzi | Cưa | 工人正在用锯子切木板。
→ Công nhân đang dùng cưa cắt ván gỗ. |
| 电锯 | diànjù | Cưa máy | 电锯效率很高。
→ Cưa máy có hiệu suất rất cao. |
| 圆锯机 | yuánjùjī | Máy cưa tròn | 圆锯机适合切大块木材。
→ Máy cưa tròn thích hợp để cắt gỗ lớn. |
| 带锯机 | dàijùjī | Máy cưa vòng | 带锯机可以切曲线。
→ Máy cưa vòng có thể cắt đường cong. |
| 刨子 | páozi | Bào tay | 木匠用刨子把木头刨平。
→ Thợ mộc dùng bào để làm phẳng gỗ. |
| 压刨机 | yā pǎojī | Máy bào | 压刨机能快速刨平木材。
→ Máy bào có thể làm phẳng gỗ nhanh chóng. |
| 打磨机 | dǎmójī | Máy chà nhám | 打磨机让表面更光滑。
→ Máy chà nhám giúp bề mặt mịn hơn. |
| 砂纸 | shāzhǐ | Giấy nhám | 他用砂纸打磨桌面。
→ Anh ấy dùng giấy nhám chà mặt bàn. |
| 钻机 | zuànjī | Máy khoan | 钻机用来打孔。
→ Máy khoan dùng để khoan lỗ. |
| 螺丝刀 | luósīdāo | Tua vít | 工人用螺丝刀安装螺丝。
→ Công nhân dùng tua vít để lắp ốc vít. |
| 锤子 | chuízi | Búa | 他拿锤子钉钉子。
→ Anh ấy dùng búa đóng đinh. |
| 钉枪 | dīngqiāng | Súng bắn đinh | 钉枪能提高工作效率。
→ Súng bắn đinh giúp tăng hiệu quả công việc. |
| 夹具 | jiájù | Đồ kẹp | 夹具可以固定木材。
→ Đồ kẹp có thể cố định gỗ. |
| 木工刀 | mùgōng dāo | Dao mộc | 木工刀需要经常磨快。
→ Dao mộc cần mài thường xuyên. |
| 铣床 | xǐchuáng | Máy phay | 铣床可以雕刻复杂的花纹。
→ Máy phay có thể khắc hoa văn phức tạp. |
| 粘合机 | zhānhéjī | Máy ép keo | 粘合机用于制作胶合板。
→ Máy ép keo dùng để làm ván ép. |
| 干燥窑 | gānzàoyáo | Lò sấy gỗ | 干燥窑能减少木材含水率。
→ Lò sấy gỗ giúp giảm độ ẩm của gỗ. |
| 喷漆机 | pēnqījī | Máy phun sơn | 喷漆机能均匀喷涂表面。
→ Máy phun sơn có thể phủ đều bề mặt. |
| 打钉机 | dǎdīngjī | Máy đóng đinh | 打钉机提高了装配速度。
→ Máy đóng đinh giúp tăng tốc độ lắp ráp. |
| 数控机床 | shùkòng jīchuáng | Máy CNC | 数控机床能自动加工木材。
→ Máy CNC có thể gia công gỗ tự động. |
Từ vựng tiếng Trung về quy trình sản xuất gỗ

Quy trình sản xuất gỗ bao gồm nhiều công đoạn liên hoàn: từ xử lý nguyên liệu, xẻ sấy, ép ghép cho đến sơn phủ, lắp ráp thành phẩm. Mỗi khâu đều đòi hỏi công nhân và kỹ sư phải phối hợp chặt chẽ, sử dụng máy móc hiện đại để đảm bảo chất lượng. Khi học tiếng Trung ngành gỗ, việc nắm vững các thuật ngữ về quy trình sản xuất không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu kỹ thuật mà còn hỗ trợ đắc lực trong giao tiếp và quản lý tại nhà máy.
| 伐木 | fámù | Khai thác gỗ | 工人正在山里伐木。
→ Công nhân đang khai thác gỗ trong rừng. |
| 割锯 | gējù | Xẻ gỗ | 他们在工厂割锯原木。
→ Họ đang xẻ gỗ tròn trong nhà máy. |
| 烘干 | hōnggān | Sấy gỗ | 木材需要烘干以减少含水率。
→ Gỗ cần được sấy để giảm độ ẩm. |
| 粘合 | zhānhé | Dán/ép keo | 工人把木板粘合在一起。
→ Công nhân dán các tấm ván lại với nhau. |
| 切割 | qiēgē | Cắt gỗ | 机器正在切割木板。
→ Máy đang cắt ván gỗ. |
| 抛光 | pāoguāng | Đánh bóng | 表面抛光后非常光亮。
→ Sau khi đánh bóng, bề mặt rất sáng bóng. |
| 打磨 | dǎmó | Chà nhám | 桌面需要仔细打磨。
→ Mặt bàn cần được chà nhám kỹ lưỡng. |
| 拼接 | pīnjiē | Ghép gỗ | 他们在拼接木板。
→ Họ đang ghép các tấm gỗ lại. |
| 涂胶 | tújiāo | Quét keo | 工人先在木材上涂胶。
→ Công nhân quét keo lên gỗ trước. |
| 压合 | yāhé | Ép gỗ | 木材经过高温压合。
→ Gỗ được ép dưới nhiệt độ cao. |
| 成型 | chéngxíng | Định hình | 木板已经成型。
→ Tấm gỗ đã được định hình. |
| 喷漆 | pēnqī | Phun sơn | 工人正在喷漆家具。
→ Công nhân đang phun sơn đồ gỗ. |
| 上色 | shàngsè | Tô màu | 桌子需要上色。
→ Cái bàn cần được tô màu. |
| 晾干 | liànggān | Phơi khô | 漆面要晾干几个小时。
→ Lớp sơn cần phơi khô vài giờ. |
| 组装 | zǔzhuāng | Lắp ráp | 工人正在组装椅子。
→ Công nhân đang lắp ráp ghế. |
| 包装 | bāozhuāng | Đóng gói | 产品完成后需要包装。
→ Sản phẩm xong cần được đóng gói. |
| 检验 | jiǎnyàn | Kiểm định | 所有产品必须经过质量检验。
→ Tất cả sản phẩm phải qua kiểm định chất lượng. |
| 打标签 | dǎ biāoqiān | Gắn nhãn | 工人给产品打标签。
→ Công nhân gắn nhãn cho sản phẩm. |
| 入库 | rùkù | Nhập kho | 成品已经入库。
→ Thành phẩm đã nhập kho. |
| 出货 | chūhuò | Xuất hàng | 工厂今天要出货两批。
→ Nhà máy hôm nay xuất hai lô hàng. |
Mẫu câu giao tiếp liên quan đến tiếng Trung ngành gỗ

Trong bối cảnh hợp tác sản xuất và thương mại gỗ ngày càng mở rộng, đặc biệt giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc thành thạo tiếng Trung ngành gỗ trở thành chìa khóa giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội. Không chỉ dừng lại ở việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật, nhân sự trong ngành còn cần sử dụng ngôn ngữ này để giao tiếp trực tiếp trong các khâu quan trọng như đặt hàng, đàm phán giá, ký hợp đồng và xử lý logistics. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp điển hình được sử dụng nhiều trong thực tiễn.
Đặt hàng & thương lượng giá
Đặt hàng là bước mở đầu cho mọi giao dịch. Khi làm việc với đối tác Trung Quốc, bạn cần thể hiện rõ ràng nhu cầu, số lượng, chủng loại gỗ và yêu cầu về thời gian giao hàng. Một số mẫu câu hữu ích:
- 我想订购一百立方米的橡木。
(Wǒ xiǎng dìnggòu yībǎi lìfāngmǐ de xiàngmù.)
→ Tôi muốn đặt 100 mét khối gỗ sồi. - 这种木材的价格是多少?
(Zhè zhǒng mùcái de jiàgé shì duōshǎo?)
→ Giá của loại gỗ này là bao nhiêu? - 我们能不能再商量一下价格?
(Wǒmen néng bù néng zài shāngliáng yīxià jiàgé?)
→ Chúng ta có thể thương lượng thêm về giá không?
Trong thực tế, nhân sự biết tiếng Trung ngành gỗ sẽ dễ dàng đàm phán lợi thế hơn, vì họ hiểu cách dùng từ chuyên môn và phong cách thương mại của đối tác.
Miêu tả chất lượng
Chất lượng gỗ quyết định thành công của đơn hàng. Trong khâu này, cả bên mua và bên bán đều cần trao đổi kỹ lưỡng để tránh rủi ro.
- 木材的含水率是多少?
(Mùcái de hánshuǐ lǜ shì duōshǎo?)
→ Độ ẩm của gỗ là bao nhiêu? - 我们要求无裂缝、无虫蛀的木材。
(Wǒmen yāoqiú wú lièfèng, wú chóngzhù de mùcái.)
→ Chúng tôi yêu cầu gỗ không nứt, không bị mọt. - 请提供产品检验报告。
(Qǐng tígōng chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào.)
→ Vui lòng cung cấp báo cáo kiểm định sản phẩm.
Ở khâu này, khả năng sử dụng chính xác thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Trung ngành gỗ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tranh chấp và khẳng định uy tín.
Ký hợp đồng & thanh toán
Khi đã thống nhất chất lượng và giá, hai bên sẽ tiến đến ký hợp đồng. Một số mẫu câu quan trọng:
- 合同需要双方签字盖章。
(Hétóng xūyào shuāngfāng qiānzì gàizhāng.)
→ Hợp đồng cần có chữ ký và con dấu của hai bên. - 我们建议采用信用证付款方式。
(Wǒmen jiànyì cǎiyòng xìnyòngzhèng fùkuǎn fāngshì.)
→ Chúng tôi đề nghị dùng phương thức thanh toán bằng L/C. - 货到后七天内付款。
(Huò dào hòu qītiān nèi fùkuǎn.)
→ Thanh toán trong vòng bảy ngày sau khi nhận hàng.
Hợp đồng trong ngành gỗ thường chi tiết, liên quan nhiều điều khoản kỹ thuật, nên sự am hiểu tiếng Trung ngành gỗ giúp người phụ trách nắm chắc quyền lợi.
Vận chuyển & logistics
Với các đơn hàng gỗ lớn, khâu vận chuyển đóng vai trò quan trọng không kém. Một số mẫu câu thường gặp:
- 货物将通过海运运输。
(Huòwù jiāng tōngguò hǎiyùn yùnshū.)
→ Hàng hóa sẽ được vận chuyển bằng đường biển. - 请确认装货日期。
(Qǐng quèrèn zhuānghuò rìqī.)
→ Vui lòng xác nhận ngày bốc hàng. - 我们需要运输保险。
(Wǒmen xūyào yùnshū bǎoxiǎn.)
→ Chúng tôi cần bảo hiểm vận chuyển. - 请提供物流跟踪号码。
(Qǐng tígōng wùliú gēnzōng hàomǎ.)
→ Vui lòng cung cấp mã theo dõi logistics.
Mẫu hội thoại thực tế trong doanh nghiệp gỗ
Trong doanh nghiệp gỗ, nhân viên không chỉ cần vốn tiếng Trung cơ bản mà còn phải biết ứng dụng trong từng tình huống thực tế: đàm phán hợp đồng, giải thích tiêu chuẩn chất lượng và trao đổi chứng từ xuất nhập khẩu. Dưới đây là 3 mẫu hội thoại thường gặp.
Đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc
- A:我们想订购两百立方米的橡木。
A: Wǒmen xiǎng dìnggòu liǎng bǎi lìfāngmǐ de xiàngmù.
→ Chúng tôi muốn đặt 200 mét khối gỗ sồi. - B:好的,请问交货期要求多久?
B: Hǎo de, qǐngwèn jiāohuòqī yāoqiú duōjiǔ?
→ Được thôi, xin hỏi yêu cầu giao hàng là bao lâu? - A:我们希望一个月内交货。
A: Wǒmen xīwàng yī gè yuè nèi jiāohuò.
→ Chúng tôi hy vọng giao hàng trong vòng một tháng. - B:价格方面能不能再商量?
B: Jiàgé fāngmiàn néng bù néng zài shāngliáng?
→ Về giá cả, có thể thương lượng thêm không? - A:如果数量增加,可以优惠 5%。
A: Rúguǒ shùliàng zēngjiā, kěyǐ yōuhuì wǔ bǎifēnzhī.
→ Nếu số lượng tăng, có thể giảm giá 5%. - B:那我们考虑订三百立方米,您能接受吗?
B: Nà wǒmen kǎolǜ dìng sānbǎi lìfāngmǐ, nín néng jiēshòu ma?
→ Vậy chúng tôi cân nhắc đặt 300 mét khối, quý công ty có chấp nhận không?
Kỹ sư kiểm định gỗ giải thích tiêu chuẩn chất lượng
- A:木材的含水率是多少?
A: Mùcái de hánshuǐ lǜ shì duōshǎo?
→ Độ ẩm của gỗ là bao nhiêu? - B:我们控制在 12% 以下,符合出口标准。
B: Wǒmen kòngzhì zài shí’èr bǎifēnzhī yǐxià, fúhé chūkǒu biāozhǔn.
→ Chúng tôi kiểm soát dưới 12%, phù hợp tiêu chuẩn xuất khẩu. - A:是否有虫蛀或裂缝问题?
A: Shìfǒu yǒu chóngzhù huò lièfèng wèntí?
→ Có vấn đề về mọt hoặc nứt gãy không? - B:请放心,所有木材经过严格检验,无裂缝、无虫蛀。
B: Qǐng fàngxīn, suǒyǒu mùcái jīngguò yángé jiǎnyàn, wú lièfèng, wú chóngzhù.
→ Xin yên tâm, tất cả gỗ đã được kiểm tra nghiêm ngặt, không có nứt gãy, không có mọt. - A:能给我们一份检验报告吗?
A: Néng gěi wǒmen yī fèn jiǎnyàn bàogào ma?
→ Có thể cung cấp cho chúng tôi một bản báo cáo kiểm định không? - B:当然,这是我们的检验报告,请参考。
B: Dāngrán, zhè shì wǒmen de jiǎnyàn bàogào, qǐng cānkǎo.
→ Tất nhiên, đây là báo cáo kiểm định của chúng tôi, mời tham khảo.
Bộ phận xuất nhập khẩu trao đổi chứng từ
- A:请确认合同编号和装运日期。
A: Qǐng quèrèn hétóng biānhào hé zhuāngyùn rìqī.
→ Vui lòng xác nhận số hợp đồng và ngày xếp hàng. - B:合同编号是 CN2025-08,装运日期是九月十五号。
B: Hétóng biānhào shì CN2025-08, zhuāngyùn rìqī shì jiǔyuè shíwǔ hào.
→ Số hợp đồng là CN2025-08, ngày xếp hàng là 15/9. - A:请提供提单副本和保险单。
A: Qǐng tígōng tídān fùběn hé bǎoxiǎndān.
→ Vui lòng cung cấp bản sao vận đơn và giấy bảo hiểm. - B:文件已通过邮件发送,请查收。
B: Wénjiàn yǐ tōngguò yóujiàn fāsòng, qǐng cháshōu.
→ Hồ sơ đã gửi qua email, vui lòng kiểm tra. - A:收到,谢谢配合。
A: Shōudào, xièxiè pèihé.
→ Đã nhận được, cảm ơn sự phối hợp. - B:不客气,我们会继续保持联系。
B: Bù kèqi, wǒmen huì jìxù bǎochí liánxì.
→ Không có gì, chúng ta sẽ tiếp tục giữ liên lạc.
Khó khăn thường gặp khi học tiếng Trung ngành gỗ
Học tiếng Trung trong ngành gỗ mang lại nhiều lợi ích, nhưng không ít người gặp trở ngại trong quá trình tiếp cận. Trước hết, từ vựng chuyên môn rất nhiều và khó nhớ. Ngành gỗ có hàng loạt thuật ngữ liên quan đến loại gỗ, kích thước, độ ẩm, quy trình xử lý hay các chứng từ xuất nhập khẩu. Ví dụ như “橡木” (gỗ sồi), “胶合板” (ván ép), “含水率” (độ ẩm) đều là những khái niệm kỹ thuật, đòi hỏi người học phải vừa nhớ nghĩa, vừa áp dụng chính xác trong hội thoại công việc.
Thứ hai, có sự khác biệt về thuật ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Trung. Nhiều từ tưởng chừng tương đương nhưng thực tế lại không hoàn toàn giống nhau. Chẳng hạn, trong tiếng Việt “ván ép” thường dùng chung, nhưng tiếng Trung lại phân biệt rõ “夹板” và “胶合板”. Nếu dịch không đúng, người học có thể khiến đối tác hiểu sai về sản phẩm, ảnh hưởng đến uy tín và kết quả thương lượng.
Khó khăn nữa là lỗi phát âm dẫn đến hiểu nhầm khi mô tả loại gỗ. Tiếng Trung có nhiều âm gần giống nhau, chỉ cần phát âm sai thanh điệu là ý nghĩa hoàn toàn thay đổi. Ví dụ, “松木” (sōngmù – gỗ thông) và “杉木” (shānmù – gỗ sam) nếu đọc không chuẩn sẽ dễ bị nhầm lẫn, gây phiền toái trong giao dịch.
Tóm lại, học tiếng Trung ngành gỗ đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Người học cần kết hợp ghi nhớ từ vựng chuyên ngành, tra cứu cẩn thận các thuật ngữ và rèn phát âm chuẩn để tránh sai sót trong công việc.
Cơ hội nghề nghiệp khi thành thạo tiếng Trung ngành gỗ
Trong bối cảnh ngành gỗ ngày càng hội nhập, việc thành thạo tiếng Trung ngành gỗ mang đến vô số cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Trước hết, ứng viên có thể làm việc tại các công ty gỗ FDI, đặc biệt là doanh nghiệp đến từ Trung Quốc – vốn đầu tư mạnh mẽ vào thị trường Việt Nam. Nhu cầu tuyển dụng nhân lực biết tiếng Trung ở các vị trí xuất nhập khẩu, quản lý đơn hàng hay kiểm định chất lượng ngày càng tăng, tạo ra cánh cửa rộng mở cho người lao động.
Một lợi thế khác là cơ hội thăng tiến. Nhiều nhân viên bắt đầu từ vị trí xử lý chứng từ hay hỗ trợ phiên dịch, sau vài năm tích lũy kinh nghiệm và nâng cao trình độ, họ có thể trở thành quản lý xuất nhập khẩu hoặc phụ trách đối ngoại. Việc hiểu rõ chuyên ngành gỗ kết hợp khả năng tiếng Trung giúp nhân sự nhanh chóng được đánh giá cao và giao phó nhiều trọng trách.
Ngoài ra, thành thạo tiếng Trung cũng là lợi thế cạnh tranh nổi bật so với nhân sự chỉ biết tiếng Anh. Trong khi tiếng Anh phổ biến ở môi trường quốc tế, thì tiếng Trung lại là chìa khóa giao tiếp trực tiếp với đối tác, nhà cung cấp và khách hàng Trung Quốc – vốn chiếm thị phần quan trọng trong xuất nhập khẩu gỗ. Nhờ đó, ứng viên không chỉ tạo được khác biệt mà còn có nhiều lựa chọn việc làm tốt hơn.
Về đãi ngộ, mức lương cho nhân sự biết tiếng Trung ngành gỗ thường dao động từ 12 – 20 triệu đồng/tháng đối với vị trí nhân viên. Ở cấp quản lý, mức thu nhập có thể từ 25 – 40 triệu đồng/tháng, chưa kể thưởng doanh số và cơ hội đi công tác nước ngoài. Triển vọng nghề nghiệp vì thế rất rộng mở, xứng đáng để đầu tư học tập và rèn luyện lâu dài.
Kết luận
Trong kỷ nguyên hội nhập sâu rộng, việc trang bị ngoại ngữ không chỉ dừng ở giao tiếp thông thường mà còn mở ra cơ hội nghề nghiệp đầy hứa hẹn. Với ngành gỗ – một lĩnh vực vừa truyền thống vừa giàu tiềm năng xuất khẩu – việc thành thạo tiếng Trung ngành gỗ chính là lợi thế giúp bạn tiến xa hơn. Kết hợp kho từ vựng chuyên môn cùng khả năng ứng dụng tiếng Trung hiện đại 2025, mỗi cá nhân đều có thể tự tin tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, tạo dựng sự nghiệp vững chắc và nâng tầm bản thân trong tương lai.

