Tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu: Chìa khóa vàng chinh phục thương mại Việt – Trung

Từ Vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu

Trong thương trường hiện đại, ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là vũ khí cạnh tranh. Với vị thế là đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam, Trung Quốc tạo ra vô số cơ hội cho những ai am hiểu tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu. Thành thạo ngôn ngữ chuyên ngành này giúp bạn nắm bắt xu hướng, đọc hiểu hợp đồng quốc tế và tự tin làm việc với đối tác lớn. Bài viết dưới đây từ tiengtrungbido vn sẽ dẫn bạn khám phá bức tranh toàn cảnh của ngành xuất nhập khẩu, từ bộ từ vựng then chốt, bí quyết đàm phán hiệu quả, đến chiến lược học tập thông minh, mở ra hướng đi mới trong sự nghiệp.

Tổng quan về tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu

Ngành xuất nhập khẩu đóng vai trò trụ cột trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại toàn cầu đã khiến nhu cầu nhân sự chất lượng cao trong lĩnh vực này ngày càng lớn, đặc biệt là những người thành thạo ngoại ngữ. Trung Quốc, với vị thế là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam nhiều năm liên tiếp, chiếm hơn 20% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, tạo ra một môi trường làm việc sôi động và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Chính vì vậy, tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu trở thành chìa khóa quan trọng để kết nối doanh nghiệp, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu mang tính đặc thù cao. Khác với tiếng Trung giao tiếp hằng ngày, nội dung này tập trung vào hệ thống thuật ngữ chuyên sâu, gắn liền với nghiệp vụ kinh doanh quốc tế. Các khái niệm như “logistics” (物流), “vận đơn” (提单), “thuế quan” (关税) thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng, báo giá và chứng từ. Ngoài ra, email thương mại, hợp đồng quốc tế hay tài liệu hải quan đều sử dụng nhiều cụm từ cố định, yêu cầu độ chính xác tuyệt đối để tránh rủi ro pháp lý. Điều này đòi hỏi người học phải tiếp cận tiếng Trung một cách chuyên nghiệp, chứ không chỉ dựa vào vốn từ thông dụng.

Một điểm khác biệt lớn của tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu so với tiếng Trung thông thường là tính trang trọng và chuẩn mực trong diễn đạt. Cấu trúc câu thường dài, sử dụng nhiều kính ngữ và mẫu câu hành chính, thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Chẳng hạn, thay vì cách nói trực tiếp, doanh nghiệp Trung Quốc thường dùng câu văn uyển chuyển, tạo thiện cảm khi đàm phán. Kho từ vựng cũng mở rộng mạnh về lĩnh vực thương mại, tài chính, vận tải, bảo hiểm, giúp nhân sự hiểu sâu quy trình và yêu cầu công việc.

Thành thạo tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu không chỉ mang lại cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp Việt – Trung mà còn mở ra cánh cửa bước vào thị trường quốc tế rộng lớn. Người có khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ này thường được đánh giá cao, dễ dàng đảm nhận các vị trí quan trọng như nhân viên chứng từ, chuyên viên logistics, chuyên viên đàm phán hay quản lý chuỗi cung ứng. Bên cạnh thu nhập hấp dẫn, họ còn có cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ, trở thành cầu nối giữa doanh nghiệp Việt Nam với các đối tác Trung Quốc và toàn cầu.

Có thể nói, trong bức tranh hội nhập kinh tế, tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ mà còn là đòn bẩy sự nghiệp, giúp nhân sự nâng cao giá trị bản thân và đóng góp vào sự phát triển chung của doanh nghiệp và quốc gia.

Cơ hội nghề nghiệp & Lộ trình phát triển

Trong bối cảnh hợp tác thương mại Việt – Trung ngày càng chặt chẽ, nhu cầu nhân sự thành thạo tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu tăng mạnh. Nhiều vị trí hấp dẫn đang mở ra như nhân viên chứng từ, khai báo hải quan, logistics, sales xuất nhập khẩu và quản lý chuỗi cung ứng. Những vai trò này đòi hỏi khả năng đọc hiểu hợp đồng quốc tế, giao tiếp với đối tác và xử lý quy trình vận tải, hải quan.

Mức thu nhập trong ngành khá cạnh tranh, đặc biệt tại doanh nghiệp FDI và công ty logistics quốc tế. Nhân viên mới có thể nhận lương 8–12 triệu đồng/tháng, trong khi chuyên viên giỏi tiếng Trung đạt mức 15–20 triệu đồng. Với kinh nghiệm và kỹ năng đàm phán tốt, nhân sự cấp quản lý có thể hưởng thu nhập từ 30 triệu đồng trở lên cùng nhiều phúc lợi.

Để nổi bật, ứng viên cần kết hợp tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu với kỹ năng tin học, kiến thức pháp lý và hiểu biết về thương mại quốc tế. Điều này không chỉ giúp giảm rủi ro khi ký hợp đồng mà còn tối ưu quy trình làm việc.

Lộ trình phát triển sự nghiệp rõ ràng: từ thực tập sinh → nhân viên chứng từ → chuyên viên logistics, khai báo hải quan → trưởng phòng xuất nhập khẩu hoặc quản lý chuỗi cung ứng. Khả năng ngoại ngữ cùng kiến thức chuyên sâu là chìa khóa mở rộng cơ hội, giúp ứng viên khẳng định vị thế trong ngành.

Có thể nói, thành thạo tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu không chỉ là kỹ năng giao tiếp mà còn là lợi thế chiến lược, đưa nhân sự đến gần hơn với các cơ hội làm việc quốc tế và thu nhập bền vững.

A–Z tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu: Từ vựnvựng cơ bản đến nâng cao

Nhóm 1: Từ vựng cơ bản về xuất nhập khẩu

Trong ngành xuất nhập khẩu, vốn từ cơ bản giúp bạn đọc hiểu hợp đồng, trao đổi với đối tác và xử lý các loại chứng từ quan trọng. Đây là nền tảng cần thiết để làm việc trong môi trường thương mại quốc tế. Dưới đây là 30 từ cơ bản và ví dụ minh họa.

chūkǒu Xuất khẩu 我们公司主要出口农产品。

(Công ty chúng tôi chủ yếu xuất khẩu nông sản.)

进口 jìnkǒu Nhập khẩu 该企业进口大量机械设备。

(Doanh nghiệp này nhập khẩu nhiều máy móc.)

外贸 wàimào Ngoại thương 外贸行业需要熟悉国际法规。

(Ngành ngoại thương cần hiểu rõ luật quốc tế.)

贸易 màoyì Thương mại 中越贸易额逐年增加。

(Kim ngạch thương mại Trung – Việt tăng hằng năm.)

报价 bàojià Báo giá 客户要求我们提供最新报价。

(Khách hàng yêu cầu chúng tôi báo giá mới nhất.)

合同 hétóng Hợp đồng 双方签署了合作合同。

(Hai bên đã ký hợp đồng hợp tác.)

订单 dìngdān Đơn hàng 我们收到了一个大订单。

(Chúng tôi nhận được một đơn hàng lớn.)

发票 fāpiào Hóa đơn 请提供增值税发票。

(Vui lòng cung cấp hóa đơn VAT.)

客户 kèhù Khách hàng 客户对我们的服务非常满意。

(Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.)

供应商 gōngyìngshāng Nhà cung cấp 我们正在寻找新的供应商。

(Chúng tôi đang tìm nhà cung cấp mới.)

合作伙伴 hézuò huǒbàn Đối tác 他们是我们的长期合作伙伴。

(Họ là đối tác lâu dài của chúng tôi.)

付款 fùkuǎn Thanh toán 订单付款期限为30天。

(Hạn thanh toán đơn hàng là 30 ngày.)

货款 huòkuǎn Tiền hàng 货款将在交货后支付。

(Tiền hàng sẽ thanh toán sau khi giao.)

价格 jiàgé Giá cả 今年原材料价格上涨了。

(Giá nguyên liệu năm nay tăng.)

结算 jiésuàn Quyết toán 公司月底进行账目结算。

(Công ty quyết toán sổ sách cuối tháng.)

货物 huòwù Hàng hóa 货物已抵达港口。

(Hàng hóa đã đến cảng.)

样品 yàngpǐn Mẫu hàng 客户先要求查看样品。

(Khách hàng yêu cầu xem mẫu trước.)

订单号 dìngdān hào Mã đơn hàng 请提供订单号以查询信息。

(Vui lòng cung cấp mã đơn hàng để tra cứu.)

出货 chūhuò Xuất hàng 我们计划明天出货。

(Chúng tôi dự kiến xuất hàng ngày mai.)

入库 rùkù Nhập kho 所有货物已全部入库。

(Tất cả hàng đã được nhập kho.)

出库 chūkù Xuất kho 货物今天出库发往客户。

(Hàng xuất kho hôm nay giao khách.)

采购 cǎigòu Mua hàng 公司正在采购新原料。

(Công ty đang mua nguyên liệu mới.)

结关 jiéguān Hoàn tất hải quan 货物已结关,准备发运。

(Hàng đã hoàn tất thủ tục hải quan, sẵn sàng vận chuyển.)

报关 bàoguān Khai báo hải quan 我们负责出口货物的报关工作。

(Chúng tôi phụ trách khai báo hải quan hàng xuất.)

检验 jiǎnyàn Kiểm nghiệm 货物通过了质量检验。

(Hàng đã qua kiểm định chất lượng.)

证书 zhèngshū Chứng nhận 需要提供产地证书。

(Cần cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ.)

关税 guānshuì Thuế quan 进口商品关税较高。

(Thuế quan với hàng nhập khẩu khá cao.)

贸易公司 màoyì gōngsī Công ty thương mại 这是一家专业贸易公司。

(Đây là công ty thương mại chuyên nghiệp.)

物流 wùliú Logistics 我们的物流网络非常完善。

(Mạng lưới logistics của chúng tôi rất hoàn thiện.)

出运 chūyùn Vận chuyển xuất khẩu 所有订单已安排出运。

(Tất cả đơn hàng đã sắp xếp vận chuyển xuất khẩu.)

Nhóm 2: Từ vựng về phương thức vận chuyển

Từ Vựng Tiếng Trung Về Phương Thức Vận Chuyển

Trong hoạt động xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ các phương thức vận chuyển hàng hóa giúp tối ưu chi phí và thời gian giao hàng. Vốn từ tiếng Trung chuyên về vận tải không chỉ giúp đọc hiểu hợp đồng logistics mà còn nâng cao hiệu quả đàm phán với đối tác và xử lý quy trình giao nhận.

Từ vựng Pinyin Nghĩa Ví dụ (kèm nghĩa)
空运 kōngyùn Vận chuyển đường hàng không 我们选择空运以节省时间。

(Chúng tôi chọn vận chuyển đường hàng không để tiết kiệm thời gian.)

海运 hǎiyùn Vận chuyển đường biển 海运费用相对较低。

(Chi phí vận chuyển đường biển tương đối thấp.)

铁路运输 tiělù yùnshū Vận chuyển đường sắt 中国铁路运输网络发达。

(Mạng lưới vận chuyển đường sắt ở Trung Quốc rất phát triển.)

公路运输 gōnglù yùnshū Vận chuyển đường bộ 公路运输适合短途货物。

(Vận chuyển đường bộ phù hợp cho hàng hóa quãng ngắn.)

集装箱 jízhuāngxiāng Container 货物装在集装箱里。

(Hàng được đóng trong container.)

拼箱 pīnxiāng Ghép hàng (LCL) 拼箱适合小批量货物。

(Ghép hàng phù hợp với hàng lô nhỏ.)

整箱 zhěngxiāng Hàng nguyên container (FCL) 客户订了一整箱货物。

(Khách đặt một container hàng nguyên.)

货运代理 huòyùn dàilǐ Đại lý vận tải 我们联系货运代理安排运输。

(Chúng tôi liên hệ đại lý vận tải để sắp xếp vận chuyển.)

航班 hángbān Chuyến bay 货物将搭乘明天的航班。

(Hàng sẽ đi chuyến bay ngày mai.)

航线 hángxiàn Tuyến đường bay 这条航线非常繁忙。

(Tuyến đường bay này rất nhộn nhịp.)

运费 yùnfèi Cước vận chuyển 运费已包含在合同中。

(Cước vận chuyển đã bao gồm trong hợp đồng.)

港口 gǎngkǒu Cảng 货船将在上海港口靠岸。

(Tàu hàng sẽ cập cảng Thượng Hải.)

码头 mǎtóu Bến cảng 货物正在码头装卸。

(Hàng đang được bốc dỡ ở bến cảng.)

装货 zhuānghuò Xếp hàng 工人正在装货。

(Công nhân đang xếp hàng.)

卸货 xièhuò Dỡ hàng 货车已在仓库卸货。

(Xe tải đã dỡ hàng tại kho.)

船运 chuányùn Vận tải đường biển 我们选择船运以降低成本。

(Chúng tôi chọn vận tải đường biển để giảm chi phí.)

货代公司 huòdài gōngsī Công ty giao nhận vận tải 货代公司负责清关手续。

(Công ty giao nhận phụ trách thủ tục hải quan.)

运单 yùndān Vận đơn 客户要求提供运单号码。

(Khách yêu cầu cung cấp số vận đơn.)

空运单 kōngyùn dān Vận đơn hàng không (AWB) 请核对空运单上的信息。

(Vui lòng kiểm tra thông tin trên vận đơn hàng không.)

海运单 hǎiyùn dān Vận đơn đường biển (B/L) 海运单是重要的运输文件。

(Vận đơn đường biển là chứng từ quan trọng.)

运送 yùnsòng Giao hàng, vận chuyển 司机负责将货物运送到客户。

(Tài xế chịu trách nhiệm giao hàng đến khách.)

运输保险 yùnshū bǎoxiǎn Bảo hiểm vận chuyển 我们为货物购买运输保险。

(Chúng tôi mua bảo hiểm vận chuyển cho hàng.)

航运公司 hángyùn gōngsī Hãng tàu 这家航运公司服务很好。

(Hãng tàu này có dịch vụ rất tốt.)

转运 zhuǎnyùn Trung chuyển hàng 货物将在新加坡转运。

(Hàng sẽ được trung chuyển tại Singapore.)

物流中心 wùliú zhōngxīn Trung tâm logistics 所有货物集中在物流中心。

(Tất cả hàng tập trung tại trung tâm logistics.)

货柜 huòguì Container (cách gọi khác) 货柜已经装满。

(Container đã được chất đầy.)

驾驶员 jiàshǐyuán Tài xế 驾驶员熟悉国际货运路线。

(Tài xế thông thạo tuyến vận tải quốc tế.)

航运 hángyùn Vận chuyển hàng hải 航运业在国际贸易中很重要。

(Ngành vận chuyển hàng hải rất quan trọng trong thương mại quốc tế.)

航班号 hángbān hào Số hiệu chuyến bay 空运单上有航班号。

(Vận đơn hàng không ghi rõ số hiệu chuyến bay.)

Nhóm 3: Từ vựng về kho vận

Từ vựng tiếng trung về khi vận chuyển

Kho vận là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng, đảm bảo hàng hóa được lưu trữ và phân phối an toàn, đúng tiến độ. Hiểu rõ tiếng Trung chuyên ngành kho vận giúp bạn làm việc hiệu quả với đối tác, quản lý tồn kho tốt hơn và xử lý linh hoạt các tình huống trong hoạt động xuất nhập khẩu.

Từ vựng Pinyin Nghĩa Ví dụ (kèm nghĩa)
仓库 cāngkù Kho hàng 我们的仓库有先进的管理系统。

(Kho hàng của chúng tôi có hệ thống quản lý hiện đại.)

库存 kùcún Tồn kho 公司需要定期检查库存。

(Công ty cần kiểm tra tồn kho định kỳ.)

仓储 cāngchǔ Lưu kho 仓储服务影响物流成本。

(Dịch vụ lưu kho ảnh hưởng đến chi phí logistics.)

入库 rùkù Nhập kho 货物已于上午入库。

(Hàng đã được nhập kho sáng nay.)

出库 chūkù Xuất kho 出库记录必须准确无误。

(Ghi chép xuất kho phải chính xác.)

托盘 tuōpán Pallet 托盘有助于提高装卸效率。

(Pallet giúp nâng cao hiệu quả bốc xếp.)

条码 tiáomǎ Mã vạch 所有货物贴有条码。

(Tất cả hàng hóa đều có mã vạch.)

仓库管理 cāngkù guǎnlǐ Quản lý kho 仓库管理是物流的重要环节。

(Quản lý kho là khâu quan trọng của logistics.)

包装 bāozhuāng Đóng gói 包装质量影响运输安全。

(Chất lượng đóng gói ảnh hưởng an toàn vận chuyển.)

标签 biāoqiān Nhãn hàng 每个箱子都贴有标签。

(Mỗi thùng hàng đều dán nhãn.)

堆放 duīfàng Xếp chồng 货物堆放整齐有序。

(Hàng được xếp chồng gọn gàng.)

防潮 fángcháo Chống ẩm 仓库应做好防潮措施。

(Kho cần thực hiện biện pháp chống ẩm.)

防火 fánghuǒ Phòng cháy 仓库必须有防火设备。

(Kho phải có thiết bị phòng cháy.)

库房 kùfáng Nhà kho 货物暂存于库房。

(Hàng được lưu tạm trong nhà kho.)

装卸区 zhuāngxiè qū Khu vực bốc xếp 卡车停在装卸区。

(Xe tải đang đậu tại khu vực bốc xếp.)

盘点 pándiǎn Kiểm kê 公司每月进行库存盘点。

(Công ty kiểm kê tồn kho hàng tháng.)

库位 kùwèi Vị trí trong kho 仓库管理员记录库位信息。

(Quản lý kho ghi lại thông tin vị trí.)

货架 huòjià Giá hàng 货架上整齐摆放产品。

(Sản phẩm được bày gọn trên giá hàng.)

库区 kùqū Khu vực kho 进入库区需穿安全服。

(Vào khu vực kho cần mặc đồ bảo hộ.)

仓储费 cāngchǔ fèi Phí lưu kho 仓储费由客户承担。

(Phí lưu kho do khách hàng chi trả.)

移库 yíkù Chuyển kho 货物已完成移库操作。

(Hàng đã được chuyển kho.)

安全库存 ānquán kùcún Tồn kho an toàn 保持安全库存很重要。

(Duy trì tồn kho an toàn rất quan trọng.)

保管 bǎoguǎn Bảo quản 货物需妥善保管。

(Hàng hóa cần được bảo quản tốt.)

快递 kuàidì Chuyển phát nhanh 我们通过快递发送文件。

(Chúng tôi gửi tài liệu qua chuyển phát nhanh.)

中转仓 zhōngzhuǎn cāng Kho trung chuyển 货物暂存在中转仓。

(Hàng được lưu tạm tại kho trung chuyển.)

自动化仓库 zìdònghuà cāngkù Kho tự động 自动化仓库提高了效率。

(Kho tự động giúp nâng cao hiệu quả.)

温控仓 wēnkòng cāng Kho kiểm soát nhiệt độ 生鲜需存放在温控仓。

(Hàng tươi sống cần để trong kho nhiệt độ.)

出入库记录 chūrùkù jìlù Sổ xuất nhập kho 仓管员检查出入库记录。

(Quản lý kho kiểm tra sổ xuất nhập kho.)

封条 fēngtiáo Niêm phong 货物箱上有安全封条。

(Thùng hàng có niêm phong an toàn.)

仓库容量 cāngkù róngliàng Sức chứa kho 仓库容量有限。

(Sức chứa kho có hạn.)

Nhóm 4: Từ vựng về các loại thủ tục hải quan

Thủ tục hải quan đóng vai trò then chốt trong hoạt động xuất nhập khẩu, đảm bảo hàng hóa được lưu thông hợp pháp và nhanh chóng. Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành hải quan giúp bạn đọc hiểu chứng từ, quy định pháp lý, làm việc hiệu quả với cơ quan chức năng và giảm thiểu rủi ro trong quy trình thông quan.

Từ vựng Pinyin Nghĩa Ví dụ (kèm nghĩa)
海关 hǎiguān Hải quan 货物必须经过海关检查。

(Hàng phải được kiểm tra qua hải quan.)

报关 bàoguān Khai báo hải quan 公司委托代理报关。

(Công ty ủy thác đại lý khai báo hải quan.)

清关 qīngguān Thông quan 货物已顺利清关。

(Hàng hóa đã thông quan thuận lợi.)

报检 bàojiǎn Khai báo kiểm dịch 出口水果需要报检。

(Xuất khẩu trái cây cần khai báo kiểm dịch.)

检验检疫 jiǎnyàn jiǎnyì Kiểm nghiệm, kiểm dịch 所有进口货物都需检验检疫。

(Tất cả hàng nhập cần kiểm nghiệm và kiểm dịch.)

关税 guānshuì Thuế quan 进口产品需缴纳关税。

(Sản phẩm nhập khẩu phải nộp thuế quan.)

税则 shuìzé Biểu thuế 税则上列明了关税税率。

(Biểu thuế ghi rõ mức thuế quan.)

通关单 tōngguān dān Giấy phép thông quan 请提供通关单。

(Vui lòng cung cấp giấy thông quan.)

海关申报单 hǎiguān shēnbào dān Tờ khai hải quan 客户填写了海关申报单。

(Khách đã điền tờ khai hải quan.)

检疫证书 jiǎnyì zhèngshū Giấy chứng nhận kiểm dịch 进口食品需检疫证书。

(Thực phẩm nhập khẩu cần giấy kiểm dịch.)

原产地证 yuánchǎndì zhèng Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) 订单需要原产地证。

(Đơn hàng cần giấy chứng nhận xuất xứ.)

商检 shāngjiǎn Kiểm tra thương mại 出口机器要进行商检。

(Máy móc xuất khẩu cần kiểm tra thương mại.)

海关编码 hǎiguān biānmǎ Mã HS 每种产品都有海关编码。

(Mỗi loại sản phẩm đều có mã HS.)

检疫 jiǎnyì Kiểm dịch 进口动物要经过检疫。

(Động vật nhập khẩu phải qua kiểm dịch.)

出口许可证 chūkǒu xǔkě zhèng Giấy phép xuất khẩu 该货物需要出口许可证。

(Hàng này cần giấy phép xuất khẩu.)

进口许可证 jìnkǒu xǔkě zhèng Giấy phép nhập khẩu 药品需进口许可证。

(Dược phẩm cần giấy phép nhập khẩu.)

货物申报 huòwù shēnbào Khai báo hàng hóa 货物申报信息必须真实。

(Thông tin khai báo phải chính xác.)

报关单 bàoguān dān Tờ khai báo hải quan 报关单是清关必需文件。

(Tờ khai báo là tài liệu bắt buộc để thông quan.)

检疫要求 jiǎnyì yāoqiú Yêu cầu kiểm dịch 海关有严格的检疫要求。

(Hải quan có yêu cầu kiểm dịch nghiêm ngặt.)

税率 shuìlǜ Thuế suất 每类产品有不同税率。

(Mỗi loại sản phẩm có mức thuế suất khác nhau.)

关税单 guānshuì dān Biên lai thuế quan 公司保存了关税单。

(Công ty đã lưu biên lai thuế quan.)

退税 tuìshuì Hoàn thuế 出口企业可申请退税。

(Doanh nghiệp xuất khẩu có thể xin hoàn thuế.)

缴税 jiǎoshuì Nộp thuế 所有进口商都需按时缴税。

(Mọi nhà nhập khẩu phải nộp thuế đúng hạn.)

检验报告 jiǎnyàn bàogào Báo cáo kiểm nghiệm 检验报告需提交给海关。

(Báo cáo kiểm nghiệm phải nộp cho hải quan.)

通关手续 tōngguān shǒuxù Thủ tục thông quan 我们帮客户办理通关手续。

(Chúng tôi giúp khách làm thủ tục thông quan.)

监管仓库 jiānguǎn cāngkù Kho giám sát hải quan 货物暂存于监管仓库。

(Hàng được lưu tại kho giám sát hải quan.)

检验费用 jiǎnyàn fèiyòng Phí kiểm nghiệm 检验费用由买方支付。

(Phí kiểm nghiệm do bên mua chi trả.)

预录入 yùlùrù Khai báo trước 报关信息已预录入系统。

(Thông tin khai báo đã được nhập trước vào hệ thống.)

查验 cháyàn Kiểm tra hàng hóa 海关正在查验集装箱。

(Hải quan đang kiểm tra container.)

保税区 bǎoshuì qū Khu vực bảo thuế 保税区提供仓储和加工服务。

(Khu vực bảo thuế cung cấp dịch vụ kho bãi và gia công.)

Bảng mẫu câu giao tiếp tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu

Hội Thoại Tiếng Trung Giao Tiếp Về Xuất Nhập Khẩu

您好,我是XX公司的业务员。 Nín hǎo, wǒ shì XX gōngsī de yèwùyuán. Xin chào, tôi là nhân viên kinh doanh của công ty XX.
请确认这份订单的数量和规格。 Qǐng quèrèn zhè fèn dìngdān de shùliàng hé guīgé. Vui lòng xác nhận số lượng và quy cách đơn hàng này.
这款产品的最新报价是多少? Zhè kuǎn chǎnpǐn de zuìxīn bàojià shì duōshao? Giá mới nhất của sản phẩm này là bao nhiêu?
请给我们提供一份详细报价单。 Qǐng gěi wǒmen tígōng yí fèn xiángxì bàojiàdān. Vui lòng cung cấp báo giá chi tiết.
这个价格可以优惠一些吗? Zhège jiàgé kěyǐ yōuhuì yìxiē ma? Giá này có thể giảm thêm không?
预计的交货期是什么时候? Yùjì de jiāohuòqī shì shénme shíhou? Thời gian giao hàng dự kiến là khi nào?
我们可以签订合同了。 Wǒmen kěyǐ qiāndìng hétóng le. Chúng ta có thể ký hợp đồng rồi.
您们接受哪种付款方式? Nínmen jiēshòu nǎ zhǒng fùkuǎn fāngshì? Quý công ty chấp nhận phương thức thanh toán nào?
我们已经汇款,请查收。 Wǒmen yǐjīng huìkuǎn, qǐng cháshōu. Chúng tôi đã chuyển tiền, vui lòng kiểm tra.
货物是通过哪种运输方式发的? Huòwù shì tōngguò nǎ zhǒng yùnshū fā de? Hàng được vận chuyển bằng phương thức nào?
请提供货运单号。 Qǐng tígōng huòyùn dānhào. Vui lòng cung cấp số vận đơn.
货物已在途中,请耐心等待。 Huòwù yǐ zài túzhōng, qǐng nàixīn děngdài. Hàng đang trên đường, vui lòng chờ đợi.
通关手续需要哪些文件? Tōngguān shǒuxù xūyào nǎxiē wénjiàn? Thủ tục hải quan cần những giấy tờ gì?
货物在海关被暂扣。 Huòwù zài hǎiguān bèi zànkòu. Hàng bị giữ tạm tại hải quan.
请协助我们尽快完成清关。 Qǐng xiézhù wǒmen jǐnkuài wánchéng qīngguān. Vui lòng hỗ trợ thông quan nhanh chóng.
这批货的运费是多少? Zhè pī huò de yùnfèi shì duōshao? Cước vận chuyển lô hàng này là bao nhiêu?
收货地址有变动,请确认。 Shōuhuò dìzhǐ yǒu biàndòng, qǐng quèrèn. Địa chỉ nhận hàng có thay đổi, vui lòng xác nhận.
货物是否购买了运输保险? Huòwù shìfǒu gòumǎile yùnshū bǎoxiǎn? Hàng đã mua bảo hiểm vận chuyển chưa?
货物已按时送达。 Huòwù yǐ ànshí sòngdá. Hàng đã giao đúng hạn.
感谢您的合作,期待下次合作。 Gǎnxiè nín de hézuò, qīdài xiàcì hézuò. Cảm ơn sự hợp tác, mong hợp tác lần sau.

Mẫu hội thoại tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu 

Để áp dụng hiệu quả tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu vào công việc, việc luyện tập hội thoại thực tế là vô cùng cần thiết. Những đoạn hội thoại dưới đây được xây dựng theo tình huống thường gặp như: thỏa thuận đơn hàng, đàm phán giá cả, vận chuyển – logistics, thủ tục hải quan, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng trong thương mại quốc tế.

Hội thoại 1: Thỏa thuận đơn hàng

A: 王经理,这次订单的数量是1000件,对吗?
(Wáng jīnglǐ, zhè cì dìngdān de shùliàng shì 1000 jiàn, duì ma?)
→ Giám đốc Vương, số lượng đơn hàng lần này là 1000 cái, đúng không?

B: 对的,我们需要1000件产品,请在合同里注明。
(Duì de, wǒmen xūyào 1000 jiàn chǎnpǐn, qǐng zài hétóng lǐ zhùmíng.)
→ Đúng vậy, chúng tôi cần 1000 sản phẩm, hãy ghi rõ trong hợp đồng.

A: 交货日期定在什么时候比较合适?
(Jiāohuò rìqī dìng zài shénme shíhòu bǐjiào héshì?)
→ Ngày giao hàng nên định vào khi nào thì hợp lý?

B: 我们希望在9月15日之前收到货物。
(Wǒmen xīwàng zài 9 yuè 15 rì zhīqián shōudào huòwù.)
→ Chúng tôi hy vọng nhận hàng trước ngày 15/9.

A: 没问题,我们会在9月10日发货
(Méi wèntí, wǒmen huì zài 9 yuè 10 rì fāhuò.)
→ Không vấn đề, chúng tôi sẽ xuất hàng ngày 10/9.

B: 请问付款方式是怎样的?
(Qǐngwèn fùkuǎn fāngshì shì zěnyàng de?)
→ Cho hỏi phương thức thanh toán thế nào?

A: 合同签订后先付30%,余款发货前付清。
(Hétóng qiāndìng hòu xiān fù 30%, yú kuǎn fāhuò qián fù qīng.)
→ Sau khi ký hợp đồng trả trước 30%, số còn lại thanh toán trước khi giao hàng.

B: 好的,这样安排我们可以接受。
(Hǎo de, zhèyàng ānpái wǒmen kěyǐ jiēshòu.)
→ Được, cách sắp xếp này chúng tôi có thể chấp nhận.

A: 那我今天就发合同给您,请确认后签字。
(Nà wǒ jīntiān jiù fā hétóng gěi nín, qǐng quèrèn hòu qiānzì.)
→ Vậy hôm nay tôi sẽ gửi hợp đồng cho anh, vui lòng xác nhận và ký.

B: 好的,收到合同后我会尽快回复。
(Hǎo de, shōudào hétóng hòu wǒ huì jǐnkuài huífù.)
→ Được, sau khi nhận hợp đồng tôi sẽ phản hồi sớm.

Hội thoại 2: Vận chuyển và logistics

A: 请问这批货物你们打算用什么运输方式?
(Qǐngwèn zhè pī huòwù nǐmen dǎsuàn yòng shénme yùnshū fāngshì?)
→ Cho hỏi lô hàng này các anh định dùng phương thức vận chuyển nào?

B: 我们考虑使用海运,成本比较低。
(Wǒmen kǎolǜ shǐyòng hǎiyùn, chéngběn bǐjiào dī.)
→ Chúng tôi tính dùng đường biển, chi phí thấp hơn.

A: 海运时间较长,大概需要20天左右。
(Hǎiyùn shíjiān jiào cháng, dàgài xūyào 20 tiān zuǒyòu.)
→ Vận chuyển đường biển khá lâu, khoảng 20 ngày.

B: 没关系,我们的客户能接受。
(Méi guānxi, wǒmen de kèhù néng jiēshòu.)
→ Không sao, khách hàng của chúng tôi có thể chấp nhận.

A: 如果改为空运,大概5天就能到达。
(Rúguǒ gǎi wéi kōngyùn, dàgài 5 tiān jiù néng dàodá.)
→ Nếu đổi sang đường hàng không, khoảng 5 ngày sẽ đến.

B: 可是空运费用太高了。
(Kěshì kōngyùn fèiyòng tài gāo le.)
→ Nhưng chi phí hàng không quá cao.

A: 那我们也可以考虑铁路运输。
(Nà wǒmen yě kěyǐ kǎolǜ tiělù yùnshū.)
→ Vậy chúng ta có thể cân nhắc vận chuyển đường sắt.

B: 铁路运输的时间和费用如何?
(Tiělù yùnshū de shíjiān hé fèiyòng rúhé?)
→ Vận chuyển bằng đường sắt thì thời gian và chi phí thế nào?

A: 大概12天,费用比海运高,但比空运低
(Dàgài 12 tiān, fèiyòng bǐ hǎiyùn gāo, dàn bǐ kōngyùn dī.)
→ Khoảng 12 ngày, chi phí cao hơn đường biển nhưng thấp hơn hàng không.

B: 好的,我们再与客户确认后给您答复。
(Hǎo de, wǒmen zài yǔ kèhù quèrèn hòu gěi nín dáfù.)
→ Được, chúng tôi sẽ xác nhận với khách hàng rồi trả lời anh.

Hội thoại 3: Thủ tục hải quan

A: 清关需要哪些主要文件?
(Qīngguān xūyào nǎxiē zhǔyào wénjiàn?)
→ Làm thủ tục hải quan cần những giấy tờ chính nào?

B: 需要商业发票、装箱单和提单。
(Xūyào shāngyè fāpiào, zhuāngxiāng dān hé tídān.)
→ Cần hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói và vận đơn.

A: 还需要原产地证明吗?
(Hái xūyào yuánchǎndì zhèngmíng ma?)
→ Có cần giấy chứng nhận xuất xứ không?

B: 是的,尤其是出口到东盟国家时必须要有。
(Shì de, yóuqí shì chūkǒu dào Dōngméng guójiā shí bìxū yào yǒu.)
→ Đúng vậy, đặc biệt khi xuất sang ASEAN thì bắt buộc phải có.

A: 那保险单呢?
(Nà bǎoxiǎn dān ne?)
→ Vậy còn đơn bảo hiểm thì sao?

B: 如果条件是CIF,就必须提供保险单。
(Rúguǒ tiáojiàn shì CIF, jiù bìxū tígōng bǎoxiǎn dān.)
→ Nếu điều kiện là CIF thì phải cung cấp đơn bảo hiểm.

A: 明白了,我们会准备齐全。
(Míngbái le, wǒmen huì zhǔnbèi qíquán.)
→ Hiểu rồi, chúng tôi sẽ chuẩn bị đầy đủ.

B: 请您提前三天把资料发给我们审核
(Qǐng nín tíqián sān tiān bǎ zīliào fā gěi wǒmen shěnhé.)
→ Xin gửi hồ sơ trước cho chúng tôi 3 ngày để kiểm tra.

A: 没问题,我会在下周一之前发过去。
(Méi wèntí, wǒ huì zài xià zhōuyī zhīqián fā guòqù.)
→ Không vấn đề, tôi sẽ gửi trước thứ Hai tuần tới.

B: 好的,非常感谢您的配合。
(Hǎo de, fēicháng gǎnxiè nín de pèihé.)
→ Được, rất cảm ơn sự phối hợp của anh.

Kỹ năng giao tiếp thương mại bằng tiếng Trung

Kĩ Năng Giao Tiếp Thương Mại Bằng Tiếng Trung

Văn hóa giao tiếp doanh nghiệp Trung Quốc

Văn hóa doanh nghiệp Trung Quốc coi trọng tôn ti trật tự, tôn trọng tuổi tác và vị trí công tác. Trong buổi gặp gỡ đầu tiên, việc cúi nhẹ đầu và bắt tay vừa phải thể hiện sự lịch sự. Cách xưng hô cũng rất quan trọng: nên gọi họ trước, chức danh sau (ví dụ: 王经理 – Wáng jīnglǐ – Giám đốc Vương). Ngoài ra, việc tặng quà mang tính biểu trưng như trà, đồ lưu niệm địa phương sẽ giúp củng cố quan hệ. Tuy nhiên, cần tránh tặng những món quà mang ý nghĩa không may mắn như đồng hồ hay ô. Nắm vững những yếu tố văn hóa này giúp chuyên viên tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu tạo được sự tin cậy và thiện cảm ngay từ đầu.

Email và hợp đồng thương mại

Trong giao tiếp thương mại quốc tế, email là phương tiện trao đổi chủ đạo. Khi viết email bằng tiếng Trung, nên sử dụng cấu trúc trang trọng, mở đầu bằng “尊敬的” (zūnjìng de – Kính gửi), tiếp theo là lời chào xã giao, phần nội dung trình bày ngắn gọn, rõ ràng, kết thúc bằng “此致敬礼” (cǐzhì jìnglǐ – Trân trọng). Ví dụ:

尊敬的王经理,您好!我们已收到您的订单,请确认附件中的合同内容。
(Kính gửi Giám đốc Vương! Chúng tôi đã nhận đơn hàng, vui lòng xác nhận nội dung hợp đồng trong tệp đính kèm.)

Khi soạn hợp đồng thương mại song ngữ Trung – Việt, điều khoản phải chính xác, nhất quán thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt là thông tin thanh toán, thời gian giao hàng, và điều kiện bảo hiểm. Sự chính xác ngôn ngữ thể hiện năng lực chuyên môn và giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý.

Đàm phán và thương lượng giá

Đàm phán với đối tác Trung Quốc đòi hỏi kiên nhẫn và chiến lược linh hoạt. Văn hóa đàm phán của họ thường chú trọng xây dựng quan hệ trước khi bàn giá cả. Người thành thạo tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu có lợi thế lớn nhờ khả năng sử dụng từ ngữ mềm mại nhưng chắc chắn, chẳng hạn như “我们可以再考虑一下价格的调整空间” (Chúng tôi có thể xem xét thêm về biên độ điều chỉnh giá). Bên cạnh đó, nghệ thuật im lặng chiến lược cũng được coi là cách thể hiện sự cân nhắc, tạo áp lực tinh tế trong thương lượng.

Để đạt hiệu quả cao, bạn nên chuẩn bị kỹ bảng giá tham chiếu, thông tin thị trường và kịch bản trao đổi, kết hợp vốn từ thương mại chuyên ngành. Ngoài ra, việc thể hiện sự tôn trọng và giữ thái độ nhã nhặn sẽ giúp buổi đàm phán diễn ra suôn sẻ, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác lâu dài.

Mẫu email thương mại song ngữ (Đặt hàng & Xác nhận hợp đồng)

Tiếng Trung:

主题:关于确认订单及合同事宜

尊敬的王经理:

您好!

感谢贵公司一直以来的支持与合作。我们已收到贵方于2025年8月28日提交的订单(编号:PO-20250828)。现随邮件附上正式合同,请您核对以下信息:

  1. 产品名称与规格:请参考附件明细表;
  2. 数量及价格:订单总额为USD 25,000;
  3. 交货时间:预计2025年9月15日发货;
  4. 付款方式:合同签订后30%预付款,余款发货前付清。

如信息无误,请签署合同并回传扫描件。如有任何修改建议,请随时联系我们。期待与贵公司继续保持长期稳定的合作关系!

此致  

敬礼  

张丽  

国际贸易部  

广州恒泰进出口有限公司  

电话:+86-20-8888-6666  

邮箱:[email protected]

Tiếng Việt:

Chủ đề: Xác nhận đơn hàng và hợp đồng

Kính gửi Giám đốc Vương,  

Xin chào quý công ty!  

Chúng tôi chân thành cảm ơn sự tin tưởng và hợp tác lâu dài từ phía quý công ty. Chúng tôi đã nhận được đơn hàng của quý công ty ngày 28/08/2025 (Mã: PO-20250828). Kèm theo email này là hợp đồng chính thức, kính đề nghị quý công ty kiểm tra thông tin sau:

  1. Tên sản phẩm và quy cách: Vui lòng xem bảng chi tiết đính kèm;  
  2. Số lượng và giá: Tổng giá trị đơn hàng là 25.000 USD;  
  3. Thời gian giao hàng: Dự kiến xuất hàng ngày 15/09/2025;  
  4. Phương thức thanh toán: Đặt cọc 30% sau khi ký hợp đồng, thanh toán phần còn lại trước khi giao hàng.  

Nếu thông tin chính xác, vui lòng ký hợp đồng và gửi lại bản scan. Mọi đề xuất điều chỉnh xin vui lòng phản hồi sớm. Chúng tôi mong muốn tiếp tục hợp tác lâu dài và ổn định cùng quý công ty.  

Trân trọng,  

Trương Lệ  

Phòng Thương mại Quốc tế  

Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hằng Thái Quảng Châu  

ĐT: +86-20-8888-6666  

Email: [email protected]

Kết luận

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến đổi nhanh chóng, việc thành thạo tiếng Trung ngành xuất nhập khẩu trở thành lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Không chỉ giúp nâng cao năng lực chuyên môn, tiếng Trung còn mở rộng cơ hội hợp tác với các doanh nghiệp Trung Quốc và quốc tế. Khi kết hợp cùng kiến thức kinh doanh, kỹ năng giao tiếp đa văn hóa và tiếng Trung hiện đại 2025, bạn có thể khẳng định vị thế bản thân trong thị trường lao động chất lượng cao, đồng thời góp phần thúc đẩy sự kết nối kinh tế Việt – Trung ngày càng bền vững.

Xem thêm:  Vì sao tiếng Trung ngành ngân hàng trở thành kỹ năng không thể thiếu của nhân sự hiện đại?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *