Tiếng Trung văn phòng: Từ giao tiếp công sở đến thăng tiến sự nghiệp

tiếng trung văn phòng pdf

Trong thời đại kết nối toàn cầu, làm việc với đối tác hay công ty có vốn đầu tư Trung Quốc đã trở nên phổ biến. Tuy nhiên, không ít người học rơi vào tình huống: nói tiếng Trung tốt nhưng vẫn lúng túng khi viết email, họp hành hay giao tiếp với cấp trên. Lý do nằm ở chỗ: môi trường công sở đòi hỏi một hệ ngôn ngữ chuyên biệt – đó chính là tiếng Trung văn phòng. Không chỉ cần từ vựng chuyên môn, bạn còn phải hiểu ngữ cảnh, sắc thái lịch sự và cách thể hiện chuyên nghiệp. Cùng tiengtrungbido khám phá hành trang ngôn ngữ để tự tin bước vào đời sống công sở Trung – Việt!

Tổng quan về tiếng Trung văn phòng

Tiếng Trung văn phòng là gì?

Tiếng Trung văn phòng là hệ ngôn ngữ được sử dụng trong môi trường công sở, hành chính và chuyên môn, nơi yêu cầu sự chính xác, lịch sự và chuyên nghiệp trong giao tiếp. Khác với tiếng Trung thông dụng thường dùng trong đời sống hàng ngày, tiếng Trung văn phòng tập trung vào các tình huống giao tiếp công việc như: viết email, gọi điện thoại, thuyết trình, họp hành, viết báo cáo, đàm phán với đối tác, và tương tác với cấp trên hay đồng nghiệp.

Về bản chất, đây là ngôn ngữ mang tính chức năng cao, phản ánh các chuẩn mực văn hóa doanh nghiệp Trung Hoa: tôn trọng thứ bậc, tính hệ thống trong xử lý thông tin, và sự tiết chế trong cách diễn đạt. Trong tiếng Trung văn phòng, người học không chỉ cần vốn từ vựng phong phú mà còn phải hiểu cách xây dựng câu nói trang trọng, sử dụng từ nối hợp lý và thể hiện đúng sắc thái theo từng ngữ cảnh.

Ví dụ, khi nói “Tôi biết rồi” trong tiếng Trung thường ngày, bạn có thể nói đơn giản là “我知道了 (wǒ zhīdào le)”. Nhưng trong văn phòng, để thể hiện sự chuyên nghiệp, bạn sẽ dùng “好的,我会尽快处理 (hǎo de, wǒ huì jǐnkuài chǔlǐ)” – “Vâng, tôi sẽ xử lý nhanh nhất có thể”. Câu nói này không chỉ thể hiện thái độ tích cực mà còn mang tính cam kết công việc rõ ràng.

Khác biệt giữa tiếng Trung thông dụng và tiếng Trung văn phòng

từ vựng tiếng trung văn phòng

Việc nhận diện sự khác biệt giữa tiếng Trung thường ngày và tiếng Trung văn phòng là bước quan trọng để người học định hướng đúng cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường chuyên nghiệp. Dưới đây là bảng so sánh giúp làm rõ điều này:

Tiêu chí Tiếng Trung thông dụng Tiếng Trung văn phòng
Ngôn ngữ Gần gũi, thân mật Trang trọng, mang tính chuyên môn
Cấu trúc Câu đơn giản, ngắn gọn Câu dài, có từ nối, nhấn mạnh logic
Từ vựng Mang tính sinh hoạt hàng ngày Từ hành chính, kinh tế, quản lý, báo cáo

Ngôn ngữ và phong cách giao tiếp

Tiếng Trung thông dụng thường được xây dựng với ngôn từ trực tiếp, đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với những tình huống đời sống như đi chợ, gọi món, gặp gỡ bạn bè… Trong khi đó, tiếng Trung văn phòng đòi hỏi phong cách nói gián tiếp hơn, dùng từ lịch sự hơn để tránh làm mất lòng người đối diện, đồng thời thể hiện rõ vai trò và trách nhiệm trong công việc.

Ví dụ:

  • Thông dụng: 你给我发一下吧。(Bạn gửi cho tôi đi.)

  • Văn phòng: 麻烦您发送一下相关资料。(Làm phiền anh/chị gửi giúp tài liệu liên quan.)

Cấu trúc câu

Trong môi trường công việc, câu văn cần rõ ràng về mặt logic, tránh mơ hồ và thường dùng nhiều từ nối như: 首先 (trước tiên), 接下来 (tiếp theo), 因此 (vì vậy), 为了 (để), 此外 (ngoài ra)… để đảm bảo mạch lạc trong trình bày. Điều này rất quan trọng khi viết email báo cáo, trình bày kế hoạch hay đưa ra đề xuất.

Ví dụ:

  • Câu thường ngày: 今天我们要开会。

  • Câu văn phòng: 根据上周会议的安排,今天下午三点我们将在会议室一召开部门例会。

Từ vựng

Khác với nhóm từ vựng xoay quanh chủ đề ăn uống, mua sắm, giải trí trong tiếng Trung thông dụng, tiếng Trung văn phòng tập trung vào các từ thuộc lĩnh vực tổ chức, quản trị, kinh doanh, nhân sự… Ví dụ như: 审核 (duyệt), 报销 (hoàn phí), 招聘 (tuyển dụng), 合同 (hợp đồng), 客户 (khách hàng), 项目 (dự án).

Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn hiểu tài liệu, thư từ hay nội dung các cuộc họp mà còn giúp bạn thể hiện bản thân rõ ràng, chính xác hơn trong mọi tình huống công việc.

Những tình huống giao tiếp thường gặp

Trong môi trường công sở, giao tiếp không chỉ là truyền đạt thông tin, mà còn là cách thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng và hiệu quả công việc. Dưới đây là ba tình huống phổ biến và thực tế nhất khi sử dụng tiếng Trung văn phòng.

Chào hỏi và giới thiệu trong môi trường công sở

Đặc điểm nổi bật:

  • Luôn sử dụng “您” thay vì “你” để thể hiện sự tôn trọng.

  • Ưu tiên gọi theo chức danh + họ, ví dụ: 王经理 (Giám đốc Vương), 李主任 (Chủ nhiệm Lý), thay vì gọi tên riêng.

  • Khi giới thiệu, nên kèm tên phòng ban, chức vụ để tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Hội thoại mẫu 1: Giới thiệu bản thân trong buổi gặp đầu tiên

A: 您好,我是越南市场部的张丽,很高兴认识您。
B: 张小姐,您好!我是王强,负责中国区业务,希望我们合作愉快。

Dịch:
A: Xin chào, tôi là Trương Lệ, phòng thị trường Việt Nam, rất vui được gặp anh.
B: Chào cô Trương! Tôi là Vương Cường, phụ trách khu vực Trung Quốc. Hy vọng chúng ta hợp tác vui vẻ.

Hội thoại mẫu 2: Giới thiệu trong một cuộc họp liên phòng ban

A: 各位好,我是新加入的人事部助理李明。今后请大家多关照。
B: 欢迎你李助理,希望我们配合愉快!
C: 欢迎加入公司,有问题随时找我们!

Dịch:
A: Chào mọi người, tôi là Lý Minh – trợ lý mới của phòng nhân sự. Rất mong được sự giúp đỡ từ mọi người.
B: Hoan nghênh anh Lý, hy vọng chúng ta hợp tác tốt!
C: Chào mừng gia nhập công ty, có gì cần cứ tìm chúng tôi nhé!

Hội thoại mẫu 3: Chào hỏi trong môi trường công sở giữa đồng nghiệp lần đầu gặp

A: 早上好,请问您是新来的设计师吗?
B: 是的,我叫林雨,刚从上海调过来。
A: 欢迎你加入越南团队,有空我们一起吃午饭吧。

Dịch:
A: Chào buổi sáng, bạn là nhà thiết kế mới đúng không?
B: Vâng, tôi là Lâm Vũ, vừa được điều từ Thượng Hải sang.
A: Hoan nghênh bạn gia nhập team Việt Nam, trưa rảnh thì cùng đi ăn nhé.

Cấu trúc thường dùng:

  • 您好,我是……的……(姓名),很高兴认识您。

  • 请多多指教。

  • 希望我们合作愉快。

Giao tiếp qua điện thoại

Đặc điểm nổi bật:

  • Mở đầu bằng xác nhận người nghe: “请问是王经理吗?”

  • Giới thiệu bản thân trước khi vào nội dung chính.

  • Luôn xin lỗi lịch sự khi cần gián đoạn, nhờ chuyển máy.

  • Kết thúc bằng lời cảm ơn và xác nhận lại nội dung.

Hội thoại mẫu 1: Gọi xác nhận cuộc họp

A: 喂,您好!请问是王经理吗?
B: 是的,您哪位?
A: 我是张丽,打电话确认一下明天的会议时间。
B: 好的,是下午两点,在总部三楼会议室。

Dịch:
A: Alo, xin chào! Đây có phải giám đốc Vương không ạ?
B: Vâng, ai đang gọi vậy?
A: Tôi là Trương Lệ, gọi để xác nhận thời gian cuộc họp ngày mai.
B: Vâng, 2 giờ chiều tại phòng họp tầng 3 trụ sở chính.

Hội thoại mẫu 2: Gọi nhờ chuyển máy

A: 喂,您好!请问可以帮我转接给财务部的李小姐吗?
B: 好的,请稍等……
A: 谢谢您。

Dịch:
A: Alo, xin chào! Phiền anh/chị chuyển máy giúp tôi đến cô Lý bên phòng tài chính được không?
B: Được ạ, xin chờ một chút…
A: Cảm ơn anh/chị nhiều.

Hội thoại mẫu 3: Gọi phản ánh sự cố giao hàng

A: 喂,您好。我是越南的张先生。我们昨天收到的货有一部分损坏了。
B: 非常抱歉,张先生。您能提供一下订单号吗?我们马上处理。
A: 订单号是VN2357,谢谢您。

Dịch:
A: Alo, xin chào. Tôi là ông Trương bên Việt Nam. Hàng giao hôm qua có một phần bị hỏng.
B: Xin lỗi ông Trương. Ông có thể cung cấp mã đơn hàng không? Chúng tôi sẽ xử lý ngay.
A: Mã đơn là VN2357, cảm ơn cô.

Cấu trúc thường dùng:

  • 喂,您好!请问是……吗?(Xin chào, cho hỏi có phải là… không?)

  • 我是……,来自……(Tôi là…, đến từ…)

  • 打电话是想……(Tôi gọi để…)

  • 麻烦您…… / 不好意思,打扰一下……

Hội họp – Giao tiếp trong cuộc họp

Đặc điểm nổi bật:

  • Cần dùng ngôn ngữ trang trọng, mạch lạc, và có tổ chức.

  • Khi muốn phát biểu: xin phép, dùng từ nối logic, tránh quá thẳng thắn.

  • Khi đồng tình: lịch sự thể hiện sự đồng ý.

  • Khi phản biện: cần dùng từ nhẹ nhàng, gợi mở để tránh gây mất lòng.

Hội thoại mẫu 1: Nêu ý kiến cá nhân

A: 我认为,如果我们想在第三季度提高销售额,必须增加线上广告投入。
B: 张主管说得很有道理,我也支持这个方向。

Dịch:

A: Tôi cho rằng nếu muốn tăng doanh số quý III, chúng ta cần tăng ngân sách quảng cáo online.
B: Giám đốc Trương nói rất có lý, tôi cũng ủng hộ hướng này.

Hội thoại mẫu 2: Bổ sung ý kiến người khác

A: 关于产品定价,我建议以市场平均价为参考。
B: 我想补充一点,目前我们的目标客户更关注品质,所以可以略高于平均价。

Dịch:
A: Về giá sản phẩm, tôi đề nghị lấy mức trung bình thị trường làm chuẩn.
B: Tôi muốn bổ sung thêm, khách hàng mục tiêu của chúng ta hiện rất chú trọng chất lượng, nên có thể đặt giá hơi cao hơn mặt bằng.

Hội thoại mẫu 3: Phản biện nhẹ nhàng, xây dựng

A: 我觉得我们可以减少库存,以降低成本。
B: 我理解张经理的意思,但从客户需求来看,库存不足可能会导致延迟发货,影响体验。

Dịch:
A: Tôi nghĩ chúng ta nên giảm tồn kho để tiết kiệm chi phí.
B: Tôi hiểu ý giám đốc Trương, nhưng từ góc độ khách hàng, nếu không đủ hàng tồn sẽ dễ gây trễ giao hàng và ảnh hưởng trải nghiệm.

Cấu trúc thường dùng:

  • 我认为……(Tôi cho rằng…)

  • 我想补充一点……(Tôi muốn bổ sung một chút…)

  • 我赞成……的意见。(Tôi đồng ý với ý kiến của…)

  • 请允许我说明一下……(Xin cho phép tôi trình bày…)

  • 有一点我想提出……(Tôi muốn nêu một điểm là…)

Tổng kết cấu trúc giao tiếng tiếng Trung văn phòng

Tình huống Cấu trúc thường dùng
Giới thiệu – chào hỏi 您好,我是……的……;请多多指教;希望合作愉快
Gọi điện thoại 请问是……吗?;打电话是想……;麻烦您……;不好意思,打扰一下
Họp – thảo luận 我认为……;我想补充一点……;请允许我说明一下……;我赞成……的意见

Viết email, tin nhắn chuyên nghiệp trong tiếng Trung văn phòng

tiếng trung văn phòng dễ học không

Cấu trúc chuẩn của email tiếng Trung văn phòng

Email trong môi trường công sở Trung – Việt thường mang phong cách trang trọng, súc tích và đúng cấu trúc. Một email chuyên nghiệp không chỉ thể hiện rõ nội dung, mà còn giúp người nhận dễ dàng xử lý và phản hồi thông tin.

Cấu trúc cơ bản gồm 5 phần:

  1. Tiêu đề (标题) – ngắn gọn, rõ ràng, phản ánh đúng nội dung:

    • 【请假申请】7月20日至7月21日

    • 【会议确认】7月15日中越项目例会

    • 【进度报告】第三季度营销项目汇报

  2. Lời chào (称呼) – trang trọng, phù hợp vai vế:

    • 尊敬的王经理: (Kính gửi Giám đốc Vương)

    • 张主任,您好!

  3. Nội dung chính (正文) – nêu rõ mục đích, thông tin cụ thể, cách trình bày theo đoạn.

  4. Kết luận (结束语) – lịch sự, thể hiện thái độ tích cực:

    • 如有任何问题,欢迎随时联系。

    • 感谢您的理解与支持。

  5. Ký tên (署名) – họ tên + chức danh + thông tin liên hệ (nếu cần):

    • 此致
      敬礼!
      张丽
      越南市场部

Từ vựng hữu ích thường dùng:

Từ vựng Pinyin Nghĩa
敬启者 jìngqǐzhě Kính gửi (câu mở đầu)
此致敬礼 cǐzhì jìnglǐ Trân trọng kính chào (cuối)
附件如下 fùjiàn rúxià Đính kèm như sau
回复 huífù Phản hồi
确认 quèrèn Xác nhận
请假 qǐngjià Xin nghỉ phép
项目进度 xiàngmù jìndù Tiến độ dự án

Mẫu email thông dụng

Mẫu 1: Email xin nghỉ phép

Tiêu đề: 【请假申请】7月20日至7月21日
Nội dung email:

尊敬的王经理:

由于家中有事需要处理,我计划请假两天(7月20日至7月21日)。请您审批。
假期期间的工作,我已提前与同事交接,确保不会影响项目进度。

如有需要,我将保持手机畅通,随时可联系。

此致
敬礼!

张丽
越南市场部

Dịch:

Kính gửi Giám đốc Vương,

Do gia đình có việc cần giải quyết, tôi xin phép được nghỉ hai ngày (từ 20/7 đến 21/7). Rất mong được anh phê duyệt.

Trong thời gian nghỉ, tôi đã bàn giao công việc với đồng nghiệp, đảm bảo không ảnh hưởng đến tiến độ dự án.
Nếu có vấn đề phát sinh, tôi luôn mở điện thoại để liên lạc.

Trân trọng kính chào,

Trương Lệ
Phòng Thị trường Việt Nam

Mẫu 2: Email xác nhận lịch họp

Tiêu đề: 【会议确认】7月15日中越项目例会
Nội dung email:

王经理,您好!

为确认会议安排,我在此确认:

  • 会议时间:7月15日(周一)下午2点

  • 地点:总部三楼会议室

  • 会议议题:第三季度营销策略

附件为会议议程草案,请您查阅。若有任何修改建议,欢迎回复。

此致
敬礼!

张丽
越南市场部

Dịch:

Giám đốc Vương kính mến,

Để xác nhận lại lịch họp, tôi xin gửi các thông tin như sau:

  • Thời gian: 14h chiều thứ Hai, ngày 15/7

  • Địa điểm: Phòng họp tầng 3 trụ sở chính

  • Nội dung: Chiến lược marketing quý III

Tôi có đính kèm bản dự thảo chương trình họp. Nếu có ý kiến điều chỉnh, mong anh phản hồi giúp.

Trân trọng kính chào,

Trương Lệ
Phòng Thị trường Việt Nam

Mẫu 3: Email báo cáo tiến độ

Tiêu đề: 【进度报告】第三季度营销项目汇报
Nội dung email:

李主任,您好!

以下是截至7月10日的项目进度报告:

  1. 市场调研已完成,报告正在整理中;

  2. 宣传材料设计完成70%,预计下周初完成;

  3. 合作方已确认初步合作意向,待签约。

附件包含详细数据及进度表,请您查收。

如需进一步说明,欢迎随时联系。

此致
敬礼!

张丽
越南市场部

Dịch:

Chủ nhiệm Lý kính mến,

Dưới đây là báo cáo tiến độ dự án marketing quý III (tính đến ngày 10/7):

  1. Khảo sát thị trường đã hoàn tất, đang tổng hợp báo cáo;

  2. Tài liệu quảng bá đã hoàn thành 70%, dự kiến hoàn tất đầu tuần tới;

  3. Đối tác đã xác nhận ý định hợp tác bước đầu, đang chờ ký kết.

File đính kèm có bảng dữ liệu và tiến độ chi tiết, mong chị xem qua.
Nếu cần giải thích thêm, vui lòng liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.

Trân trọng kính chào,

Trương Lệ
Phòng Thị trường Việt Nam

Cách viết tin nhắn (WeChat, DingTalk) lịch sự nhưng ngắn gọn

Trong môi trường doanh nghiệp sử dụng WeChat hoặc DingTalk (钉钉), việc giao tiếp cần nhanh nhưng vẫn giữ tính lịch sự. Dưới đây là các mẫu tình huống thực tế:

Gửi tài liệu cho cấp trên hoặc đồng nghiệp:
王经理,您好,
这是今天会议的PPT资料,附件如下,请查收。
【文件名:0720市场方案.pptx】

Giám đốc Vương, chào anh
Đây là file PPT của cuộc họp hôm nay, đính kèm bên dưới, mời anh xem qua.

Nhờ hỗ trợ công việc:
张姐,麻烦您有空时帮我审核一下这份合同,谢谢!
【文件名:客户合同草案.pdf】

Chị Trương, phiền chị lúc rảnh xem giúp em bản hợp đồng này với ạ. Cảm ơn chị nhiều!

Trả lời sếp khi có việc gấp:

 好的,我马上处理。如有更新会第一时间汇报。

Vâng ạ, em sẽ xử lý ngay. Có cập nhật gì em sẽ báo lại ngay lập tức.

Từ vựng và mẫu câu thường dùng trong văn phòng tiếng Trung

tiếng trung văn phòng dễ học dễ nhớ

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu chuyên dụng không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy, mà còn thể hiện sự hiểu biết văn hóa, cách hành xử chuẩn mực trong công sở Trung – Việt. Phần này sẽ giúp bạn xây dựng một “bộ công cụ ngôn ngữ” thiết thực và sát với thực tế nhất.

Bảng từ vựng tiếng Trung văn phòng

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung văn phòng gồm 3 chủ đề, mỗi chủ đề có 15 từ, kèm chữ Hán – pinyin – nghĩa tiếng Việt – ví dụ minh họa. Đây là những từ phổ biến, sát với thực tế công sở, phù hợp để học và sử dụng hằng ngày.

Chức vụ trong công ty – 公司职务

汉字 Pinyin Nghĩa Ví dụ câu
总经理 zǒng jīnglǐ Tổng giám đốc 总经理今天出差了。

Tổng giám đốc hôm nay đi công tác.

副总 fùzǒng Phó tổng giám đốc 副总将在会上发言。

Phó tổng sẽ phát biểu trong cuộc họp.

经理 jīnglǐ Giám đốc 请经理批准这份文件。

Xin giám đốc phê duyệt tài liệu này.

主任 zhǔrèn Chủ nhiệm 人事主任正在面试新员工。

Chủ nhiệm phòng nhân sự đang phỏng vấn nhân viên mới.

部长 bùzhǎng Trưởng phòng 部长对项目进度很关心。

Trưởng phòng rất quan tâm đến tiến độ dự án.

副主任 fù zhǔrèn Phó chủ nhiệm 副主任协助安排会议。

Phó chủ nhiệm hỗ trợ sắp xếp cuộc họp.

主管 zhǔguǎn Người phụ trách 项目主管请您签字。

Người phụ trách dự án mời anh ký tên.

助理 zhùlǐ Trợ lý 她是销售经理的助理。

Cô ấy là trợ lý của giám đốc kinh doanh.

员工 yuángōng Nhân viên 新员工已经开始培训。

Nhân viên mới đã bắt đầu đào tạo.

实习生 shíxíshēng Thực tập sinh 这位是市场部的实习生。

Đây là thực tập sinh của phòng marketing.

同事 tóngshì Đồng nghiệp 我和他是三年的同事。

Tôi và anh ấy là đồng nghiệp ba năm.

总助 zǒngzhù Trợ lý tổng giám đốc 总助会整理会议记录。

Trợ lý TGĐ sẽ tổng hợp biên bản họp.

财务主管 cáiwù zhǔguǎn Trưởng phòng tài chính 财务主管正在审查预算。

Trưởng phòng tài chính đang xem xét ngân sách.

人事经理 rénshì jīnglǐ Giám đốc nhân sự 人事经理要审核请假申请。

GĐ nhân sự cần duyệt đơn xin nghỉ phép.

销售代表 xiāoshòu dàibiǎo Nhân viên kinh doanh 销售代表每天联系客户。

Nhân viên kinh doanh liên hệ khách hàng mỗi ngày.

Phòng ban trong công ty – 公司部门

汉字 Pinyin Nghĩa Ví dụ câu
总经办 zǒngjīngbàn Văn phòng tổng giám đốc 总经办负责整体协调。

VP tổng giám đốc phụ trách điều phối chung.

行政部 xíngzhèng bù Phòng hành chính 行政部安排了会议室。

Phòng hành chính đã đặt phòng họp.

财务部 cáiwù bù Phòng tài chính 财务部今天结算工资。

Phòng tài chính hôm nay tính lương.

人事部 rénshì bù Phòng nhân sự 人事部正在整理档案。

Phòng nhân sự đang sắp xếp hồ sơ.

市场部 shìchǎng bù Phòng marketing 市场部提出了广告方案。

Phòng marketing đã đề xuất kế hoạch quảng cáo.

销售部 xiāoshòu bù Phòng kinh doanh 销售部的业绩不错。

Phòng kinh doanh có thành tích tốt.

研发部 yánfā bù Phòng nghiên cứu phát triển 新产品由研发部开发。

Sản phẩm mới do phòng R&D phát triển.

采购部 cǎigòu bù Phòng mua hàng 采购部联系了供应商。

Phòng mua hàng đã liên hệ nhà cung cấp.

客服部 kèfù bù Phòng chăm sóc khách hàng 客服部处理客户反馈。

Bộ phận CSKH xử lý phản hồi.

法务部 fǎwù bù Phòng pháp chế 法务部正在审核合同。

Phòng pháp chế đang duyệt hợp đồng.

IT 部 IT bù Phòng công nghệ thông tin IT 部修复了系统问题。

Phòng IT đã sửa lỗi hệ thống.

培训部 péixùn bù Phòng đào tạo 培训部安排了入职课程。

Phòng đào tạo đã lên lịch đào tạo nhập môn.

品控部 pǐnkòng bù Phòng kiểm soát chất lượng 品控部发现了产品问题。

Bộ phận QC phát hiện lỗi sản phẩm.

仓储部 cāngchǔ bù Phòng kho 仓储部负责库存管理。

Phòng kho phụ trách quản lý hàng tồn.

后勤部 hòuqín bù Phòng hậu cần 后勤部提供办公用品。

Phòng hậu cần cung cấp vật dụng văn phòng.

Các hoạt động trong văn phòng – 办公活动

汉字 Pinyin Nghĩa Ví dụ câu
开会 kāihuì Họp 我们每周一早上开会。

Chúng tôi họp sáng thứ Hai hàng tuần.

报告 bàogào Báo cáo 请交上本月销售报告。

Nộp báo cáo doanh số tháng này nhé.

汇报 huìbào Trình bày 下午我要汇报市场情况。

Chiều nay tôi trình bày tình hình thị trường.

打印 dǎyìn In 帮我打印两份文件。

In giúp tôi 2 bản tài liệu nhé.

复印 fùyìn Photo 复印机坏了,请报修。

Máy photo hỏng rồi, báo sửa giúp nhé.

签署 qiānshǔ Ký tên 文件需要主管签署。

Tài liệu cần người phụ trách ký.

审核 shěnhé Duyệt 请您先审核一下内容。

Anh/chị duyệt nội dung trước nhé.

邮件 yóujiàn Email 我已经发了邮件给你。

Tôi đã gửi email cho bạn rồi.

回复 huífù Trả lời 他还没回复那封邮件。

Anh ấy vẫn chưa phản hồi email đó.

预约 yùyuē Đặt lịch 我要预约下周一的会议室。

Tôi muốn đặt phòng họp thứ Hai tuần sau.

记录 jìlù Ghi chép 请做好会议记录。

Ghi chép cuộc họp cẩn thận nhé.

安排 ānpái Sắp xếp 行政部已经安排好午餐。

Phòng hành chính đã sắp xếp bữa trưa.

发送 fāsòng Gửi đi 报告已发送至经理邮箱。

Báo cáo đã gửi đến email giám đốc.

联系 liánxì Liên hệ 请联系客户确认发货时间。

Liên hệ khách hàng xác nhận thời gian giao hàng.

提交 tíjiāo Nộp 请在今天下班前提交资料。

Nộp tài liệu trước giờ tan ca hôm nay nhé.

Mẫu câu hữu ích

Trong giao tiếp văn phòng, cách diễn đạt khéo léo, rõ ràng và lịch sự sẽ giúp công việc thuận lợi hơn. Dưới đây là các mẫu câu phổ biến, được sử dụng thường xuyên trong email, hội thoại, và tin nhắn công sở:

Gọi điện – Giao tiếp cơ bản:

  • 您方便现在接听电话吗?
    Nín fāngbiàn xiànzài jiētīng diànhuà ma?
    → Anh/chị có tiện nghe điện thoại bây giờ không?
  • 请问您现在有空吗?我想占用您几分钟时间。
    Qǐngwèn nín xiànzài yǒukòng ma? Wǒ xiǎng zhànyòng nín jǐ fēnzhōng shíjiān.
    → Xin hỏi anh/chị hiện có thời gian không? Tôi muốn xin vài phút của anh/chị.

Gửi email – báo cáo – đề xuất:

  • 附件如下,请查收。
    Fùjiàn rúxià, qǐng cháshōu.
    → File đính kèm như sau, xin vui lòng kiểm tra.

  • 如有任何问题,请随时联系我。
    Rú yǒu rènhé wèntí, qǐng suíshí liánxì wǒ.
    → Nếu có bất kỳ vấn đề nào, xin cứ liên hệ với tôi bất cứ lúc nào.

  • 这是我们的初步方案,欢迎提出宝贵意见。
    Zhè shì wǒmen de chūbù fāng’àn, huānyíng tíchū bǎoguì yìjiàn.
    → Đây là phương án sơ bộ của chúng tôi, rất mong anh/chị góp ý quý báu.

Họp hành – Trình bày – Phản hồi:

  • 我认为……可以进一步优化。
    Wǒ rènwéi… kěyǐ jìnyíbù yōuhuà.
    → Tôi cho rằng… có thể tối ưu thêm.

  • 请允许我补充一点。
    Qǐng yǔnxǔ wǒ bǔchōng yīdiǎn.
    → Xin cho phép tôi bổ sung một ý.

  • 感谢您的反馈,我们会尽快处理。
    Gǎnxiè nín de fǎnkuì, wǒmen huì jǐnkuài chǔlǐ.
    → Cảm ơn phản hồi của anh/chị, chúng tôi sẽ xử lý sớm nhất.

Thành ngữ – câu nói “văn phòng” Trung Hoa hay dùng

Thành ngữ không chỉ được dùng trong văn viết, mà còn là một phần quan trọng của văn hóa giao tiếp công sở Trung Hoa – nơi chú trọng ngôn từ hàm súc, khéo léo và biểu đạt hiệu quả.

Thành ngữ Pinyin Nghĩa – Ứng dụng trong văn phòng
言简意赅 yán jiǎn yì gāi Ngắn gọn súc tích – dùng khi viết báo cáo, trình bày
各司其职 gè sī qí zhí Ai làm việc nấy – mô tả phân công rõ ràng trong nhóm
事半功倍 shì bàn gōng bèi Làm ít mà hiệu quả cao – khen nhóm làm việc hiệu suất
有条不紊 yǒu tiáo bù wěn Có trình tự, rõ ràng – nói về kế hoạch làm việc
一丝不苟 yī sī bù gǒu Cẩn thận đến từng chi tiết – dùng trong khen ngợi báo cáo, kế hoạch
精益求精 jīng yì qiú jīng Đã tốt còn muốn tốt hơn – chỉ tinh thần cầu tiến

Ví dụ áp dụng:

  • 这份报告言简意赅,很有说服力。
    Báo cáo này ngắn gọn súc tích, rất thuyết phục.

  • 我们团队各司其职,协作非常顺畅。
    Nhóm của chúng tôi mỗi người một việc, phối hợp rất trơn tru.

  • 小李做事一丝不苟,值得信赖。
    Tiểu Lý làm việc vô cùng cẩn trọng, rất đáng tin cậy.

Bộ câu “sống còn” khi gặp sếp người Trung

Giao tiếp với cấp trên người Trung không đơn giản là “nói đúng tiếng Trung”, mà quan trọng hơn là nói đúng sắc thái, đúng vai vế và đúng hoàn cảnh. Dưới đây là bộ 3 câu “sống còn” – ngắn gọn nhưng giàu tinh tế, giúp bạn xử lý tình huống công sở mượt mà và chuyên nghiệp hơn trong môi trường Trung – Việt hiện đại:

Câu tiếng Trung Pinyin Dịch nghĩa
不好意思,我再确认一下。 Bù hǎoyìsi, wǒ zài quèrèn yīxià. Xin lỗi, tôi cần xác nhận lại.
请您稍等,我这边马上处理。 Qǐng nín shāo děng, wǒ zhèbiān mǎshàng chǔlǐ. Xin đợi một chút, tôi sẽ xử lý ngay.
这是初步方案,欢迎指导。 Zhè shì chūbù fāng’àn, huānyíng zhǐdǎo. Đây là phương án sơ bộ, mong nhận góp ý.
我理解您的意思,我会尽快调整。 Wǒ lǐjiě nín de yìsi, wǒ huì jǐnkuài tiáozhěng. Tôi hiểu ý của anh/chị, tôi sẽ điều chỉnh sớm nhất.
非常感谢您的反馈。 Fēicháng gǎnxiè nín de fǎnkuì. Rất cảm ơn phản hồi của anh/chị.
这个问题我会再深入分析。 Zhège wèntí wǒ huì zài shēnrù fēnxī. Tôi sẽ phân tích kỹ hơn vấn đề này.
请您放心,我会亲自跟进。 Qǐng nín fàngxīn, wǒ huì qīnzì gēnjìn. Xin yên tâm, tôi sẽ trực tiếp theo sát.
这个部分我们已经优化过。 Zhège bùfèn wǒmen yǐjīng yōuhuà guò. Phần này chúng tôi đã tối ưu lại rồi.
方便的话,我可以现在汇报一下。 Fāngbiàn dehuà, wǒ kěyǐ xiànzài huìbào yīxià. Nếu tiện, tôi có thể báo cáo ngay bây giờ.
有任何变动,我会第一时间通知您。 Yǒu rènhé biàndòng, wǒ huì dì-yī shíjiān tōngzhī nín. Có thay đổi gì, tôi sẽ thông báo ngay lập tức.
如果有不妥之处,请您指出。 Rúguǒ yǒu bùtuǒ zhī chù, qǐng nín zhǐchū. Nếu có chỗ nào chưa phù hợp, mong anh/chị góp ý.
今天的汇报就到这里,感谢您的时间。 Jīntiān de huìbào jiù dào zhèlǐ, gǎnxiè nín de shíjiān. Phần báo cáo hôm nay đến đây, cảm ơn anh/chị đã dành thời gian.

Mẹo học tiếng Trung văn phòng hiệu quả

mẹo học tiếng trung văn phòng

Tiếng Trung văn phòng không giống tiếng Trung giao tiếp thông thường – nó yêu cầu sự chính xác, trang trọng và chuyên ngành cao. Vì vậy, cách học cũng cần thực tế, linh hoạt và phù hợp với môi trường công sở hiện đại. Dưới đây là những phương pháp được đánh giá là thiết thực, tiết kiệm thời gian và áp dụng ngay được tại nơi làm việc.

Học từ thực tế – Tận dụng môi trường công sở

Thay vì học rời rạc trong sách vở, hãy biến văn phòng thành lớp học ngôn ngữ sống động mỗi ngày. Đây là cách học tự nhiên, ghi nhớ lâu và dễ ứng dụng:

  • Dán ghi chú tiếng Trung lên các vật dụng quen thuộc: máy in (打印机 dǎyìnjī), phòng họp (会议室 huìyìshì), máy tính (电脑 diànnǎo), ghế dự phòng (备用椅 bèiyòng yǐ)… Việc “tắm” trong từ vựng hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.

  • Tập viết email nội bộ bằng tiếng Trung: Khi gửi tin nhắn ngắn qua WeChat hay email xác nhận nhỏ (ví dụ: “会议时间已收到,谢谢!”), bạn đang tự tạo môi trường học phản xạ thật sự.

  • Ghi nhật ký công việc bằng tiếng Trung: Cuối ngày, hãy thử viết 3–5 câu về công việc hôm nay bằng tiếng Trung, ví dụ:

    • 今天整理了第三季度的销售数据。

    • 下午参加了跨部门会议,讨论了客户反馈问题。

Cách học này giúp bạn dần làm chủ ngôn ngữ hành chính – công sở một cách tự nhiên, không áp lực.

Sử dụng công cụ hỗ trợ

Công nghệ là “trợ lý đắc lực” khi học ngôn ngữ chuyên ngành. Dưới đây là các công cụ gợi ý giúp bạn học và ứng dụng tiếng Trung văn phòng hiệu quả hơn:

  • WeChat Mini Programs:

    • 腾讯翻译君: dịch nhanh văn bản, câu ngắn.

    • 语音识别助手: đọc file thu âm họp, chuyển thành văn bản Trung.

  • Từ điển và ứng dụng học từ vựng:

    • 有道词典 (Youdao): có phiên âm, ví dụ, giọng chuẩn.

    • Tofu Learn: học từ vựng chuyên ngành, tạo bộ flashcard riêng.

    • Pleco: tra từ, ghi chú, lưu cụm từ dùng nhiều trong văn phòng.

  • Phần mềm công sở song ngữ (Workday 中文版):
    Nếu công ty bạn sử dụng phần mềm chấm công – quản lý như Workday, hãy đổi giao diện sang tiếng Trung để quen từ vựng liên quan đến “请假 qǐngjià” (xin nghỉ), “考勤 kǎoqín” (chấm công), “日程安排 rìchéng ānpái” (lịch làm việc)…

Tham gia CLB/diễn đàn tiếng Trung chuyên ngành

Học ngôn ngữ phải có cộng đồng. Đặc biệt với tiếng Trung văn phòng, việc tương tác với người cùng ngành, cùng mục tiêu sẽ giúp bạn phát triển sâu hơn.

  • Tìm nhóm học tiếng Trung theo chuyên môn:

    • CLB tiếng Trung cho dân marketing/logistics/HR: ở các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội, có nhiều hội nhóm trên Facebook, Zalo hoặc Meetup tổ chức offline hoặc Zoom học theo chủ đề.

    • Ví dụ: “Báo cáo chiến dịch truyền thông” sẽ học được từ như: 品牌推广 (PR), 数据分析 (data analysis), 客户画像 (customer profile)…

  • Theo dõi diễn đàn, bài viết chuyên ngành bằng tiếng Trung:

    • Tìm đọc bài mẫu như báo cáo tài chính, tin tức ngành bằng tiếng Trung để học cách lập luận, trình bày.

    • Tìm hiểu mẫu CV, cover letter, slide thuyết trình chuyên nghiệp của người Trung Quốc – để không chỉ học từ mà học cả phong cách trình bày, cách dùng từ mang tính chuyên môn cao.

5 lỗi sai thường gặp khi dùng tiếng Trung trong công sở – và cách sửa

Dù bạn đã học tiếng Trung đến HSK 4–5, nhưng nếu chưa quen với môi trường làm việc Trung – Việt, việc mắc lỗi nhỏ trong giao tiếp công sở là điều rất dễ xảy ra. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến nhất, cùng với gợi ý sửa ngay, giúp bạn nhanh chóng trở nên chuyên nghiệp hơn trong mắt đồng nghiệp và cấp trên.

Dùng “你” thay vì “您” với cấp trên hoặc đối tác

Vì sao sai?

“你” là đại từ xưng hô thân mật, dùng cho bạn bè, người ngang hàng. Trong môi trường công sở, khi nói với sếp, khách hàng, hoặc người mới gặp, “您” (nín) mới là lựa chọn lịch sự và đúng văn hóa công việc.

Cách sửa:

  • Luôn ưu tiên “您” khi giao tiếp chính thức, đặc biệt trong email, cuộc họp, điện thoại.

  • Ví dụ:

    • ❌ 你下午有空吗?

    • 下午有时间吗?

Thiếu từ nối trong văn viết khiến câu thiếu chuyên nghiệp

Vì sao sai?

Trong văn phong công sở, câu viết cần rõ ràng, logic. Nếu thiếu từ nối, văn bản sẽ trở nên rời rạc, thiếu tính hệ thống và không thể hiện được trình độ ngôn ngữ.

Cách sửa:

  • Sử dụng các liên từ như:

    • 因此 (do đó), 首先 (trước tiên), 其次 (kế đến), 最后 (cuối cùng), 此外 (ngoài ra)…

  • Ví dụ câu cải thiện:

    • ❌ 项目完成了。客户反馈很好。

    • ✅ 项目已完成,因此客户反馈非常满意。

Xưng hô không đúng chức vụ hoặc vai vế

Vì sao sai?

Xưng hô trong công sở Hoa ngữ không gọi tên riêng trực tiếp, mà dùng chức vụ đi kèm họ. Nếu gọi sai hoặc quá suồng sã, bạn có thể bị đánh giá là thiếu chuyên nghiệp.

Cách sửa:

  • Luôn dùng [họ + chức vụ] như: 王经理 (Giám đốc Vương), 李主任 (Chủ nhiệm Lý)…

  • Gặp người chưa biết tên, dùng “您贵姓?/请问您是哪位?”

  • Ví dụ:

    • ❌ 小王,来一下。

    • ✅ 王经理,您有空吗?

Dịch sát nghĩa tiếng Việt gây hiểu nhầm

Vì sao sai?

Nhiều người mới đi làm có xu hướng dịch từng chữ theo tiếng Việt, khiến câu nói hoặc email trở nên “kỳ quặc” trong ngữ cảnh tiếng Trung, dù không sai về mặt ngữ pháp.

Cách sửa:

  • Học cụm từ – mẫu câu dùng phổ biến trong môi trường công sở

  • Tránh dịch thẳng:

    • ❌ “Tôi muốn giải thích tình hình sự việc này” → 我想解释这个事情的情况。

    • ✅ 正确: 我想说明一下当前的情况。

  • Hãy ưu tiên ngôn ngữ hành chính, súc tích, không lặp.

Kết luận

Tiếng Trung văn phòng không chỉ là phương tiện giao tiếp, mà là “vũ khí mềm” giúp bạn thích nghi và tỏa sáng trong môi trường chuyên nghiệp đa ngôn ngữ. Đừng dừng lại ở giao tiếp thông thường — hãy luyện cho mình khả năng viết email, gọi điện, thuyết trình và hội họp bằng tiếng Trung hiện đại 2025, nơi ngôn ngữ luôn gắn liền với năng suất và thăng tiến.

学了这么久中文,不试着说说专业的,还怎么升职呢?

(Học tiếng Trung bao lâu nay, không thử nói chuyện chuyên nghiệp, sao mà thăng chức?)

Xem thêm:  Luyện nghe tiếng Trung – Bẻ khóa kỹ năng bị bỏ quên!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *