Check-in máy bay tiếng Trung là gì? – Từ sân bay đến cổng lên máy, làm chủ mọi tình huống

check in máy bay bằng tiếng trung là gì

Chuyến bay đầu tiên đến Trung Quốc, bạn lúng túng không biết “check in máy bay tiếng Trung là gì”? Tình huống tưởng nhỏ nhưng lại là rào cản lớn với nhiều người học tiếng Trung khi đi du lịch, công tác hoặc du học. Trong quá trình học tiếng Trung, việc giao tiếp tại sân bay đòi hỏi bạn nắm chắc từ vựng, mẫu câu và kỹ năng xử lý tình huống. Bài viết sau của tiengtrungbido.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ cách nói “check in máy bay” bằng tiếng Trung, kèm từ vựng thực tế, hội thoại mẫu và mẹo luyện phản xạ giao tiếp hiệu quả. Cùng khám phá nhé!

“Check-in máy bay tiếng Trung là gì?” – Giải nghĩa sâu và cụ thể

Khi bước vào sân bay Trung Quốc, một trong những cụm từ đầu tiên bạn cần nắm chắc là “check-in máy bay”. Trong tiếng Trung, “check-in máy bay” được diễn đạt là 办理登机手续 (bànlǐ dēngjī shǒuxù), mang nghĩa đen là “xử lý thủ tục lên máy bay”. Đây là cụm từ được sử dụng chính thức trong các sân bay, bảng hướng dẫn và giao tiếp với nhân viên hàng không. Để hiểu rõ hơn, ta cùng phân tích chi tiết từng phần trong cụm từ này.

“办理” có nghĩa là “xử lý”, “thực hiện” hay “giải quyết” một thủ tục nào đó. Đây là động từ mang tính hành chính, thường đi kèm với các từ liên quan đến quy trình như visa, hộ khẩu, đăng ký, đặt vé… Trong ngữ cảnh sân bay, “办理” là hành động làm thủ tục cần thiết trước khi lên máy bay.

“登机” có nghĩa là “lên máy bay”, trong đó “登” là động từ chỉ hành động bước lên, leo lên, còn “机” là từ viết tắt của “飞机” – máy bay. Ghép lại, “登机” là bước chuẩn bị cuối cùng trước khi bước vào cửa máy bay.

“手续” nghĩa là “thủ tục”, bao gồm toàn bộ quá trình giấy tờ, kiểm tra, xác nhận thông tin trước khi hoàn tất một yêu cầu nào đó. Trong ngữ cảnh sân bay, đây là phần quan trọng đảm bảo bạn có đủ điều kiện để bay.

Ghép ba yếu tố lại, “办理登机手续” có thể hiểu là “thực hiện toàn bộ thủ tục lên máy bay”. Đây là cụm từ bạn sẽ thấy trong các bảng hiệu ở sân bay như “办理登机手续请往前走” (Làm thủ tục check-in, xin đi về phía trước).

Ngoài ra, bạn cũng nên biết những biến thể thường gặp của cụm này trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, nếu làm thủ tục khách sạn, bạn sẽ dùng “办理入住手续”, nghĩa là “làm thủ tục nhận phòng”. Khi check-in online qua ứng dụng, hệ thống thường hiện cụm “在线办理登机手续”, nghĩa là “làm thủ tục lên máy bay trực tuyến”.

Một điểm đáng lưu ý là trong văn hóa giao tiếp của người Trung, việc dùng đúng cụm từ chính xác và lịch sự là rất quan trọng. Khi đến quầy làm thủ tục, thay vì chỉ nói “我要登机”, bạn nên dùng đầy đủ “你好,我想办理登机手续”, vừa đúng ngữ pháp vừa thể hiện sự lịch sự với nhân viên hàng không.

Hiểu và sử dụng chính xác cụm “办理登机手续” không chỉ giúp bạn tự tin khi làm thủ tục, mà còn là bước khởi đầu cho trải nghiệm bay suôn sẻ bằng tiếng Trung.

Từ vựng liên quan đến “Check-in máy bay tiếng Trung” theo từng bước thực tế

Trước khi tới sân bay

Trong giai đoạn chuẩn bị, bạn sẽ gặp các từ vựng liên quan đến đặt vé, kiểm tra thông tin chuyến bay, hành lý, hộ chiếu…

TT Hán tự Pinyin Nghĩa Ví dụ
1 机票 jīpiào Vé máy bay 我已经订好机票了。

Wǒ yǐjīng dìng hǎo jīpiào le.

Tôi đã đặt xong vé máy bay rồi.

2 航班号 hángbān hào Mã chuyến bay 请出示您的航班号。

Qǐng chūshì nín de hángbān hào.

Vui lòng xuất trình mã chuyến bay.

3 护照 hùzhào Hộ chiếu 我的护照快过期了。

Wǒ de hùzhào kuài guòqī le.

Hộ chiếu của tôi sắp hết hạn rồi.

4 行李 xínglǐ Hành lý 请检查一下您的行李重量。

Qǐng jiǎnchá yīxià nín de xínglǐ zhòngliàng.

Vui lòng kiểm tra trọng lượng hành lý của bạn.

5 预订 yùdìng Đặt trước 我在网上预订了机票。

Wǒ zài wǎngshàng yùdìng le jīpiào.

Tôi đã đặt vé máy bay trên mạng.

6 电子票 diànzǐ piào Vé điện tử 您的电子票已经发送到邮箱。

Nín de diànzǐ piào yǐjīng fāsòng dào yóuxiāng.

Vé điện tử đã được gửi đến email của bạn.

7 出发时间 chūfā shíjiān Thời gian khởi hành 请确认您的出发时间。

Qǐng quèrèn nín de chūfā shíjiān.

Vui lòng xác nhận thời gian khởi hành.

8 证件 zhèngjiàn Giấy tờ tùy thân 上飞机前要检查证件。

Shàng fēijī qián yào jiǎnchá zhèngjiàn.

Trước khi lên máy bay phải kiểm tra giấy tờ.

9 座位号 zuòwèi hào Số ghế 我的座位号是18A。

Wǒ de zuòwèi hào shì 18A.

Ghế của tôi là 18A.

10 起飞时间 qǐfēi shíjiān Giờ cất cánh 航班的起飞时间是几点?

Hángbān de qǐfēi shíjiān shì jǐ diǎn?

Giờ cất cánh của chuyến bay là mấy giờ?

 

Tại quầy làm thủ tục (Check-in)

hành lý ký gửi tiếng trung là gì

Đây là phần trọng tâm, nơi bạn thực hiện “办理登机手续” – làm thủ tục lên máy bay.

TT Từ vựng Pinyin Nghĩa Ví dụ
1 办理登机手续 bànlǐ dēngjī shǒuxù Làm thủ tục lên máy bay 我想办理登机手续。

Wǒ xiǎng bànlǐ dēngjī shǒuxù.

Tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.

2 登机牌 dēngjī pái Thẻ lên máy bay 这是您的登机牌,请收好。

Zhè shì nín de dēngjī pái, qǐng shōuhǎo.

Đây là thẻ lên máy bay của bạn, xin giữ cẩn thận.

3 托运行李 tuōyùn xínglǐ Gửi hành lý ký gửi 我要托运这两个行李箱。

Wǒ yào tuōyùn zhè liǎng gè xínglǐ xiāng.

Tôi muốn gửi hai vali này.

4 手提行李 shǒutí xínglǐ Hành lý xách tay 手提行李不能超过7公斤。

Shǒutí xínglǐ bùnéng chāoguò qī gōngjīn.

Hành lý xách tay không được vượt quá 7kg.

5 行李超重 xínglǐ chāozhòng Hành lý quá cân 对不起,您的行李超重了。

Duìbùqǐ, nín de xínglǐ chāozhòng le.

Xin lỗi, hành lý của bạn bị quá cân.

6 窗口座位 chuāngkǒu zuòwèi Ghế gần cửa sổ 我想要一个靠窗的位置。

Wǒ xiǎng yào yī gè kàochuāng de wèizhì.

Tôi muốn một chỗ ngồi gần cửa sổ.

7 靠走道座位 kào zǒudào zuòwèi Ghế gần lối đi 有靠走道的座位吗?

Yǒu kào zǒudào de zuòwèi ma?

Có chỗ ngồi gần lối đi không?

8 航空公司 hángkōng gōngsī Hãng hàng không 这是东方航空公司的柜台。

Zhè shì Dōngfāng Hángkōng Gōngsī de guìtái.

Đây là quầy của hãng China Eastern Airlines.

9 身份验证 shēnfèn yànzhèng Xác minh danh tính 请进行身份验证。

Qǐng jìnxíng shēnfèn yànzhèng.

Vui lòng xác minh danh tính.

10 序号 xùhào Số thứ tự 请按照序号排队。

Qǐng ànzhào xùhào páiduì.

Vui lòng xếp hàng theo số thứ tự.

11 乘客信息 chéngkè xìnxī Thông tin hành khách 请确认您的乘客信息是否正确。

Qǐng quèrèn nín de chéngkè xìnxī shìfǒu zhèngquè.

Vui lòng xác nhận thông tin hành khách có chính xác không.

12 登机时间 dēngjī shíjiān Giờ lên máy bay 登机时间是下午三点半。

Dēngjī shíjiān shì xiàwǔ sān diǎn bàn.

Giờ lên máy bay là 3 giờ 30 chiều.

13 座位调整 zuòwèi tiáozhěng Điều chỉnh chỗ ngồi 您可以在这里申请座位调整。

Nín kěyǐ zài zhèlǐ shēnqǐng zuòwèi tiáozhěng.

Bạn có thể yêu cầu đổi chỗ ngồi tại đây.

14 特殊要求 tèshū yāoqiú Yêu cầu đặc biệt 我有一些特殊饮食要求。

Wǒ yǒu yīxiē tèshū yǐnshí yāoqiú.

Tôi có một vài yêu cầu ăn uống đặc biệt.

15 确认信息 quèrèn xìnxī Xác nhận thông tin 请确认所有信息是否无误。

Qǐng quèrèn suǒyǒu xìnxī shìfǒu wúwù.

Vui lòng xác nhận mọi thông tin là chính xác.

16 行李标签 xínglǐ biāoqiān Thẻ hành lý 这是您的行李标签。

Zhè shì nín de xínglǐ biāoqiān.

Đây là thẻ hành lý của bạn.

17 登机手续完成 dēngjī shǒuxù wánchéng Thủ tục lên máy bay đã hoàn tất 您的登机手续已经完成。

Nín de dēngjī shǒuxù yǐjīng wánchéng.

Thủ tục lên máy bay của bạn đã hoàn tất.

18 行李检查 xínglǐ jiǎnchá Kiểm tra hành lý 请配合我们的行李检查。

Qǐng pèihé wǒmen de xínglǐ jiǎnchá.

Vui lòng phối hợp kiểm tra hành lý.

19 预留座位 yùliú zuòwèi Ghế đặt trước 这是您预留的座位。

Zhè shì nín yùliú de zuòwèi.

Đây là chỗ ngồi đã được bạn đặt trước.

20 候补座位 hòubǔ zuòwèi Ghế chờ (dự phòng) 没有座位了,只能候补。

Méiyǒu zuòwèi le, zhǐ néng hòubǔ.

Không còn ghế, chỉ có thể chờ dự phòng.

Top 25 câu tiếng Trung sử dụng tại sân bay

TT Câu tiếng Trung Pinyin Nghĩa tiếng Việt
1 我想办理登机手续。 Wǒ xiǎng bànlǐ dēngjī shǒuxù. Tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.
2 这是我的护照和机票。 Zhè shì wǒ de hùzhào hé jīpiào. Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi.
3 我有托运行李。 Wǒ yǒu tuōyùn xínglǐ. Tôi có hành lý ký gửi.
4 请帮我安排靠窗的座位。 Qǐng bāng wǒ ānpái kào chuāng de zuòwèi. Xin sắp cho tôi chỗ ngồi gần cửa sổ.
5 我的航班号码是 CZ399。 Wǒ de hángbān hàomǎ shì CZ399. Chuyến bay của tôi là CZ399.
6 请问登机牌在哪里打印? Qǐngwèn dēngjīpái zài nǎlǐ dǎyìn? Xin hỏi in thẻ lên máy bay ở đâu?
7 我的行李超重了吗? Wǒ de xínglǐ chāozhòng le ma? Hành lý của tôi có quá cân không?
8 我只有随身行李。 Wǒ zhǐ yǒu suíshēn xínglǐ. Tôi chỉ có hành lý xách tay.
9 请问可以带上飞机吗? Qǐngwèn kěyǐ dài shàng fēijī ma? Xin hỏi cái này có được mang lên máy bay không?
10 我的行李丢了! Wǒ de xínglǐ diū le! Tôi bị mất hành lý rồi!
11 请问登机口在哪里? Qǐngwèn dēngjīkǒu zài nǎlǐ? Xin hỏi cổng lên máy bay ở đâu?
12 E20 登机口怎么走? E20 dēngjīkǒu zěnme zǒu? Làm sao đi đến cổng E20?
13 我走错航站楼了,该怎么办? Wǒ zǒucuò hángzhànlóu le, gāi zěnme bàn? Tôi đi nhầm nhà ga, giờ phải làm sao?
14 我听不懂中文,您可以说慢一点吗? Wǒ tīng bù dǒng Zhōngwén, nín kěyǐ shuō màn yīdiǎn ma? Tôi không hiểu tiếng Trung, bạn có thể nói chậm lại không?
15 请问你会说英文吗? Qǐngwèn nǐ huì shuō Yīngwén ma? Bạn có nói tiếng Anh không?
16 我的航班快要起飞了! Wǒ de hángbān kuàiyào qǐfēi le! Chuyến bay của tôi sắp cất cánh rồi!
17 可以帮我加快安检吗? Kěyǐ bāng wǒ jiākuài ānjiǎn ma? Có thể giúp tôi qua kiểm tra an ninh nhanh không?
18 我误了航班,怎么办? Wǒ wù le hángbān, zěnme bàn? Tôi bị lỡ chuyến bay, phải làm sao?
19 我错过了登机时间。 Wǒ cuòguò le dēngjī shíjiān. Tôi đã bỏ lỡ giờ lên máy bay.
20 请问下一班去上海的飞机几点? Qǐngwèn xià yī bān qù Shànghǎi de fēijī jǐ diǎn? Xin hỏi chuyến tiếp theo đến Thượng Hải lúc mấy giờ?
21 请问可以改签吗? Qǐngwèn kěyǐ gǎiqiān ma? Xin hỏi có thể đổi vé không?
22 我要改到下午的航班。 Wǒ yào gǎi dào xiàwǔ de hángbān. Tôi muốn đổi sang chuyến bay buổi chiều.
23 我的朋友不见了。 Wǒ de péngyǒu bújiàn le. Bạn tôi bị lạc rồi.
24 我感到不舒服,有没有医务室? Wǒ gǎndào bù shūfú, yǒu méiyǒu yīwùshì? Tôi thấy không khỏe, có phòng y tế không?
25 可以带我去服务台吗? Kěyǐ dài wǒ qù fúwùtái ma? Bạn có thể đưa tôi đến quầy dịch vụ không?

Hội thoại thực tế khi check-in ở sân bay

Tình huống 1: Làm thủ tục tại quầy check-in

A: 你好,我想办理登机手续。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng bànlǐ dēngjī shǒuxù.
Xin chào, tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.

B: 请出示您的护照和机票。
Qǐng chūshì nín de hùzhào hé jīpiào.
Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay của bạn.

A: 好的,这是我的护照和电子机票。
Hǎo de, zhè shì wǒ de hùzhào hé diànzǐ jīpiào.
Được ạ, đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi.

B: 请问您有行李要托运吗?
Qǐngwèn nín yǒu xínglǐ yào tuōyùn ma?
Xin hỏi bạn có hành lý cần ký gửi không?

A: 有,我有一件托运行李。
Yǒu, wǒ yǒu yī jiàn tuōyùn xínglǐ.
Có, tôi có một kiện hành lý ký gửi.

B: 好的,请把它放在传送带上。
Hǎo de, qǐng bǎ tā fàng zài chuánsòngdài shàng.
Được rồi, xin hãy đặt nó lên băng chuyền.

A: 请问登机口在哪里?
Qǐngwèn dēngjīkǒu zài nǎlǐ?
Cho hỏi cổng lên máy bay ở đâu?

B: 在二楼,A15登机口。
Zài èr lóu, A-yāo wǔ dēngjīkǒu.
Ở tầng hai, cổng A15.

A: 现在可以过安检了吗?
Xiànzài kěyǐ guò ānjiǎn le ma?
Bây giờ tôi có thể qua cửa an ninh chưa?

B: 可以,请提前30分钟到登机口等候。
Kěyǐ, qǐng tíqián sānshí fēnzhōng dào dēngjīkǒu děnghòu.
Có thể, vui lòng đến cổng lên máy bay trước 30 phút để chờ.

Tình huống 2: Gặp sự cố – đổi chỗ ngồi / hành lý quá cân

A: 我的座位靠近洗手间,我可以换个位置吗?
Wǒ de zuòwèi kàojìn xǐshǒujiān, wǒ kěyǐ huàn gè wèizhì ma?
Chỗ ngồi của tôi gần nhà vệ sinh, tôi có thể đổi chỗ không?

B: 请稍等,我查一下系统。
Qǐng shāo děng, wǒ chá yíxià xìtǒng.
Vui lòng đợi một chút, tôi kiểm tra hệ thống.

A: 谢谢你。
Xièxie nǐ.
Cảm ơn bạn.

B: 有靠窗的位置,您觉得可以吗?
Yǒu kàochuāng de wèizhì, nín juéde kěyǐ ma?
Có chỗ gần cửa sổ, bạn thấy được không?

A: 很好,我喜欢靠窗的座位。
Hěn hǎo, wǒ xǐhuan kàochuāng de zuòwèi.
OK, tôi thích chỗ gần cửa sổ.

B: 那我帮您换一下,请稍等。
Nà wǒ bāng nín huàn yíxià, qǐng shāo děng.
Vậy tôi sẽ giúp bạn đổi chỗ, vui lòng đợi chút.

A: 我还有个问题。我的行李好像超重了。
Wǒ háiyǒu gè wèntí. Wǒ de xínglǐ hǎoxiàng chāozhòng le.
Tôi còn một vấn đề. Hành lý của tôi hình như quá cân rồi.

B: 是的,超了3公斤。
Shì de, chāo le sān gōngjīn.
Vâng, vượt quá 3kg.

A: 我要额外付多少钱?
Wǒ yào éwài fù duōshǎo qián?
Tôi cần trả thêm bao nhiêu tiền?

B: 您需要支付90元人民币。
Nín xūyào zhīfù jiǔshí yuán Rénmínbì.
Bạn cần thanh toán 90 Nhân dân tệ.

Tình huống 3: Quên mang theo giấy tờ

A: 糟糕,我好像忘记带护照了。
Zāogāo, wǒ hǎoxiàng wàngjì dài hùzhào le.
(Chết rồi, hình như tôi quên mang hộ chiếu rồi.)

B: 请您再确认一下,看看是不是放在包里了。
Qǐng nín zài quèrèn yīxià, kànkan shì bùshì fàng zài bāo lǐ le.
(Mời anh/chị kiểm tra lại xem có để trong túi không.)

A: 好,我找找看。
Hǎo, wǒ zhǎozhǎo kàn.
(Được, tôi tìm thử xem.)

B: 找到了吗?
Zhǎodào le ma?
(Đã tìm thấy chưa?)

A: 找到了,谢谢你!
Zhǎodào le, xièxie nǐ!
(Tìm thấy rồi, cảm ơn bạn!)

B: 没关系。请出示护照和机票。
Méi guānxi. Qǐng chūshì hùzhào hé jīpiào.
(Không sao. Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.)

A: 这是我的护照和电子机票。
Zhè shì wǒ de hùzhào hé diànzǐ jīpiào.
(Đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi.)

B: 您要托运行李吗?
Nín yào tuōyùn xínglǐ ma?
(Bạn có muốn ký gửi hành lý không?)

A: 有,两件。
Yǒu, liǎng jiàn.
(Có, hai kiện.)

B: 好,请把行李放到传送带上。
Hǎo, qǐng bǎ xínglǐ fàng dào chuánsòngdài shàng.
(Được rồi, xin đặt hành lý lên băng chuyền.)

Tình huống 4: Không biết cửa ra máy bay (boarding gate)

A: 请问登机口在哪里?
Qǐngwèn dēngjīkǒu zài nǎlǐ?
(Xin hỏi cửa ra máy bay ở đâu?)

B: 请看登机牌,上面写着登机口号码。
Qǐng kàn dēngjīpái, shàngmiàn xiězhe dēngjīkǒu hàomǎ.
(Xin xem thẻ lên máy bay, trên đó có ghi số cửa.)

A: 我的登机牌上写的是25号登机口。
Wǒ de dēngjīpái shàng xiě de shì 25 hào dēngjīkǒu.
(Thẻ lên máy bay của tôi ghi là cửa số 25.)

B: 好的,那您请往右边走,然后坐电梯上二楼。
Hǎo de, nà nín qǐng wǎng yòubiān zǒu, ránhòu zuò diàntī shàng èr lóu.
(Được rồi, xin đi về bên phải rồi đi thang máy lên tầng 2.)

A: 谢谢您的指引!
Xièxie nín de zhǐyǐn!
(Cảm ơn sự chỉ dẫn của bạn!)

B: 不客气。请注意广播通知。
Bù kèqi. Qǐng zhùyì guǎngbò tōngzhī.
(Không có gì. Hãy chú ý thông báo qua loa phát thanh.)

A: 万一我找不到该怎么办?
Wànyī wǒ zhǎo bù dào gāi zěnme bàn?
(Nếu tôi không tìm thấy thì làm sao?)

B: 您可以问穿制服的工作人员。
Nín kěyǐ wèn chuān zhìfú de gōngzuò rényuán.
(Anh/chị có thể hỏi nhân viên mặc đồng phục.)

A: 好,我知道了。谢谢你。
Hǎo, wǒ zhīdào le. Xièxie nǐ.
(Được rồi, tôi biết rồi. Cảm ơn bạn.)

B: 祝您旅途愉快!
Zhù nín lǚtú yúkuài!
(Chúc bạn có chuyến đi vui vẻ!)

Tình huống 5: Chuyến bay bị hoãn

A: 你好,我的航班怎么还没开始登机?
Nǐ hǎo, wǒ de hángbān zěnme hái méi kāishǐ dēngjī?
(Chào bạn, sao chuyến bay của tôi vẫn chưa bắt đầu lên máy bay vậy?)

B: 您好,您的航班因为天气原因暂时延误了。
Nín hǎo, nín de hángbān yīnwèi tiānqì yuányīn zànshí yánwù le.
(Chào anh/chị, chuyến bay bị hoãn tạm thời do thời tiết.)

A: 要延误多久?
Yào yánwù duōjiǔ?
(Sẽ bị hoãn bao lâu?)

B: 大概两个小时左右。我们会及时通知您登机时间。
Dàgài liǎng gè xiǎoshí zuǒyòu. Wǒmen huì jíshí tōngzhī nín dēngjī shíjiān.
(Khoảng 2 tiếng. Chúng tôi sẽ thông báo kịp thời thời gian lên máy bay.)

A: 那我可以出去吃点东西吗?
Nà wǒ kěyǐ chūqù chī diǎn dōngxī ma?
(Vậy tôi có thể ra ngoài ăn chút gì không?)

B: 建议您不要离开太远,以免错过广播通知。
Jiànyì nín búyào líkāi tài yuǎn, yǐmiǎn cuòguò guǎngbò tōngzhī.
(Chúng tôi khuyên anh/chị không nên đi xa, tránh lỡ thông báo.)

A: 好的,我就在附近等。
Hǎo de, wǒ jiù zài fùjìn děng.
(Được rồi, tôi sẽ chờ gần đây.)

B: 如果您需要饮料或小吃,可以到休息区。
Rúguǒ nín xūyào yǐnliào huò xiǎochī, kěyǐ dào xiūxíqū.
(Nếu cần đồ uống hoặc ăn nhẹ, anh/chị có thể đến khu vực nghỉ.)

A: 谢谢,那我过去看看。
Xièxie, nà wǒ guòqù kànkan.
(Cảm ơn, tôi sẽ qua đó xem thử.)

B: 不客气,有任何问题请随时问我。
Bù kèqì, yǒu rènhé wèntí qǐng suíshí wèn wǒ.
(Không có gì. Nếu có vấn đề gì xin cứ hỏi tôi.)

Phân biệt “Check-in”, “Boarding”, “Security Check” 

từ vựng sân bay tiếng trung

Trong tiếng Trung, ba khái niệm “check-in”, “security check” và “boarding” thường bị nhầm lẫn bởi người học vì đều xuất hiện trong quá trình ra sân bay. Việc hiểu đúng các cụm này không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tránh được các lỗi gây hiểu nhầm khi đi máy bay.

Check-in – 办理登机手续 (bànlǐ dēngjī shǒuxù)

Đây là bước đầu tiên tại sân bay hoặc thực hiện qua app. “办理” nghĩa là xử lý, “登机” là lên máy bay, còn “手续” là thủ tục. Khi check-in, bạn cần cung cấp hộ chiếu, vé máy bay và đôi khi là giấy tờ bổ sung. Bạn sẽ được chọn ghế, cân hành lý ký gửi và nhận thẻ lên máy bay.
Ví dụ:
A: 你好,我想办理登机手续。
Nǐ hǎo, wǒ xiǎng bànlǐ dēngjī shǒuxù.
Chào anh/chị, tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.

Security Check – 安全检查 (ānquán jiǎnchá)

Sau khi check-in, bạn sẽ đi qua khu vực kiểm tra an ninh. “安全” là an toàn, “检查” là kiểm tra. Đây là bước bắt buộc để đảm bảo không mang theo vật nguy hiểm lên máy bay.
Nhiều người học tiếng Trung dễ nhầm lẫn cụm này là kiểm tra hộ chiếu, nhưng thực tế nó bao gồm cả kiểm tra người, hành lý xách tay qua máy soi.
Ví dụ:
请把您的行李放在传送带上,准备进行安全检查。
Qǐng bǎ nín de xínglǐ fàng zài chuánsòngdài shàng, zhǔnbèi jìnxíng ānquán jiǎnchá.
Vui lòng đặt hành lý lên băng chuyền để kiểm tra an ninh.

Boarding – 登机 (dēngjī)

Sau khi vượt qua khu an ninh, bạn sẽ đợi ở cửa lên máy bay. Khi có thông báo, hành khách được gọi theo số ghế hoặc nhóm để bắt đầu “boarding”. “登” là bước lên, “机” là máy bay.
Cần lưu ý không nhầm “登机” với “办理登机手续”. Một cái là “lên máy bay”, cái kia là “làm thủ tục lên máy bay”.
Ví dụ:
现在开始登机,请出示登机牌和护照。
Xiànzài kāishǐ dēngjī, qǐng chūshì dēngjīpái hé hùzhào.
Hiện tại bắt đầu lên máy bay, xin xuất trình thẻ lên máy bay và hộ chiếu.

Lỗi sai phổ biến cần tránh:

– Nhầm “登机” (boarding) với “办理登机手续” (check-in) khi hỏi đường hoặc nghe thông báo sân bay.
– Gọi “安全检查” là kiểm tra visa/hộ chiếu – điều này gây nhầm lẫn nghiêm trọng trong khu vực quốc tế.
– Không hiểu các chỉ dẫn phân biệt ba bước này dẫn đến lỡ chuyến, sai quy trình hoặc bị nhắc nhở ở sân bay Trung Quốc.

Việc nắm vững và phân biệt chính xác các khái niệm này sẽ giúp bạn tự tin và chuyên nghiệp hơn trong những tình huống sân bay khi sử dụng tiếng Trung.

Câu chuyện thú vị liên quan đến sân bay – Góc văn hóa

So sánh trải nghiệm check-in ở sân bay Trung Quốc vs Việt Nam

Khi trải nghiệm làm thủ tục check-in tại sân bay Việt Nam, hành khách thường tuân thủ hàng lối khá tốt. Nhân viên hướng dẫn tận tình, không khí tương đối trật tự – nhất là tại các hãng nội địa. Ngược lại, ở Trung Quốc – đặc biệt tại các sân bay lớn như Thủ đô Bắc Kinh, Phố Đông Thượng Hải – dòng người rất đông, và hiện tượng chen lấn hoặc tranh thủ lách lên phía trước không phải hiếm. Tuy nhiên, điều này không mang tính tiêu cực mà là biểu hiện của nhịp sống nhanh và quyết liệt trong văn hóa công cộng Trung Hoa.

Nếu bạn bay ở Trung Quốc, hãy đến sớm hơn ít nhất 2 tiếng rưỡi để tránh áp lực xếp hàng quá lâu, đặc biệt trong các dịp lễ lớn hoặc mùa cao điểm du lịch.

Văn hóa “xếp hàng” – nên biết trước để tránh sốc văn hóa

Việc “xếp hàng không đúng hàng” là tình huống có thể khiến bạn “sốc nhẹ” khi lần đầu đến Trung Quốc. Người dân có thể vô tình chen lên mà không xin phép, đặc biệt là ở khu vực an ninh kiểm tra (安检) hoặc lên tàu bay (登机口). Một số hành khách còn to tiếng gọi người nhà, gây ồn ào.

Trong khi đó, tại Việt Nam, sự ngại va chạm và quan tâm đến người xung quanh thường khiến mọi người giữ trật tự hơn trong việc chờ đến lượt. Nếu có chen lấn, người xung quanh thường sẽ nhắc nhở bằng ánh mắt hoặc lời nói nhẹ nhàng.

Lưu ý: Đừng cáu gắt. Hãy lịch sự nhắc bằng tiếng Trung đơn giản như:

  • 请排队好吗? (qǐng páiduì hǎo ma?) – Xin hãy xếp hàng được không? 
  • 我也在等,谢谢。 (wǒ yě zài děng, xièxiè.) – Tôi cũng đang chờ, cảm ơn.

Tiếng lóng thú vị của dân hay bay

hội thoại đặt vé máy bay bằng tiếng trung

Dân “bay chuyên nghiệp” Trung Quốc thường dùng một số cụm tiếng lóng sân bay rất vui tai, điển hình:

  1. 卡在安检 (kǎ zài ānjiǎn)
    Bị kẹt ở an ninh, thường nói khi đến cổng lên máy bay muộn vì thủ tục kiểm tra quá lâu. 
  2. 飞机餐神器 (fēijī cān shénqì)
    Đồ thần kỳ để ăn đồ máy bay, chỉ các vật dụng dân chuyên mang theo như đũa gấp, nước chấm mini, khăn giấy ướt thơm… 
  3. 冲登机口 (chōng dēngjīkǒu)
    Lao thẳng đến cửa boarding, nghĩa là chạy vội đến cửa lên máy bay khi sắp trễ giờ. 
  4. 坐飞机像打仗 (zuò fēijī xiàng dǎzhàng)
    Bay mà như đánh trận, ám chỉ sự mệt mỏi, chen lấn, lo thủ tục như “chiến đấu”. 
  5. 被随机选中安检 (bèi suíjī xuǎnzhòng ānjiǎn)
    Bị chọn ngẫu nhiên để kiểm tra an ninh, dân bay thường đùa là “trúng số độc đắc”.

Kết luận

Du lịch hàng không không chỉ là hành trình thể chất mà còn là hành trình ngôn ngữ và văn hóa, việc hiểu rõ quy trình và từ vựng liên quan đến sân bay là kỹ năng không thể thiếu. Bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi check-in máy bay tiếng Trung là gì, đồng thời cung cấp từ vựng, hội thoại thực tế và những mẹo giao tiếp hữu ích. Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, trang bị tiếng Trung hiện đại 2025 chính là cách giúp bạn tự tin hơn khi di chuyển khắp nơi trên thế giới – từ quầy thủ tục cho đến cửa lên máy bay.

Xem thêm:  Đi đâu cũng đúng hướng – Làm chủ từ chỉ vị trí trong tiếng Trung

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *