Bổ Ngữ Mức Độ 得 de Trong Tiếng Trung

Bổ ngữ mức độ (程度补语) là một thành phần được đặt sau động từ hoặc tính từ, sử dụng chữ 得 de, để mô tả mức độ, trình độ của hành động hoặc trạng thái. Hãy cùng tiengtrungbido tìm hiểu ngữ pháp này nhé!

Bổ Ngữ Mức Độ 得 de Trong Tiếng Trung

Cấu trúc chung:

👉 Động từ / Tính từ + + Bổ ngữ mức độ

Ý nghĩa:

Dùng để miêu tả mức độ của hành động hoặc trạng thái.
✅ Nhấn mạnh kết quả hoặc hiệu quả của hành động.
✅ Thường đi kèm với các từ bổ sung mức độ như 很 (hěn – rất), 非常 (fēicháng – vô cùng), 太 (tài – quá), 极了 (jí le – cực kỳ), 不 (bù – không)

1️⃣ Bổ ngữ mức độ với động từ

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Động từ + + rất + Tính từ Diễn tả mức độ của hành động 他跑很快。
(Anh ấy chạy rất nhanh.)
Động từ + + quá + Tính từ Nhấn mạnh mức độ cao 她唱歌唱太好了!
(Cô ấy hát quá hay!)
Động từ + + không + Tính từ Phủ định mức độ 我写字写不好。
(Tôi viết chữ không đẹp.)
Động từ + + cực kỳ + Tính từ Cực kỳ, rất cao 孩子们玩非常开心。
(Bọn trẻ chơi vô cùng vui vẻ.)

2️⃣ Bổ ngữ mức độ với tính từ

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Tính từ + + Kết quả Diễn tả mức độ đạt đến kết quả nào đó 天气热受不了。
(Thời tiết nóng đến mức không chịu nổi.)
Tính từ + + Phản ứng / Hành động Miêu tả phản ứng do mức độ cao 她高兴跳了起来。
(Cô ấy vui đến mức nhảy lên.)
Tính từ + + Không thể làm gì đó Diễn tả mức độ quá mức dẫn đến không thể làm gì 他累不想说话。
(Anh ấy mệt đến mức không muốn nói chuyện.)
Tính từ + + Hiện tượng xảy ra Miêu tả hiện tượng do mức độ quá mức 她伤心哭了。
(Cô ấy buồn đến mức khóc.)

3️⃣ Bảng cấu trúc bổ ngữ khả năng với 得 / 不

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Động từ + 得了 Có thể làm được 这个任务我得了。(Nhiệm vụ này tôi có thể làm được.)
Động từ + 不了 Không thể làm được 这个菜太辣了,我不了。(Món này quá cay, tôi không ăn được.)
Động từ + + bổ ngữ khả năng Có thể thực hiện hành động 得懂中文吗?(Bạn có thể nghe hiểu tiếng Trung không?)
Động từ + + bổ ngữ khả năng Không thể thực hiện hành động 这本书太难了,我不懂。(Quyển sách này quá khó, tôi không hiểu.)
Động từ + + bổ ngữ kết quả Hành động có thể đạt kết quả 得完这篇文章。(Tôi có thể viết xong bài này.)
Động từ + + bổ ngữ kết quả Hành động không thể đạt kết quả 这篇文章太长了,我不完。(Bài này quá dài, tôi không thể viết xong.)

📌 Lưu ý:

không đi với danh từ, chỉ đi với động từ hoặc tính từ.
✅ Khi phủ định, dùng thay vì (VD: 他说不清楚 – Anh ấy nói không rõ ràng).
✅ Khi mô tả trạng thái dẫn đến hành động, động từ phía sau thường thể hiện kết quả của cảm xúc (VD: 高兴跳起来 – Vui đến mức nhảy lên).

Luyện Tập Bổ Ngữ Mức Độ 得 de Trong Tiếng Trung

Bài 1 : Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu:

  1. 这家饭馆的饮料好喝___。
    a) 的 b) 得 c) 地

  2. 他笑___脸都红起来了。
    a) 的 b) 得 c) 地

  3. 她做事做___很优秀。
    a) 得 b) 的 c) 了

  4. 我昨天忙___要死。
    a) 的 b) 得 c) 了

  5. 他高兴___笑了起来。
    a) 得 b) 的 c) 地

Bài 2 : Viết lại các câu sau bằng cách thêm bổ ngữ mức độ với :

  1. 妈妈的菜很好吃。
    → ……………………………

  2. 他的中文非常流利。
    → ……………………………

  3. 这个问题太容易了,我会做。
    → ……………………………

  4. 孩子们玩得很开心。 (Viết lại câu theo cách khác)
    → ……………………………

  5. 她唱的歌非常好听。
    → ……………………………

Bài 2 : Dịch các câu sau sử dụng bổ ngữ mức độ với :

  • Anh ấy chạy rất nhanh.
  • Cô ấy hát hay đến mức làm mọi người xúc động.
  • Tôi mệt đến mức không muốn nói chuyện.
  • Thức ăn ở đây ngon đến mức tôi muốn ăn thêm một phần nữa.
  • Trời nóng đến mức tôi không chịu nổi.
  • Cậu ấy vui đến mức nhảy lên.
  • Cô ấy tức giận đến mức mặt đỏ lên.
  • Tôi cười đến mức đau cả bụng.
  • Anh ta học chăm chỉ đến mức quên cả thời gian.
  • Đứa bé khóc đến mức mắt đỏ hết lên.

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp của Bổ Ngữ Mức Độ 得 de Trong Tiếng Trung, hãy đọc và tìm hiểu thật kỹ từng chi tiết trong bài, sau đó hãy làm bài tập bên dưới để nhìn lại sự tiếp thu của bài học các bạn nhé! Mọi thắc mắc hãy để lại bình luận bên dưới cho tiengtrungbido ạ !

Tham khảo thêm :

Cách Dùng Zhe 着 Trong Tiếng Trung – Trợ Từ Zhe 着 Trong Tiếng Trung

Ngữ Pháp Câu Hỏi Chữ 哪 nǎ

Ngữ Pháp Câu hỏi chữ 吗 (ma)

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *