Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 là phần ngữ pháp đơn giản nhất trong hệ thông môn ngữ pháp hán ngữ, ở bài trước chúng ta đã tiếp xúc Câu Hỏi Chữ 吗 ma , tiếp theo đây chúng ta sẽ cũng cố lại phần kiến thức này và trau dồi thêm phần ngữ pháp mới trong chuyên mục Học Tiếng Trung Giao Tiếp nhé!
Phần 1 : Ôn tập Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 – Câu Hỏi Chữ 吗 ma ?
1.Mở rộng từ vựng về quan hệ gia đình trong tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Bố | 爸爸 | bàba |
Mẹ | 妈妈 | māma |
Con trai | 儿子 | érzi |
Con gái | 女儿 | nǚ’ér |
Anh trai | 哥哥 | gēge |
Em trai | 弟弟 | dìdi |
Chị gái | 姐姐 | jiějie |
Em gái | 妹妹 | mèimei |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Ông nội | 爷爷 | yéye |
Bà nội | 奶奶 | nǎinai |
Ông ngoại | 外公 | wàigōng |
Bà ngoại | 外婆 | wàipó |
Cụ ông | 曾祖父 | zēngzǔfù |
Cụ bà | 曾祖母 | zēngzǔmǔ |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Chú (em trai của bố) | 叔叔 | shūshu |
Bác (anh trai của bố) | 伯伯 | bóbo |
Cô (chị/em gái của bố) | 姑姑 | gūgu |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Cậu (anh/em trai mẹ) | 舅舅 | jiùjiu |
Dì (chị/em gái mẹ) | 姨妈/阿姨 | yímā/āyí |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Con dâu | 媳妇 | xífù |
Con rể | 女婿 | nǚxù |
Cháu trai (nội) | 孙子 | sūnzi |
Cháu gái (nội) | 孙女 | sūnnǚ |
Cháu trai (ngoại) | 外孙 | wàisūn |
Cháu gái (ngoại) | 外孙女 | wàisūnnǚ |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Vợ | 妻子/老婆 | qīzi/lǎopó |
Chồng | 丈夫/老公 | zhàngfū/lǎogōng |
Bố chồng | 公公 | gōnggong |
Mẹ chồng | 婆婆 | pópo |
Bố vợ | 岳父 | yuèfù |
Mẹ vợ | 岳母 | yuèmǔ |
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|
Gia đình | 家庭 | jiātíng |
Thành viên gia đình | 家人 | jiārén |
Con cháu | 子孙 | zǐsūn |
Họ hàng | 亲戚 | qīnqī |
2. Mở rộng từ vựng các tính từ cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Bận | 忙 | máng | Bận rộn |
Mệt | 累 | lèi | Mệt mỏi |
Đói | 饿 | è | Đói |
Khát | 渴 | kě | Khát |
Vui vẻ | 开心 | kāixīn | Vui vẻ |
Cao | 高 | gāo | Cao |
Thấp | 矮 | ǎi | Thấp |
Đẹp | 漂亮 | piàoliang | Đẹp, xinh |
Xấu | 丑 | chǒu | Xấu xí |
Mắc/Đắt | 贵 | guì | Đắt |
Rẻ | 便宜 | piányi | Rẻ |
Không bận | 不忙 | bù máng | Không bận |
Không mệt | 不累 | bù lèi | Không mệt |
Không đói | 不饿 | bù è | Không đói |
Không khát | 不渴 | bù kě | Không khát |
3. Mở rộng từ vựng các động từ cơ bản trong tiếng Trung
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
Đi | 去 | qù | Đi (rời khỏi một nơi) |
Về | 回 | huí | Trở về, quay lại |
Làm | 做 | zuò | Làm (hành động, công việc) |
Chơi | 玩 | wán | Chơi, giải trí |
Học | 学习 | xuéxí | Học |
Mua | 买 | mǎi | Mua |
Bán | 卖 | mài | Bán |
Nhìn/Quan sát | 看 | kàn | Nhìn, xem |
Nghe | 听 | tīng | Nghe |
Nói | 说 | shuō | Nói |
Đọc | 读 | dú | Đọc (văn bản) |
Viết | 写 | xiě | Viết |
Hát | 唱 | chàng | Hát |
4. Mở rộng từ vựng các phó từ chỉ mức độ cơ bản trong tiếng Trung
Từ | Pinyin | Nghĩa |
---|---|---|
很 | hěn | rất |
太 | tài | quá, cực kỳ (thường mang ý thái quá) |
比较 | bǐ jiào | tương đối, khá là |
稍微 | shāowēi | hơi, một chút (mang ý nhẹ) |
非常 | fēicháng | vô cùng, cực kỳ |
相当 | xiāngdāng | tương đối, khá là |
5. Bài tập dịch
Sử dụng kết hợp thêm vốn từ vựng đã được học ở các bài trước như Đại Từ Nghi Vấn Trong Tiếng Trung và Cách Sử Dụng Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Trung để làm bài tập dịch sau đây:
Ba mệt không ?
Mẹ có bận không ?
Anh khát không ?
Em trai nó cao không ?
Ông ngoại anh ấy vui không ?
Mày đói không ?
Cái này rẻ không ?
Hôm qua em gái anh đi không ? ( “anh” ở đây là người đang nói chuyện với mình, thì mình sẽ sử dụng là …你)
Ngày mai bà nội có về không ?
Hôm nay mày chơi không ?
Nó không bận hả ? ( “hả” ở đây đố các bạn mình sẽ dùng gì nè ^^ )
Tuần sau em học không ? ( “em” ở đây là người đang nói chuyện với mình, thì mình cũng sẽ sử dụng là …你)
Mày nghe em trai mày nói không đó ? ( câu này mình cứ ghép từ vựng theo những gì mình học nhé )
Tao không khát.
Hôm nay anh trai em rất mệt!
Bố chồng em hôm nay hát cực hay!
Dì anh hơi thấp một xíu.
Câu nào không làm được cứ để lại bình luận ở dưới mình giải đáp cho nhé!
Phần 2 : Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1
1.Tổng hợp Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1
STT | Ngữ pháp | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Câu khẳng định | Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ | 我学汉语。 (Wǒ xué Hànyǔ.) — Tôi học tiếng Trung. |
2 | Câu phủ định với 不 | Chủ ngữ + 不 + Động từ/Tính từ | 我不是老师。 (Wǒ bù shì lǎoshī.) — Tôi không phải là giáo viên. |
3 | Câu hỏi với 吗 ma | Câu khẳng định + 吗? | 你是学生吗? (Nǐ shì xuéshēng ma?) — Bạn có phải là học sinh không? |
4 | Câu hỏi chính phản | Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ? | 你喜欢不喜欢他? (Nǐ xǐhuān bù xǐhuān tā?) — Bạn có thích anh ấy không? |
5 | Câu hỏi lựa chọn | X + 还是 + Y? | 你喝茶还是喝咖啡? (Nǐ hē chá háishì hē kāfēi?) — Bạn uống trà hay cà phê? |
6 | Số lượng và lượng từ | Số từ + Lượng từ + Danh từ | 一个苹果。 (Yī gè píngguǒ.) — Một quả táo. |
7 | Chỉ thời gian | Chủ ngữ + Thời gian + Động từ + Tân ngữ | 我今天去学校。 (Wǒ jīntiān qù xuéxiào.) — Hôm nay tôi đi đến trường. |
8 | Câu vị ngữ tính từ | Chủ ngữ + Tính từ | 今天很热。 (Jīntiān hěn rè.) — Hôm nay rất nóng. |
9 | Chỉ sở hữu với 的 de | Sở hữu chủ + 的 + Danh từ | 我的书。 (Wǒ de shū.) — Sách của tôi. |
10 | Câu “có” với 有 yǒu | Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ | 我有一个朋友。 (Wǒ yǒu yī gè péngyǒu.) — Tôi có một người bạn. |
11 | Câu hỏi với 哪 | 哪 + Lượng từ + Danh từ? | 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?) — Bạn là người nước nào? |
12 | Chỉ phương hướng với 在 | Chủ ngữ + 在 + Địa điểm | 我在学校。 (Wǒ zài xuéxiào.) — Tôi ở trường. |
13 | Câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu | Động từ + Tân ngữ | 请坐! (Qǐng zuò!) — Mời ngồi! |
5 bài trước chúng ta đã tiếp xúc ngữ pháp với cái mục 2, 3, 7, 8, 9, 10, tiengtrungbido hệ thống lại cho các bạn biết được các yếu tố ngữ pháp này sử dụng rất thông dụng và phổ biến trong đời sống, ở bài này, tiengtrungbido sẽ hướng dẫn tiếp cho các bạn kiến thức ngữ pháp số 4 Câu Hỏi Chính Phản
2. Ngữ Pháp Tiếng Trung HSK 1 – Câu Hỏi Chính Phản
Câu hỏi chính phản (正反问句, zhèng fǎn wènjù) là một dạng câu hỏi trong tiếng Trung nhằm xác nhận hoặc phủ định một sự việc. Cách hỏi này không dùng kết hợp với chữ 吗 (ma) mà sử dụng độc lập cấu trúc “A 不 A” (có … hay không). Đây là một cách hỏi thường gặp và rất tự nhiên trong giao tiếp hằng ngày, cùng tiengtrungbido xem nhé
1. Cấu trúc chung
- [Chủ ngữ] + [Động từ/Tính từ] + 不 + [Động từ/Tính từ]?
Ý nghĩa:
- Dạng câu này giúp người nghe lựa chọn giữa hai khả năng: Có (正) chính hoặc Không (反) phản
2. Câu hỏi chính phản với động từ
- 你是不是学生?
(Nǐ shì bu shì xuéshēng?)
— Bạn có phải là học sinh không?- Trả lời:
是的,我是学生。 (Shì de, wǒ shì xuéshēng.) — Vâng, tôi là học sinh.
不是,我不是学生。 (Bù shì, wǒ bù shì xuéshēng.) — Không, tôi không phải là học sinh.
- Trả lời:
- 他来不来?
(Tā lái bu lái?)
— Anh ấy có đến không?- Trả lời:
他来。 (Tā lái.) — Anh ấy đến.
他不来。 (Tā bù lái.) — Anh ấy không đến.
- Trả lời:
3. Câu hỏi chính phản với tính từ
- 今天热不热?
(Jīntiān rè bu rè?)
— Hôm nay trời có nóng không?- Trả lời:
今天很热。 (Jīntiān hěn rè.) — Hôm nay trời rất nóng.
今天不热。 (Jīntiān bù rè.) — Hôm nay trời không nóng.
- Trả lời:
- 这个问题难不难?
(Zhège wèntí nán bu nán?)
— Câu hỏi này có khó không?- Trả lời:
这个问题很难。 (Zhège wèntí hěn nán.) — Câu hỏi này rất khó.
这个问题不难。 (Zhège wèntí bù nán.) — Câu hỏi này không khó.
- Trả lời:
4. Lưu ý khi sử dụng câu hỏi chính phản
- Động từ hai âm tiết: Nếu động từ có hai âm tiết (ví dụ: 喜欢, 了解), thường lặp lại cả cụm từ.
Ví dụ:- 你喜不喜欢他? (Nǐ xǐ bu xǐhuān tā?)
— Bạn có thích anh ấy không?
- 你喜不喜欢他? (Nǐ xǐ bu xǐhuān tā?)
- Câu có “有 (yǒu)”: Không dùng dạng “有不有”, mà phải dùng dạng phủ định như 有没有.
Ví dụ:- 你有没有时间? (Nǐ yǒu méi yǒu shíjiān?)
— Bạn có thời gian không?
- 你有没有时间? (Nǐ yǒu méi yǒu shíjiān?)
- Câu ngắn gọn: Nếu chủ ngữ dễ đoán, có thể lược bỏ để làm câu ngắn gọn hơn.
Ví dụ:- 好不好? (Hǎo bu hǎo?) — Có được không?
5. So sánh với ngữ pháp câu hỏi chữ 吗 ma?
- Câu hỏi chính phản mang tính thân mật, tự nhiên hơn, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày.
- Câu hỏi với 吗 phù hợp với văn phong lịch sự, trang trọng hơn.
6. Bài tập luyện tập
a) Chuyển các câu khẳng định thành câu hỏi chính phản:
- 你喜欢喝茶。
- 他去学校。
- 今天很冷。
b) Dịch sang tiếng Trung:
- Anh ấy có phải là bạn của bạn không?
- Cô ấy có vui không?
- Hôm nay bạn có bận không?
Ngữ pháp tiếng trung HSK 1 – bài số 6 đã tổng hợp các dạng ngữ pháp cơ bản của HSK 1, những bài tiếp theo chúng ta sẽ đi sâu chi tiết vào các ngữ pháp còn thiếu ở trên, ở bài này cũng ta cố gắng luyện tập đặt câu thật nhiều nhé, chỗ câu nào thiếu từ vựng thì cứ tra từ điển tìm từ vựng lắp vào là được, luyện tập mỗi ngày để có được sự nhạy bén khi sử dụng tiếng trung trong giao tiếp nhé! tiengtrungbido chúc sự nổ lực của các bạn sẽ được đền đáp xứng đáng.