Bạn đang học tiếng Trung nhưng thấy từ vựng học rồi lại quên? Đó là vì bạn đang học rời rạc, không theo hệ thống. Phương pháp học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, phản xạ nhanh hơn và dễ dàng áp dụng vào giao tiếp thực tế. Dù bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK hay học để làm việc, việc học theo chủ đề luôn là chìa khóa thông minh để tiết kiệm thời gian và công sức.
Vậy nên học những chủ đề nào, áp dụng ra sao? Cùng khám phá ngay trong bài viết dưới đây của tiengtrungbido.vn!
Vì sao nên học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề?
Tăng cường ghi nhớ nhờ liên kết ngữ nghĩa
Theo nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học nhận thức, con người ghi nhớ hiệu quả hơn khi thông tin được tổ chức thành nhóm có liên quan về mặt ý nghĩa. Phương pháp học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề tận dụng nguyên tắc này, giúp người học xây dựng hệ thống từ vựng dưới dạng các “mạng ngữ nghĩa” (semantic networks). Khi các từ vựng không xuất hiện đơn lẻ mà nằm trong một chủ đề nhất định như “ẩm thực”, “giáo dục” hay “giao thông”, khả năng lưu giữ thông tin trong trí nhớ dài hạn sẽ được nâng cao rõ rệt.
Ngoài ra, việc học theo nhóm từ đồng chủ đề giúp não bộ xử lý thông tin nhanh hơn, nhờ vào khả năng nhận diện mẫu (pattern recognition). Từ đó, người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ lượng lớn từ vựng mà không bị quá tải.
Cải thiện khả năng phản xạ khi nghe – nói
Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp ghi nhớ lâu, mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc tăng cường khả năng phản xạ ngôn ngữ. Trong giao tiếp thực tế, khi gặp một tình huống cụ thể, người học có xu hướng “lục lại” vốn từ tương ứng với chủ đề đó. Ví dụ, trong cuộc hội thoại tại sân bay, các từ như “登机牌” (vé lên máy bay), “行李” (hành lý), hay “安检” (kiểm tra an ninh) sẽ tự động được kích hoạt trong trí nhớ nếu người học đã từng luyện tập trong ngữ cảnh tương tự.
Sự chuẩn bị này tạo ra phản xạ giao tiếp tự nhiên và nhanh chóng, đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi nói như HSKK hoặc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi thời gian phản hồi là yếu tố quan trọng.
Đáp ứng mục tiêu học tập cụ thể
Không phải ai học tiếng Trung cũng có cùng một mục tiêu. Có người học để thi chứng chỉ HSK, có người học để phục vụ nhu cầu công việc, du lịch hoặc sinh sống tại Trung Quốc. Việc học từ vựng theo chủ đề cho phép người học cá nhân hóa lộ trình học tập theo mục tiêu riêng biệt.
Ví dụ:
- Học để thi HSK → cần tập trung vào các chủ đề mang tính học thuật và đời sống cơ bản như thời tiết, mua sắm, giáo dục, công việc.
- Học để làm việc văn phòng → ưu tiên các nhóm từ về công việc, email, hội họp, thuyết trình.
- Học để du lịch → tập trung vào các chủ đề như khách sạn, nhà hàng, hỏi đường, sân bay.
Sự định hướng rõ ràng này giúp tối ưu hóa thời gian học và đảm bảo người học tích lũy vốn từ vựng đúng – đủ – dễ ứng dụng.
Tăng khả năng ứng dụng thực tế trong giao tiếp
Một trong những thách thức lớn nhất của người học ngoại ngữ là “biết từ nhưng không sử dụng được”. Nguyên nhân thường nằm ở việc học từ ngữ tách biệt khỏi ngữ cảnh. Khi từ vựng được học trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như “phỏng vấn xin việc” hay “gọi món tại nhà hàng”, người học không chỉ nhớ từ, mà còn nhớ cách dùng, cấu trúc đi kèm và sắc thái biểu đạt phù hợp.
Khi gặp lại tình huống tương tự trong thực tế, họ có thể nhanh chóng vận dụng vốn từ đã học mà không cần phải dịch lại trong đầu – đây chính là bước chuyển từ ghi nhớ thụ động sang sử dụng chủ động.
Cách chọn chủ đề từ vựng phù hợp với mục tiêu và trình độ
Lựa chọn chủ đề phù hợp là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình xây dựng vốn từ vựng tiếng Trung một cách hệ thống và bền vững. Việc chọn sai hoặc không định hướng rõ ràng có thể dẫn đến tình trạng học lan man, thiếu trọng tâm và khó ứng dụng thực tế. Dưới đây là ba tiêu chí chính giúp người học lựa chọn chủ đề một cách khoa học và hiệu quả.
Dựa vào trình độ ngôn ngữ (HSK 1–6)
Hệ thống đánh giá năng lực Hán ngữ quốc tế (HSK) cung cấp một khung chuẩn rõ ràng để xác định trình độ và nhu cầu từ vựng của người học. Việc lựa chọn chủ đề cần phù hợp với cấp độ hiện tại, tránh học quá xa khả năng tiếp nhận hoặc lặp lại kiến thức đã biết.
- HSK 1–2: Nên tập trung vào các chủ đề cơ bản như giới thiệu bản thân, gia đình, số đếm, thời gian, thức ăn, hoạt động thường nhật.
- HSK 3–4: Mở rộng sang các chủ đề mang tính xã hội và học thuật nhẹ như trường học, giao thông, mua sắm, sức khỏe, thời tiết, cảm xúc.
- HSK 5–6: Ưu tiên các chủ đề chuyên sâu như kinh tế, môi trường, văn hóa, công nghệ, công việc văn phòng và các tình huống học thuật.
Dựa vào mục tiêu học tập cụ thể
Bên cạnh trình độ, việc xác định rõ mục tiêu học tập sẽ giúp người học lựa chọn chủ đề sát với nhu cầu thực tế, từ đó nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả sử dụng ngôn ngữ.
- Học để du học: Ưu tiên các chủ đề liên quan đến giáo dục, trường học, lớp học, giáo viên, bài kiểm tra, phòng ký túc xá…
- Học để làm việc: Cần tập trung vào giao tiếp công sở, viết email, trình bày báo cáo, hội họp, từ vựng chuyên ngành.
- Học để giao tiếp đời sống: Chọn các chủ đề thiết thực như mua sắm, ăn uống, thời tiết, cảm xúc, hỏi đường…
20 chủ đề từ vựng hay nhất cho người học tiếng Trung
Sau khi xác định được mục tiêu học tập và cách chọn chủ đề phù hợp, việc đi sâu vào từng nhóm từ vựng cụ thể sẽ giúp người học xây dựng vốn từ vựng một cách có hệ thống. Dưới đây là 20 chủ đề từ vựng tiếng Trung thiết yếu, được lựa chọn dựa trên tần suất sử dụng cao trong đời sống, học tập và công việc. Mỗi chủ đề đi kèm bảng từ vựng gồm nghĩa, pinyin và ví dụ thực tế – phù hợp với trình độ trung cấp, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong cả giao tiếp và kỳ thi HSK.
Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp cơ bản(问候与基本交流)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
你好 | nǐ hǎo | Xin chào | 你好,请问你是新来的员工吗? |
您好 | nín hǎo | Chào (lịch sự) | 您好,李经理在办公室吗? |
再见 | zàijiàn | Tạm biệt | 下班了,我们明天见,再见! |
谢谢 | xièxie | Cảm ơn | 谢谢你帮我翻译这份文件。 |
不客气 | bú kèqi | Không có gì | 不客气,举手之劳而已。 |
对不起 | duìbuqǐ | Xin lỗi | 对不起,我刚刚打扰你了。 |
没关系 | méi guānxi | Không sao | 没关系,我也刚好要出门。 |
请问 | qǐngwèn | Cho hỏi | 请问,最近的地铁站怎么走? |
怎么样 | zěnmeyàng | Như thế nào | 你最近工作怎么样? |
没问题 | méi wèntí | Không vấn đề gì | 如果你需要帮忙,没问题,我可以! |
久仰 | jiǔyǎng | Ngưỡng mộ từ lâu (lịch sự) | 久仰大名,今天终于见到您了。 |
幸会 | xìnghuì | Hân hạnh được gặp | 第一次见面,幸会幸会! |
拜托 | bàituō | Nhờ vả, làm ơn | 拜托你帮我复印这份材料。 |
欢迎 | huānyíng | Chào mừng | 欢迎加入我们的团队! |
请稍等 | qǐng shāo děng | Xin đợi một chút | 请稍等,我去叫他过来。 |
稍后联系 | shāo hòu liánxì | Liên lạc sau | 我现在有点忙,稍后联系你。 |
有空吗? | yǒu kòng ma? | Rảnh không? | 周末你有空吗?我们一起去看电影吧。 |
不好意思 | bù hǎoyìsi | Xin lỗi (ngại) | 不好意思,我来晚了。 |
麻烦你了 | máfan nǐ le | Làm phiền bạn rồi | 麻烦你帮我发一下这个邮件。 |
请多指教 | qǐng duō zhǐjiào | Mong được giúp đỡ (khi mới quen biết) | 今后请多指教,我还在学习中。 |
Chủ đề 2: Gia đình – các mối quan hệ(家庭与人际关系)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
家庭 | jiātíng | Gia đình | 家庭关系对孩子的成长有很大影响。 |
父母 | fùmǔ | Bố mẹ | 我的父母一直支持我出国留学。 |
兄弟姐妹 | xiōngdì jiěmèi | Anh chị em ruột | 我有两个兄弟姐妹,我们关系很好。 |
配偶 | pèi’ǒu | Vợ/chồng | 他在填写表格时写上了配偶的姓名。 |
儿子 | érzi | Con trai | 我儿子今年上小学三年级了。 |
女儿 | nǚ’ér | Con gái | 她的女儿非常聪明,也很有礼貌。 |
爷爷 | yéye | Ông nội | 爷爷喜欢早上去公园散步。 |
奶奶 | nǎinai | Bà nội | 奶奶做的饭菜特别有家的味道。 |
外公 | wàigōng | Ông ngoại | 外公年轻时是位工程师。 |
外婆 | wàipó | Bà ngoại | 外婆常常给我们讲她小时候的故事。 |
丈夫 | zhàngfu | Chồng | 她的丈夫在一家外企工作。 |
妻子 | qīzi | Vợ | 他为了陪伴妻子,放弃了出差的机会。 |
岳父 | yuèfù | Bố vợ | 岳父对我非常和蔼。 |
公婆 | gōngpó | Bố mẹ chồng | 她和公婆住在一起,相处得很好。 |
婚姻 | hūnyīn | Hôn nhân | 婚姻需要双方的理解与包容。 |
独生子女 | dúshēng zǐnǚ | Con một | 在中国以前实行独生子女政策。 |
表兄弟 | biǎo xiōngdì | Anh em họ (bên mẹ) | 我和表兄弟经常在假期一起玩耍。 |
亲戚 | qīnqi | Họ hàng | 过年时我们会去看望所有亲戚。 |
家长 | jiāzhǎng | Phụ huynh | 学校将召开家长会,请你务必参加。 |
成员 | chéngyuán | Thành viên | 每个家庭成员都有自己的责任和角色。 |
Chủ đề 3: Thời tiết – mùa trong năm(天气与季节)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
天气 | tiānqì | Thời tiết | 最近的天气变化很大,记得多穿点儿。 |
季节 | jìjié | Mùa trong năm | 春天是我最喜欢的季节,万物复苏。 |
春天 | chūntiān | Mùa xuân | 春天常常会下绵绵细雨。 |
夏天 | xiàtiān | Mùa hè | 夏天白天很长,晚上很晚才天黑。 |
秋天 | qiūtiān | Mùa thu | 秋天的空气特别清新,适合旅行。 |
冬天 | dōngtiān | Mùa đông | 北方的冬天经常下雪,很冷。 |
气温 | qìwēn | Nhiệt độ | 今天的气温比昨天低了五度。 |
湿度 | shīdù | Độ ẩm | 这几天湿度很高,让人感到不舒服。 |
风 | fēng | Gió | 外面风很大,出门要注意安全。 |
雨 | yǔ | Mưa | 听说明天会有一场大雨。 |
雪 | xuě | Tuyết | 孩子们在雪地上打雪仗,玩得很开心。 |
晴天 | qíngtiān | Trời nắng | 今天终于是个晴天了,适合晒衣服。 |
阴天 | yīntiān | Trời âm u | 阴天的时候人容易感到情绪低落。 |
雷 | léi | Sấm | 昨晚的雷声太大,吓到我了。 |
闪电 | shǎndiàn | Chớp | 打雷时最好不要靠近窗户,以防闪电。 |
台风 | táifēng | Bão | 台风季节,学校常常会停课。 |
干燥 | gānzào | Khô hanh | 冬季天气干燥,容易上火。 |
潮湿 | cháoshī | Ẩm ướt | 南方春天的房间总是潮湿的。 |
气象预报 | qìxiàng yùbào | Dự báo thời tiết | 根据气象预报,明天会有小雨。 |
四季如春 | sìjì rú chūn | Bốn mùa như xuân | 昆明被称为“四季如春”的城市。 |
Chủ đề 4: Đồ ăn – thức uống – gọi món(食物与点餐)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
菜单 | càidān | Thực đơn | 请给我一份中文和英文的菜单。 |
点菜 | diǎn cài | Gọi món | 我们还没决定好,能再给我们几分钟点菜吗? |
饮料 | yǐnliào | Đồ uống | 他不喝酒,只点了一杯无糖饮料。 |
主食 | zhǔshí | Món chính | 中国的主食多以米饭和面条为主。 |
小吃 | xiǎochī | Món ăn vặt | 这条街上有很多有名的地方小吃。 |
甜点 | tiándiǎn | Món tráng miệng | 饭后我们点了两个甜点,味道很好。 |
辣 | là | Cay | 你能吃辣吗?这道菜挺辣的。 |
咸 | xián | Mặn | 这汤有点太咸了,可以帮我换一碗吗? |
酸 | suān | Chua | 她喜欢吃酸的水果,比如柠檬和梅子。 |
餐厅 | cāntīng | Nhà hàng | 这家餐厅的环境优雅,服务也很周到。 |
外卖 | wàimài | Đồ ăn mang về | 最近太忙了,我几乎每天都叫外卖。 |
结账 | jiézhàng | Thanh toán | 服务员,麻烦帮我们结账。 |
买单 | mǎidān | Trả tiền (thường dùng khẩu ngữ) | 今天我请客,让我来买单吧。 |
上菜 | shàng cài | Dọn món ăn | 菜已经点好了,怎么还没上菜? |
菜系 | càixì | Hệ ẩm thực | 川菜是中国四大菜系之一,以麻辣著称。 |
素食 | sùshí | Ăn chay | 这家餐厅提供素食菜单,很适合我。 |
肉类 | ròulèi | Các loại thịt | 医生建议他减少肉类摄入,多吃蔬菜。 |
海鲜 | hǎixiān | Hải sản | 去海边当然要尝尝当地的新鲜海鲜。 |
口味 | kǒuwèi | Khẩu vị | 每个人的口味不同,菜单设计要多样化。 |
饱 | bǎo | No | 我吃得太饱了,甜点就不点了吧。 |
Chủ đề 5: Công việc – văn phòng – họp hành(工作与办公)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
办公室 | bàngōngshì | Văn phòng | 她每天早上八点准时到办公室开始工作。 |
同事 | tóngshì | Đồng nghiệp | 我和同事合作得非常默契。 |
上班 | shàngbān | Đi làm | 我平时早上九点上班,晚上六点下班。 |
加班 | jiābān | Tăng ca | 最近项目太多,我们经常需要加班。 |
会议 | huìyì | Cuộc họp | 部门会议将在明天下午三点召开。 |
报告 | bàogào | Báo cáo | 他正在准备下周的市场分析报告。 |
文件 | wénjiàn | Tài liệu | 请把这份文件打印三份给客户。 |
邮件 | yóujiàn | 你可以把资料发到我邮箱吗?我等你的邮件。 | |
项目 | xiàngmù | Dự án | 这个新项目对公司的发展非常重要。 |
主管 | zhǔguǎn | Quản lý, trưởng bộ phận | 如果有问题,可以直接找你的主管沟通。 |
职位 | zhíwèi | Chức vụ | 他申请了一个市场经理的职位。 |
简历 | jiǎnlì | Sơ yếu lý lịch | 请在面试前准备好中文和英文的简历。 |
面试 | miànshì | Phỏng vấn | 你知道如何在面试中表现得更自信吗? |
聘用 | pìnyòng | Tuyển dụng | 公司决定聘用他做新部门的负责人。 |
经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm | 她有多年与外国客户合作的工作经验。 |
效率 | xiàolǜ | Hiệu suất | 使用新的管理系统后,工作效率明显提高了。 |
会议室 | huìyìshì | Phòng họp | 请你下午两点到三号会议室开会。 |
任务 | rènwu | Nhiệm vụ | 每个员工都有明确的工作任务。 |
合同 | hétóng | Hợp đồng | 双方已经签署了合作合同。 |
升职 | shēngzhí | Thăng chức | 她因为表现出色而在年末升职了。 |
Chủ đề 6: Trường học – giáo viên – lớp học(学校与课堂)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
学校 | xuéxiào | Trường học | 这所学校的教学质量在全市名列前茅。 |
教师 | jiàoshī | Giáo viên | 教师的责任不仅是传授知识,还要引导学生思考。 |
学生 | xuéshēng | Học sinh | 这个班的学生非常积极主动。 |
教室 | jiàoshì | Phòng học | 所有教室都配备了多媒体设备。 |
课程 | kèchéng | Môn học | 下学期我选了三门新的课程。 |
作业 | zuòyè | Bài tập về nhà | 老师要求我们周末完成所有作业。 |
考试 | kǎoshì | Kỳ thi | 这次期末考试的难度比上次高。 |
成绩 | chéngjì | Thành tích | 他这学期的学习成绩非常优秀。 |
班级 | bānjí | Lớp học | 我们班级有三十位同学。 |
校园 | xiàoyuán | Khuôn viên trường | 校园环境优美,有很多绿树和花草。 |
黑板 | hēibǎn | Bảng đen | 老师在黑板上写了今天的重点内容。 |
讲座 | jiǎngzuò | Buổi thuyết trình | 下周有一场关于人工智能的专题讲座。 |
笔记 | bǐjì | Ghi chép | 听课时记笔记可以帮助理解内容。 |
上课 | shàngkè | Lên lớp, vào tiết | 请在上课前关闭手机或调成静音。 |
下课 | xiàkè | Tan học | 老师一说“下课”,大家都松了一口气。 |
图书馆 | túshūguǎn | Thư viện | 你可以在图书馆里找到很多参考资料。 |
实验室 | shíyànshì | Phòng thí nghiệm | 我们下周将在实验室进行化学实验。 |
校长 | xiàozhǎng | Hiệu trưởng | 校长在开学典礼上发表了讲话。 |
学费 | xuéfèi | Học phí | 这所私立学校的学费比较高。 |
毕业 | bìyè | Tốt nghiệp | 他打算毕业后出国深造。 |
Chủ đề 7: Cảm xúc – trạng thái – hành vi(情绪、状态与行为)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
情绪 | qíngxù | Cảm xúc | 她最近情绪不太稳定,可能是工作压力太大了。 |
高兴 | gāoxìng | Vui vẻ | 听到你通过考试的消息,我真的很高兴。 |
生气 | shēngqì | Tức giận | 他因为被误会而非常生气。 |
难过 | nánguò | Buồn | 她看起来很难过,可能刚刚经历了什么事情。 |
紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng | 明天有面试,我现在有点紧张。 |
害怕 | hàipà | Sợ hãi | 小时候我特别害怕打雷。 |
兴奋 | xīngfèn | Hào hứng | 他兴奋地分享了旅行中的精彩瞬间。 |
冷静 | lěngjìng | Bình tĩnh | 面对突发情况,他始终保持冷静。 |
烦恼 | fánnǎo | Phiền não | 最近我在为工作和生活的平衡而烦恼。 |
孤单 | gūdān | Cô đơn | 在异国他乡,他常常感到孤单。 |
累 | lèi | Mệt | 工作了一整天,他感到非常累。 |
无聊 | wúliáo | Chán nản | 在家呆了一天,真的太无聊了。 |
幸福 | xìngfú | Hạnh phúc | 她觉得只要一家人平安健康,就是最大的幸福。 |
焦虑 | jiāolǜ | Lo lắng | 临近考试,很多学生感到焦虑。 |
自信 | zìxìn | Tự tin | 她在演讲中表现得非常自信。 |
放松 | fàngsōng | Thư giãn | 周末我喜欢听音乐来放松自己。 |
感动 | gǎndòng | Cảm động | 这部电影让我感动得流泪了。 |
羡慕 | xiànmù | Ghen tị (tích cực) | 我很羡慕他能自由地去旅行。 |
怀疑 | huáiyí | Nghi ngờ | 我开始怀疑他是不是真的了解情况。 |
信任 | xìnrèn | Tin tưởng | 建立彼此的信任是维持关系的关键。 |
Chủ đề 8: Du lịch – khách sạn – sân bay(旅游、酒店与机场)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
旅行 | lǚxíng | Du lịch | 我打算暑假去中国旅行两个星期。 |
景点 | jǐngdiǎn | Danh lam thắng cảnh | 故宫是北京最著名的旅游景点之一。 |
路线 | lùxiàn | Tuyến đường, lộ trình | 这条旅游路线包括山、水和古镇。 |
导游 | dǎoyóu | Hướng dẫn viên | 导游会在车上为大家介绍历史背景。 |
护照 | hùzhào | Hộ chiếu | 出国前一定要检查护照是否过期。 |
签证 | qiānzhèng | Visa | 申请签证需要准备哪些材料? |
机票 | jīpiào | Vé máy bay | 我在网上订了一张打折机票。 |
登机口 | dēngjīkǒu | Cổng lên máy bay | 请在起飞前30分钟到登机口等候。 |
登机牌 | dēngjīpái | Thẻ lên máy bay | 您好,请出示登机牌和身份证件。 |
行李 | xínglǐ | Hành lý | 我们的行李太多了,超重了两公斤。 |
托运 | tuōyùn | Ký gửi hành lý | 请问我可以托运两件行李吗? |
酒店 | jiǔdiàn | Khách sạn | 这家酒店服务周到,地理位置也很好。 |
预订 | yùdìng | Đặt trước | 我提前在网上预订了两晚的房间。 |
前台 | qiántái | Quầy lễ tân | 到达酒店后,请先去前台办理入住手续。 |
房卡 | fángkǎ | Thẻ phòng | 请妥善保管好房卡,退房时需交回。 |
退房 | tuìfáng | Trả phòng | 明天中午12点前要退房。 |
双人间 | shuāngrénjiān | Phòng đôi | 我们需要预订一个带浴室的双人间。 |
景色 | jǐngsè | Phong cảnh | 这里的自然景色非常迷人。 |
拍照 | pāizhào | Chụp ảnh | 很多游客喜欢在古城门前拍照。 |
纪念品 | jìniànpǐn | Quà lưu niệm | 他给家人买了很多有特色的纪念品。 |
Chủ đề 9: Mạng xã hội – điện thoại – công nghệ(社交媒体、手机与科技)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
社交媒体 | shèjiāo méitǐ | Mạng xã hội | 社交媒体已经成为人们日常沟通的重要工具。 |
手机 | shǒujī | Điện thoại di động | 他每天使用手机超过五个小时。 |
微信 | Wēixìn | 在中国,微信是最常用的通讯工具之一。 | |
视频 | shìpín | Video | 我刚上传了一个旅游视频到平台上。 |
上传 | shàngchuán | Tải lên | 请把照片上传到共享文件夹里。 |
下载 | xiàzài | Tải xuống | 你可以在官网上免费下载这个软件。 |
应用程序 | yìngyòng chéngxù | Ứng dụng (App) | 这款应用程序可以帮助你练习口语。 |
网络 | wǎngluò | Mạng internet | 如果没有网络,我几乎无法工作。 |
无线网 | wúxiànwǎng | Wifi | 咖啡店里提供免费的无线网。 |
通知 | tōngzhī | Thông báo | 每次有新消息,我都会收到手机通知。 |
屏幕 | píngmù | Màn hình | 看手机屏幕太久会对眼睛有影响。 |
电池 | diànchí | Pin | 我的手机电池用得很快,需要充电宝。 |
信息 | xìnxī | Tin nhắn, thông tin | 他刚给我发了一条重要的信息。 |
密码 | mìmǎ | Mật khẩu | 为了安全,建议定期更换登录密码。 |
登录 | dēnglù | Đăng nhập | 输入用户名和密码后即可登录系统。 |
科技 | kējì | Khoa học công nghệ | 现代科技改变了我们的生活方式。 |
人工智能 | réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo | 人工智能在教育领域的应用越来越广泛。 |
云端 | yún duān | Đám mây (cloud) | 文件已经保存在云端,可以随时查看。 |
蓝牙 | lányá | Bluetooth | 请开启蓝牙以连接耳机。 |
数据 | shùjù | Dữ liệu | 你可以通过这个应用来分析数据趋势。 |
Chủ đề 10: Mua sắm – mặc cả – siêu thị(购物、砍价与超市)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
购物 | gòuwù | Mua sắm | 周末我打算和朋友一起去商场购物。 |
超市 | chāoshì | Siêu thị | 这家超市24小时营业,非常方便。 |
商店 | shāngdiàn | Cửa hàng | 那家服装商店的款式很新潮。 |
商品 | shāngpǐn | Hàng hóa | 这些商品正在打折,可以多买一点。 |
价格 | jiàgé | Giá cả | 你能告诉我这件衣服的价格吗? |
便宜 | piányi | Rẻ | 这双鞋又舒服又便宜,值得买。 |
贵 | guì | Đắt | 虽然有点贵,但质量很好。 |
试穿 | shìchuān | Thử đồ | 我可以试穿这条裤子吗? |
退货 | tuìhuò | Trả hàng | 如果不合适,可以在七天内退货。 |
换货 | huànhuò | Đổi hàng | 尺码不对,我想换一件大的。 |
收银台 | shōuyíntái | Quầy thanh toán | 请到收银台排队付款。 |
打折 | dǎzhé | Giảm giá | 今天所有商品打八折,机会难得! |
优惠 | yōuhuì | Khuyến mãi | 用会员卡可以享受更多优惠。 |
现金 | xiànjīn | Tiền mặt | 你是用现金还是刷卡? |
刷卡 | shuākǎ | Quẹt thẻ | 我忘带现金了,可以刷卡吗? |
营业员 | yíngyèyuán | Nhân viên bán hàng | 营业员很热情,主动帮我找了尺码。 |
顾客 | gùkè | Khách hàng | 这家店的顾客评价非常高。 |
尺码 | chǐmǎ | Kích cỡ | 请问这件衣服有小一号的尺码吗? |
购物袋 | gòuwùdài | Túi mua hàng | 为了环保,请自备购物袋。 |
砍价 | kǎnjià | Mặc cả | 在夜市买东西,一定要学会砍价。 |
Chủ đề 11: Văn hóa – Truyền thông(文化与传媒)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
文化 | wénhuà | Văn hóa | 每个国家都有自己独特的文化传统。 |
传统 | chuántǒng | Truyền thống | 端午节是中国的传统节日之一。 |
节日 | jiérì | Lễ hội | 春节是中国人一年中最重要的节日。 |
表演 | biǎoyǎn | Biểu diễn | 那场舞狮表演吸引了大量游客。 |
艺术 | yìshù | Nghệ thuật | 他对现代艺术很感兴趣。 |
习俗 | xísú | Tập tục | 他们结婚时遵循了很多地方习俗。 |
历史 | lìshǐ | Lịch sử | 这座城市有几百年的历史。 |
宗教 | zōngjiào | Tôn giáo | 这本书讲述了多个宗教的起源与发展。 |
博物馆 | bówùguǎn | Bảo tàng | 这个博物馆展出了很多古代文物。 |
媒体 | méitǐ | Truyền thông | 社交媒体正在改变人们获取信息的方式。 |
新闻 | xīnwén | Tin tức | 我每天早上都会看新闻了解国内外大事。 |
记者 | jìzhě | Phóng viên | 那位记者正在现场采访。 |
报纸 | bàozhǐ | Báo giấy | 现在很多人已经不看报纸了。 |
广播 | guǎngbò | Phát thanh | 他正在听早间新闻广播。 |
节目 | jiémù | Chương trình (TV/Radio) | 这档综艺节目在年轻人中很受欢迎。 |
网络文化 | wǎngluò wénhuà | Văn hóa mạng | 网络文化对青少年影响越来越大。 |
影响力 | yǐngxiǎnglì | Sức ảnh hưởng | 他在社交平台上的影响力很大。 |
宣传 | xuānchuán | Tuyên truyền | 政府加强了对文化遗产保护的宣传。 |
观众 | guānzhòng | Khán giả | 演出结束后,观众热烈鼓掌。 |
内容 | nèiróng | Nội dung | 这个节目内容丰富、信息量大。 |
Chủ đề 12: Chính trị – Kinh tế – Giáo dục(政治、经济与教育)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
政府 | zhèngfǔ | Chính phủ | 政府正在制定新的环保政策。 |
政策 | zhèngcè | Chính sách | 教育政策对国家未来发展至关重要。 |
经济 | jīngjì | Kinh tế | 当前全球经济形势复杂多变。 |
金融 | jīnróng | Tài chính | 他在一家大型金融机构工作。 |
投资 | tóuzī | Đầu tư | 很多外国公司在中国投资设厂。 |
市场 | shìchǎng | Thị trường | 中国是一个巨大的消费市场。 |
通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | Lạm phát | 通货膨胀导致物价上涨。 |
教育 | jiàoyù | Giáo dục | 教育资源应更加公平地分配。 |
学历 | xuélì | Bằng cấp | 他拥有硕士学历和多年教学经验。 |
高等教育 | gāoděng jiàoyù | Giáo dục đại học | 高等教育对国家竞争力影响深远。 |
义务教育 | yìwù jiàoyù | Giáo dục bắt buộc | 国家已全面实现九年义务教育。 |
贫富差距 | pínfù chājù | Khoảng cách giàu nghèo | 贫富差距问题值得社会关注。 |
税收 | shuìshōu | Thuế | 政府通过税收调节收入分配。 |
政治 | zhèngzhì | Chính trị | 年轻人对政治问题越来越关注。 |
选举 | xuǎnjǔ | Bầu cử | 各地正在进行市长选举活动。 |
公共服务 | gōnggòng fúwù | Dịch vụ công | 公共服务质量直接影响民众生活。 |
法律 | fǎlǜ | Luật pháp | 每个公民都有义务遵守国家法律。 |
就业 | jiùyè | Việc làm | 当前大学毕业生面临较大就业压力。 |
创业 | chuàngyè | Khởi nghiệp | 政府鼓励大学生自主创业。 |
预算 | yùsuàn | Ngân sách | 教育部门今年的预算有所增加。 |
Chủ đề 13: Xu hướng toàn cầu(全球趋势)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
全球化 | quánqiúhuà | Toàn cầu hóa | 全球化促进了各国之间的交流与合作。 |
发展中国家 | fāzhǎn zhōng guójiā | Quốc gia đang phát triển | 很多发展中国家面临经济转型的挑战。 |
环境保护 | huánjìng bǎohù | Bảo vệ môi trường | 环境保护是全球关注的重大议题。 |
可持续发展 | kě chíxù fāzhǎn | Phát triển bền vững | 企业需要考虑可持续发展的长期影响。 |
气候变化 | qìhòu biànhuà | Biến đổi khí hậu | 气候变化对农业生产造成了严重影响。 |
疫情 | yìqíng | Dịch bệnh | 疫情期间,很多国家加强了边境管理。 |
经济危机 | jīngjì wēijī | Khủng hoảng kinh tế | 上次全球经济危机对就业影响很大。 |
网络安全 | wǎngluò ānquán | An ninh mạng | 网络安全已成为国家安全的重要组成。 |
人工智能 | réngōng zhìnéng | Trí tuệ nhân tạo | 人工智能正改变我们的工作方式。 |
数字化 | shùzìhuà | Số hóa | 教育的数字化趋势越来越明显。 |
大数据 | dàshùjù | Dữ liệu lớn | 企业利用大数据分析顾客行为。 |
能源危机 | néngyuán wēijī | Khủng hoảng năng lượng | 世界正面临潜在的能源危机。 |
可再生能源 | kě zàishēng néngyuán | Năng lượng tái tạo | 风能和太阳能是主要的可再生能源。 |
公共卫生 | gōnggòng wèishēng | Y tế công cộng | 公共卫生体系的完善对国家很关键。 |
全球合作 | quánqiú hézuò | Hợp tác toàn cầu | 面对危机,全球合作比以往更重要。 |
科技创新 | kējì chuàngxīn | Đổi mới công nghệ | 科技创新是推动社会进步的动力。 |
气候协议 | qìhòu xiéyì | Thỏa thuận khí hậu | 各国签署了新的气候协议以减少碳排放。 |
贫困问题 | pínkùn wèntí | Vấn đề nghèo đói | 消除贫困仍然是全球的共同目标。 |
公平贸易 | gōngpíng màoyì | Thương mại công bằng | 公平贸易有助于保护弱势经济体。 |
生态系统 | shēngtài xìtǒng | Hệ sinh thái | 工业污染正在破坏自然生态系统。 |
Chủ đề 14: Cuộc sống đô thị(城市生活)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
城市 | chéngshì | Thành phố | 他从小在大城市长大,习惯了快节奏的生活。 |
交通 | jiāotōng | Giao thông | 城市交通高峰期常常堵车。 |
地铁 | dìtiě | Tàu điện ngầm | 北京的地铁网络非常发达。 |
公寓 | gōngyù | Căn hộ | 她在市中心租了一间小公寓。 |
房租 | fángzū | Tiền thuê nhà | 城里的房租越来越高,年轻人压力大。 |
生活成本 | shēnghuó chéngběn | Chi phí sinh hoạt | 城市生活成本比农村高很多。 |
噪音 | zàoyīn | Tiếng ồn | 住在马路边的噪音非常大。 |
空气污染 | kōngqì wūrǎn | Ô nhiễm không khí | 空气污染严重影响了居民健康。 |
快节奏 | kuài jiézòu | Nhịp sống nhanh | 城市人习惯了快节奏和高效率。 |
夜生活 | yèshēnghuó | Cuộc sống về đêm | 这座城市的夜生活非常丰富多彩。 |
便利 | biànlì | Tiện lợi | 城市生活虽然忙碌,但非常便利。 |
小区 | xiǎoqū | Khu dân cư | 我们小区有健身房和超市,非常方便。 |
绿化 | lǜhuà | Cây xanh đô thị | 市政府正在加强城市绿化建设。 |
公共交通 | gōnggòng jiāotōng | Giao thông công cộng | 公共交通的改善减少了私家车使用。 |
城市规划 | chéngshì guīhuà | Quy hoạch đô thị | 城市规划影响着未来几十年的发展。 |
高楼大厦 | gāolóu dàshà | Cao ốc | 市中心到处都是高楼大厦。 |
商圈 | shāngquān | Khu thương mại | 这个商圈聚集了许多购物中心。 |
社区服务 | shèqū fúwù | Dịch vụ cộng đồng | 小区配备了完善的社区服务设施。 |
拥堵 | yōngdǔ | Tắc nghẽn | 每到上下班时间,主要道路非常拥堵。 |
城市病 | chéngshì bìng | Vấn nạn đô thị | 环境污染和交通拥堵是常见的城市病。 |
Chủ đề 15: Văn nghị luận(议论文表达)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
观点 | guāndiǎn | Quan điểm | 我的观点是应加强环保教育。 |
论点 | lùndiǎn | Luận điểm | 这篇文章的主要论点非常有说服力。 |
理由 | lǐyóu | Lý do | 他提出了三个支持观点的理由。 |
证据 | zhèngjù | Bằng chứng | 缺乏有力的证据会削弱论点。 |
举例 | jǔlì | Nêu ví dụ | 他通过举例来说明自己的看法。 |
对比 | duìbǐ | So sánh | 文章采用了对比手法增强说服力。 |
总结 | zǒngjié | Tổng kết | 最后,他对全文进行了简要总结。 |
过渡 | guòdù | Chuyển ý | 使用合适的过渡词使文章更流畅。 |
反驳 | fǎnbó | Phản bác | 她反驳了对方的观点,提出了新看法。 |
支持 | zhīchí | Ủng hộ | 多数人支持政府的新政策。 |
争议 | zhēngyì | Tranh cãi | 这一话题引起了社会广泛争议。 |
中立 | zhōnglì | Trung lập | 他在这场辩论中保持中立立场。 |
表达 | biǎodá | Biểu đạt | 用恰当的语言表达自己的意见很重要。 |
分析 | fēnxī | Phân tích | 作者深入分析了这个问题的根源。 |
结构 | jiégòu | Cấu trúc | 一篇好文章需要清晰的结构。 |
引言 | yǐnyán | Mở bài | 引言部分简洁明了,引人入胜。 |
正文 | zhèngwén | Thân bài | 正文中详细展开了论点和理由。 |
结论 | jiélùn | Kết luận | 结论部分总结了全文核心思想。 |
立场 | lìchǎng | Lập trường | 他坚持自己的立场,没有动摇。 |
说服力 | shuōfúlì | Sức thuyết phục | 清晰的逻辑能增强文章的说服力。 |
Chủ đề 16: Hoạt động giải trí & sở thích cá nhân (休闲活动与个人爱好)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ câu |
唱歌 | chànggē | hát | 每次参加聚会,她都会主动唱歌,气氛立刻热闹起来。 |
跳舞 | tiàowǔ | nhảy múa | 我妈妈喜欢跳舞,每周都去上拉丁舞课。 |
摄影 | shèyǐng | nhiếp ảnh | 摄影让我学会了从不同角度看世界。 |
画画 | huàhuà | vẽ tranh | 他从小就喜欢画画,现在已经是一位插画师了。 |
阅读 | yuèdú | đọc sách | 阅读小说可以提升语言表达和思维能力。 |
写作 | xiězuò | viết lách | 她热爱写作,梦想成为一名作家。 |
弹钢琴 | tán gāngqín | chơi piano | 弹钢琴不仅培养耐心,还能陶冶情操。 |
玩游戏 | wán yóuxì | chơi game | 他喜欢下班后玩游戏来放松自己。 |
听音乐 | tīng yīnyuè | nghe nhạc | 下雨天最适合听音乐和喝热茶。 |
游泳 | yóuyǒng | bơi lội | 夏天我们经常去游泳池游泳,既凉快又锻炼身体。 |
跑步 | pǎobù | chạy bộ | 他每天早上六点起床跑步,已经坚持了两年。 |
健身 | jiànshēn | tập gym | 健身不仅可以减肥,还能增强体质。 |
烘焙 | hōngbèi | làm bánh | 周末我喜欢在家烘焙蛋糕,分享给朋友吃。 |
旅游 | lǚyóu | du lịch | 她最大的梦想是环游世界,体验不同文化。 |
钓鱼 | diàoyú | câu cá | 钓鱼是他最喜欢的周末活动之一。 |
看电影 | kàn diànyǐng | xem phim | 看电影可以放松心情,也能学到新知识。 |
看书 | kànshū | đọc sách | 她每天晚上都会静静地看书一个小时。 |
玩乐器 | wán yuèqì | chơi nhạc cụ | 学会玩乐器对孩子的专注力有很大帮助。 |
攀岩 | pānyán | leo núi nhân tạo | 攀岩是一项刺激又锻炼身体的运动。 |
手工艺 | shǒugōngyì | làm thủ công (DIY) | 她喜欢制作手工艺品,特别是手工饰品和明信片。 |
Chủ đề 17: Tình yêu & hẹn hò (爱情与约会)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
表白 | biǎobái | tỏ tình | 他终于鼓起勇气向她表白了。 |
约会 | yuēhuì | hẹn hò | 我们周末有个浪漫的约会。 |
心动 | xīndòng | rung động | 第一次见到她,我就心动了。 |
暗恋 | ànliàn | yêu thầm | 他暗恋了她三年都没说出口。 |
吻 | wěn | hôn | 电影里的那一吻很感人。 |
拥抱 | yōngbào | ôm | 分别前他们深情地拥抱了一下。 |
情侣 | qínglǚ | cặp đôi | 公园里有很多散步的情侣。 |
分手 | fēnshǒu | chia tay | 他们因为性格不合而分手了。 |
暖男 | nuǎnnán | chàng trai ấm áp | 他是个典型的暖男,总是体贴入微。 |
吃醋 | chīcù | ghen tuông | 她看到他和别人聊天就会吃醋。 |
真心 | zhēnxīn | chân thành | 我希望你能看到我的真心。 |
依赖 | yīlài | phụ thuộc | 爱情中不能太依赖对方。 |
安全感 | ānquángǎn | cảm giác an toàn | 他总是给我满满的安全感。 |
缘分 | yuánfèn | duyên phận | 我相信我们之间有缘分。 |
暖心 | nuǎnxīn | ấm lòng | 他的一句话让我觉得很暖心。 |
相亲 | xiāngqīn | xem mắt | 奶奶安排我去参加相亲。 |
甜蜜 | tiánmì | ngọt ngào | 他们的爱情故事很甜蜜。 |
默契 | mòqì | ăn ý | 他们配合得非常默契。 |
约定 | yuēdìng | lời hứa | 我们有一个永不改变的约定。 |
爱慕 | àimù | ngưỡng mộ yêu mến | 她对他充满了爱慕之情。 |
Chủ đề 18: Phim ảnh & truyền hình (电影与电视)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
电影 | diànyǐng | phim điện ảnh | 这部电影让我感动得流泪了。 |
电视剧 | diànshìjù | phim truyền hình | 她每天都追那部热播电视剧。 |
主角 | zhǔjué | nhân vật chính | 主角的演技非常自然。 |
配角 | pèijué | vai phụ | 配角的表现也很出色。 |
导演 | dǎoyǎn | đạo diễn | 这位导演的作品一贯高质量。 |
演员 | yǎnyuán | diễn viên | 她是我最喜欢的女演员。 |
剧情 | jùqíng | tình tiết | 这部电影的剧情很紧凑。 |
剧本 | jùběn | kịch bản | 编剧用了半年写出这个剧本。 |
拍摄 | pāishè | quay phim | 这部戏是在云南拍摄的。 |
剧照 | jùzhào | ảnh phim | 网友分享了很多精彩剧照。 |
上映 | shàngyìng | công chiếu | 这部影片下周五上映。 |
热门 | rèmén | nổi tiếng | 最近最热门的电影是哪部? |
特效 | tèxiào | hiệu ứng đặc biệt | 这部科幻片的特效太震撼了。 |
原声 | yuánshēng | giọng gốc | 我喜欢看电影的原声音轨版本。 |
配音 | pèiyīn | lồng tiếng | 有些观众更喜欢配音版本。 |
动作片 | dòngzuòpiàn | phim hành động | 他喜欢看刺激的动作片。 |
爱情片 | àiqíngpiàn | phim tình cảm | 情人节最适合看爱情片了。 |
喜剧片 | xǐjùpiàn | phim hài | 这是一部轻松搞笑的喜剧片。 |
纪录片 | jìlùpiàn | phim tài liệu | 我最近在看一部自然纪录片。 |
票房 | piàofáng | doanh thu phòng vé | 这部大片的票房突破了十亿。 |
Chủ đề 19: Bảo vệ môi trường & sống xanh (环保与绿色生活)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
环保 | huánbǎo | bảo vệ môi trường | 我们应该养成环保的生活习惯。 |
回收 | huíshōu | tái chế | 请把塑料瓶放入回收箱。 |
垃圾分类 | lājī fēnlèi | phân loại rác | 垃圾分类已成为城市的新标准。 |
节能 | jiénéng | tiết kiệm năng lượng | 节能灯可以减少用电量。 |
减碳 | jiǎntàn | giảm khí thải CO2 | 骑自行车是一种减碳的方式。 |
绿色出行 | lǜsè chūxíng | di chuyển xanh | 绿色出行对健康和环境都有好处。 |
无塑生活 | wúsù shēnghuó | sống không nhựa | 他们尝试过无塑生活一整年。 |
再利用 | zàilìyòng | tái sử dụng | 这些纸盒可以再利用。 |
污染 | wūrǎn | ô nhiễm | 工业排放造成了严重的水污染。 |
空气质量 | kōngqì zhìliàng | chất lượng không khí | 今天的空气质量不错,适合出门。 |
森林保护 | sēnlín bǎohù | bảo vệ rừng | 森林保护对生态系统很重要。 |
海洋垃圾 | hǎiyáng lājī | rác thải đại dương | 海洋垃圾对海洋生物构成威胁。 |
地球日 | dìqiú rì | Ngày Trái Đất | 学校组织了地球日环保活动。 |
可持续发展 | kěchíxù fāzhǎn | phát triển bền vững | 绿色经济强调可持续发展。 |
环保袋 | huánbǎo dài | túi bảo vệ môi trường | 超市鼓励使用环保袋购物。 |
清洁能源 | qīngjié néngyuán | năng lượng sạch | 太阳能是一种重要的清洁能源。 |
降低排放 | jiàngdī páifàng | giảm khí thải | 政府正在推动降低工业排放。 |
植树 | zhíshù | trồng cây | 每年春天我们都去植树造林。 |
节水 | jiéshuǐ | tiết kiệm nước | 冲澡时应该注意节水。 |
地球村 | dìqiúcūn | làng toàn cầu | 我们都是地球村的一份子。 |
Chủ đề 20: Sức khỏe tinh thần (心理健康)
Từ vựng | Pinyin | Nghĩa | Ví dụ |
心理健康 | xīnlǐ jiànkāng | sức khỏe tâm lý | 心理健康同样重要如身体健康。 |
焦虑 | jiāolǜ | lo âu | 他因考试压力而感到焦虑。 |
压力 | yālì | áp lực | 如何有效管理生活压力? |
情绪 | qíngxù | cảm xúc | 情绪稳定有助于工作效率。 |
自律 | zìlǜ | tự giác | 自律是成功的重要因素。 |
冥想 | míngxiǎng | thiền định | 每天冥想十分钟可以减压。 |
成长 | chéngzhǎng | trưởng thành | 每次失败都是一种成长。 |
内心 | nèixīn | nội tâm | 了解自己的内心需求很重要。 |
自我反思 | zìwǒ fǎnsī | tự nhìn nhận | 她每天晚上都会自我反思。 |
情绪管理 | qíngxù guǎnlǐ | quản lý cảm xúc | 学会情绪管理能改善人际关系。 |
心灵鸡汤 | xīnlíng jītāng | “súp gà tâm hồn” | 这本书充满了心灵鸡汤式语录。 |
自信 | zìxìn | tự tin | 自信让她在人群中闪耀。 |
价值观 | jiàzhíguān | giá trị sống | 我们的行为受到价值观影响。 |
目标 | mùbiāo | mục tiêu | 没有目标的人容易迷失方向。 |
坚持 | jiānchí | kiên trì | 坚持运动让他变得更强壮。 |
放松 | fàngsōng | thư giãn | 周末我们一起去放松一下吧。 |
治愈系 | zhìyùxì | chữa lành | 这部电影是典型的治愈系作品。 |
自我接纳 | zìwǒ jiēnà | chấp nhận bản thân | 自我接纳是一种智慧的体现。 |
设界限 | shè jièxiàn | thiết lập ranh giới | 学会设界限能保护自己的心理健康。 |
安宁 | ānníng | bình an | 她追求一种内心的安宁与自在。 |
Mẹo ghi nhớ từ vựng theo chủ đề hiệu quả
Việc ghi nhớ từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn học nhanh hơn mà còn duy trì được trí nhớ dài hạn nhờ tính kết nối ngữ nghĩa giữa các từ. Dưới đây là một số phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả, đặc biệt phù hợp với người học tiếng Trung ở trình độ từ sơ cấp đến trung cấp.
Tạo sơ đồ tư duy (mind map) theo chủ đề
Phương pháp sơ đồ tư duy là công cụ tuyệt vời để hệ thống hóa từ vựng. Hãy bắt đầu bằng cách đặt tên chủ đề ở trung tâm (ví dụ: “Đồ ăn – Gọi món”), sau đó vẽ nhánh con với các nhóm từ khóa: món chính, đồ uống, gia vị, tính từ miêu tả khẩu vị,… Để tăng khả năng ghi nhớ, bạn nên sử dụng hình ảnh minh họa đơn giản, biểu tượng cảm xúc, hoặc mã màu riêng cho từng nhánh (ví dụ: màu đỏ cho tính từ, màu xanh cho danh từ).
Học theo ngữ cảnh – không học rời rạc từng từ
Thay vì học từng từ đơn lẻ như “吃 (chī – ăn)” hay “饭 (fàn – cơm)”, hãy học trong cụm hoặc câu mẫu: “我正在吃午饭 (Tôi đang ăn trưa)”. Khi từ vựng được gắn với ngữ cảnh, não bộ dễ hình dung và ghi nhớ hơn. Đồng thời, việc này còn giúp bạn hiểu cấu trúc câu, ngữ pháp và cách dùng từ tự nhiên hơn – điều rất cần thiết trong phần thi HSKK hoặc giao tiếp thực tế.
Dùng flashcard phân loại theo chủ đề
Các công cụ flashcard như Anki, Quizlet, hay Hack Chinese cho phép bạn tạo bộ từ vựng riêng biệt theo từng chủ đề. Ưu điểm của flashcard điện tử là hỗ trợ tính năng lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn đúng thời điểm khi từ vựng sắp “quên”. Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy kết hợp thẻ từ – nghĩa – pinyin – câu mẫu, thậm chí có thể thêm giọng đọc hoặc hình ảnh minh họa.
Viết nhật ký chủ đề hoặc đoạn hội thoại ngắn
Một cách học chủ động và sáng tạo là viết 5 câu mỗi ngày xoay quanh một chủ đề từ vựng cụ thể. Ví dụ, khi học về chủ đề “Cảm xúc – Tính cách”, bạn có thể viết:
“今天我很紧张,因为要参加重要的面试。”
(Hôm nay tôi rất căng thẳng vì có buổi phỏng vấn quan trọng.)
Việc luyện viết không chỉ giúp khắc sâu từ vựng mà còn tăng khả năng sử dụng ngữ pháp và cấu trúc câu linh hoạt.
Học từ vựng theo chủ đề có giúp thi HSK dễ dàng hơn không?
Kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì) là kỳ thi năng lực Hán ngữ quốc tế, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung của người học trong các ngữ cảnh thực tế. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tạo lợi thế rõ rệt khi bước vào phòng thi, đặc biệt trong các phần nghe – đọc – viết.
Cấu trúc đề thi HSK gắn chặt với chủ đề thực tiễn
Phân tích đề thi HSK từ cấp độ 1 đến 6, có thể thấy rõ rằng nội dung các bài thi đều xoay quanh các tình huống giao tiếp đời sống hàng ngày, môi trường học tập, công việc, y tế, du lịch, giáo dục, văn hóa xã hội,… Đây chính là những chủ đề quen thuộc mà người học có thể dễ dàng luyện tập trước bằng cách học từ vựng theo nhóm nghĩa.
Chẳng hạn, trong bài nghe HSK 3, bạn có thể bắt gặp các tình huống như hỏi đường, đặt vé máy bay, nói chuyện tại bệnh viện,… Tất cả đều có thể luyện trước thông qua các nhóm từ vựng chủ đề: “Giao thông – địa điểm”, “Du lịch – khách sạn”, “Sức khỏe – y tế”.
Lợi thế của việc học theo cụm chủ đề
Học từ vựng theo cụm chủ đề mang lại hai lợi ích quan trọng trong quá trình làm bài:
- Nhận diện nhanh từ khóa khi làm bài nghe – đọc: Khi đã quen với nhóm từ của một chủ đề, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra các từ khóa xuất hiện trong bài nghe. Ví dụ: Nếu bạn nghe thấy từ “医生 (bác sĩ)”, “感冒 (cảm cúm)”, bạn có thể suy đoán đây là một đoạn liên quan đến chủ đề sức khỏe, từ đó nhanh chóng xác định mục tiêu trả lời.
- Dễ đoán nghĩa của từ mới trong ngữ cảnh: Việc học theo nhóm nghĩa giúp não bộ dễ dàng thiết lập mối liên hệ giữa các từ. Khi gặp từ mới chưa học, nhưng xuất hiện cùng nhóm từ quen thuộc, bạn vẫn có khả năng đoán nghĩa tương đối chính xác dựa trên văn cảnh, đặc biệt là trong bài đọc dài của HSK 5–6.
Công cụ & tài liệu hỗ trợ học từ vựng theo chủ đề
Để việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đạt hiệu quả cao, ngoài phương pháp, người học cần có trong tay các công cụ và tài liệu hỗ trợ chuyên biệt. Việc lựa chọn đúng nguồn học phù hợp với mục tiêu và trình độ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng vào thực tế.
Sách học từ vựng theo chủ đề
Một số giáo trình kinh điển đã được thiết kế sẵn theo các tình huống giao tiếp, rất phù hợp để học từ vựng theo nhóm nghĩa:
- 301 Câu đàm thoại tiếng Hoa: Mỗi bài là một tình huống đời thường như chào hỏi, mua sắm, hỏi đường, giúp bạn tiếp cận từ vựng theo ngữ cảnh thực tế.
- Giáo trình Boya (Boya Chinese) và HSK Standard Course: Các bài học được tổ chức theo mức độ từ HSK 1–6, kèm theo bài đọc, đoạn hội thoại và danh sách từ vựng rõ ràng theo từng chủ đề học thuật, xã hội, kinh tế,…
Ứng dụng học từ vựng theo chủ đề
Công nghệ là trợ thủ đắc lực giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ. Một số ứng dụng nổi bật:
- Hack Chinese: App học từ vựng chuyên sâu, có phân loại từ vựng theo giáo trình, chủ đề, mục tiêu (HSK, du lịch, công việc), tích hợp lặp lại ngắt quãng (SRS).
- SuperChinese: Cung cấp bài học theo cấp độ CEFR + HSK, có tích hợp bài luyện nghe, đọc – rất phù hợp với người học độc lập.
- Du Chinese: Gồm các đoạn hội thoại ngắn theo chủ đề thực tế (mua sắm, đi xe buýt, phỏng vấn…), có phiên âm, dịch nghĩa và giọng đọc tự nhiên – cực kỳ hữu ích để học theo ngữ cảnh.
Trang web và tài liệu miễn phí
Ngoài sách và ứng dụng, bạn có thể tận dụng các công cụ miễn phí:
- Từ điển Hanzii, MDBG: Không chỉ tra nghĩa và pinyin, còn có ví dụ sử dụng từ trong câu, chức năng phân tích từ ghép theo thành phần, giúp ghi nhớ sâu sắc hơn.
- Các blog học tiếng Trung chuyên đề: Nhiều trang chia sẻ bài học từ vựng theo chủ đề như: “Từ vựng tiếng Trung về gia đình”, “30 từ về cảm xúc”, “Tiếng Trung công sở”… Bạn có thể lưu lại, tạo flashcard riêng, hoặc xây dựng bộ từ điển cá nhân.
Kết luận
Việc học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề không chỉ giúp tăng tốc độ ghi nhớ mà còn nâng cao khả năng phản xạ và ứng dụng thực tế trong giao tiếp, học thuật và thi cử. Khi được kết hợp cùng tài liệu và công cụ học tập phù hợp, phương pháp này trở thành nền tảng vững chắc cho người học chinh phục các cấp độ HSK và HSKK. Trong bối cảnh tiếng Trung hiện đại 2025 ngày càng mở rộng vai trò toàn cầu, việc trang bị vốn từ vựng đa dạng theo chủ đề là bước đi chiến lược để tiến xa hơn với ngôn ngữ này.